TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP

by | Jul 5, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất phổ biến. Trong các trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm được bộ từ vựng tiếng Anh và áp dụng thành thạo. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt đối phương. Đừng quên lưu lại danh sách các từ vựng về tiếng anh giao tiếp chủ đề nghề nghiệp mà A+ English giới thiệu sau đây nhé!

I. Từ vựng

1. Lĩnh vực Luật và An ninh 

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ 

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa 

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y 

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung 

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa 

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm 

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam 

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh 

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan 

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát 

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

2. Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin 

A+ giới thiệu từ vựng nghề nghiệp công nghệ thông tin. Trong thời buổi công nghệ thì công nghệ thông tin là một trong những ngành tiếng anh chiếm quan trọng. Nên chúng ta nên đầu tư thêm vào học tiếng anh nâng cao khả nâng giao tiếp và hỗ trợ công việc.

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên 

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web developer (wɛb developer): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu 

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng 

3. Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh 

Trong kinh doanh chiếm vị trí quan trọng nâng cao vị trí của bạn. Học tiếng anh hỗ trợ rất nhiều sự phát triển công việc hội nhập quốc tế, kinh doanh mở rộng nước ngoài. Phần doanh nghiệp yêu cầu, TOIEC, IELTS… để làm việc.

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán 

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học 

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân 

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính 

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Giám đốc marketing 

4. Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ 

Paramedi: Trợ lý y tế 

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học 

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ 

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý 

Nurse (nɜːs): Y tá 

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ 

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội 

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y 

5. Lĩnh vực Bán lẻ 

Baker (beɪkə): Thợ làm bánh 

Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược) 

Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp

Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán 

Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa 

Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân

Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng 

Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản 

Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Trợ lý bán hàng 

Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng 

Tailor (ˈteɪlə): Thợ may 

Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng 

Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch

6. Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

khoa học tự nhiên là gì,

Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học 

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học 

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý 

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm 

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu 

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao 

7. Lĩnh vực Hành chính – Quản lý 

HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): Trưởng phòng nhân sự 

Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng

Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): Trưởng phòng/ quản lý dự án 

Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): Nhân viên văn phòng 

Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): Lễ tân 

Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): Nhân viên trực điện thoại 

Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): Chuyên viên tư vấn tuyển dụng 

Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý/ trưởng phòng

Secretary (ˈsɛkrətri): Thư ký 

8. Lĩnh vực Lao động tay chân 

Cleaner (ˈkliːnə): Lao công 

Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây 

Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc 

Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện

Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy 

Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái

Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính

Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói 

Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe

Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp 

Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng 

Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí

Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn 

Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn 

Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước 

Welde: Thợ hàn

9. Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn 

Một ngành không thể tiếng anh, nên đầu tư bỏ túi bộ từ vựng nghề nghiệp tiếng anh vào bộ tài liệu của bạn.

Cook (kʊk): Đầu bếp 

Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn 

Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính 

Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch 

Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar 

Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa) 

Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn 

Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn

10. Các ngành nghề khác 

Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên 

Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư 

Lecturer (ˈlɛkʧərə): Giảng viên 

Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): Giáo viên dạy nhạc 

Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu 

Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt 

Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không

Pilot (ˈpaɪlət): Phi công 

Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ 

Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia 

Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy 

Translator (trænsˈleɪtə): Phiên dịch 

Model (ˈmɒdl): Người mẫu 

Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa

Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên 

Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo 

Writer (ˈraɪtə): Nhà văn

Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa 

Artist (ɑːtɪst): Nghệ sĩ 

Photographer (fəˈtɒgrəfə): Thợ ảnh

Playwright (ˈpleɪraɪt): Nhà soạn kịch 

Singer (ˈsɪŋə): Ca sĩ 

Film director (fɪlm dɪˈrɛktə): Đạo diễn phim 

Dancer (ˈdɑːnsə): Diễn viên múa

II. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản hỏi và trả lời về chủ đề nghề nghiệp 

1. Mẫu câu hỏi nghề nghiệp

what do you do? bạn làm nghề gì? 

what do you do for a living? bạn kiếm sống bằng nghề gì?

what sort of work do you do? bạn làm loại công việc gì? 

what line of work are you in? bạn làm trong ngành gì? 

Tất cả các câu trên đều có nghĩa là: Bạn làm nghề gì? Nếu bạn muốn lịch sự hơn bạn có thể hỏi

Would you mind if I ask what do you do for a living? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?) 

If you don’t mind can I ask about your occupation? (Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?) 

2. Mẫu câu để trả lời

I’m a student/ dentist/ teacher/ programmer/ biologist (Tôi là học sinh/ nha sĩ/ giáo viên/ lập trình viên/ nhà sinh học) 

I’m working as a doctor for a local hospital (Tôi đang làm việc như một bác sĩ cho một bệnh viện địa phương) 

My job is to take after for kids. I’m a nursery teacher (Công việc của tôi là chăm sóc cho trẻ em. 

Tôi là giáo viên mầm non) Well, I have just quitted my job and I’m looking for a better job (Tôi vừa mới xin nghỉ việc và đang tìm một công việc tốt hơn) 

I’m a housewife so I think my job is take care for my family (Tôi là một bà nội trợ vì vậy thôi nghĩ công việc của tôi là chăm nom cho gia đình mình)

Trên đây, A+ English đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp thông dụng nhất. Chắc chắn bạn sẽ dễ dàng trong khâu giao tiếp hay hiểu rõ đối phương đang hoạt động trong lĩnh vực gì. Đừng quên lưu lại và áp dụng ngay hôm nay bạn nhé!

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo