TỪ VỰNG FLYERS

Thi A2 Flyers là các thí sinh trong độ tuổi từ 9 – 11 tuổi và đã có khoảng 250 giờ học tiếng Anh. Flyers thuộc trình độ A2 theo Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR). Đạt được trình độ này, học sinh có thể:

  • Hiểu được tiếng Anh viết đơn giản, các thông báo ngắn gọn cũng như các chỉ dẫn bằng lời đơn giản
  • Tự giới thiệu về bản thân và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân
  • Tương tác với những người nói tiếng Anh khi họ nói chậm và rõ ràng
  • Viết được những câu ngắn gọn, đơn giản.

Để đạt trình độ A2 Flyers, các thí sinh cần mở rộng vốn từ vựng của mình thông qua các bài học và tư liệu học tập phong phú. Bài viết dưới đây A+ English sẽ cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng cho các bạn ôn tập

Từ mới (New words)  Nghĩa của từ (Meaning of words)  Từ mới (New words)  Nghĩa của từ (Meaning of words)
big wheel  trò chơi đu quay  microphone  mi-rô
rollercoaster  tàu lượn siêu tốc  band  ban nhạc
roundabout  vòng ngựa gỗ  photographer  thợ chụp ảnh
mayor  thị trưởng  journalist  nhà báo
dodgem cars  xe điện đụng  newspaper  báo
buster  bữa tiệc linh đình  secret  bí mật
famous  nổi tiếng  older  già hơn
librarian  thủ th  bracelet  vòng tay
queen  nữ hoàng  belt  thắt lưng
knight  hiệp sĩ  shield  cái khiên
crown  vương miện  bow and arrow  cung và mũi tên
helmet  mũ giáp sắt (hiệp sĩ)  sword  thanh kiếm
necklace  vòng cổ  roar  tiếng gầm
fight  chiến đấu  ryhme  vần
light  ánh sáng  hide  ẩn giấu
clown  chú hề  symbol  ký tự
story  câu chuyện  brilliant  xuất sắc, tuyệt vời
vase  cái bình  midnight  nửa đêm
map  bản đồ  left  trái
room  phòng  right  phải
wear  mặc  floor  sàn nhà
ticket  vé  cloakroom  tủ giữ đồ
mountain  núi  lake  hồ
forest  rừng  island  hòn đảo
village  làng  field  cánh đồng
river  sông  path  con đường
picnic  dã ngoại  early  sớm
warm  ấm áp  lovely  dễ thương
mistake  lỗi lầm  way  đường đi
party  buổi tiệc  rescue  giải cứu
egg  trứng  sign  ký tên
tomato  cà chua  pony  ngựa con
kick  đá  nature  thiên nhiên
treasure  kho báu  fire engine  máy bơm nước cứu hỏa
fire  lửa, hỏa hoạn  firefighter  lính cứu hỏa
flood  lũ lụt  ambulance  xe cứu thương
emergency services  dịch vụ cấp cứu  paramedic  nhân viên y tế
police car  xe cảnh sát  hungry  đói
story  câu chuyện  thirsty  khát
accident  tai nạn  shake  lắc
half past  kém (giờ)  telescope  kính thiên văn
bright  tỏa sáng  suddenly  đột ngột
star  ngôi sao  fantastic  tuyệt diệu
shout  la hét  saved  đã cứu
extinguisher  bình chữa cháy  life  cuộc đời
station  ga, trạm  stairs  cầu thang
platform  sân ga  rucksack  ba lô
escalator  thang cuốn  suitcase  va li
ticket office  phòng vé  a cup of coffee  1 tách cà phê
train driver  tài xế xe lửa  a cup of tea  1 tách trà
leave  rời khỏi  hot dog  bánh mì kẹp xúc xích
clock  đồng hồ  tunnel  đƣờng hầm
paint  bức tranh  map  bản đồ
garage  nhà để xe  escape  lối thoát hiểm
arrive  đến  chance  cơ hội
disappeared  biến mất  hairy  lông
climb  leo trèo  town  thị trấn
stairs  cầu thang  cap  mũ lƣỡi trai
west  hƣớng tây  opposite  đối diện
pear  lê  conductor  nhạc trƣởng
look up  tra cứu  push  đẩy
away from  tránh xa  pull  kéo
toward  về phía  drop  rơi
centre  trung tâm  float  nổi
force  lực (vật lý)  space  không gian
dark  tối  curly  xoăn
blonde  (tóc) vàng hoe  beard  râu
fair  (tóc) vàng nhẹ  scar  sẹo
moustache  ria  straight  thẳng
stupid  ngốc nghếch  rock star  ngôi sao nhạc rock
criminal  tội phạm  dyed  nhuộm
walkie-talkie  bộ đàm  hairdresser  thợ làm tóc
dangerous  nguy hiểm  quieter  yên tĩnh hơn
try  thử  museum  bảo tàng
chin  cằm  jeweller  thợ kim hoàng
aunt  cô, dì  safe  an toàn
secret  bí mật  painting  bức vẽ
keep  giữ  famous  nổi tiếng
tail  đuôi  wing  cánh
horn  sừng  neck  cổ
back  lƣng  feather  lông
scales  vảy  tongue  lưỡi
dragon  rồng  worst  tệ nhất
place  nơi chốn  effect  hiệu ứng (phim)
hold  giữ  dinosaur  khủng long
biggest  lớn nhất  heaviest  nặng nhất
meat-eater  loài ăn thịt  tractor  máy kéo
plant-eater  loài ăn thực vật  stone  đá
dream  giấc mơ  flew up  cất cánh
earth  trái đất  sky  bầu trời
scaly  có vảy  phoenix  chim phượng hoàng
pegasus  ngựa thần Pegasus  centaur  nhân mã
sphinx  nhân sư multicorn  kỳ lân nhiều sừng
mermaid  người cá  minisaurus  thằn lằn bay
unicorn  kỳ lân  merdog  chó lai cá
tambourine  trống lục lạc  harp  hạc cầm
triangle  kèn tam giác  saxophone  kèn saxophone
trumpet  kèn  keyboard  đàn phím
trombone  kèn đồng  violin  vĩ cầm
drums  trống  recorder  sáo
instrument  nhạc cụ  orchestra  dàn nhạc
material  chất liệu  rucksack  ba lô
silver  bạc  concert  hòa nhạc
bear  gấu  singer  ca sĩ
wolf  chó sói  song  bài hát
woodpecker  chim gõ kiến  favourite  yêu thích
deer  hươu  boar  lợn rừng
planet  hành tinh  telescope  kính thiên văn
rocket  tên lửa  astronaut  phi hành gia
UFO  đĩa bay  moon  mặt trăng
star  ngôi sao  space station  không gian
comet  sao chổi  mars  sao hỏa
planetarium  cung thiên văn  criminal  tội phạm
telescope  kính thiên văn  ambulance  xe cấp cứu
photographer  thợ chụp hình  police officer  cảnh sát
zoo keeper  ngƣời giữ sở thú  whizz  tiếng rít
space  vũ trụ  spacesuit  trang phục phi hành gia
outer  bên ngoài  trap  bẫy
trail  đuôi, vệt (sao chổi)  jupiter  sao mộc
postcard  bƣu thiếp  sun  mặt trời
moon  mặt trăng  mercury  sao thủy
journey  hành trình  venus  sao kim
space station  vũ trụ  saturn  sao thổ
solar system  hệ mặt trời  uranus  sao thiên vương
orbit  quỹ đạo  neptune  sao hải vương
sail a boat  lái thuyền  make a raft  làm bè
swing on a rope  đu dây  dry your clothes  phơi khô quần áo
dive into the water  lặn xuống nƣớc  put up a tent  dựng lều
row a boat  chèo thuyền  make a fire  nhóm lửa
collect wood  nhặt củi  snare  bẫy
hire a boat  thuê một chiếc thuyền  stick  gậy
lighthouse  hải đăng  ghost  ma
key  chìa khóa  weather  thời tiết
west  hƣớng tây  forest  rừng

Qua danh sách từ vựng Flyers, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận