Việc dùng đúng dấu câu sẽ làm tăng tính chuyên nghiệp trong bài viết lên rất nhiều. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết dùng dấu phẩy một cách chính xác, đặc biệt là trong tiếng Anh. Để sử dụng tốt dấu phẩy trong tiếng Anh, ta cần nhớ một số quy tắc sau:
Cách dùng dấu phẩy trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh hay bất cứ ngôn ngữ nào khác, việc sử dụng dấu phẩy trong văn viết tưởng chừng như rất đơn giản. Việc dùng đúng dấu câu sẽ làm tăng tính chuyên nghiệp trong bài viết lên rất nhiều. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết dùng dấu phẩy một cách chính xác, đặc biệt là trong tiếng Anh. Để sử dụng tốt dấu phẩy trong tiếng Anh, ta cần nhớ một số quy tắc sau:
Quy tắc 1. Sử dụng dấu phẩy để tách 3 hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề được viết trong một câu dài.
VD: The candidate promised to lower taxes, protect the environment, and reduce crime.
(Các ứng cử viên hứa sẽ giảm thuế, bảo vệ môi trường, và làm giảm tội phạm.)
Quy tắc 2. Sử dụng dấu phẩy trước một từ nối (and, but, yet, or, nor, for, so) nối hai câu lại với nhau
VD: I have painted the entire house, but he is still working on sanding the doors.
(Tôi đã sơn được toàn bộ ngôi nhà, mà anh ấy vẫn đang sơn mấy cánh cửa.)
Tuy nhiên, đừng sử dụng dấu phẩy trước từ nối nối hai từ hoặc hai nhóm từ với nhau.
VD: Jack and Diane sang and danced all night. (Jack và Diane đã hát và nhảy cả đêm qua.)
Quy tắc 3. Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề, cụm động từ hoặc từ ngữ phụ đi trước mệnh đề chính.
VD: While I was eating, the cat scratched at the door. (Trong khi tôi đang ăn, con mèo cào vào cánh cửa.)
Quy tắc 4. Sử dụng một cặp dấu phẩy ở giữa một câu để thiết lập các mệnh đề, cụm từ và từ ngữ mà không phải là thiết yếu đối với ý nghĩa của câu. Nếu những từ này bị bỏ đi, thì câu văn vẫn có ý nghĩa và giữ lại ý nghĩa cơ bản của nó.
VD: I am, as you have probably noticed, very nervous about this.
(Tôi đang, như bạn có thể thấy đấy, rất lo lắng về điều này.)
Quy tắc 5. Dùng dấu phẩy để tách 2 hoặc nhiều tính từ mà nó cùng diễn đạt cho một danh từ khi từ “and” (và) có thể được thêm vào giữa chúng.
VD: He is a strong, healthy man (He is a strong and healthy man).
(Anh ấy là một người đàn ông tráng kiện, khỏe mạnh (Anh ấy là một người đàn ông tráng kiện và khỏe mạnh)).
Quy tắc 6. Dùng dấu phẩy để làm nổi bật tất cả địa danh, các mục trong ngày, các chức danh trong tên gọi.
VD: I lived in San Francisco, California for 20 years.
(Tôi sống ở San Francisco, California trong 20 năm.)
– Nếu lược bỏ đi ngày thì ta lược bỏ luôn cả dấu phẩy sau đó:
VD: Kathleen met her husband on December 5, 2003, in Mill Valley, California.
(Kathleen gặp chồng mình vào ngày 05 tháng 12 năm 2003, tại Mill Valley, California.)
–> Kathleen met her husband on December 2003 in Mill Valley, California.
(Kathleen gặp chồng mình vào tháng 12 năm 2003 tại Mill Valley, California.)
Quy tắc 7. Dùng dấu phẩy để phân biệt một câu trích dẫn trong cả một câu.
VD: Mother asked, “Who wants to get ice cream?” “I do”, he said.
(Mẹ hỏi: “Ai muốn ăn kem?” “Con muốn”, cậu bé nói.)
Quy tắc 8. Dùng dấu phẩy ở bất cứ chỗ nào mà để tránh người đọc bị bối rối hay hiểu nhầm.
VD: To Steve, Lincoln was the greatest president.
(Đối với Steve, Lincoln là vị Tổng thống vĩ đại nhất.)
Quy tắc 9. Dùng dấu phẩy trước và sau tên viết in hoa của một người được chỉ đích danh.
VD: Will you, Sam, have the surgery? Yes, Doctor, I will.
(Còn anh, Sam, sẽ phẫu thuật chứ? Vâng, Bác sĩ, tôi sẽ làm.)
Quy tắc 10. Dùng dấu phẩy để tách 1 câu khẳng định khỏi câu hỏi (dạng câu hỏi đuôi Tag-question)
VD: I can go, can’t I? (Tôi có thể đi, đúng không?)
Quy tắc 11. Dùng dấu phẩy để tách 2 phần đối lập trong một câu.
VD: That is my money, not yours. (Đó là tiền của tôi, không phải của bạn.)
Quy tắc 12. Sử dụng dấu phẩy khi bắt đầu một câu với những từ mang tính chất giới thiệu như: As well, Now hoặc Yes.
VD: Yes, I do need that report. (Có, tôi thật sự cần báo cáo đó.)
Quy tắc 13. Sử dụng dấu phẩy trước và sau những liên từ như “therefore” và “however”.
VD: I would, therefore, like a response. (Vì thế, tôi muốn một lời hồi đáp.)
I will be happy, however, to volunteer my time.
(Tuy vậy, tôi sẽ vui lòng tình nguyện dành thời gian của mình (cho ai hoặc việc gì đó).)