TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ THỜI TRANG

by | Jul 6, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Thời trang cùng xu hướng đang trở thành lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong đời sống của con người. Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang dưới đây sẽ giúp bạn tự tin cập nhật những xu hướng quốc tế mới nhất hay chỉ đơn giản là  muốn nghiên cứu chuyên sâu nhiều hơn về thời trang để “chém gió” với bạn bè. Cùng A+ English tìm hiểu nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về thời trang 

A+ giới thiệu bạn từ vựng đơn giản để giao tiếp tiếng anh. Thêm vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn nâng cao khả năng nói tiếng anh.

1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ 

Dress (dres): váy liền 

Mini Skirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn 

Skirt (skɜːt): chân váy 

Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ 

Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước 

Tights (taɪts): quần tất 

Nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ 

Body (bɒdi): Váy bó sát 

Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo 

Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ 

Polo Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay 

Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc 

Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây 

Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe 

Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu 

A-line (ə laɪn): Váy chữ A

Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xoè 

Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì 

Straight dress (streɪt dres): Váy ống suông thẳng từ trên xuống 

Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng 

Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy 

Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

2. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam 

jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác 

leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da 

underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam 

blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vest 

overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô 

trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài

suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ 

jeans (dʒiːn): quần bò 

shorts (ʃɔːts): quần soóc 

shirt (ʃɜːt): áo sơ mi 

t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông 

tie (taɪ): cà vạt 

pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu 

sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay 

jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len

3. Từ vựng tiếng Anh về giày dép

Ballet flats (ˈbæleɪ flæt): Giày búp bê 

Flip-flops (ˈflɪp flɒps): Dép lê 

Cross (krɒs): Dép sục có quai

Boots (buːts): Ủng, bốt 

High heels (ˌhaɪ ˈhiːlz): Giày cao gót 

Stilettos (stɪˈletəʊ): giày gót nhọn 

Trainers (ˈtreɪnə(r)): giày thể thao 

Athletic shoes (æθˈletɪk ʃuː): Giày thể thao 

Slippers (ˈslɪpə(r)): Dép lê đi trong nhà 

Platform shoes (ˈplætfɔːm ʃuː): Giày đế bánh mì 

Sandals (ˈsændls): Dép xăng đan 

Oxford shoes (ˈɒksfəd ʃuː): Giày da (thường của nam giới) 

Wellingtons (ˈwelɪŋtən): ủng cao su 

Shoelace (ˈʃuːleɪs): dây giày

4. Từ vựng tiếng Anh về mũ nón 

Hat (hæt): mũ 

Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai 

Beanie (ˈbiːni): Mũ len 

Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi 

Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi 

Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá) 

Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ phớt vải mềm 

Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng 

Top hat (tɒp hæt): mũ chóp cao

Balaclava (bæləˈklɑːvə): mũ len trùm đầu và cổ 

Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp 

II. Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới 

1. Hermès (ɛərˈmɛz) 

Là một thương hiệu thời trang xa xỉ tại kinh đô thời trang Paris, Pháp được thành lập vào năm 1837. Hermès gây được ấn tượng mạnh mẽ đến những người yêu thích thời trang với những món đồ phụ kiện được thực hiện bởi những người thợ thủ công xuất sắc, những sản phẩm luôn được đánh giá là chất lượng cao, đặc biệt là các sản phẩm về túi xách cao cấp.

2. Louis Vuitton (ˈlu:i vəˈta:n) 

Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ rất được yêu thích của Pháp, trụ sở chính đặt tại Paris của nhà sáng lập cùng tên.

3. Adidas (aˈdi:d əs) 

Adidas là thương hiệu thời trang của Đức với những thiết kế thời trang chuyên dành cho thể thao. Với dải sản phẩm rộng và đậm chất sporty, mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp người tập luyện thể thao thoải mái và tự tin trong quá trình tập, Adidas đã có vị thế chắc chắn trong giới thời trang. 

2. Nike (ˈnaɪki) 

Là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, Nike cũng đã có chỗ đứng vững mạnh trong giới thời trang chuyên về thể thao. Những thiết kế của Nike luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và yêu thích không chỉ của người yêu thể thao mà còn cả những bạn trẻ yêu thích cái đẹp. 

III. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời trang 

Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang ở trên, chúng ta hãy cùng xem xét một số mẫu câu ví dụ để “bỏ túi” những cách dùng khi giao tiếp với bạn bè nhé: 

I like your style (= I like the way you do things) – Tôi thích phong cách ăn mặc của bạn 

He has no dress sense (= no idea of how to dress well) – Anh ấy không có gu ăn mặc ( không biết cách mặc đẹp) 

She has knitted me beautiful jumpers and socks – Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất rất đẹp. 

She wore jeans and a sweater – Cô ấy mặc quần jean với áo nỉ 

Tomboy style is very popular style – Phong cách tomboy đang rất phổ biến 

Jack was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt – Jack mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông đã cũ. 

Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang trên đây, A+ English hy vọng bạn sẽ có những cập nhật mới nhất về thời trang trong và ngoài nước.  Bên cạnh đó, để nâng cao tiếng anh trở thành công dân toàn cầu về thời gian bạn nen đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo