Movers là cấp độ thứ 2 của YLE, thuộc trình độ A1 theo Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR). Thi Movers thường là học sinh tiểu học từ 8 – 10 tuổi. Ở cấp độ này, học sinh có thể hiểu được các hướng dẫn cơ bản hoặc tham gia vào một cuộc trò chuyện thực tế ở mức độ cơ bản về một chủ đề dễ đoán, hiểu được các thông báo, các hướng dẫn hoặc thông tin cơ bản; hoàn thành các mẫu cơ bản và viết các đoạn ngắn, bao gồm thời gian, ngày tháng và địa điểm.
Cùng A+ English khám phá danh sách từ vựng Movers để chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới nhé!
| Từ mới (new words) | Nghĩa của từ (meaning of words) | Từ mới (new words) | Nghĩa của từ (meaning of words) |
| upstairs | lầu trên | english | môn tiếng anh |
| twenty-one-fifty | 21 đến 50 | geography | môn địa lý |
| downstairs | lầu dƣới | music | môn âm nhạc |
| fifty-one-one hundred | 51 đến 100 | I.T | môn tin học |
| cellar | tầng hầm | history | môn lịch sử |
| upstairs | lầu trên | maths | môn toán |
| rolls | ổ bánh mì nhỏ | science | môn khoa học |
| lemonade | nƣớc chanh | art | môn vẽ |
| cheese | phô mai | P.E | môn thể dục |
| apple juice | nước ép táo | soup | canh, súp |
| water | nước | vegetables | rau củ |
| wash up | tắm | salad | sa lát |
| tidy up | dọn dẹp | sweep | quét dọn |
| do the shopping | đi mua sắm | cook | nấu |
| take the dog for a walk | dắt chó đi dạo | dry the dishes | rửa chén |
| market square | quảng trường | feed the dog | cho chó ăn |
| bank | ngân hàng | map | bản đồ |
| tower | tòa tháp | sports centre | trung tâm thể dục, thể thao |
| library | thư viện | bus station | trạm xe bus |
| get | được | supermarket | siêu thị |
| read | đọc | excited | hào hứng |
| buy | mua | scared | sợ |
| watch | xem | make | làm |
| help | giúp đỡ | angry | giận dữ |
| dolphin | cá heo | funfair | hội chợ |
| turtle | rùa | seal | hải cẩu |
| anchor | mỏ neo | starfish | sao biển |
| octopus | bạch tuộc | shell | sò |
| seahorse | cá ngựa | mobile phone | điện thoại |
| lift | thang máy | electric fan | quạt điện |
| walkie-talkie | bộ đàm | laptop | máy tính xách tay |
| torch | đèn pin | electric toothbrush | bàn chải đánh răng điện |
| cd player | máy nghe đĩa | games console | bộ điều khiển chơi game |
| earache | đau tai | toothache | đau răng |
| headache | đau đầu | nurse | y tá |
| cold | cảm lạnh | stomachache | đau bụng |
| doctor | bác sĩ | cough | ho |
| Egypt | Nước Ai Cập | Argentina | Nước Ác-hen-ti-na |
| Chile | Nước Chile | India | Nước Ấn Độ |
| Mexico | Nước Mê – xi – cô | Australia | Nước Úc |
| China | Nước Trung Quốc | Turkey | Nước Thổ Nhĩ Kỳ |
| Spain | Nước Tây Ban Nha | Brazil | Nước Brazil |
| thunderstorm | giông bão | umbrella | ô, dù |
| lightning | tia chớp | raincoat | áo mưa |
| cloudy | nhiều mây | foggy | có sương mù |
| rainy | nhiều mưa | boots | giày ống |
Qua danh sách từ vựng Movers, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.






