LESSON 61: SEE YOUR DOCTOR.
Bài học 61: Đến gặp bác sĩ.
- Doctor: Hello Jane.
Chào chị Jane.
- Jane: Hi Doctor.
Chào bác sĩ.
- Doctor: How are you feeling?
Chị cảm thấy thế nào?
- Jane: I don’t feel good.
Tôi không cảm thấy khỏe.
- Doctor: What’s bothering you?
Điều gì làm chị khó chịu?
- Jane: I have a stomach ache and a headache.
Tôi bị đau bụng và nhức đầu.
- Doctor: Where does it hurt?
Đau ở đâu?
- Jane: Here.
Đây.
- Doctor: Do you have a fever?
Chị có bị sốt không?
- Jane: No, I don’t think so.
Không, tôi không nghĩ vậy.
- Doctor: OK. Let me look at your throat. Open your mouth. Your throat’s red. Does it hurt?
Được. Để tôi xem cổ họng của chị. Há miệng ra. Cổ họng của chị bị đỏ. Có đau không?
- Jane: Yes. It’s sore.
Vâng, nó đau.
- Doctor: When did it start to feel this way?
Khi nào nó bắt đầu bị đau?
- Jane: Last week.
Tuần trước.
- Doctor: I think you have a virus. It might be the flu. I’m going to give you a prescription for some medicine.
Tôi nghĩ chị bị nhiễm vi rút. Có thể là bệnh cúm. Tôi sẽ cho chị một đơn thuốc.
- Jane: Thank you.
Cám ơn.
- Doctor: Try to get some rest, and be sure to drink lots of water and orange juice.
Hãy gắng nghỉ ngơi, và phải uống nhiều nước và nước cam vắt.
LESSON 62: MAKE A RESERVATION.
Bài học 62: Đặt chỗ ở khách sạn.
- Receptionist: Hello, Sheraton Hotel, how may I help you?
Alô, khách sạn Sheraton, tôi có thể giúp gì bạn?
- Jane: Hi. I’d like to make a reservation.
Chào, tôi muốn đặt chỗ trước.
- Receptionist: Just a moment. OK, for what date?
Xin chờ một chút. Được, ngày nào?
- Jane: September eleventh.
11 tháng chín.
- Receptionist: How many nights will you be staying?
Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm?
- Jane: 2 nights. What’s the room rate?
2 đêm. Giá phòng là bao nhiêu?
- Receptionist: 95 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you?
95 đô một đêm cả thuế. Bạn có muốn tôi dành sẵn một phòng cho bạn không?
- Jane: Yes please.
Vâng, làm ơn.
- Receptionist: Your name?
Tên của bạn?
- Jane: Jane Amber.
Jane Amber.
- Receptionist: Miss Amber, how will you be paying?
Cô Amber. Cô sẽ trả bằng gì?
- Jane: Visa.
Visa.
- Receptionist: OK, You’re all set. We’ll see you on the eleventh.
Được, mọi việc sắp xếp xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 11.
LESSON 63: I CHANGED MY MIND.
Bài học 63: Tôi đổi ý.
- Jane: Tim, what would you like to do?
Tim, bạn muốn làm gì?
- Tim: I don’t know. Maybe watch TV.
Tôi không biết. Có lẽ xem tivi.
- Jane: That’s a good idea. We’re going shopping later so I think you should rest for a while.
Đó là một ý kiến hay. Chúng ta sẽ đi mua sắm nên tôi nghĩ bạn nên nghỉ một lúc.
- Tim: I don’t think I want to go anymore.
Tôi không nghĩ là tôi muốn đi nữa.
- Jane: What do you mean? I thought you said we were going shopping.
Bạn muốn nói gì? Tôi nghĩ là bạn đã nói chúng ta sẽ đi mua sắm.
- Tim: I know, but I changed my mind. I’m too tired.
Tôi biết, nhưng tôi đổi ý rồi. Tôi mệt quá.
- Jane: Well, I still have a lot of stuff to buy. When do you think we’ll go?
Ờ, tôi còn phải mua nhiều thứ. Bạn nghĩ khi nào chúng ta sẽ đi?
- Tim: Maybe tonight.
Có thể tối nay.
- Jane: OK, would you mind if I use your phone?
Được, tôi dùng điện thoại của bạn có phiền không?
- Tim: Sorry I don’t have a signal.
Rất tiếc tôi không có tín hiệu.
- Jane: Are you kidding? I usually have really good reception here.
Bạn đùa sao? Tôi thường nhận được tín hiệu rất tốt ở đây mà.
- Tim: My phone is very old and it doesn’t work very well.
Điện thoại của tôi rất cũ và nó hoạt động không tốt lắm.
- Jane: What if I take it outside?
Nếu tôi mang nó ra ngoài thì sao?
- Tim: Yes, that’s fine. It works well outside.
Như vậy thì được. Nó hoạt động tốt ở bên ngoài.
LESSON 64: WOULD YOU LIKE TO PLAY A GAME?
Bài học 64: Bạn muốn chơi một trò chơi không?
- Jane: Tim, would you like to play a game?
Tim, bạn muốn chơi một trò chơi không?
- Tim: OK, what kind of game?
Được, trò chơi loại gì?
- Jane: Lets play cards? Do you know how to play Blackjack?
Chúng ta hãy chơi bài đi. Bạn biết chơi Blackjack không?
- Tim: Yes, that’s an easy game. I don’t want to play that right now.
Có, đó là một trò chơi dễ. Tôi không muốn chơi trò đó ngay bây giờ.
- Jane: OK, Do you remember how to play poker?
Được, bạn còn nhớ cách chơi bài xì phé không?
- Tim: I think so, but you’re going to have to explain the rules to me again.
Tôi nghĩ là có, nhưng bạn sẽ phải giải thích lại luật chơi chơi cho tôi.
- Jane: OK. Look at this piece of paper. It has all the rules on it.
Được. Hãy xem tấm giấy này. Trên đó có tất cả luật chơi.
- Tim: OK, yes. I remember now. I think the last time we played this game, you won and I lost.
Được. Bây giờ tôi nhớ rồi. Tôi nghĩ lần trước chúng ta chơi trò này, bạn thắng và tôi thua.
- Jane: Yes, that was fun.
Ừ, thực là vui.
- Tim: OK, let’s play, but this time I don’t want to bet money.
Được rồi, chúng ta hãy chơi, nhưng lần này tôi không muốn đánh cá tiền.
- Jane: OK, we won’t bet. We’ll just play for fun.
Được, chúng ta sẽ không đánh cá. Chúng ta chỉ chơi cho vui thôi.
LESSON 65: BIRTHDAY GIFT.
Bài học 65: Quà sinh nhật.
- Tim: Jane, come in.
Jane, vào đi.
- Jane: Happy Birthday!
Chúc mừng sinh nhật!
- Tim: Thanks. I can’t believe you remembered that.
Cám ơn. Tôi không thể tin rằng bạn nhớ sinh nhật của tôi.
- Jane: Well, I have a calendar in my computer. It helps me remember things like that. What are you up to?
Ờ, tôi có lịch trong máy tính của tôi. Nó giúp tôi nhớ những việc như vậy. Bạn làm gì vậy?
- Tim: I’m reading a book my cousin gave me for my birthday.
Tôi đang đọc một quyển sách người anh chị họ của tôi cho nhân dịp sinh nhật của tôi.
- Jane: Let me see. Oh, I have this book at home. I want to give you a present too.
Để tôi xem. Ô, tôi có quyển sách này ở nhà. Tôi cũng muốn tặng bạn một món quà.
- Tim: Wow, it’s a guitar. I already have one, but I like this one better. Thank you.
Ồ, một cây ghi ta. Tôi đã có một cây rồi, nhưng tôi thích cây này hơn. Cám ơn.
- Jane: You’re welcome. Do you know how to play the guitar?
Không có gì. Bạn có biết chơi ghi ta không?
- Tim: Yeah, I know how to play. My father taught me when I was young.
Có, tôi có biết chơi. Bố tôi dạy tôi khi tôi còn trẻ.
- Jane: Will you play it now? I want to listen to some music.
Bạn chơi bây giờ được không? Tôi muốn nghe nhạc.
- Tim: OK. Do you know this one?
Được. Bạn biết bài này không?
- Jane: Yeah, I’ve heard that one. I could sing that song when I was in middle school.
Có, tôi đã nghe bài đó rồi. Tôi có thể hát bài đó khi tôi ở trung học.
- Tim: It’s an old one. It makes me feel old. When I was in college they used to play it on the radio all the time.
Đó là một bài hát cũ. Nó làm tôi cảm thấy già. Khi tôi ở đại học người ta thường chơi nó trên ra đi ô mọi lúc.
LESSON 66: DO YOU HAVE ANY VACANCIES TONIGHT?
Bài học 66: Thuê phòng khách sạn.
- Receptionist: Good evening.
Xin chào.
- Tim: Hi. Do you have any vacancies tonight?
Chào. Bạn còn phòng trống tối nay không?
- Receptionist: Yes. The rate is 75 dollars.
Còn. Giá là 75 đô.
- Tim: Do the rooms have internet access?
Phòng có kết nối internet không?
- Receptionist: We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars.
Chúng tôi có kết nối không dây. Nếu bạn có máy tính bạn có thể kết nối internet và trả thêm 5 đô.
- Tim: OK, I’d like a room please.
Được, tôi muốn một phòng.
- Receptionist: Would you like a smoking or a non-smoking room?
Bạn muốn một phòng được hút thuốc hay không hút thuốc.
- Tim: Non-smoking.
Không hút thuốc.
- Receptionist: How will you be paying?
Bạn sẽ trả như thế nào?
- Tim: Visa. Here you are.
Visa. Thẻ đây.
- Receptionist: How many people?
Bao nhiêu người?
- Tim: Two.
Hai.
- Receptionist: Would you like a king size bed or two double beds?
Bạn muốn một giường lớn hay hai giường?
- Tim: King size please.
Một giường lớn.
- Receptionist: You’re in room 358. It’s on the third floor. Here’s your key. Sign here please.
Bạn ở phòng 358. Nó ở trên tầng 3. Chìa khóa của bạn đây. Làm ơn ký tên ở đây.
- Tim: What time is checkout?
Mấy giờ trả phòng?
- Receptionist: 11:30 A.M
11:30 sáng.
LESSON 67: SEND A PACKAGE.
Bài học 67: Gửi một gói hàng.
- Jane: Hello, how may I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?
- Tim: I’d like to send this package to Haiphong
Tôi muốn gửi gói quà này tới Haiphong.
- Jane: Would you like to send it overnight or by regular mail?
Bạn muốn gửi cấp tốc hay gửi thường?
- Tim: How much is it to send it overnight?
Gửi cấp tốc thì bao nhiêu?
- Jane: 30 dollars.
30 đô.
- Tim: And by regular mail?
Còn gửi thường?
- Jane: 13 dollars.
13 đô.
- Tim: I’d like it to get there tomorrow.
Tôi muốn nó tới nơi ngày mai.
- Jane: Please fill out this form. When you’re finished, come back to this window.
Làm ơn điền vào mẫu đơn này. Khi bạn điền xong, hãy trở lại cửa sổ này.
- Tim: OK, I think I’m done, is this correct?
Được, tôi nghĩ tôi xong rồi, như thế này đúng không?
- Jane: Yes, that’s right.
Vâng, đúng rồi.
- Tim: I’d also like to mail this letter.
Tôi cũng muốn gửi lá thư này.
- Jane: Do you need to buy stamps?
Bạn có cần mua tem không?
- Tim: Yes.
Có.
- Jane: A book of stamps costs 3 dollars. So that’ll be 33 dollars for everything.
Một xấp tem giá 3 đô. Như vậy tất cả là 33 đô.
- Tim: Oh, I forgot my wallet in the car. I’ll be right back.
Ô, tôi để quên ví trong xe. Tôi sẽ trở lại ngay.
LESSON 68: I HAVE ALLERGIES.
Bài học 68: Tôi bị dị ứng.
- Jane: Tim, why didn’t you call me last night? I was worried about you.
Tim, tại sao bạn không gọi điện thoại cho tôi tối hôm qua? Tôi lo lắng về bạn.
- Tim: Sorry, I was sick. I went to bed early.
Xin lỗi, tôi bị ốm. Tôi đã đi ngủ sớm.
- Jane: What’s wrong?
Có gì bất ổn vậy?
- Tim: I had a cough and my eyes were really dry.
Tôi bị ho và mắt tôi khô lắm.
- Jane: Are you better now?
Bây giờ bạn khỏe hơn không?
- Tim: Yes, I’m feeling a lot better. Much better than yesterday.
Vâng, tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều. Khỏe hơn hôm qua nhiều lắm.
- Jane: Do you have allergies?
Bạn có bị dị ứng không?
- Tim: Yes. Last time I went to the doctor, he did some tests and told me I have allergies. It gets worse in the spring.
Có. Lần trước tôi đi bác sĩ, ông ấy làm một số thử nghiệm và nói rằng tôi bị dị ứng. Vào mùa xuân bệnh nặng hơn.
- Jane: What time did you wake up this morning?
Sáng nay bạn dậy lúc mấy giờ?
- Tim: Around 8:30 AM.
Khoảng 8:30 sáng.
- Jane: Are you going to work today?
Hôm nay bạn sẽ đi làm không?
- Tim: No. I think I’ll just stay home and watch TV. I can work from home today.
Không. Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và xem ti vi. Tôi có thể làm việc ở nhà hôm nay.
- Jane: Good. Get some rest and I’ll bring over some food later.
Tốt. Hãy nghỉ ngơi và lát nữa tôi sẽ mang qua một ít thức ăn.
- Tim: Thanks.
Cám ơn.
LESSON 69: I WORK AT A SOFTWARE COMPANY.
Bài học 69: Tôi làm việc ở một công ty phần mềm.
- Tim: Hi Jane!
Chào Jane!
- Jane: Hi Tim! It’s been a long time. Where are you working now?
Chào Tim! Lâu quá rồi. Bây giờ bạn đang làm việc ở đâu?
- Tim: I work at a software company downtown. I’m an engineer.
Tôi làm việc ở một công ty phần mềm ngoài phố. Tôi là một kỹ sư.
- Jane: That’s interesting. What kind of software do you write?
Thật là thú vị. Bạn viết loại phần mềm gì?
- Tim: It’s a database for small businesses.
Cơ sở dữ liệu cho những doanh nghiệp nhỏ.
- Jane: Does your company have a website?
Công ty của bạn có trang web không?
- Tim: Yes.
Có.
- Jane: How can I get the software?
Làm sao tôi có thể mua phần mềm đó?
- Tim: You can download it from the website. It’s very popular and it’s free.
Bạn có thể tải xuống từ trang web. Nó rất phổ biến và nó miễn phí.
- Jane: OK, I’ll do that. I have to go now. It was really nice seeing you again.
Được, tôi sẽ tải. Bây giờ tôi phải đi. Rất vui được gặp lại bạn.
- Tim: It was nice seeing you too. Email me next week and we’ll get together for coffee.
Tôi cũng rất vui. Gửi email cho tôi tuần tới và chúng ta sẽ gặp nhau để đi uống cà phê.
- Jane: My computer is broken so I can’t send email right now. Can I call you?
Máy tính của tôi bị hỏng rồi nên tôi không thể gửi email cho bạn ngay lúc này. Tôi có thể gọi điện thoại cho bạn được không?
- Tim: Sure.
Được chứ.
LESSON 70: LISTEN MUSIC.
Bài học 70: Nghe nhạc.
- Tim: What are you listening to?
Bạn đang nghe gì vậy?
- Jane: I’m listening to the radio.
Tôi đang nghe đài.
- Tim: I know that. Who are they playing?
Tôi biết rồi. Ban nhạc nào đang chơi?
- Jane: Guess.
Đoán thử xem.
- Tim: I think that’s the Bee Gees, right?
Tôi nghĩ là ban the Bee Gees, đúng không?
- Jane: That’s right. How did you know that?
Đúng rồi. Làm sao bạn biết?
- Tim: In my country everyone knows who they are. They’re famous.
Ở nước tôi mọi người đều biết họ. Họ rất nổi tiếng.
- Jane: Really?
Vậy hả?
- Tim: Of course. My parents saw them at a concert a long time ago.
Dĩ nhiên. Bố mẹ tôi xem họ trong một buổi trình diễn cách đây lâu rồi.
- Jane: Did you know that they’re from England?
Bạn có biết rằng họ từ nước Anh không?
- Tim: Yes, of course.
Vâng, dĩ nhiên.
- Jane: What kind of music do you usually listen to?
Bạn thường nghe loại nhạc gì?
- Tim: I listen to everything, but my favorite is Pop.
Tôi nghe mọi thứ, nhưng loại nhạc tôi ưa thích là pop.
- Jane: I see. Who’s your favorite singer?
Tôi hiểu. Bạn thích ca sĩ nào?
- Tim: Celine Dion.
Celine Dion.
- Jane: I like her too. She’s got a great voice.
Tôi cũng thích cô ấy. Cô ấy có một giọng hát rất tuyệt.
LESSON 71: DO YOU NEED A TAXI?
Bài học 71: Cô có cần Tắc xi không?
- Taxi driver: Hello Miss, do you need a taxi?
Chào cô, cô cần tắc xi không?
- Jane: Yes.
Vâng.
- Taxi driver: Do you have any luggage?
Cô có hành lý không?
- Jane: Just these two suitcases.
Chỉ có 2 va li.
- Taxi driver: OK, I’ll put them in the back for you. Where are you going?
Được, tôi sẽ để vào sau xe cho cô. Cô đi đâu?
- Jane: Sheraton Hotel.
Khách sạn Sheraton.
- Taxi driver: I think there are two in Colorado. Which one are you going to?
Tôi nghĩ có 2 nơi như vậy ở Colorado. Cô đi nơi nào?
- Jane: The one downtown.
Nơi ở ngoài phố.
- Taxi driver: Is this your first time in Colorado?
Đây là lần đầu tiên cô tới Colorado hả?
- Jane: No. I’ve been here many times. I come here for work all the time. Do you know how long it’ll take?
Không, tôi đã tới đây vài lần rồi. Tôi thường tới đây để làm việc. Bạn có biết sẽ mất bao lâu không?
- Taxi driver: It shouldn’t take long. Probably about 15 minutes.
Không lâu đâu. Có lẽ khoảng 15 phút.
- Jane: Wow, it looks like the traffic is really bad.
Ôi, có vẻ kẹt xe quá.
- Taxi driver: Yeah, there might be an accident up ahead.
Vâng, có thể có tai nạn phía trước.
- Jane: OK, then stop at the next intersection. I’m gonna get out there and take the subway.
Thôi được, hãy ngừng xe ở ngã tư tới. Tôi sẽ xuống và đi xe điện ngầm.
LESSON 72: WE ARE LOST.
Bài học 72: Chúng ta lạc đường.
- Jane: Are you hungry?
Bạn có đói không?
- Tim: No, why?
Không, tại sao?
- Jane: We’ve been driving for a long time. I think we’d better find some place to eat soon.
Chúng ta đã lái xe lâu rồi. Tôi nghĩ chúng ta nên tìm nơi nào để ăn đi.
- Tim: No, I’m OK. We’re late so we’d better not stop.
Không, tôi không sao. Chúng ta bị muộn rồi vì vậy chúng ta không nên dừng lại.
- Jane: We’ve passed that same store three times already. I think we’re lost. We should ask someone for directions.
Chúng ta đã đi ngang cửa hàng đó 3 lần rồi. Tôi nghĩ chúng ta bị lạc đường. Chúng ta nên hỏi đường người nào đó đi.
- Tim: We’re not lost.
Chúng ta không bị lạc đường đâu.
- Jane: I’ve never gone this way before. Do you know where you’re going?
Tôi chưa bao giờ đi đường này trước đây. Bạn có biết bạn đang đi đâu không?
- Tim: Yes, this road goes through town. It’s faster than the highway.
Biết, đường này đi ngang qua thị trấn. Nhanh hơn là xa lộ.
- Jane: OK. Would you mind driving a little slower please?
Được. Bạn lái chậm hơn một chút được không?
- Tim: Sure, no problem.
Được chứ, không thành vấn đề.
- Jane: Did you see that sign back there? I think this is a one way street.
Bạn có thấy tấm biển phía sau kia không? Tôi nghĩ đây là đường một chiều.
- Tim: No, I didn’t see it. I’m going to have to turn around.
Không, tôi không thấy. Tôi sẽ phải quay trở lại.
- Jane: You can’t turn around here. I think you should let me drive.
Bạn không thể quay xe ở đây. Tôi nghĩ bạn nên để tôi lái xe.
- Tim: I think you’re right. I’m getting tired.
Tôi nghĩ bạn đúng rồi. Tôi bắt đầu mệt.
LESSON 73: HELP ME FIND MY WALLET.
Bài học 73: Giúp tôi tìm cái ví.
- Jane: Tim, can you do me a favor?
Tim, bạn có thể giúp tôi một việc được không?
- Tim: Sure.
Dĩ nhiên.
- Jane: I can’t find my wallet. Can you help me?
Tôi không thể tìm được ví của tôi. Bạn có thể giúp tôi không?
- Tim: No problem, I’ll help you look for it.
Không có vấn đề gì. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó.
- Jane: Thanks.
Cám ơn.
- Tim: What color is it?
Nó màu gì?
- Jane: It’s black.
Đen.
- Tim: Did you look in the kitchen?
Bạn tìm trong bếp chưa?
- Jane: Yes, I already looked there.
Rồi, tôi đã tìm trong đó rồi.
- Tim: I’ll look in the living room.
Tôi sẽ tìm trong phòng khách.
- Jane: Did you find it?
Bạn có tìm thấy nó không?
- Tim: No. It’s not in there. When was the last time you saw it?
Không, nó không có đó. Bạn thấy nó lần cuối cùng khi nào?
- Jane: I had it when I went to the library this morning.
Tôi có mang theo khi tôi tới thư viện sáng nay.
- Tim: Do you think you might have left it there?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đã để quên nó ở đó không?
- Jane: Maybe. I’ll call the library and ask them if anyone found it.
Có thể. Tôi sẽ gọi điện thoại cho thư viện và hỏi họ xem có ai thấy nó không?
- Tim: Wait! Is this it?
Chờ đã. Phải nó đây không?
- Jane: Yes, That’s it. That’s my wallet. Thanks for helping me find it.
Vâng, đúng nó. Đó là cái ví của tôi. Cám ơn đã giúp tôi tìm thấy nó.
LESSON 74: TAKE A PICTURE.
Bài học 74: Chụp ảnh.
- Tim: Excuse me, will you take a picture of us?
Xin lỗi, bạn có thể chụp giúp chúng tôi tấm ảnh được không?
- Jane: Sure. This is a really nice camera.
Được chứ. Cái máy ảnh này thật đẹp.
- Tim: Thanks, my parents gave it to me.
Cảm ơn, bố mẹ tôi cho tôi.
- Jane: How do you use it?
Bạn sử dụng nó như thế nào?
- Tim: You press this button here.
Bạn nhấn vào cái nút ở đây.
- Jane: Come a little closer. Wait, that’s too close. Move a little to the left. OK, stay right there.
Tới gần hơn một chút. Chờ đã, như vậy gần quá. Chuyển qua bên trái một chút. Được rồi, đứng ngay đó.
- Tim: Do you mean here?
Ý bạn là ngay đây hả?
- Jane: Yes, that’s good. Oh, I can’t get it to work.
Vâng, tốt rồi. Ô, tôi không chụp được.
- Tim: You need to hold down the button for about 3 seconds.
Bạn cần nhấn nút xuống khoảng 3 giây.
- Jane: OK I got it, are you ready?
Được, tôi hiểu rồi, bạn sẵn sàng chưa?
- Tim: Yes.
Vâng.
- Jane: Smile.
Hãy mỉm cười.
LESSON 75: I DROPPED YOUR CALCULATOR.
Bài học 75: Tôi đánh rơi máy tính bỏ túi của bạn.
- Tim: Hi Jane. What’s going on?
Chào Jane. Có chuyện gì vậy?
- Jane: Hi Tim. I’m waiting in line to buy a DVD player.
Chào Tim. Tôi đứng xếp hàng để mua máy chơi dĩa DVD.
- Tim: The line is too long. Why don’t you come back tomorrow.
Xếp hàng dài quá. Tại sao bạn không để ngày mai trở lại.
- Jane: I think you’re right. They’re going to close soon.
Tôi nghĩ bạn có lý. Họ sắp đóng cửa rồi.
- Tim: Let’s go get some coffee.
Chúng ta đi uống cà phê đi.
- Jane: OK. Wait a minute, I have to get something out of my wallet. Will you hold this for me?
Được. Chờ một chút. Tôi phải lấy một vật ra khỏi ví. Bạn cầm cái này giúp tôi được không?
- Tim: Sure. Oops.
Được chứ. Ôi.
- Jane: What happened?
Có điều gì vậy?
- Tim: I dropped your calculator. Is it broken?
Tôi đánh rơi cái máy tính bỏ túi của bạn. Nó có bị vỡ không?
- Jane: I’m not sure. Let me have a look. No, I don’t think it’s broken. The button came off though. I can fix it.
Tôi không chắc. Để tôi xem. Không, tôi không nghĩ là nó bị vỡ. Cái nút bị rơi ra. Tôi có thể sửa được.
- Tim: Sorry about that.
Rất tiếc về việc này.
- Jane: Don’t worry about it. I do that all the time. If it is broken, I have another one in my car.
Đừng bận tâm. Tôi đánh rơi nó mãi. Nếu nó bị vỡ, tôi còn một cái khác ở trong xe.
LESSON 76: What’s IN THE BAG?
Bài học 76: Có gì trong túi vậy?
- Tim: Hey, how did you get here?
Này, bạn tới đây bằng gì vậy?
- Jane: I rode my bike.
Tôi đi xe đạp.
- Tim: Are you serious? Why did you do that? I could have picked you up.
Bạn nói nghiêm túc không đó? Tại sao bạn làm như vậy? Tôi có thể đón bạn.
- Jane: That’s OK, I didn’t want to bother you. I know you don’t like to wake up early.
Được mà. Tôi không thích làm phiền bạn. Tôi biết bạn không thích dậy sớm.
- Tim: That’s so nice of you. Aren’t you cold?
Bạn thật đáng mến. Bạn có lạnh không?
- Jane: No, not really. I wore a coat.
Không, không lạnh lắm. Tôi có mặc áo choàng.
- Tim: What’s in the bag?
Có gì trong túi vậy?
- Jane: It’s a special type of apple.
Một loại táo đặc biệt.
- Tim: Oh. Can I try one? It’s very sweet.
Ô. Tôi ăn thử một trái được không? Nó rất ngọt.
- Jane: I put sugar on it. These apples are really good. They were only 30 cents each.
Tôi thêm đường. Những trái táo này rất ngon. Chỉ có 30 xu một trái.
- Tim: Aren’t those more expensive than the ones at the superet?
Chúng không đắt hơn những trái trong siêu thị sao?
- Jane: Yeah, they’re more expensive, but they taste better.
Vâng, chúng đắt hơn, nhưng chúng ăn ngon hơn.
- Tim: Did you buy any other fruit?
Bạn còn mua loại trái cây nào khác không?
- Jane: Well, besides the apples, I bought oranges and bananas.
Ờ, ngoài táo, tôi có mua cam và chuối.
LESSON 77: MY MOTHER IN LAW WILL COME TOMORROW.
Bài học 77: Mẹ chồng tôi sẽ đến vào ngày mai.
- Jane: Hello?
Alô?
- Tim: Hi. Are you still up?
Chào. Bạn còn thức không?
- Jane: Yes.
Vâng.
- Tim: You sound tired, is everything OK?
Bạn nghe có vẻ mệt, mọi việc ổn chứ?
- Jane: Yeah, everything’s fine. I’m just getting ready to go to bed. It’s been a really long day.
Vâng, mọi việc đều ổn. Tôi chỉ chuẩn bị đi ngủ. Hôm nay là một ngày dài.
- Tim: Do you have time to get some coffee with me later? I’ve something I want to talk to you about.
Bạn có thời gian lát nữa uống cà phê với tôi không? Tôi muốn nói với bạn một chuyện.
- Jane: No, sorry. Not today. I have to get up early tomorrow.
Không, rất tiếc. Hôm nay không được. Ngày mai tôi phải dậy sớm.
- Tim: Oh, What are you going to do tomorrow?
Ô. Ngày mai bạn sẽ làm gì?
- Jane: My mother in law is coming over so I have to get up early and clean the house.
Mẹ chồng tôi sẽ tới chơi vì vậy tôi phải dậy sớm và dọn dẹp nhà cửa.
- Tim: I see.
Tôi hiểu.
- Jane: Are you free tomorrow?
Ngày mai bạn rảnh không?
- Tim: Yes, in the afternoon. I have to finish something I’m working on, but I’ll be free after 3:30.
Có, vào buổi chiều. Tôi phải hoàn tất một việc tôi đang làm, nhưng sau 3:30 tôi sẽ rảnh.
- Jane: Do you want to get together after you finish work?
Bạn có muốn gặp nhau sau khi bạn xong việc không?
- Tim: Do you think you’ll have time?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thời gian không?
- Jane: Yeah, my mother in law will be leaving here around 2 PM.
Có, mẹ chồng tôi sẽ ra về khoảng 2 giờ chiều.
LESSON 78: BILLY CANCEL THE MEETING.
Bài học 78: Billy hủy cuộc gặp gỡ.
- Jane: Hey, I just talked to Billy.
Này, tôi vừa nói chuyện với Billy.
- Tim: What did he say?
Anh ta nói gì?
- Jane: He said he had to cancel the meeting this afternoon.
Anh ta nói anh ta phải hủy buổi họp chiều nay.
- Tim: Oh, I see.
Ô, tôi hiểu.
- Jane: Is there a problem?
Có vấn đề à?
- Tim: No, It’s not a big deal. He and I were supposed to talk to some new customers today.
Không. Không có vấn đề gì lớn. Anh ta và tôi dự tính nói chuyện với vài khách hàng mới hôm nay.
- Jane: Sorry to hear that.
Rất tiếc nghe như vậy.
- Tim: It’s OK. This has been happening quite a bit recently.
Được thôi. Điều này thường xảy ra dạo gần đây.
- Jane: That’s strange. I wonder why?
Lạ nhỉ. Tôi tự hỏi tại sao?
- Tim: His wife has been sick, so sometimes he has to go home early to take care of her.
Vợ anh ta bị bệnh, vì vậy thỉnh thoảng anh ta phải về nhà sớm để chăm sóc cô ấy.
- Jane: I see. How’s work been going?
Tôi hiểu. Việc làm thế nào?
- Tim: Things are slow right now. Would you mind if I borrow your phone, mine’s out of batteries and I have to call my boss to tell him about this.
Mọi việc bây giờ chậm lắm. Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không. Cái của tôi hết pin rồi và tôi phải gọi điện thoại cho sếp để nói với ông ta về việc này.
- Jane: OK, let me go get it. It’s in the car.
Được, để tôi đi lấy. Nó ở trong xe.
LESSON 79: JACK GOT FIRED.
Bài học 79: Jack bị sa thải.
- Tim: Hello?
Alô?
- Jane: Hi Tim, sorry for calling so late, I hope I didn’t wake you up.
Chào Tim, xin lỗi gọi quá trễ. Hy vọng tôi không đánh thức bạn dậy.
- Tim: Actually, I was just finishing some work. I haven’t gone to bed yet.
Thực ra tôi vừa mới làm xong việc. Tôi chưa đi ngủ.
- Jane: Did you hear Jack got fired yesterday?
Bạn có nghe Jack bị sa thải hôm qua không?
- Tim: No. I didn’t hear that. Are you sure?
Không, tôi không nghe. Bạn có chắc không?
- Jane: Yeah, Mandy told me this afternoon. She was pretty upset about it.
Có. Mandy nói với tôi chiều nay. Cô ta khá buồn bực về chuyện đó.
- Tim: That’s too bad. Jack’s a nice guy.
Tệ quá. Jack là một anh chàng rất dễ thương.
- Jane: Yeah, I know.
Vâng, tôi biết.
- Tim: Why did they fire him?
Tại sao họ sa thải anh ta?
- Jane: She didn’t say.
Cô ta không nói.
- Tim: I see. Well, if you talk to Mandy again, tell her there’s a job opening at my company. Jack can have an interview this week if he wants.
Tôi hiểu. Ờ, nếu bạn lại nói chuyện với Mandy, nói với cô ta là có một chỗ trống trong công ty của tôi. Jack có thể đi phỏng vấn tuần này nếu anh ta muốn.
- Jane: Oh, thank you so much. I’ll call her and tell her.
Ô, cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ gọi cô ta và nói với cô ta.
LESSON 80: What’s WRONG?
Bài học 80: Có chuyện gì thế?
- Jane: Hi Tim.
Chào Tim.
- Tim: Hi Jane. You look upset, what’s wrong?
Chào Jane. Trông bạn có vẻ buồn bực, có chuyện gì vậy?
- Jane: It’s nothing. I’m just a little nervous.
Không có gì. Tôi chỉ hơi lo lắng một chút.
- Tim: Is everything all right?
Mọi việc ổn chứ?
- Jane: Well, I’m having surgery tomorrow on my finger.
Ờ, tôi sẽ đi phẫu thuật ngón tay ngày mai.
- Tim: What’s wrong with your finger?
Ngón tay bạn có gì không ổn?
- Jane: I broke it the other day playing basketball.
Tôi bị gãy ngón tay hôm trước trong khi chơi bóng rổ.
- Tim: Oh, that’s terrible.
Ô, thật là khủng khiếp.
- Jane: Yeah, it’s been bothering me since that day.
Vâng, tôi rất lo lắng kể từ hôm đó.
- Tim: Are you afraid of having surgery?
Bạn sợ phẫu thuật không?
- Jane: Yes. I’ve never had surgery before.
Có. Tôi chưa bao giờ trải qua phẫu thuật trước đây.
- Tim: I wouldn’t worry. I had to have surgery on my leg last year. Everything went fine.
Tôi thì không lo. Tôi đã bị phẫu thuật chân năm ngoái. Mọi việc đều ổn.
- Jane: Were you nervous before the surgery?
Bạn có lo lắng trước khi phẫu thuật không?
- Tim: A little. Who’s your doctor?
Một chút. Bác sĩ của bạn là ai?
- Jane: Doctor Aaron.
Bác sĩ Aaron.
- Tim: Oh, I’ve heard he’s really good. I don’t think you have anything to worry about.
Ô, tôi nghe ông ta giỏi lắm. Tôi nghĩ là bạn không cần phải lo lắng.
- Jane: Good. That makes me feel much better.
Tốt lắm. Như vậy làm tôi cảm thấy yên tâm hơn.