TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHỦ ĐỀ MUA SẮM

by | Jul 5, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Bạn chuẩn bị đi du lịch tại những khu thiên đường mua sắm ở Paris, Hồng Kông, Thái Lan…? Bạn đã lên kế hoạch “hốt” thật nhiều đồ “xịn sò” nhưng lại không biết phải nói thế nào khi đi shopping? Hay bạn là người bán hàng, và cửa hàng của bạn nằm ở khu người nước ngoài cư trú? Bạn muốn phấn đấu trở thành nhân viên bán hàng xuất sắc nhưng lại chưa biết cách giao tiếp với các thượng đế phương Tây? Vậy thì bài viết này chính là bí kíp học tiếng anh cho bạn. Và A+ English ở đây để giúp bạn, chỉ cần thuộc nằm lòng những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề mua sắm này là bạn hoàn toàn tự tin rồi.

1. Từ vựng về thực phẩm 

Non-fat milk: sữa không béo

Ketchup: tương cà chua 

Unsalted peanuts: đậu phộng rang không muối 

Yogurt: sữa chua 

Flour: bột 

Cheese: pho mát 

Eggs: trứng 

Meat: thịt 

Juice: nước ép hoa quả 

Sugar: đường 

Butter: bơ 

Salt: muối 

Pepper: ớt 

Olive oil: dầu ô liu 

Cheeseburger: bánh mì kẹp thịt pho mát 

Crisps: khoai tây lát 

Tea: trà 

Ice-cream: kem 

Lemonade: nước chanh 

Snacks: đồ ăn vặt 

Bread: bánh mì 

Milk: sữa 

Ham: thịt giăm bông, thịt xông khói 

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về đồ dùng hàng ngày 

Bỏ túi những từ vựng tiếng anh vào bộ tài liệu tiếng anh, giúp các bạn giao tiếp cơ bản hằng ngày chuẩn.

Bath towel: khăn tắm

Bath toys: đồ chơi khi tắm

Bleach: thuốc tẩy trắng

Broom: chổi 

Clothesline: dây phơi đồ 

Clothespin: kẹp phơi đồ 

Comb: lược 

Dryer: máy sấy 

Dustpan: xẻng hót rác 

Electric razor: dao cạo râu điện

Face Cloth: khăn mặt 

Fly swatter: vỉ ruồi 

Hanger: móc phơi quần áo 

Iron: bàn là 

Ironing board: bàn để là quần áo 

Lighter: bật lửa 

Matchbox: hộp diêm 

Mop: cây lau nhà 

Mouthwash: nước súc miệng 

Razor: dao cạo râu 

Scrub brush: bàn chải giặt 

Shampoo: dầu gội đầu 

Sink: bồn rửa mặt 

Soap: xà phòng

Sponge: miếng bọt biển 

Spray bottle: bình xịt

Toilet paper: giấy vệ sinh 

Toothbrush: bàn chải đánh răng 

Towel: khăn tắm 

Trash bag: bao đựng rác 

Trash can: thùng rác 

Vacuum cleaner: máy hút bụi 

Washcloth: khăn lau 

Washing machine: máy giặt 

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong siêu thị, cửa hàng 

Aisle: lối đi 

Bin: thùng chứa

Baked goods: đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…) 

Beverage: thức uống giải khát 

Bread counter: quầy bánh mì 

Carrier bag: túi đựng hàng

Canned  goods: đồ đóng hộp 

Cashier: người thu ngân 

Cash register: máy đếm tiền

Check: séc 

Checkout: quầy thu tiền 

Counter: quầy hàng

Dairy products: các sản phẩm làm từ sữa 

Drink/ Beverages: đồ uống 

Freezer: máy làm lạnh 

Frozen foods: thức ăn đông lạnh 

Frozen foods section: quầy đông lạnh 

Groceries: hàng tạp hóa 

Grocery: cửa hàng tạp hóa 

Household items/goods: đồ gia dụng 

Scale: cái cân đĩa 

Shelf: kệ, ngăn, giá để hàng 

Shopping basket/cart: xe đẩy, giỏ mua hàng 

4. Từ vựng tiếng Anh về trang phục 

Baseball cap: mũ lưỡi trai 

Tie: cà vạt 

Raincoat: áo mưa 

Overcoat: áo măng tô 

Dress: váy liền 

Skirt: chân váy 

Blouse: áo sơ mi nữ 

Mini-skirt: váy ngắn 

Suit: bộ com lê 

T-shirt: áo phông 

Cardigan: áo khoác len mỏng 

Boxer shorts: quần đùi 

Sweater: áo len 

Shirt: áo sơ mi

5. Những cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản về mua sắm

Buy 1 get 1 free: Mua 1 tặng 1

Exchange only: Chỉ chấp nhận đổi hàng

Buy 1 get 50% off your second item: Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai 

Expires: Hạn sử dụng

Buy now pay later: Mua trước, thanh toán sau

No delivery: Không giao hàng 

Deposit required: Đặt cọc bắt buộc 

No exchanges or refunds: Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả 

6. Những danh từ luôn dùng ở số nhiều

Thêm một số từ vựng tiếng anh mua sắm. Giúp bạn nói tiếng anh tốt hơn tại trung tâm thương mại.

Trousers: quần tây 

Scissors: kéo 

Jeans: quần bò 

Shorts: quần soóc 

Pyjamas: đồ ngủ 

Stockings: tất dài 

Tights: quần tất 

Socks: tất 

High heels: giày cao gót 

Boots: bốt 

Gloves: găng tay

7. Một số mẫu câu cơ bản 

Excuse me! How much is it? Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền vậy?

How much does it cost? Cái này giá bao nhiêu vậy?

Excuse me! How much are these? Xin lỗi, mấy thứ này bao nhiêu tiền vậy?

What is the price after the discount? Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu? 

Excuse me! Can you help me, please? Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

Do you know anywhere I could try?  Bạn có biết nơi nào khác tôi nên tìm thử không?

Is this new or used? Cái này là mới hay đã sử dụng rồi?

Could you give me any off? Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?

Do you have any…?/ Do you sell any…?  Bạn có bán…không? 

What time do you open/close? Mấy giờ bên bạn mở cửa/đóng cửa?  (Mang ý hỏi ngày, và giờ hoạt động cụ thể) 

That’s cheap! Rẻ thật đó!

That’s good value! Cái này thật tốt!

Are you open on…? Bạn có mở cửa vào…?

When are you open/ closed?  Khi nào thì bạn đóng cửa/ mở cửa?  (Trong bối cảnh bạn muốn biết còn mấy tiếng nữa họ đóng/ mở cửa) 

How much is the tax? Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?

When will you get it? Khi nào bên bạn có hàng?

Does it come with a guarantee? Sản phẩm này có bảo hành không?

Hy vọng bài viết từ vựng tiếng anh mua sắm của A+ English này sẽ giúp ích cho công việc, cũng như những chuyến du lịch sắp tới của bạn. Nhanh tay lưu lại vào cuốn cẩm nang học tiếng Anh của bạn và ôn luyện tiếng anh thường xuyên để mau chóng thành thạo tiếng Anh giao tiếp cơ 

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo