A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion essay– một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: The internet has changed the way we communicate. Much communication today happens through social media. Some people support this and think it is a positive development. Others believe that social media has negative effects. Discuss both these views and give your own opinion.Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. Các giao tiếp ngày nay diễn ra thông qua phương tiện truyền thông xã hội. Một số người ủng hộ điều này và cho rằng đây là một sự phát triển tích cực. Những người khác tin rằng phương tiện truyền thông xã hội có tác động tiêu cực. Thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: MOCK TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Đây là dạng bài Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2, yêu cầu thí sinh thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
- Từ khóa chính:
- 
- Internet: Tác động của internet đối với việc giao tiếp.
- Communication: Giao tiếp giữa con người.
- Social media: Các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter, Instagram, v.v.
- Positive development: Sự phát triển tích cực, lợi ích của truyền thông xã hội.
- Negative effects: Những ảnh hưởng tiêu cực của truyền thông xã hội.
 
- Yêu cầu đề bài:
- 
- Thí sinh cần thảo luận về hai quan điểm:
- Hỗ trợ việc giao tiếp qua mạng xã hội và xem đây là một sự phát triển tích cực.
- Phản đối mạng xã hội vì cho rằng nó có ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp.
- Nêu rõ quan điểm cá nhân: Thí sinh có thể nghiêng về một bên hoặc đưa ra quan điểm trung lập, nhưng phải giải thích rõ lý do.
 
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction:
- Giao tiếp trực tuyến đã thay đổi cách chúng ta kết nối, với hai luồng ý kiến trái chiều về lợi ích và tác hại.
Body 1: Nhược điểm.
- Lan truyền thông tin sai lệch dễ dàng.
- Gây nghiện và làm giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.
Body 2: Lợi ích.
- Xóa bỏ khoảng cách địa lý, giúp kết nối dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ làm việc từ xa và hợp tác hiệu quả trên toàn cầu.
Conclusion:
- Mặc dù có nhược điểm, lợi ích của giao tiếp trực tuyến vượt trội, miễn là chúng ta có biện pháp kiểm soát phù hợp.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| It is widely acknowledged that communication has undergone significant changes in recent times. In particular, online applications have become the primary mode through which people interact. While some see this development as a positive shift, others argue that the disadvantages outweigh the benefits. From my perspective, this transformation is overwhelmingly positive, as the advantages it brings far surpass any potential drawbacks. To begin with, there are valid concerns about the negative impacts of online communication. One major issue is the spread of misinformation. With the vast amount of unregulated content posted online, it is easy for false information to be accepted as fact, particularly by individuals who may not verify sources. This has led to polarization in many societies. Furthermore, the addictive nature of social media can result in people spending excessive time online rather than engaging in face-to-face interactions. This can contribute to mental health issues, such as stress, loneliness, and depression, which are exacerbated by the lack of real-life social connections. Nevertheless, despite these challenges, I believe that the advantages of online communication far outweigh the drawbacks. The most significant benefit of online communication is that it eliminates the barrier of distance. In today’s globalized world, many individuals live or work far away from their families. Online communication platforms allow people to maintain close relationships despite being physically distant. For example, during my own experience living abroad, I have been able to stay connected with my family and friends through social media, which has provided emotional support and kept me informed about their lives. Additionally, online platforms facilitate remote work and virtual meetings, enabling employees across different time zones to collaborate effectively—something that was far more challenging in the past. In conclusion, while there are some downsides to the increasing reliance on online communication, its benefits in terms of bridging distances and enhancing accessibility are undeniable. With the right measures in place to combat misinformation and social isolation, online communication can continue to be a valuable tool in our increasingly interconnected world. | Hiện nay, ai cũng thừa nhận rằng giao tiếp đã trải qua những thay đổi đáng kể. Đặc biệt, các ứng dụng trực tuyến đã trở thành phương thức chính mà con người sử dụng để tương tác. Một số người coi đây là một bước chuyển tích cực, trong khi những người khác cho rằng những nhược điểm lấn át lợi ích. Theo quan điểm của tôi, sự chuyển đổi này mang lại nhiều lợi ích vượt xa bất kỳ hạn chế nào có thể gặp phải. Đầu tiên, có những lo ngại chính đáng về tác động tiêu cực của giao tiếp trực tuyến. Một vấn đề lớn là sự lan truyền của thông tin sai lệch. Với một lượng lớn nội dung không được kiểm soát được đăng tải lên mạng, rất dễ để thông tin sai sự thật được chấp nhận như là sự thật, đặc biệt là đối với những người không kiểm chứng nguồn thông tin. Điều này đã dẫn đến sự chia rẽ trong nhiều xã hội. Hơn nữa, tính chất gây nghiện của mạng xã hội có thể khiến mọi người dành quá nhiều thời gian trực tuyến thay vì giao tiếp trực tiếp. Điều này có thể góp phần làm gia tăng các vấn đề về sức khỏe tâm lý như căng thẳng, cô đơn và trầm cảm, càng trở nên trầm trọng hơn do thiếu sự kết nối thực tế. Tuy nhiên, bất chấp những thách thức này, tôi tin rằng lợi ích của giao tiếp trực tuyến vượt trội hơn hẳn. Lợi ích lớn nhất của giao tiếp trực tuyến là nó loại bỏ rào cản khoảng cách. Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, nhiều người sống hoặc làm việc cách xa gia đình của họ. Các nền tảng giao tiếp trực tuyến cho phép mọi người duy trì mối quan hệ thân thiết mặc dù có khoảng cách về mặt địa lý. Ví dụ, trong quá trình sống ở nước ngoài, tôi đã có thể kết nối với gia đình và bạn bè thông qua mạng xã hội, điều này đã mang lại sự hỗ trợ tinh thần và giúp tôi cập nhật thông tin về cuộc sống của họ. Ngoài ra, các nền tảng trực tuyến còn giúp thúc đẩy làm việc từ xa và các cuộc họp ảo, cho phép nhân viên ở các múi giờ khác nhau hợp tác hiệu quả, điều mà trước đây khó có thể thực hiện. Tóm lại, mặc dù có một số hạn chế khi ngày càng phụ thuộc vào giao tiếp trực tuyến, lợi ích của nó trong việc thu hẹp khoảng cách và tăng cường khả năng tiếp cận là không thể phủ nhận. Với các biện pháp thích hợp để chống lại thông tin sai lệch và sự cô lập xã hội, giao tiếp trực tuyến sẽ tiếp tục là một công cụ quý giá trong thế giới ngày càng kết nối của chúng ta. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/ – C1 – động từ – công nhận, thừa nhận
 Collocations: Acknowledge a problem (công nhận một vấn đề), Acknowledge the importance (thừa nhận tầm quan trọng)
 Ví dụ: It is widely acknowledged that communication has undergone significant changes in recent times.
 Dịch: Người ta công nhận rộng rãi rằng giao tiếp đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thời gian gần đây.
-  Undergo /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ – C1 – động từ – trải qua
 Collocations: Undergo changes (trải qua thay đổi), Undergo treatment (trải qua điều trị)
 Ví dụ: Communication has undergone significant changes in recent times.
 Dịch: Giao tiếp đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thời gian gần đây.
-  Misinformation /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ – C1 – danh từ – thông tin sai lệch
 Collocations: Spread misinformation (lan truyền thông tin sai lệch), Combat misinformation (chống lại thông tin sai lệch)
 Ví dụ: One major issue is the spread of misinformation.
 Dịch: Một vấn đề lớn là sự lan truyền thông tin sai lệch.
-  Polarization /ˌpəʊ.lə.raɪˈzeɪ.ʃən/ – C1 – danh từ – sự phân cực
 Collocations: Political polarization (sự phân cực chính trị), Social polarization (sự phân cực xã hội)
 Ví dụ: This has led to polarization in many societies.
 Dịch: Điều này đã dẫn đến sự phân cực trong nhiều xã hội.
-  Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – động từ – làm trầm trọng thêm
 Collocations: Exacerbate the problem (làm vấn đề trầm trọng thêm), Exacerbate tensions (làm căng thẳng thêm)
 Ví dụ: Mental health issues, such as stress, loneliness, and depression, are exacerbated by the lack of real-life social connections.
 Dịch: Các vấn đề về sức khỏe tâm thần như căng thẳng, cô đơn và trầm cảm trở nên trầm trọng hơn do thiếu kết nối xã hội thực tế.
-  Eliminate /ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/ – C1 – động từ – loại bỏ
 Collocations: Eliminate barriers (loại bỏ rào cản), Eliminate waste (loại bỏ lãng phí)
 Ví dụ: The most significant benefit of online communication is that it eliminates the barrier of distance.
 Dịch: Lợi ích lớn nhất của giao tiếp trực tuyến là nó loại bỏ rào cản khoảng cách.
-  Facilitate /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ – C1 – động từ – tạo điều kiện thuận lợi
 Collocations: Facilitate communication (tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp), Facilitate progress (tạo điều kiện tiến bộ)
 Ví dụ: Online platforms facilitate remote work and virtual meetings.
 Dịch: Các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện cho làm việc từ xa và các cuộc họp ảo.
-  Reliance /rɪˈlaɪ.əns/ – C1 – danh từ – sự phụ thuộc
 Collocations: Heavy reliance (sự phụ thuộc lớn), Increase reliance (tăng cường sự phụ thuộc)
 Ví dụ: While there are some downsides to the increasing reliance on online communication…
 Dịch: Mặc dù có một số nhược điểm của việc ngày càng phụ thuộc vào giao tiếp trực tuyến…
-  Interconnected /ˌɪn.tə.kəˈnek.tɪd/ – C2 – tính từ – liên kết chặt chẽ
 Collocations: Interconnected world (thế giới liên kết chặt chẽ), Interconnected systems (hệ thống liên kết chặt chẽ)
 Ví dụ: Online communication can continue to be a valuable tool in our increasingly interconnected world.
 Dịch: Giao tiếp trực tuyến có thể tiếp tục là một công cụ quý giá trong thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ của chúng ta.
4 Ngữ pháp (Grammar)
It + be + adjective + that-clause
- Công thức chung:
| It + be + tính từ + that-mệnh đề | 
- 
Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một quan điểm hoặc thông tin cụ thể trong câu.
- 
Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để đưa ra nhận xét hoặc quan điểm nhấn mạnh.
- 
Ví dụ: It is widely acknowledged that communication has undergone significant changes in recent times.
- 
Dịch: Người ta công nhận rộng rãi rằng giao tiếp đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thời gian gần đây.
Present Perfect with time reference
- Công thức chung:
| Have/has + past participle (V3) | 
- Nghĩa tiếng Việt: Hiện tại hoàn thành dùng để chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi đã xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
- Ví dụ: Communication has undergone significant changes in recent times.
- Dịch: Giao tiếp đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thời gian gần đây.
Reduced Relative Clause (Mệnh đề quan hệ rút gọn)
- Công thức chung:
| Mệnh đề quan hệ rút gọn có thể được tạo bằng cách bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, giữ lại động từ dạng V-ing hoặc V3. | 
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc này giúp làm gọn câu mà vẫn truyền tải đủ thông tin.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn tóm gọn thông tin về người hoặc vật mà không cần mệnh đề đầy đủ.
- Ví dụ: The most significant benefit of online communication is that it eliminates the barrier of distance.
- Dịch: Lợi ích lớn nhất của giao tiếp trực tuyến là nó loại bỏ rào cản khoảng cách.
Comparative Adjective + than-clause
- Công thức chung:
| Tính từ so sánh hơn + than + mệnh đề | 
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn giữa hai đối tượng dựa trên một tính từ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó.
- Ví dụ: People who can afford luxury items or live in comfort are often seen as more valuable to society, regardless of their personal ethics or moral standing.
- Dịch: Những người có thể mua đồ xa xỉ hoặc sống trong sự thoải mái thường được coi là có giá trị hơn đối với xã hội, bất kể đạo đức cá nhân hay phẩm chất đạo đức của họ.
Modal Verb for Speculation (could, may, might)
- Công thức chung:
| Động từ khuyết thiếu + động từ nguyên mẫu | 
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả sự phỏng đoán hoặc khả năng xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng khi muốn nói về một khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: This transformation is overwhelmingly positive, as the advantages it brings far surpass any potential drawbacks.
- Dịch: Sự thay đổi này là hoàn toàn tích cực, vì những lợi ích nó mang lại vượt xa bất kỳ nhược điểm tiềm năng nào.
Complex Sentence with Conjunctions (while, although, even though)
- Công thức chung:
| Mệnh đề phụ (While/Although/Even though) + Mệnh đề chính | 
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng các từ nối như “while”, “although” để liên kết hai ý đối lập nhau trong một câu phức.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn đưa ra hai ý trái ngược hoặc bổ sung cho nhau.
- Ví dụ: While there are some downsides to the increasing reliance on online communication, its benefits are undeniable.
- Dịch: Mặc dù có một số nhược điểm của việc ngày càng phụ thuộc vào giao tiếp trực tuyến, lợi ích của nó là không thể phủ nhận.
Passive Voice for Object Focus
- Công thức chung:
| To be + past participle (V3) | 
- Nghĩa tiếng Việt: Dạng bị động dùng để nhấn mạnh hành động thay vì chủ thể thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung vào kết quả hoặc đối tượng bị tác động.
- Ví dụ: It is widely acknowledged that communication has undergone significant changes.
- Dịch: Người ta công nhận rộng rãi rằng giao tiếp đã trải qua những thay đổi đáng kể.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 3 – Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






