TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9

by | Jul 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 9, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 9.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 9 để cùng nhau ôn tập.

New words (từ mới) Meanings (nghĩa của từ) New words (từ mới) Meanings (nghĩa của từ)
 projectdự án folder thư mục
certificate chứng chỉ backpack ba lô
fees lệ phí timetable thời gian biểu
grant tài trợ schedule thời khóa biểu
application đơn xin biology sinh học
tutor gia sư chemistry hóa học
lecturer giảng viên physical education giáo dục thể chất
graduate tốt nghiệp hip hông
ankle mắt cá chân shoulder bả vai
calf bắp chân stomach dạ dày
chest ngực thigh bắp đùi
elbow khuỷu tay thumb ngón tay cái
forehead trán poster áp phích quảng cáo
celebration lễ kỷ niệm celebrate làm lễ kỉ niệm
guest khách mời invite mời
invitation thư mời organise tổ chức
special occasion dịp đặc biệt plan lên kế hoạch
surprise party bữa tiệc bất ngờ have a party tổ chức bữa tiệc
bitter đắng tasty ngon
undercooked nấu chưa chín tasteless vô vị
overcooked nấu quá chín scruffy bẩn thỉu, lôi thôi
colourful đầy màu sắc dirty dơ bẩn
delicious ngon miệng trendy thịnh hành
healthy có lợi cho sức khỏe bright sáng sủa
unhealthy có hại cho sức khỏe old-fashioned lỗi thời
bland nhạt nhẽo expensive đắt đỏ
processed chế biến slow chậm chạp
unfriendly không thân thiện rude thô lỗ
environment môi trường planet hành tinh
renewable energy năng lượng tái tạo project dự án
natural habitat môi trường sống tự nhiên protect bảo vệ
slim thon thả easy-going dễ tính
overweight quá cân nervous lo lắng
clever thông minh dark đen tối
stupid ngu ngốc scared sợ hãi
apologise xin lỗi have a good time   có khoảng thời gian vui vẻ
explanation sự giải thích enthusiasm sự nhiệt tình
get on well có mối quan hệ tốt unfortunately thật đáng tiếc
make new friends kết bạn mới happen xảy ra
purpose mục đích get fitduy trì sức khỏe, giữ dáng  thon gọn
explain giải thích swimming competition cuộc thi bơi lội
at that point ngay thời điểm đó without thinking không cần suy nghĩ
all of a sudden bất thình lình there was no sign of không có dấu hiệu của
as quick as lightning nhanh như chớp to make things worse tồi tệ hơn
postcard bưu thiếp campsite khu cắm trại
a lovely time một khoảng thời gian thú vị apartment căn phòng
weather thời tiết sightseeing ngắm cảnh
download tải về microwave oven lò vi sóng
technology exhibition triển lãm công nghệ fantastic tuyệt vời
electrical device thiết bị điện tử
after-school sau giờ học young people thanh niên
orchestra dàn nhạc all over the world trên toàn thế giới
choir đội hợp xướng first of all trước tiên
go off tắt piano class lớp học đàn dương cầm
summarise tóm tắt common room phòng hội họp
survey khảo sát computer room phòng tin học
mention đề cập interactive whiteboard bảng tương tác thông minh
report báo cáo science labs phòng nghiên cứu khoa học
arts and crafts nghệ thuật và thủ công mỹ nghệchoir practice môn thanh nhạc
friendship tình bạn grow apart trở nên xa cách
stranger người lạ let someone down làm ai đó thất vọng
trust tin tưởng see eye to eye có cùng quan điểm
  have a lot in common có nhiều điểm chung suspicious khả nghi
give someone a hand giúp đỡ ai đó rely on nương tựa
respect tôn trọng help someone out giúp đỡ ai đó

Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo