Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Line graph (biểu đồ đường)

by | Dec 28, 2024 | IELTS Writing Task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích biểu đồ đường. trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài (Assignment)

Task: The graph below gives information about the percentage of the population in four Asian countries living in cities from 1970 to 2020, with predictions for 2030 and 2040. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.

“Biểu đồ bên dưới cung cấp thông tin về tỷ lệ dân số ở bốn quốc gia châu Á sống ở các thành phố từ năm 1970 đến năm 2020, với dự đoán cho năm 2030 và 2040.

Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”

Source: CAM 18 TEST 1

  • Dạng biểu đồ: Line graph (biểu đồ đường).
  • Chủ đề: Tỷ lệ phần trăm dân số sống ở khu vực thành thị tại 4 quốc gia châu Á (Philippines, Malaysia, Thailand, Indonesia).
  • Địa điểm: Philippines, Malaysia, Thailand, Indonesia.
  • Thời gian: Từ 1970 đến 2020, với dự báo đến 2030 và 2040.
  • Đối tượng so sánh: So sánh tỷ lệ dân số sống ở thành phố giữa các quốc gia.
  • Thì: Quá khứ, hiện tại, và tương lai (từ dữ liệu dự đoán).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction Giới thiệu về biểu đồ và nội dung cung cấp.
Chỉ ra khoảng thời gian và các quốc gia được so sánh.
Overview Nhấn mạnh xu hướng chung (tất cả quốc gia đều có xu hướng tăng dân số thành thị).
Nêu bật quốc gia có tỷ lệ cao nhất (Malaysia) và thấp nhất (Thailand) trong cả giai đoạn.
Body 1 Mô tả xu hướng tăng dân số thành thị của Malaysia và Philippines.
Malaysia: Tăng mạnh từ 30% (1970) đến gần 75% (2020) và dự báo đạt 80% vào 2040.
Philippines: Tăng từ 30% (1970) lên 50% (2020) và tiếp tục tăng đến 60% vào 2040.
Body 2 Mô tả xu hướng của Indonesia và Thailand.
Indonesia: Tăng đều đặn từ khoảng 15% (1970) lên hơn 50% (2020) và tiếp tục tăng.
Thailand: Tăng chậm từ dưới 15% (1970), nhưng dự báo tăng nhanh, đạt gần 50% vào 2040.
Conclusion Tóm tắt xu hướng chính (tăng dân số thành thị ở cả 4 nước).
Nêu bật Malaysia là quốc gia dẫn đầu, trong khi Indonesia và Thailand có tốc độ tăng nhanh hơn trong tương lai.

2.  Bài Mẫu (Sample Essay)

The line graph illustrates the percentage of urban populations in four Asian countries—Philippines, Malaysia, Thailand, and Indonesia—over the period from 1970 to 2020, with projections extending to 2040.

Overall, Malaysia consistently recorded the highest percentage of urban dwellers, while Thailand experienced the slowest growth throughout the observed period. All four countries demonstrated upward trends, with significant increases projected for Indonesia and Thailand by 2040.

Between 1970 and 2020, Malaysia saw a sharp rise in its urban population, climbing from about 30% to nearly 75%. This trend is expected to plateau at around 80% by 2040. Similarly, the Philippines had a significant urban population increase from 30% in 1970 to roughly 50% in 2020, with projections indicating further growth to 60% by 2040.

Indonesia experienced steady urbanization, with the percentage of urban residents rising from around 15% in 1970 to over 50% by 2020. By contrast, Thailand’s urban growth was initially slow, starting at just under 15% in 1970, but it is projected to accelerate, reaching close to 50% by 2040.

In conclusion, the graph highlights a consistent trend of urbanization across the four countries, with Malaysia maintaining a leading position. Indonesia and Thailand are forecasted to experience the most dramatic increases in urban population in the coming decades.

Dịch:
Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị tại bốn quốc gia châu Á—Philippines, Malaysia, Thái Lan và Indonesia—trong giai đoạn từ năm 1970 đến 2020, với các dự báo kéo dài đến năm 2040.

Tổng quan, Malaysia liên tục ghi nhận tỷ lệ dân số thành thị cao nhất, trong khi Thái Lan trải qua tốc độ tăng trưởng chậm nhất trong suốt giai đoạn được quan sát. Cả bốn quốc gia đều cho thấy xu hướng tăng, với sự gia tăng đáng kể được dự báo cho Indonesia và Thái Lan vào năm 2040.

Từ năm 1970 đến 2020, Malaysia chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong dân số thành thị của mình, tăng từ khoảng 30% lên gần 75%. Xu hướng này dự kiến sẽ ổn định ở mức khoảng 80% vào năm 2040. Tương tự, Philippines cũng có sự gia tăng đáng kể về dân số thành thị, từ 30% vào năm 1970 lên khoảng 50% vào năm 2020, với các dự báo cho thấy sẽ tiếp tục tăng đến 60% vào năm 2040.

Indonesia trải qua quá trình đô thị hóa ổn định, với tỷ lệ cư dân sống ở khu vực thành thị tăng từ khoảng 15% vào năm 1970 lên hơn 50% vào năm 2020. Ngược lại, tốc độ đô thị hóa của Thái Lan ban đầu khá chậm, bắt đầu ở mức dưới 15% vào năm 1970, nhưng dự báo sẽ tăng tốc, đạt gần 50% vào năm 2040.

Kết luận, biểu đồ làm nổi bật xu hướng đô thị hóa nhất quán tại cả bốn quốc gia, với Malaysia duy trì vị trí dẫn đầu. Indonesia và Thái Lan được dự báo sẽ trải qua mức tăng trưởng dân số thành thị ấn tượng nhất trong những thập kỷ tới.

 

3. Từ vựng (Vocabulary)

1. Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/
 C1 – Verb – Minh họa, làm rõ
Collocations:
illustrate a concept (minh họa một khái niệm)
illustrate with an example (minh họa bằng ví dụ)
illustrate the findings (minh họa các phát hiện)Ví dụ: The line graph illustrates the percentage of urban populations in four Asian countries.
Dịch: Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ dân số thành thị tại bốn quốc gia châu Á.
2. Consistently /kənˈsɪs.tənt.li/ C2 – Adverb – Một cách nhất quán, liên tục Collocations:
consistently perform (thực hiện nhất quán)
consistently high standards (tiêu chuẩn cao liên tục)
consistently applied (được áp dụng nhất quán)Ví dụ: Malaysia consistently recorded the highest percentage of urban dwellers.
Dịch: Malaysia liên tục ghi nhận tỷ lệ dân số thành thị cao nhất.
3. Projections /prəˈdʒek.ʃənz/ – C1 – Noun (plural) – Dự báo, ước tính Collocations:
economic projections (dự báo kinh tế)
population projections (dự báo dân số)
long-term projections (dự báo dài hạn)Ví dụ: …with projections extending to 2040.
Dịch: …với các dự báo kéo dài đến năm 2040.
4. Upward /ˈʌp.wəd/
C1 – Adjective – Hướng lên, tăng lên
Collocations:
upward trend (xu hướng đi lên)
upward movement (sự di chuyển đi lên)
upward revision (điều chỉnh tăng)Ví dụ: All four countries demonstrated upward trends.
Dịch: Cả bốn quốc gia đều thể hiện các xu hướng tăng.
5. Urbanization
/ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/
C2 – Noun – Sự đô thị hóa
Collocations:
rapid urbanization (đô thị hóa nhanh)
process of urbanization (quá trình đô thị hóa)
urbanization rate (tỷ lệ đô thị hóa)Ví dụ: Indonesia experienced steady urbanization.
Dịch: Indonesia đã trải qua quá trình đô thị hóa ổn định.
6. Accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/
C2 – Verb – Tăng tốc, thúc đẩy
Collocations:
accelerate growth (thúc đẩy tăng trưởng)
accelerate development (thúc đẩy phát triển)
accelerate a process (đẩy nhanh một quá trình)Ví dụ: Thailand’s urban growth is projected to accelerate.
Dịch: Tăng trưởng đô thị của Thái Lan được dự báo sẽ tăng tốc.
7. Forecasted /ˈfɔː.kɑːst.ɪd/
B2 – Verb (past participle) – Dự báo
Collocations:
forecasted growth (dự báo tăng trưởng)
forecasted figures (dự báo số liệu)
forecasted trend (dự báo xu hướng)Ví dụ: Indonesia and Thailand are forecasted to experience the most dramatic increases.
Dịch: Indonesia và Thái Lan được dự báo sẽ trải qua sự gia tăng ấn tượng nhất.

