Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 9, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 9.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 9 để cùng nhau ôn tập.
New words (từ mới) | Meanings (nghĩa của từ) | New words (từ mới) | Meanings (nghĩa của từ) |
project | dự án | folder | thư mục |
certificate | chứng chỉ | backpack | ba lô |
fees | lệ phí | timetable | thời gian biểu |
grant | tài trợ | schedule | thời khóa biểu |
application | đơn xin | biology | sinh học |
tutor | gia sư | chemistry | hóa học |
lecturer | giảng viên | physical education | giáo dục thể chất |
graduate | tốt nghiệp | hip | hông |
ankle | mắt cá chân | shoulder | bả vai |
calf | bắp chân | stomach | dạ dày |
chest | ngực | thigh | bắp đùi |
elbow | khuỷu tay | thumb | ngón tay cái |
forehead | trán | poster | áp phích quảng cáo |
celebration | lễ kỷ niệm | celebrate | làm lễ kỉ niệm |
guest | khách mời | invite | mời |
invitation | thư mời | organise | tổ chức |
special occasion | dịp đặc biệt | plan | lên kế hoạch |
surprise party | bữa tiệc bất ngờ | have a party | tổ chức bữa tiệc |
bitter | đắng | tasty | ngon |
undercooked | nấu chưa chín | tasteless | vô vị |
overcooked | nấu quá chín | scruffy | bẩn thỉu, lôi thôi |
colourful | đầy màu sắc | dirty | dơ bẩn |
delicious | ngon miệng | trendy | thịnh hành |
healthy | có lợi cho sức khỏe | bright | sáng sủa |
unhealthy | có hại cho sức khỏe | old-fashioned | lỗi thời |
bland | nhạt nhẽo | expensive | đắt đỏ |
processed | chế biến | slow | chậm chạp |
unfriendly | không thân thiện | rude | thô lỗ |
environment | môi trường | planet | hành tinh |
renewable energy | năng lượng tái tạo | project | dự án |
natural habitat | môi trường sống tự nhiên | protect | bảo vệ |
slim | thon thả | easy-going | dễ tính |
overweight | quá cân | nervous | lo lắng |
clever | thông minh | dark | đen tối |
stupid | ngu ngốc | scared | sợ hãi |
apologise | xin lỗi | have a good time | có khoảng thời gian vui vẻ |
explanation | sự giải thích | enthusiasm | sự nhiệt tình |
get on well | có mối quan hệ tốt | unfortunately | thật đáng tiếc |
make new friends | kết bạn mới | happen | xảy ra |
purpose | mục đích | get fit | duy trì sức khỏe, giữ dáng thon gọn |
explain | giải thích | swimming competition | cuộc thi bơi lội |
at that point | ngay thời điểm đó | without thinking | không cần suy nghĩ |
all of a sudden | bất thình lình | there was no sign of | không có dấu hiệu của |
as quick as lightning | nhanh như chớp | to make things worse | tồi tệ hơn |
postcard | bưu thiếp | campsite | khu cắm trại |
a lovely time | một khoảng thời gian thú vị | apartment | căn phòng |
weather | thời tiết | sightseeing | ngắm cảnh |
download | tải về | microwave oven | lò vi sóng |
technology exhibition | triển lãm công nghệ | fantastic | tuyệt vời |
electrical device | thiết bị điện tử | ||
after-school | sau giờ học | young people | thanh niên |
orchestra | dàn nhạc | all over the world | trên toàn thế giới |
choir | đội hợp xướng | first of all | trước tiên |
go off | tắt | piano class | lớp học đàn dương cầm |
summarise | tóm tắt | common room | phòng hội họp |
survey | khảo sát | computer room | phòng tin học |
mention | đề cập | interactive whiteboard | bảng tương tác thông minh |
report | báo cáo | science labs | phòng nghiên cứu khoa học |
arts and crafts | nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ | choir practice | môn thanh nhạc |
friendship | tình bạn | grow apart | trở nên xa cách |
stranger | người lạ | let someone down | làm ai đó thất vọng |
trust | tin tưởng | see eye to eye | có cùng quan điểm |
have a lot in common | có nhiều điểm chung | suspicious | khả nghi |
give someone a hand | giúp đỡ ai đó | rely on | nương tựa |
respect | tôn trọng | help someone out | giúp đỡ ai đó |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.