A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích biểu đồ đường trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Đề bài (Assignment)
Task: The graph below gives information on the numbers of participants for different activities at one social centre in Melbourne, Australia for the period 2000 to 2020. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.
“Biểu đồ bên dưới cung cấp thông tin về số lượng người tham gia các hoạt động khác nhau tại một trung tâm xã hội ở Melbourne, Úc trong giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2020″.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”
”Source: CAM 19 TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (line graph)
- Chủ đề: Số lượng người tham gia các hoạt động tại một trung tâm xã hội
- Địa điểm: Melbourne, Australia
- Thời gian: Từ năm 2000 đến 2020
- Đối tượng đối chiếu/so sánh: Các hoạt động bao gồm câu lạc bộ phim (film club), võ thuật (martial arts), diễn kịch nghiệp dư (amateur dramatics), bóng bàn (table tennis), và biểu diễn âm nhạc (musical performances)
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành để mô tả các xu hướng qua các năm.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction (Mở bài): Giới thiệu về nội dung biểu đồ, mô tả ngắn về các hoạt động và thời gian nghiên cứu.
- Overview (Tổng quan): Nêu những điểm nổi bật nhất của biểu đồ, như hoạt động nào thu hút nhiều người tham gia nhất và xu hướng chung của các hoạt động khác nhau.
- Body (Thân bài):
- Paragraph 1: Mô tả xu hướng của các hoạt động có số lượng người tham gia cao, ví dụ như câu lạc bộ phim.
- Paragraph 2: Mô tả xu hướng của các hoạt động có số lượng người tham gia thay đổi nhiều, như bóng bàn và biểu diễn âm nhạc.
- So sánh và đối chiếu các hoạt động về mức độ phổ biến theo thời gian.
- Conclusion (Kết bài): Tóm tắt các xu hướng chính và kết luận về sự thay đổi trong số lượng người tham gia các hoạt động
2. Bài Mẫu (Sample Essay)
The line graph illustrates the number of participants involved in five different activities — film club, martial arts, amateur dramatics, table tennis, and musical performances — at a social center in Melbourne, Australia, from 2000 to 2020. Overall, the film club consistently attracted the highest number of participants throughout the two decades, while musical performances experienced a steady increase, eventually surpassing several other activities. In contrast, table tennis saw a significant decline in popularity. In the early 2000s, the film club led with approximately 70 participants, maintaining relatively stable numbers, ending just above 60 participants by 2020. Martial arts and amateur dramatics also had steady participation, with around 40 and 30 participants, respectively, showing only slight fluctuations over the years. On the other hand, table tennis began with around 20 participants in 2000 but dropped sharply to nearly zero by 2020, indicating a decline in interest. In contrast, musical performances, initially the least popular activity with minimal participants, saw a gradual rise, reaching close to 20 participants by the end of the period. In summary, the data highlights the enduring appeal of the film club and the growing interest in musical performances, while table tennis experienced a notable decline in participation. |
Dịch: Biểu đồ đường minh họa số lượng người tham gia vào năm hoạt động khác nhau — câu lạc bộ điện ảnh, võ thuật, diễn kịch nghiệp dư, bóng bàn và các buổi biểu diễn âm nhạc — tại một trung tâm cộng đồng ở Melbourne, Úc, từ năm 2000 đến năm 2020. Nhìn chung, câu lạc bộ điện ảnh luôn thu hút số lượng người tham gia cao nhất trong suốt hai thập kỷ, trong khi các buổi biểu diễn âm nhạc tăng đều đặn, cuối cùng vượt qua một số hoạt động khác. Ngược lại, bóng bàn chứng kiến sự giảm đáng kể về mức độ phổ biến. Vào đầu những năm 2000, câu lạc bộ điện ảnh dẫn đầu với khoảng 70 người tham gia, duy trì số lượng ổn định và kết thúc ở mức trên 60 người tham gia vào năm 2020. Võ thuật và diễn kịch nghiệp dư cũng có số người tham gia ổn định, lần lượt là khoảng 40 và 30 người, với sự dao động nhẹ qua các năm. Mặt khác, bóng bàn bắt đầu với khoảng 20 người tham gia vào năm 2000 nhưng giảm mạnh xuống gần bằng không vào năm 2020, cho thấy sự suy giảm về sự quan tâm. Ngược lại, các buổi biểu diễn âm nhạc, ban đầu là hoạt động ít phổ biến nhất với số người tham gia tối thiểu, đã dần tăng lên, đạt gần 20 người tham gia vào cuối giai đoạn. Tóm lại, dữ liệu cho thấy sức hút bền vững của câu lạc bộ điện ảnh và sự quan tâm ngày càng tăng đối với các buổi biểu diễn âm nhạc, trong khi bóng bàn trải qua sự sụt giảm đáng kể về số lượng người tham gia. |
3. Từ vựng (Vocabulary)
1. Illustrates /ˈɪl.ə.streɪts/ – C1 level – Verb – “minh họa”
- Collocations:
- “illustrate a trend” (minh họa một xu hướng)
- “illustrate a change” (minh họa sự thay đổi)
- Ví dụ: “The line graph illustrates the number of participants involved in five different activities.”
- Dịch: “Biểu đồ đường minh họa số lượng người tham gia vào năm hoạt động khác nhau.”
2. Participants /pɑːˈtɪs.ɪ.pənts/ – C1 level – Noun – “người tham gia”
- Collocations:
- “number of participants” (số lượng người tham gia)
- “participants in a study” (người tham gia nghiên cứu)
- Ví dụ: “The line graph illustrates the number of participants involved in five different activities.”
- Dịch: “Biểu đồ đường minh họa số lượng người tham gia vào năm hoạt động khác nhau.”
3. Fluctuations /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃənz/ – C2 level – Noun – “dao động”
- Collocations:
- “slight fluctuations” (dao động nhẹ)
- “market fluctuations” (dao động thị trường)
- Ví dụ: “Martial arts and amateur dramatics also had steady participation, with around 40 and 30 participants, respectively, showing only slight fluctuations over the years.”
- Dịch: “Võ thuật và kịch nghiệp dư cũng có lượng tham gia ổn định, khoảng 40 và 30 người tham gia, tương ứng, chỉ có dao động nhẹ qua các năm.”
4. Enduring /ɪnˈdʒʊə.rɪŋ/ – C2 level – Adjective – “kéo dài, bền bỉ”
- Collocations:
- “enduring appeal” (sức hấp dẫn bền lâu)
- “enduring relationship” (mối quan hệ lâu dài)
- Ví dụ: “The data highlights the enduring appeal of the film club.”
- Dịch: “Dữ liệu nêu bật sức hấp dẫn bền lâu của câu lạc bộ phim.”
5. Notable /ˈnəʊ.tə.bəl/ – C1 level – Adjective – “đáng chú ý”
- Collocations:
- “notable decline” (sự suy giảm đáng chú ý)
- “notable achievement” (thành tựu đáng chú ý)
- Ví dụ: “Table tennis experienced a notable decline in participation.”
- Dịch: “Bóng bàn đã trải qua sự suy giảm đáng chú ý về số lượng người tham gia.”
4. Ngữ pháp (Grammar)
1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Công thức chung:
Mệnh đề chính + Mệnh đề quan hệ (Who, Which, That, Where, etc.) |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ mà không cần tách thành câu riêng lẻ.
- Bối cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các câu phức tạp, để bổ sung ý nghĩa hoặc tạo sự liên kết chặt chẽ trong văn bản.
- Ví dụ: “The line graph illustrates the number of participants involved in five different activities, which took place at a social center.”
- Dịch: “Biểu đồ đường minh họa số lượng người tham gia trong năm hoạt động khác nhau, diễn ra tại một trung tâm xã hội.”
2. Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức chung:
Mệnh đề chính + Mệnh đề phân từ (-ing, -ed) |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ thường được sử dụng để tóm tắt hành động hoặc để mô tả một tình huống diễn ra đồng thời.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để tạo sự liên kết ngắn gọn, giúp giảm bớt số lượng từ trong câu.
- Ví dụ: “Beginning with around 20 participants, table tennis dropped sharply to nearly zero.”
- Dịch: “Bắt đầu với khoảng 20 người tham gia, bóng bàn giảm mạnh xuống gần như bằng không.”
3. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
Công thức chung:
Mệnh đề chính + Mệnh đề trạng ngữ (Dùng liên từ: While, Although, Since) |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề trạng ngữ bổ sung ý nghĩa về thời gian, nguyên nhân, điều kiện hoặc sự tương phản.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để diễn đạt sự đối lập hoặc thêm thông tin về hoàn cảnh của một sự kiện.
- Ví dụ: “While musical performances saw a steady increase, table tennis experienced a decline.”
- Dịch: “Trong khi các buổi biểu diễn âm nhạc tăng đều đặn, bóng bàn lại trải qua sự giảm sút.”
4. Các liên từ nối (Conjunctions)
Công thức chung:
Liên từ nối (And, But, In contrast) + Mệnh đề hoặc từ/Cụm từ |
- Nghĩa tiếng Việt: Liên từ nối giúp liên kết các ý tưởng lại với nhau một cách chặt chẽ.
- Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để tạo sự liên kết hoặc so sánh.
- Ví dụ: “In contrast, table tennis saw a significant decline in popularity.”
- Dịch: “Ngược lại, bóng bàn chứng kiến sự giảm sút đáng kể về sự yêu thích.”
5. Thì hoàn thành (Perfect Tenses)
Công thức chung:
Thì hoàn thành (have/has + V-ed/V3) + Mệnh đề phụ |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc kéo dài đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Để diễn đạt quá trình hoặc kết quả của một sự việc kéo dài qua nhiều thời điểm.
- Ví dụ: “The film club has consistently attracted the highest number of participants.”
- Dịch: “Câu lạc bộ phim ảnh luôn thu hút được số lượng người tham gia cao nhất.”
5. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: Số lượng người tham gia đã giảm mạnh trong vòng hai thập kỷ qua. Câu lạc bộ phim ảnh luôn thu hút nhiều người tham gia nhất. Trong khi các hoạt động âm nhạc tăng dần, bóng bàn lại giảm mạnh. Thói quen tham gia các hoạt động xã hội có thể thay đổi theo thời gian. Các hoạt động như phim ảnh và biểu diễn âm nhạc thường được yêu thích. Bài tập viết lại câu: “The film club consistently attracted the highest number of participants throughout the two decades.” (Passive voice) “Musical performances experienced a steady increase, eventually surpassing several other activities.” (Existential “There” and Nominalization) “In the early 2000s, the film club led with approximately 70 participants.” (Reduced Relative Clause and Past Simple for Emphasis) “Table tennis began with around 20 participants in 2000 but dropped sharply to nearly zero by 2020.” (Participle Phrase for Conciseness) “The data highlights the enduring appeal of the film club.” (Cleft Sentence for Emphasis) |
KEY A. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh The number of participants has dropped sharply over the past two decades. The film club consistently attracts the highest number of participants. While musical performances gradually increased, table tennis sharply declined. Social activity participation habits can change over time. Activities like film and musical performances are often popular. B. Viết lại câu (Rewriting sentences) Throughout the two decades, the highest number of participants was consistently attracted by the film club. There was a steady increase in musical performances, eventually leading them to surpass other activities. Approximately 70 participants joined the film club in the early 2000s, placing it in the lead. Starting with around 20 participants, table tennis saw a sharp decline, reaching nearly zero by 2020. The enduring appeal of the film club is highlighted in the data. |
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về biểu đồ đường, A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Line Graph mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!