Bài mẫu IELTS Speaking PRACTICE FOR IELTS 3 SPEAKING Test 4| Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking PRACTICE FOR IELTS 3 SPEAKING Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:What kind of books or films do you like? 

Do you prefer reading digital or traditional books? 

How often do you go to the cinema? 

Would you prefer to spend an evening reading a book or going to the cinema?

What form of transport do you use most often? 

Is there any type of transport that you don’t like? 

What’s the public transport system like in your country? 

Is there anything about travelling around your local area that you would change?

Task 2:Describe a present you were given that you particularly liked.You should say: what the present was

why you received it

who gave it to you

and say what it is about the present that you liked.

Task 3:Do you think it better to give rather than receive?

What type of gifts are particularly special for the person receiving them?

Is giving someone money for a birthday present more thoughtful than buying a gift?

Is it important how much we spend on a gift?

Are certain ages easier to buy presents for than others?

Why might it be good for a company to give a customer a free gift?

Source: PRACTICE FOR IELTS 3 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Sách & Phim

  • Thể loại yêu thích (ví dụ: khoa học viễn tưởng, trinh thám, lãng mạn…)
  • Sách điện tử hay sách giấy? (Ưu/nhược điểm của mỗi loại)
  • Tần suất đi xem phim, rạp chiếu phim yêu thích

Thói quen giải trí

  • Thích đọc sách hay xem phim hơn? Vì sao?
  • Ví dụ một cuốn sách hoặc bộ phim yêu thích

Phương tiện di chuyển

  • Phương tiện sử dụng thường xuyên (xe bus, xe máy, ô tô…)
  • Loại phương tiện không thích và lý do
  • Đánh giá hệ thống giao thông công cộng
  • Một điều muốn thay đổi về giao thông địa phương

Task 2

Mô tả món quà

  • Đó là gì? (đồng hồ, sách, quần áo, đồ công nghệ…)

Hoàn cảnh nhận quà

  • Dịp nào? (sinh nhật, lễ tốt nghiệp, kỷ niệm…)
  • Ai tặng?

Tại sao món quà đặc biệt?

  • Ý nghĩa cá nhân, cảm xúc khi nhận quà
  • Cách sử dụng món quà

Task 3

Cho hay nhận quà tốt hơn?

  • Quan điểm cá nhân về việc cho/tặng quà

Loại quà tặng đặc biệt

  • Món quà ý nghĩa với người nhận (tự làm, có giá trị tinh thần…)

Tặng tiền hay quà tốt hơn?

  • Lợi ích và hạn chế của mỗi cách

Giá trị của quà tặng

  • Giá trị vật chất có quan trọng không?
  • Tặng quà cho từng độ tuổi có khó khăn gì?

Lợi ích của quà tặng miễn phí từ công ty

  • Thu hút khách hàng, tăng lòng trung thành
  • Quảng bá thương hiệu

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What kind of books or films do you like?

I don’t read books much, but I enjoy action and fantasy movies. They keep me entertained and take me to another world.

Do you prefer reading digital or traditional books?

I prefer digital books since they are easy to carry, but I don’t really read much.

How often do you go to the cinema?

Rarely. I usually watch movies at home on my phone or laptop.

Would you prefer to spend an evening reading a book or going to the cinema?

Watching a movie at home is better. It’s more comfortable, and I don’t have to go out.

What form of transport do you use most often?

Mostly, I ride a motorbike with my parents or take a bus to school.

Is there any type of transport that you don’t like?

Buses can be crowded and slow, so I don’t like them much.

What’s the public transport system like in your country?

It’s okay but not very convenient. The traffic in Ho Chi Minh City is crazy.

Is there anything about traveling around your local area that you would change?

I wish there were fewer traffic jams. They waste a lot of time.

Task 2

Describe a present you were given that you particularly liked.

One of the best presents I have ever received was a gaming keyboard. It was a birthday gift from my parents last year. At first, I was over the moon because I had always wanted a high-quality keyboard for gaming. The one I used before was slow and unresponsive, so this new one was a game-changer.

I believe my parents gave it to me because they noticed how much time I spend playing games like Free Fire, Roblox, and Rise of Kingdoms. Although I rarely have deep conversations with them, this gift showed that they do understand my interests. It was like a breath of fresh air to get something so thoughtful from them.

The best thing about this keyboard is its smooth keys and colorful LED lights. It makes gaming much more fun. Now, every time I use it, I feel like I’m in my element. It also reminds me that, even though I don’t talk much with my parents, they still care about me in their own way.

All in all, this present hit the nail on the head—it was exactly what I needed. It didn’t just make gaming better; it also made me feel appreciated. It goes to show that sometimes, actions speak louder than words.

Task 3

Do you think it’s better to give rather than receive?

Honestly, I think it depends on the situation. Giving is great because it makes people happy, and it’s always nice to see someone’s face light up when they get a gift. But let’s be real, receiving is fun too! Who doesn’t love getting a surprise? At the end of the day, as they say, “what goes around comes around.” If you give, you will eventually receive as well.

What type of gifts are particularly special for the person receiving them?

The best gifts are the ones that match a person’s interests. For example, if someone loves gaming, a good headset or keyboard would be a perfect choice. It’s the thought that counts, not the price. Some gifts, like handmade ones, also hold sentimental value. A simple, well-chosen gift can speak volumes about how well you know a person.

Is giving someone money for a birthday present more thoughtful than buying a gift?

It depends. Money is practical, and people can use it however they want. But on the flip side, it can feel a bit impersonal. If someone gives you cash, it’s like saying, “I didn’t know what to get you.” A well-thought-out gift shows effort and can be more meaningful. At the same time, if someone is saving up for something expensive, money might be the best gift.

Is it important how much we spend on a gift?

Not really. A small but meaningful gift is worth more than something expensive but useless. As the saying goes, “it’s the thought that counts.” A heartfelt gift, even if it’s cheap, can make someone’s day. People appreciate the effort behind the gift more than its price tag.

Are certain ages easier to buy presents for than others?

Absolutely! Buying gifts for kids is a piece of cake. They love toys, so you can’t go wrong. But teenagers and adults? That’s a different story. Their interests are more specific, and if you get the wrong thing, they might just fake a smile and never use it. Older people can also be hard to buy for because they often say they don’t need anything.

Why might it be good for a company to give a customer a free gift?

Freebies are a smart way to attract customers. Who doesn’t love getting something for free? It builds goodwill and encourages people to come back. As they say, “you scratch my back, I’ll scratch yours.” Customers feel appreciated, and in return, they are more likely to support the company. It’s a win-win!

Dịch

Task 1

Bạn thích loại sách hoặc phim nào?
Mình không đọc sách nhiều, nhưng mình thích phim hành động và giả tưởng. Chúng giúp mình giải trí và đưa mình đến một thế giới khác.

Bạn thích đọc sách điện tử hay sách truyền thống hơn?
Mình thích sách điện tử hơn vì chúng dễ mang theo, nhưng thực ra mình cũng không đọc nhiều lắm.

Bạn có thường xuyên đi xem phim ở rạp không?
Rất hiếm khi. Mình thường xem phim ở nhà trên điện thoại hoặc laptop.

Bạn thích dành một buổi tối đọc sách hay đi xem phim hơn?
Xem phim ở nhà vẫn tốt hơn. Nó thoải mái hơn, và mình không phải ra ngoài.

Phương tiện di chuyển bạn sử dụng thường xuyên nhất là gì?
Chủ yếu mình đi xe máy cùng bố mẹ hoặc đi xe buýt đến trường.

Có loại phương tiện nào bạn không thích không?
Xe buýt có thể đông đúc và chậm chạp, nên mình không thích lắm.

Hệ thống giao thông công cộng ở nước bạn như thế nào?
Cũng tạm ổn, nhưng không quá tiện lợi. Giao thông ở TP.HCM khá hỗn loạn.

Có điều gì về việc di chuyển trong khu vực bạn sống mà bạn muốn thay đổi không?
Mình ước có ít kẹt xe hơn. Nó thực sự làm mất rất nhiều thời gian.

Task 2

Mô tả một món quà bạn nhận được mà bạn đặc biệt yêu thích

Một trong những món quà tuyệt nhất mình từng nhận được là bàn phím chơi game. Đó là quà sinh nhật từ bố mẹ vào năm ngoái. Ban đầu, mình vui sướng tột độ vì mình luôn mong có một chiếc bàn phím chất lượng cao để chơi game. Cái cũ thì chậm và không nhạy, nên cái mới này thực sự là một sự thay đổi lớn.

Mình nghĩ bố mẹ tặng nó cho mình vì họ nhận ra mình dành rất nhiều thời gian chơi game như Free Fire, Roblox, và Rise of Kingdoms. Mặc dù mình hiếm khi có những cuộc trò chuyện sâu sắc với họ, nhưng món quà này cho thấy họ hiểu sở thích của mình. Nó giống như một làn gió mới, một điều bất ngờ đầy ý nghĩa từ họ.

Điều mình thích nhất ở bàn phím này là phím bấm mượt mà và đèn LED nhiều màu. Nó làm cho trải nghiệm chơi game trở nên thú vị hơn rất nhiều. Mỗi khi sử dụng nó, mình cảm thấy như đang ở trong thế giới của riêng mình. Nó cũng nhắc nhở mình rằng, dù không nói chuyện nhiều, nhưng bố mẹ vẫn quan tâm đến mình theo cách riêng của họ.

Tóm lại, món quà này hoàn toàn đúng ý mình—không chỉ giúp mình chơi game tốt hơn, mà còn khiến mình cảm thấy được trân trọng. Điều này chứng minh rằng đôi khi hành động quan trọng hơn lời nói.

Task 3

Bạn có nghĩ rằng cho đi tốt hơn là nhận không?
Thật ra, mình nghĩ tùy vào hoàn cảnh. Cho đi rất tuyệt vì nó khiến người khác vui vẻ, và thật tuyệt khi thấy ai đó hạnh phúc khi nhận được quà. Nhưng mà, ai lại không thích được tặng quà chứ? Nhận quà cũng rất thú vị! Cuối cùng thì, như người ta nói, “cho đi rồi cũng sẽ nhận lại”.

Loại quà nào thường có ý nghĩa đặc biệt với người nhận?
Những món quà ý nghĩa nhất là quà phù hợp với sở thích của người nhận. Ví dụ, nếu ai đó thích chơi game, thì tai nghe hoặc bàn phím xịn sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Quan trọng không phải giá tiền, mà là tấm lòng. Những món quà thủ công cũng có giá trị tình cảm lớn. Một món quà đơn giản nhưng đúng ý có thể nói lên rất nhiều điều về mức độ bạn hiểu người đó.

Tặng tiền vào ngày sinh nhật có ý nghĩa hơn mua quà không?
Còn tùy. Tiền rất thực tế, vì người nhận có thể dùng theo ý muốn. Nhưng mặt khác, nó có thể hơi thiếu cảm xúc. Nếu ai đó tặng tiền, có thể họ đang nói rằng “Mình không biết tặng gì cho bạn”. Một món quà được suy nghĩ cẩn thận sẽ thể hiện sự quan tâm hơn. Tuy nhiên, nếu người nhận đang tiết kiệm tiền để mua thứ gì đó lớn, thì tiền lại là món quà tốt nhất.

Có quan trọng không khi chi bao nhiêu tiền cho một món quà?
Không hẳn. Một món quà nhỏ nhưng có ý nghĩa còn đáng giá hơn một món quà đắt tiền nhưng vô dụng. Như câu nói, “quan trọng là tấm lòng”. Một món quà chân thành, dù rẻ, cũng có thể khiến ai đó vui cả ngày.

Có độ tuổi nào dễ chọn quà hơn những độ tuổi khác không?
Chắc chắn! Mua quà cho trẻ con rất dễ. Chúng thích đồ chơi, nên gần như không thể chọn sai. Nhưng thanh thiếu niên và người lớn thì khác. Sở thích của họ cụ thể hơn, và nếu chọn sai, họ có thể chỉ cười xã giao rồi chẳng bao giờ dùng món quà đó. Người lớn tuổi cũng khó mua quà, vì họ thường nói “không cần gì cả”.

Vì sao việc tặng quà miễn phí có lợi cho doanh nghiệp?
Tặng quà miễn phí là chiến lược thông minh để thu hút khách hàng. Ai mà không thích nhận quà miễn phí chứ? Nó giúp tạo thiện cảm với khách hàng và khiến họ quay lại. Như câu nói, “Bạn giúp tôi, tôi giúp bạn”. Khi khách hàng cảm thấy được trân trọng, họ sẽ ủng hộ doanh nghiệp nhiều hơn. Nói chung, đôi bên cùng có lợi!

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ – B2 (v): Đánh giá cao, trân trọng
    Collocations: Deeply appreciate (đánh giá cao sâu sắc), Appreciate the importance of sth (trân trọng tầm quan trọng của điều gì)
    Example Sentence: I deeply appreciate your help in this matter.
    Translation: Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong việc này.
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/ – B2 (n): Thể loại kỳ ảo, tưởng tượng
    Collocations: Fantasy novel (tiểu thuyết kỳ ảo), Escape into fantasy (chìm đắm vào thế giới kỳ ảo)
    Example Sentence: I love fantasy movies because they take me to another world.
    Translation: Tôi thích phim kỳ ảo vì chúng đưa tôi đến một thế giới khác.
  • Unresponsive /ˌʌn.rɪˈspɒn.sɪv/ – B2 (adj): Phản hồi chậm, không nhạy
    Collocations: Unresponsive keyboard (bàn phím phản hồi chậm), Remain unresponsive (vẫn không phản hồi)
    Example Sentence: My old keyboard was slow and unresponsive.
    Translation: Bàn phím cũ của tôi rất chậm và không nhạy.
  • Digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ – B2 (adj): Kỹ thuật số
    Collocations: Digital book (sách điện tử), Digital technology (công nghệ kỹ thuật số)
    Example Sentence: I prefer digital books because they are easier to carry.
    Translation: Tôi thích sách điện tử hơn vì chúng dễ mang theo.
  • Entertaining /ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/ – B2 (adj): Giải trí, thú vị
    Collocations: Highly entertaining (rất giải trí), An entertaining movie (bộ phim giải trí)
    Example Sentence: Action movies are always entertaining to watch.
    Translation: Phim hành động luôn thú vị khi xem.
  • Traffic congestion /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ – B2 (n): Tắc nghẽn giao thông
    Collocations: Severe traffic congestion (tắc đường nghiêm trọng), Reduce traffic congestion (giảm tắc đường)
    Example Sentence: Traffic congestion wastes a lot of time in big cities.
    Translation: Tắc đường lãng phí rất nhiều thời gian ở các thành phố lớn.
  • Sentimental /ˌsen.tɪˈmen.təl/ – B2 (adj): Đầy cảm xúc, mang giá trị tình cảm
    Collocations: Sentimental value (giá trị tinh thần), A sentimental gift (một món quà mang ý nghĩa tinh thần
    Example Sentence: Handmade gifts often have sentimental value.
    Translation: Những món quà làm bằng tay thường mang giá trị tinh thần.
  • Effort /ˈef.ət/ – B2 (n): Sự nỗ lực
    Collocations: Make an effort (cố gắng), Appreciate the effort (đánh giá cao sự nỗ lực)
    Example Sentence: Giving a gift requires effort and thought.
    Translation: Tặng quà đòi hỏi sự nỗ lực và suy nghĩ.
  • Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ – B2 (adj): Thực tế, hữu dụng
    Collocations: A practical solution (một giải pháp thực tế), A practical gift (một món quà hữu ích)
    Example Sentence: Giving money is practical but sometimes feels impersonal.
    Translation: Tặng tiền thì thực tế nhưng đôi khi lại thiếu cá nhân hóa.
  • Impersonal /ɪmˈpɜː.sən.əl/ – B2 (adj): Thiếu sự cá nhân hóa, không thân thiện, khách quan
    Collocations: An impersonal gift (một món quà thiếu cá nhân hóa), An impersonal attitude (thái độ lạnh lùng, không thân thiện)
    Example Sentence: Giving money as a present can feel a bit impersonal compared to a well-chosen gift.
    Translation: Việc tặng tiền như một món quà có thể cảm thấy hơi thiếu cá nhân hóa so với một món quà được chọn kỹ lưỡng.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Over the moon : Rất vui sướng, hạnh phúc tột độ
    Câu ví dụ: At first, I was over the moon because I had always wanted a high-quality keyboard for gaming.
    Dịch câu:: Ban đầu, tôi rất vui sướng vì tôi luôn mong muốn có một bàn phím chơi game chất lượng cao.
  • A breath of fresh air : Một sự thay đổi tích cực, mới mẻ
    Câu ví dụ: It was like a breath of fresh air to get something so thoughtful from them.
    Dịch câu:: Đó giống như một làn gió mới khi nhận được một món quà chu đáo như vậy từ họ.
  • Hit the nail on the head : Đúng trọng tâm, chính xác
    Câu ví dụ: This present hit the nail on the head—it was exactly what I needed.
    Dịch câu:: Món quà này chính xác là những gì tôi cần.
  •  What goes around comes around : Gieo nhân nào, gặt quả nấy (Những gì bạn làm với người khác sẽ quay trở lại với bạn)
    Câu ví dụ: At the end of the day, as they say, “what goes around comes around.” If you give, you will eventually receive as well.
    Dịch câu:: Cuối cùng thì, như người ta nói, “gieo nhân nào, gặt quả nấy.” Nếu bạn cho đi, bạn cũng sẽ nhận lại được.
  • You scratch my back, I’ll scratch yours : Có qua có lại (giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích chung)
    Câu ví dụ: As they say, “you scratch my back, I’ll scratch yours.” Customers feel appreciated, and in return, they are more likely to support the company.
    Dịch câu:: Như người ta nói, “có qua có lại mới toại lòng nhau.” Khách hàng cảm thấy được trân trọng và đổi lại, họ có nhiều khả năng sẽ ủng hộ công ty hơn.

6.  Ngữ pháp

1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense)

  • Công thức chung: S + V(s/es) + O
    Nghĩa: Dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại.
  • Bối cảnh sử dụng: thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả sở thích, thói quen hàng ngày và quan điểm cá nhân.
  • Câu ví dụ: I don’t read books much, but I enjoy action and fantasy movies.
  • Dịch câu:Tôi không đọc sách nhiều, nhưng tôi thích phim hành động và giả tưởng

2. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

  • Công thức chung:  S + have/has + V3/ed + O
  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc vừa mới xảy ra.
  • Bối cảnh sử dụng: dùng để nhấn mạnh trải nghiệm và kết quả trong hiện tại.
  • Câu ví dụ:  One of the best presents I have ever received was a gaming keyboard.
  • Dịch câu: Một trong những món quà tuyệt nhất mà tôi từng nhận được là một bàn phím chơi game.

3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence)

  • Công thức chung:  If + S + V2/ed, S + would/could + V (nguyên mẫu)
  • Nghĩa: Dùng để diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong Task 1, khi nói về những điều mong muốn thay đổi về hệ thống giao thông.
  • Câu ví dụ: I wish there were fewer traffic jams.
  • Dịch câu: Tôi ước rằng có ít tắc đường hơn.

4. Câu bị động (Passive Voice)

  • Công thức chung: S + be + V3/ed + (by O)
  • Nghĩa: Dùng khi tập trung vào hành động hơn là người thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong Task 2, để mô tả món quà được tặng mà không cần nhấn mạnh người tặng.
  • Câu ví dụ:  One of the best presents I have ever received was a gaming keyboard.
  • Dịch câu: Một trong những món quà tuyệt nhất mà tôi từng nhận được là một bàn phím chơi game.

5. Câu mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

  • Công thức chung: S + V + (who/which/that) + V + O
  • Nghĩa: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ mà không cần tạo câu mới.
  • Bối cảnh sử dụng: Trong Task 3, khi giải thích về loại quà tặng đặc biệt.
  • Câu ví dụ: The best gifts are the ones that match a person’s interests.
    Dịch câu: Những món quà tuyệt nhất là những món phù hợp với sở thích của một người.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors:  but, because, although, at the end of the day, not really

Pronouns: they, this, it

Conjunctions: since, even though, so

Spoken Language Style:

Ngừng câu tại dấu câu để nhấn mạ: Trong văn nói, người nói thường dừng một chút sau một câu ngắn để nhấn mạnh thông tin. Ví dụ:Watching a movie at home is better. ( nhẹ) It’s more comfortable. ( nhẹ) And I don’t have to go out.

Lên/xuống giọng: “I was over the moon because I had always wanted a high-quality keyboard!” → “Over the moon” có thể được nhấn mạnh bằng giọng cao hơn để thể hiện sự hào hứng.

Âm nối & âm đuôi: “Go out” → /ɡəʊ waʊt/ (Nối “go” và “out”); Get a gift 

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “I don’t read books much, but I enjoy action and fantasy movies.” → Chia thành hai cụm: “I don’t read books much,” (Nhấn mạnh ý chính) và “but I enjoy action and fantasy movies.” (Giúp câu trôi chảy, dễ nghe hơn)

 

2. Rhythm and Stress Timing 

Rhythm:

  • Stressing key content words like nouns, verbs, and adjectives while reducing function words like articles and prepositions.
  • Example: 
    • “The best presents are the ones that match a person’s interests.”

Nhấn mạnh: “best presents”, “match”, “interests”

Giảm nhẹ: “are the ones that” (phát âm nhanh và nhẹ hơn)

Elision:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • “I don’t know exactly.” → Phát âm tự nhiên: /aɪ dʌnʔ noʊ ɪɡˈzækt.li/
    • Lược âm: “don’t” có thể giảm thành /dʌnʔ/ (âm “t” biến mất trong văn nói nhanh) và “exactly” có thể phát âm nhanh thành /ɪɡˈzæk.li/ (giảm nhẹ âm “t”).

3. Stress and Intonation  

Emphatic Stress (Nhấn mạnh để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến)

  • Highlighting key words to emphasize an idea or express emotion.
  • Example:
    • “I was over the moon because I had always wanted a high-quality keyboard!”

→ Nhấn mạnh cụm “over the moon” bằng cách lên giọng nhẹ để thể hiện cảm xúc phấn khích.

Contrastive Stress

  • Stressing specific words to highlight differences or comparisons.
  • Example:
    • “A well-thought-out gift is preferable to giving money.” → Nhấn mạnh “well-thought-out gift” để thể hiện sự khác biệt so với “giving money”.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi không đọc sách nhiều, nhưng tôi thích xem phim hành động và giả tưởng.
  2. Một trong những món quà tuyệt nhất mà tôi từng nhận được là một bàn phím chơi game.
  3. Tôi ước rằng giao thông ở thành phố của tôi ít bị tắc đường hơn.
  4. Món quà tốt nhất là món phù hợp với sở thích của người nhận.
  5. Tặng quà là một cách thông minh để thu hút khách hàng, nhưng nhận quà thì vui hơn nhiều!

Bài tập viết lại câu:

  1. I prefer giving gifts to receiving them. ( comparative structure)
  2. The traffic in my city is really bad. I wish it were better. ( Second Conditional)
  3. This gift made me happy because it was well-thought-out. ( passive voice)
  4. I don’t talk to my parents much, but they still understand me. ( although)
  5. Giving money as a gift can feel a bit impersonal. ( It + be + adj + to-infinitive)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I don’t read books much, but I enjoy watching action and fantasy movies.
  2. One of the best presents I have ever received was a gaming keyboard.
  3. I wish the traffic in my city were less congested.
  4. The best gifts are the ones that match the recipient’s interests.
  5. Giving gifts is a smart way to attract customers, but receiving gifts is a lot more fun!

Bài tập viết lại câu:

  1. Giving gifts is preferable to receiving them.
  2. If the traffic in my city were better, it wouldn’t be so frustrating.
  3. I was made happy by this gift because it was well-thought-out.
  4. Although I don’t talk to my parents much, they still understand me.
  5. It can feel a bit impersonal to give money as a gift.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận