TOPIC 1 : I’M FINE
1/ Question 1: How to answer how are you when feeling positive?: Cách trả lời how are you khi thấy tích cực
- Going great: Đang rất tuyệt.
- I am high-quality. Tớ thấy rất khỏe.
- I’m doing really well. Tôi thực sự đang rất tốt.
- I’m pretty standard right now. Tôi khá chuẩn ngay bây giờ.
- Happy and content, thank you. Hạnh phúc và hài lòng, cảm ơn bạn.
2/ Question 2: How to answer how are you when it’s normal: Cách trả lời how are you khi thấy bình thường
- Not too bad. Không tệ lắm.
- Just the same old same old. Chỉ là cũ như cũ.
- I’m better on the inside than I look on the outside. Tôi tốt hơn ở bên trong hơn là tôi nhìn vào bên ngoài.
- Different day, same existence. Ngày mới, người vẫn cũ.
- I’m vertical and breathing. Tôi vẫn “sống” và đang thở nè
3/ Question 3: How to answer how are you when feeling negative: Cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực
- Not so well./Not so good/ Not great. Tớ không ổn lắm.
- I’m dead on my feet. Tớ rất mệt (nhưng vẫn đang làm việc nào đó)
- I’m not sure yet. Tớ cũng không chắc nữa.
- I’m still sucking air. Tớ chỉ đang “hít thở” (bất động, không làm gì)
- I would be lying if I said I’m fine. Nếu nói là ổn thì là nói dối.
4/ Question 4: Some other ways to inquire about health: Một số cách hỏi thăm sức khỏe khác
- How’s everything?/ How are things going? Mọi việc thế nào rồi?
- What’s going on? Chuyện gì đang diễn ra thế?
- What’s new? Có gì mới không?
- What are you up to? Question đang làm gì thế.
- What’s up? Có chuyện gì vậy?
TOPIC 2: TÔI KHÔNG KHỎE
1/ Question 1: a little negative in terms of health: mang một chút tính chất tiêu cực về mặt sức khỏe
- Not too good.Not so great. Không quá tốt. Không quá tuyệt vời.
- A little under the weather. Một chút dưới thời tiết.
2/ Question 2: doing something before that make yourself sick: làm một điều gì đó trước đấy khiến bản thân bị ốm
- A bit rough. Hơi thô.
- A bit worse for wear. Một chút tồi tệ hơn.
3/ Question 3: learned of my illness yesterday: đã biết được tình trạng ốm yếu của ta vào ngày hôm qua
- Much the same as yesterday. Giống như ngày hôm qua.
- A bit better. Tốt hơn một chút.
- As well as can be expected. Cũng như có thể được mong đợi
4/ Question 4: strongly expressive: có tính chất biểu cảm mạnh
- (I feel) lousy. (Tôi cảm thấy) tệ hại.
- Bloody awful. Thật kinh khủng.
TOPIC 3 : TÔI YÊU BẠN
- I’m affectionate for you. Tôi có tình cảm với bạn
- You’re my missing piece. Bạn là mảnh ghép còn thiếu của tôi
- You’re all I see. Bạn là tất cả những gì tôi thấy
- You’re the light of my life. Bạn là ánh sáng của cuộc đời tôi
- I admire you so much. Tôi ngưỡng mộ các bạn rất nhiều
- I’m falling for you. tôi đang yêu bạn
- You make my life worth living. Bạn làm cho cuộc sống của tôi đáng sống
- You’re my stars and moon.. Bạn là ngôi sao và mặt trăng của tôi
- I would be lost without you. Tôi sẽ bị lạc nếu không có bạn
- I’m fond of you. Tôi thích em
- You’re my inspiration. Bạn là nguồn cảm hứng của tôi
TOPIC 4: CẢM ƠN
1/ Question 1: Ways to say THANK YOU in English: Các cách nói CẢM ƠN trong tiếng Anh
- Thanks!: Cảm ơn!
- Thank you so much! Cảm ơn bạn rất nhiều!
- Thank you anyway! Dù sao cũng cảm ơn anh
- I really appreciate it! Tôi thực sự cảm kích về điều đó!
- Thanks a million for… ! Triệu lần cảm ơn cho…!
- You are so kind! Bạn quá tốt
- Thank you for treating me so kindly! Cảm ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em!
- Thank you for the lovely gift! Cảm ơn vì món quà dễ thương!
- Thank you for the time! Cảm ơn anh đã dành thời gian cho em!
- Thank you for your compliment! Cảm ơn lời khen của bạn!
- Thank you for this delicious meal! Cảm ơn em vì bữa cơm ngon miệng này!
2/ Question 2: Ways to say thank you in English in everyday situations: Các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường
- I owe you one. Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ
- I really appreciate it/that. Tôi rất cảm kích điều đó
- Thanks a bunch! Cảm ơn nhiều nhé!
- You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest. Bạn là tuyệt nhất
- Thank you so much. Cảm ơn nhiều
3/ Question 3: How to say thank you in English – formal situations: Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh – tình huống trang trọng
- I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for… Tôi rất biết ơn…/ Tôi rất cảm ơn…/Cảm ơn rất nhiều vì…
- I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to… Tôi thực sự đánh giá cao…/Cảm ơn bạn rất nhiều…/Bạn thật tốt vì…
- I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ vì…/ Tôi thực sự biết ơn vì…
- I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for…Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng đến thế nào… / Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn đến nhường nào…
TOPIC 5: Xin Lỗi
1/ Question 1: Apologies in everyday life: Những câu xin lỗi trong cuộc sống đời thường
- I’m so sorry! Tôi rất xin lỗi
- I apologise. Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó)
- Sorry for keeping you waiting. Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi
- Sorry, I didn’t mean to do that. Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó)
- Excuse me. Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó)
- Terribly sorry. Vô cùng xin lỗi
- I have to say sorry to you. Tôi phải xin lỗi anh
- I was careless. Tôi đã thiếu cẩn thận
- I was wrong. Tôi đã sai
- I don’t mean to. Tôi không cố ý
- I feel that I should be responsible for that matter. Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó
2/ Question 2: Apologies in Formal English: Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trang trọng
- My bad. Lỗi của tôi
- Oops, sorry. Ôi, xin lỗi
- I beg your pardon. Tôi nợ anh một lời xin lỗi
- I hope that you can forgive me. Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi
- I’m awfully/ terribly sorry. Tôi thực sự xin lỗi
- It (something) was inexcusable. Điều đó đúng là không thể tha thứ được
- There is no excuse for my behavior. Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình
TOPIC 6: Tạm biệt
1/ Question 1: Goodbye anyone: tạm biệt bất kỳ ai
- See you later/See you soon/Talk to you later. Hẹn gặp lại/Hẹn gặp lại sớm nhé/Nói chuyện sau nhé
- Bye bye! Tạm biệt
- Take care. Bảo trọng
2/ Question 2: Formal expression: cách diễn đạt trang trọng
- It was nice to see you again/It was nice seeing you. Thật vui khi gặp lại bạn/Thật vui khi gặp lại bạn
- I look forward to our next meeting. Tôi mong đợi cuộc gặp tiếp theo của chúng ta
3/ Question 3: You ready to say goodbye: bạn sẵn sàng nói lời tạm biệt
- I’ve got to get going/I must be going. Tôi phải đi / tôi phải đi
- I’m off. tôi đi rồi
- Take care. Bảo trọng
TOPIC 7: Cố Lên
1/ Question 1: Person is doing well and you want them to continue: khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục.
- Keep up the good work! Cứ làm tốt như vậy nhé!
- Nice job! I’m impressed! Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!
2/ Question 2: To encourage the person to continue: Để động viên người đó tiếp tục.
- That was a nice try/good effort. Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.
- That’s a real improvement/you’ve really improved. Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.
- You’re on the right track. Bạn đi đúng hướng rồi đó.
- You’ve almost got it. Mém chút nữa là được rồi.
- Don’t give up! Đừng bỏ cuộc!
- Come on, you can do it! Cố lên, bạn có thể làm được mà!
TOPIC 8: Thích
1/ Question 1: You really like it: Sử dụng khi bạn rất thích
- have a thing for. rất thích
- right up my alley. hợp với mình
- I’m font of/ interested in… Tôi thích/quan tâm đến…
- I fancy…. Tôi thích…
- I prefer… Tôi thích…
2/ Question 2: You are passionate: Sử dụng khi bạn đam mê
- to be big on/ huge on something = really like something. thực sự thích điều gì đó
- to dig something. nghiện làm gì
- be into something. đắm chìm vào
- be a sucker for. mê mẩn
- [noun] + enthusiast. đam mê
- [noun] + fanatic: fan cuồng
TOPIC 9: Không Có Gì
- Of course/ Not at all/ No problem/ Prego/ It was nothing: Không có gì
- No worries: Đừng lo
- My pleasure: Vinh hạnh của tôi
- You’re welcome: Bạn được chào đón ở đây
- Don’t mention it: Không cần cảm ơn
- Oh! Anytime: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần
- Glad to help: Rất vui được giúp đỡ
TOPIC 10: Chúc Ngủ Ngon
1/ Question 1: Goodnight briefly: Chúc ngủ ngon ngắn gọn
- Have a nice/sound sleep. Chúc em có một giấc ngủ ngon.
- Good night and sweet dreams! Chúc anh ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp.
- Good night, sweet heart! Chúc cục cưng của anh ngủ ngon nhé!
- Have a nice/sound sleep. Chúc em có một giấc ngủ ngon.
- Sleep tight, sweetheart. Ngủ ngon nhé, yêu em.
- Goodnight, the little love of my life.
2/ Question 2: Goodnight in English to friends : Chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh cho bạn bè
- Good night on the other side of the phone screen! Chúc bạn bên kia màn hình điện thoại ngủ ngon nhé!
- Good night my friends and have good dreams! Chúc bạn của tôi ngủ ngon và mơ những giấc mơ đẹp!
- Every day you go to bed. And every day I am here, good night. Ngày nào bạn cũng đi ngủ. Và ngày nào mình cũ ở đây chúc bạn ngủ ngon.
- Good night in your warm blanket! Chúc bạn ngủ ngon trong chiếc chăn ấm của mình nhé!
- Do not sleep too late, it will not be beautiful. Go to bed early and sleep well! Đừng ngủ muộn quá sẽ không xinh đẹp đâu. Ngủ sớm đi và ngủ ngon nhé!
- A good night’s sleep will bring your new day to life! Một giấc ngủ ngon sẽ giúp ngày mới của bạn tràn đầy sức sống!
- Good night, and in the dream, do not bully me. Chúc bạn ngủ ngon và trong mơ đừng bắt nạt mình.
- My friend went to bed and went to bed. Good night and have peaceful dreams! Bạn tôi đã lên giường và đi ngủ rồi. Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ bình yên!
- Since you don’t have a good night lover, I will temporarily do that task. Good night my friends! Vì bạn không có người yêu chúc ngủ ngon nên mình sẽ tạm làm nhiệm vụ đó. Chúc bạn của tôi ngủ ngon!
- Thank you for listening to my story. Now I’ll let you go to sleep. Good night. Cảm ơn bạn đã lắng nghe câu chuyện của tôi. Giờ tôi sẽ để bạn đi ngủ. Chúc bạn ngủ ngon.