4. Ngữ pháp (Grammar)

  1. Future Continuous with ‘by’ (will be + -ing form)
  • Công thức chung:
    Subject + will be + Verb(-ing)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để mô tả một hành động/sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong bài để mô tả các dự báo tăng trưởng dân số đô thị đến năm 2040.
  • Ví dụ: All four countries demonstrated upward trends, with significant increases projected for Indonesia and Thailand by 2040.
  • Dịch: Cả bốn quốc gia đều cho thấy xu hướng tăng, với sự gia tăng đáng kể được dự báo cho Indonesia và Thái Lan vào năm 2040.
  1. Present Perfect with Adverbs (e.g., consistently)
  • Công thức chung:
    Subject + Have/has + Past participle + Adverb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng tới hiện tại, thường đi kèm trạng từ nhấn mạnh tính liên tục.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh vai trò dẫn đầu liên tục của Malaysia.
  • Ví dụ: Malaysia consistently recorded the highest percentage of urban dwellers.
  • Dịch: Malaysia luôn ghi nhận tỷ lệ dân cư đô thị cao nhất.
  1. Present Participle Clause (Climbing/Starting/Highlighting)
  • Công thức chung:
    Verb(-ing) + Complement (một mệnh đề rút gọn)
  • Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề phụ, thường để mô tả nguyên nhân, kết quả, hoặc mô tả bổ sung.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để làm rõ diễn biến và các thay đổi trong dữ liệu.
  • Ví dụ: Between 1970 and 2020, Malaysia saw a sharp rise in its urban population, climbing from about 30% to nearly 75%.
  • Dịch: Từ năm 1970 đến 2020, Malaysia chứng kiến sự gia tăng mạnh trong dân số đô thị, tăng từ khoảng 30% lên gần 75%.
  1. Comparative Structures (with ‘more/less + adjective’)
  • Công thức chung:
    Subject + Verb + more/less + Adjective + than + Object
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn giữa hai đối tượng.
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự khác biệt giữa tốc độ đô thị hóa của các quốc gia.
  • Ví dụ: Indonesia and Thailand are forecasted to experience the most dramatic increases in urban population.
  • Dịch: Indonesia và Thái Lan được dự báo sẽ trải qua sự gia tăng ấn tượng nhất trong dân số đô thị.
  1. Contrastive Conjunctions (e.g., ‘By contrast,’ ‘While’)
  • Công thức chung:
    By contrast/While + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ ra sự đối lập giữa hai mệnh đề.
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh tốc độ đô thị hóa của Thái Lan so với các quốc gia khác.
  • Ví dụ: By contrast, Thailand’s urban growth was initially slow.
  • Dịch: Ngược lại, tốc độ đô thị hóa của Thái Lan ban đầu khá chậm.

5. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Malaysia luôn duy trì vị trí dẫn đầu về tỷ lệ dân số sống ở thành thị.
  2. Các quốc gia này dự kiến sẽ trải qua những thay đổi đáng kể trong những thập kỷ tới.
  3. Dân số đô thị của Philippines tăng từ 30% vào năm 1970 lên khoảng 50% vào năm 2020.
  4. Thái Lan ban đầu có tốc độ tăng trưởng chậm nhưng dự báo sẽ tăng nhanh hơn.
  5. Biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi động trong tốc độ đô thị hóa giữa các quốc gia.

Bài tập viết lại câu:

  1. Malaysia consistently recorded the highest percentage of urban dwellers. (Dùng present perfect)
  2. The Philippines had a significant urban population increase. (Viết lại dùng “climbing”)
  3. Thailand’s urban growth was slow at first. (Thay bằng “By contrast”)
  4. All four countries demonstrated upward trends. (Dùng từ “illustrate”)
  5. The most dramatic increases are forecasted for Indonesia and Thailand. (Dùng comparative structure)

KEY 

A. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Malaysia consistently maintained its leading position in the percentage of urban populations.
  2. These countries are forecasted to experience significant changes in the coming decades.
  3. The urban population of the Philippines rose from 30% in 1970 to approximately 50% in 2020.
  4. Thailand initially experienced slow growth but is projected to accelerate.
  5. The graph highlights the dynamic changes in urbanization rates among the countries.

B. Viết lại câu (Rewriting sentences)

  1. Malaysia has consistently recorded the highest percentage of urban dwellers.
  2. The Philippines had a significant urban population increase, climbing from 30% to 50%.
  3. By contrast, Thailand’s urban growth was slow at first.
  4. All four countries illustrated upward trends in urbanization.
  5. Indonesia and Thailand are expected to experience more dramatic increases than the other countries.

 

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về biểu đồ đường, A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Line Graph mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo