GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN TẠI NHÀ GA

by | Jul 3, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Học giao tiếp tiếng anh cơ bản tại nhà ga đơn giản giúp bạn thuận tiện giao tiếp nơ công cộng.Ngày nay, tàu điện là phương tiện di chuyển được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới, vì vậy khi du lịch bất kỳ đất nước nào, bạn nên chọn tàu điện để được trải nghiệm nét đẹp văn hóa. Tuy nhiên, để có thể thực hiện chuyến du lịch bằng tàu, bạn cần làm các thủ tục tại nhà ga, lúc này tiếng Anh sẽ trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp tốt nhất. Vậy tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga sẽ như thế nào, các mẫu câu giao tiếp tại nhà ga được sử dụng có điểm gì đặc biệt? Hãy cùng A+ English tìm hiểu về nhé.

1.Từ vựng liên quan đến nhà ga

Bỏ vào túi bạn những từ vựng tiếng anh trong bộ tài liệu tiếng anh. Nâng cao khả năng nói tiếng anh lưu loát.

Timetable: Lịch tàu xe 

Single Ticket: Vé một chiều 

Return Ticket: Vé khứ hồi

Platform: Sân ga 

Waiting room: Phòng chờ 

Ticket office/Booking office:Quầy bán vé 

Seat: Ghế ngồi 

Seat number: Số ghế 

Luggage rack: Giá để hành lý

First class: Hạng nhất 

Second class: Hạng hai 

Ticket inspector: Thanh tra vé 

Ticket collector: Nhân viên thu vé

Penalty fare: Tiền phạt 

Directory: Sách hướng dẫn 

Deluxe: Sang trọng 

Duration: Khoảng thời gian 

Offset: Bù lại 

Punctual: Đúng giờ 

Remote: Xa xôi hẻo lánh 

Rail/Track: Đường ray 

High-speed: Tốc độ cao 

Buffet car/Restaurant car: Toa ăn 

Carriage: Toa hành khách 

Compartment: Toa tàu 

Derailment: Trật bánh tàu 

Express train: Tàu tốc hành 

Guard: Bảo vệ 

Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ 

Line closure: Đóng đường tàu

Live rail: Đường ray có điện 

Railcard: Thẻ giảm giá tàu 

Railway line: đường ray 

Season ticket: Vé dài kỳ 

Signal: ký hiệu 

Sleeper train: Tàu nằm 

Station: Nhà ga

Railway station/Train station: Ga tàu hỏa 

Subway: Tàu điện ngầm 

Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến 

Ticket barrier: Rào chắn thu vé 

Train cash: Vụ đâm tàu

Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm 

Train driver: Người lái tàu 

2.Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tại nhà ga

Can you tell me about trains to Hokkaido? Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?

I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ 

Which train should I take to get to Hue, please? Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue? 

I’ll have a return ticket, please Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé 

This train is late Chuyến tàu này đến muộn 

How much is a ticket to Sapa? Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền? 

Can I have the luggage delivered to my address? Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không? 

When does the train leave? Khi nào tàu chuyển bánh? 

Second class, window seat, please Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé 

When is the next train? Khi nào có chuyến tàu mới ? 

Do you go to the railway station? Anh đến nhà ga phải không? 

How much is a first class return ticket? Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?

Where is the station foreman? Quản đốc sân gia đâu rồi?

I’ve been waiting here for ages Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.

Tickets, please Xin vui lòng cho kiểm tra vé 

The train is due to arrive at 11:00 Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ 

Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại nhà ga, A+ hy vọng nó sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm dành cho việc du lịch nước ngoài, trở thành công dân toàn cầu.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo