A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1: What subjects are you studying? Have you learned any useful skills while studying? (What?) What do you think you’ll do after you finish your studies? (Why?) | 
| Task 2: Describe a book that has a great influence on you.You should say: 
 And explain the effect it has had on your life. | 
| Task 3: What kinds of books do children often enjoy? How do young children benefit from reading books together with their parents? Why might reading books be a better activity for children than playing video games? What factors attract people towards becoming professional writers? How challenging do you think it would be to write a book? Has the internet made it more difficult for people to earn money by writing books? | 
Source: MOCK TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1 Personal Studies
What subjects are you studying?
- Toán, Văn, Khoa học, Tiếng Anh.
- Lý do: Cần thiết cho nghề nghiệp tương lai hoặc sở thích cá nhân.
Have you learned any useful skills while studying? (What?)
- Kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian, làm việc nhóm.
- Cách áp dụng: Sử dụng trong học tập, công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
What do you think you’ll do after you finish your studies? (Why?)
- Tìm việc làm, học cao hơn, khởi nghiệp.
- Lý do: Đam mê cá nhân, phát triển sự nghiệp hoặc mục tiêu tài chính.
Task 2
When you read it
- Khi còn nhỏ, khi học trung học hoặc gần đây.
What it is about
- Câu chuyện về tình bạn, phát triển bản thân hoặc khám phá khoa học.
Why it is so special
- Mang đến bài học cuộc sống, truyền cảm hứng hoặc thay đổi cách suy nghĩ.
Explain the effect it has had on your life.
- Giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, thay đổi thái độ sống hoặc truyền cảm hứng để theo đuổi đam mê.
Task 3
What kinds of books do children often enjoy?
- Sách tranh, truyện cổ tích, sách phiêu lưu.
How do young children benefit from reading books together with their parents?
- Gắn kết tình cảm, phát triển ngôn ngữ, kỹ năng tư duy.
Why might reading books be a better activity for children than playing video games?
- Phát triển trí tưởng tượng, khả năng tập trung, tư duy sáng tạo.
What factors attract people towards becoming professional writers?
- Đam mê viết lách, mong muốn chia sẻ ý tưởng, lợi ích tài chính.
How challenging do you think it would be to write a book?
- Đòi hỏi sự sáng tạo, kiên nhẫn và kỹ năng viết tốt.
Has the internet made it more difficult for people to earn money by writing books?
- Cạnh tranh cao, nhiều tài liệu miễn phí, nhưng cũng tạo ra nhiều cơ hội xuất bản độc lập.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| Task 1What subjects are you studying?I study Mathematics, Literature, Science, and English. These subjects are fundamental and provide a solid foundation for future academic and career pursuits. Have you learned any useful skills while studying? (What?)Yes, I’ve developed critical thinking and problem-solving skills, particularly through subjects like Mathematics and Science. These abilities are essential for tackling real-world challenges. What do you think you’ll do after you finish your studies? (Why?)I’m considering pursuing higher education in computer science because of my interest in technology and gaming. This field offers numerous opportunities in today’s digital age. | 
| Task 2Reflecting on a book that has profoundly influenced me, “The Alchemist” by Paulo Coelho comes to mind. I first read it during my early teenage years, a period when I was grappling with questions about my future and personal aspirations. The narrative follows Santiago, a shepherd who embarks on a journey to discover his personal legend, teaching readers about the importance of pursuing one’s dreams and listening to one’s heart. This book is special to me because it resonated deeply with my own quest for purpose. It emphasizes that the journey itself is as significant as the destination, a lesson that has encouraged me to embrace experiences and uncertainties. The story also underscores the idea that the universe conspires to help individuals achieve their desires, instilling a sense of optimism and determination in me. The impact of “The Alchemist” on my life has been substantial. It has inspired me to step out of my comfort zone and explore new interests, even as an introverted individual. For instance, it motivated me to delve into cooking, leading me to discover a passion for preparing various dishes. Additionally, the book’s teachings have influenced my interactions with my younger sister, encouraging me to support her in pursuing her own dreams and to share meaningful conversations with her. | 
| Task 3What kinds of books do children often enjoy?Hmm, well, let me think about that for a moment. Children often gravitate towards adventure and fantasy books, as these genres ignite their imagination and transport them to magical worlds. You know, stories like Harry Potter or Percy Jackson really captivate young readers by presenting relatable characters embarking on extraordinary journeys. And it’s interesting because these tales not only entertain but also impart valuable lessons about bravery, friendship, and perseverance. How do young children benefit from reading books together with their parents?Well, that’s a good question. Reading with parents offers multifaceted benefits for young children. For one thing, it strengthens familial bonds, creating cherished moments that children often remember fondly. Plus, it enhances language acquisition and cognitive development since parents can help clarify complex concepts and introduce new vocabulary. And you know, this shared activity also instills a love for reading, which is so important for laying the groundwork for lifelong learning. Why might reading books be a better activity for children than playing video games?Ah, that’s an interesting point to consider. While video games can definitely be engaging, reading books offers some really unique advantages. For starters, books stimulate the imagination, allowing children to visualize scenarios and characters, which is great for enhancing creativity. Also, reading improves concentration and critical thinking skills because it requires sustained attention and reflection. And, when you think about it, literature also exposes children to diverse cultures and perspectives, which helps foster empathy and a broader understanding of the world. What factors attract people towards becoming professional writers?Hmm, let me see. There are actually several factors that draw individuals to the writing profession. I guess, first and foremost, a passion for storytelling and self-expression is paramount because writing provides a medium to share one’s thoughts and experiences. Then there’s also the desire to influence and inspire others through words, which can be a really powerful motivator. Not to mention, the flexibility and autonomy associated with writing appeal to those who are looking for creative freedom in their careers. How challenging do you think it would be to write a book?Well, that’s a tough one. Writing a book is undoubtedly a formidable endeavor. It demands not only creativity but also discipline and resilience. I mean, authors have to develop compelling narratives, well-rounded characters, and coherent structures, all while maintaining consistency and originality. And then, of course, there’s the challenge of overcoming writer’s block and handling critiques, which definitely requires mental fortitude. But, you know, the sense of accomplishment upon completing a manuscript can be immensely rewarding. Has the internet made it more difficult for people to earn money by writing books?That’s an interesting question. The advent of the internet has definitely introduced both challenges and opportunities for writers. On one hand, the proliferation of free content online has intensified competition and may discourage readers from purchasing books. But, on the other hand, digital platforms have really democratized publishing, allowing authors to self-publish and reach global audiences without relying on traditional gatekeepers. I guess, ultimately, success in this digital era often depends on effective online marketing and building a loyal readership. | 
Dịch
| Task 1 Bạn đang học những môn gì? Tôi học Toán, Văn học, Khoa học và Tiếng Anh. Những môn học này rất cơ bản và cung cấp nền tảng vững chắc cho việc học tập và theo đuổi sự nghiệp trong tương lai. Bạn đã học được những kỹ năng hữu ích nào khi học tập? (Là gì?) Vâng, tôi đã phát triển các kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, đặc biệt là thông qua các môn như Toán và Khoa học. Những kỹ năng này rất cần thiết để giải quyết các thách thức trong cuộc sống thực tế. Bạn nghĩ bạn sẽ làm gì sau khi hoàn thành việc học? (Tại sao?) Tôi đang cân nhắc theo học ngành khoa học máy tính vì sự yêu thích công nghệ và trò chơi điện tử. Lĩnh vực này cung cấp nhiều cơ hội trong thời đại số hiện nay. | 
| Task 2 Khi nghĩ về một cuốn sách đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tôi, tôi nhớ ngay đến “Nhà Giả Kim” của Paulo Coelho. Tôi đã đọc cuốn sách này lần đầu tiên khi còn là một thiếu niên, trong khoảng thời gian mà tôi đang vật lộn với những câu hỏi về tương lai và khát vọng cá nhân của mình. Câu chuyện xoay quanh Santiago, một cậu bé chăn cừu bắt đầu cuộc hành trình để khám phá huyền thoại cá nhân của mình, dạy người đọc về tầm quan trọng của việc theo đuổi ước mơ và lắng nghe trái tim mình. Cuốn sách này đặc biệt với tôi vì nó chạm đến sâu thẳm trong hành trình tìm kiếm mục đích của bản thân tôi. Nó nhấn mạnh rằng chính hành trình đó cũng quan trọng như đích đến, một bài học đã khuyến khích tôi chấp nhận những trải nghiệm và sự không chắc chắn. Câu chuyện cũng nhấn mạnh ý tưởng rằng vũ trụ sẽ giúp đỡ những ai theo đuổi ước mơ của mình, mang lại cho tôi một cảm giác lạc quan và quyết tâm. Ảnh hưởng của “Nhà Giả Kim” đối với cuộc sống của tôi rất lớn. Nó đã truyền cảm hứng cho tôi bước ra khỏi vùng an toàn và khám phá những sở thích mới, ngay cả khi tôi là một người hướng nội. Ví dụ, nó đã thúc đẩy tôi tìm hiểu về nấu ăn, dẫn đến việc tôi khám phá ra niềm đam mê chuẩn bị các món ăn khác nhau. Thêm vào đó, những bài học từ cuốn sách đã ảnh hưởng đến cách tôi tương tác với em gái mình, khuyến khích tôi hỗ trợ cô ấy theo đuổi ước mơ của riêng mình và cùng cô ấy chia sẻ những cuộc trò chuyện ý nghĩa. | 
| Task 3 Trẻ em thường thích những loại sách nào? Ừm, để tôi nghĩ xem. Trẻ em thường bị thu hút bởi các cuốn sách phiêu lưu và giả tưởng, vì những thể loại này khơi dậy trí tưởng tượng của các em và đưa các em đến những thế giới đầy phép thuật. Bạn biết đấy, những câu chuyện như Harry Potter hay Percy Jackson thực sự thu hút độc giả trẻ bằng cách giới thiệu những nhân vật mà các em có thể đồng cảm, trong khi họ thực hiện những hành trình phi thường. Và điều thú vị là những câu chuyện này không chỉ mang tính giải trí mà còn truyền đạt những bài học quý giá về lòng dũng cảm, tình bạn và sự kiên trì. Trẻ nhỏ có lợi ích gì khi đọc sách cùng với cha mẹ? À, đó là một câu hỏi hay. Đọc sách cùng cha mẹ mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho trẻ nhỏ. Trước hết, nó củng cố mối quan hệ gia đình, tạo ra những khoảnh khắc quý giá mà trẻ thường nhớ mãi. Thêm vào đó, nó giúp phát triển ngôn ngữ và nhận thức vì cha mẹ có thể giải thích các khái niệm phức tạp và giới thiệu từ vựng mới. Và bạn biết đấy, hoạt động này cũng giúp trẻ hình thành tình yêu đối với việc đọc sách, điều rất quan trọng để tạo nền tảng cho việc học tập suốt đời. Tại sao việc đọc sách có thể là một hoạt động tốt hơn cho trẻ em so với chơi trò chơi điện tử? Ồ, đó là một điểm thú vị cần xem xét. Mặc dù trò chơi điện tử có thể rất hấp dẫn, nhưng việc đọc sách mang lại những lợi ích đặc biệt. Trước hết, sách kích thích trí tưởng tượng, cho phép trẻ hình dung các tình huống và nhân vật, điều này rất tốt để phát triển sự sáng tạo. Ngoài ra, việc đọc còn cải thiện khả năng tập trung và tư duy phản biện vì nó đòi hỏi sự chú ý liên tục và sự suy ngẫm. Và khi bạn nghĩ về điều đó, văn học cũng mở rộng nhận thức về các nền văn hóa và quan điểm khác nhau, giúp phát triển sự đồng cảm và hiểu biết sâu rộng hơn về thế giới. Những yếu tố nào thu hút mọi người trở thành nhà văn chuyên nghiệp? Ừm, để tôi xem. Có nhiều yếu tố khác nhau khiến mọi người theo đuổi nghề viết. Tôi nghĩ rằng, trước hết, niềm đam mê kể chuyện và thể hiện bản thân là điều quan trọng nhất vì viết lách cung cấp một phương tiện để chia sẻ suy nghĩ và trải nghiệm của một người. Thêm vào đó, mong muốn tác động và truyền cảm hứng cho người khác thông qua ngôn từ cũng là một động lực mạnh mẽ. Chưa kể đến sự linh hoạt và tự do sáng tạo liên quan đến việc viết lách, điều này rất hấp dẫn đối với những ai đang tìm kiếm sự tự do sáng tạo trong sự nghiệp của mình. Bạn nghĩ rằng việc viết một cuốn sách có khó khăn không? Ừm, đó là một câu hỏi khó. Viết một cuốn sách chắc chắn là một nhiệm vụ đầy thách thức. Nó đòi hỏi không chỉ sự sáng tạo mà còn cả kỷ luật và sự kiên nhẫn. Ý tôi là, các tác giả phải phát triển những câu chuyện hấp dẫn, nhân vật được xây dựng tốt và cấu trúc mạch lạc, tất cả trong khi duy trì sự nhất quán và độc đáo. Và tất nhiên, còn có thách thức phải vượt qua khủng hoảng sáng tác và đối mặt với những lời phê bình, điều đó đòi hỏi sự mạnh mẽ về tinh thần. Nhưng bạn biết đấy, cảm giác hoàn thành sau khi viết xong một bản thảo có thể rất tuyệt vời. Internet đã làm cho việc kiếm tiền bằng cách viết sách trở nên khó khăn hơn không? Đó là một câu hỏi thú vị. Sự phát triển của Internet chắc chắn đã mang lại cả thách thức và cơ hội cho các nhà văn. Một mặt, sự phổ biến của nội dung miễn phí trực tuyến đã gia tăng cạnh tranh và có thể khiến người đọc ngại mua sách. Nhưng mặt khác, các nền tảng kỹ thuật số thực sự đã dân chủ hóa việc xuất bản, cho phép các tác giả tự xuất bản và tiếp cận độc giả toàn cầu mà không cần phụ thuộc vào các nhà xuất bản truyền thống. Tôi nghĩ rằng, cuối cùng, thành công trong thời đại kỹ thuật số này thường phụ thuộc vào việc tiếp thị trực tuyến hiệu quả và xây dựng một lượng độc giả trung thành | 
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Embrace /ɪmˈbreɪs/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Đón nhận, chấp nhận
 Collocations: Embrace change: đón nhận sự thay đổi ,Embrace opportunity: nắm bắt cơ hội
 Example Sentence: “She decided to embrace the new challenges at work.”
 Translation: “Cô ấy quyết định đón nhận những thách thức mới trong công việc.”
 
-  Resonate /ˈrez.ən.eɪt/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Cộng hưởng, vang dội
 Collocations: Resonate with: cộng hưởng với, Deeply resonate: vang dội sâu sắc
 Example Sentence: “His speech resonated with the audience.”
 Translation: “Bài phát biểu của anh ấy đã cộng hưởng với khán giả.”
- Cherished /ˈtʃer.ɪʃt/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Được trân trọng, yêu mến
 Collocations: Cherished memory: kỷ niệm đáng trân trọng, Cherished possession: tài sản quý giá
 Example Sentence: “She keeps all her cherished letters in a special box.”
 Translation: “Cô ấy giữ tất cả những lá thư quý giá trong một chiếc hộp đặc biệt.”
- Perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự kiên trì
 Collocations: Show perseverance: thể hiện sự kiên trì, Require perseverance: đòi hỏi sự kiên trì
 Example Sentence: “Perseverance is key to achieving long-term goals.”
 Translation: “Sự kiên trì là chìa khóa để đạt được mục tiêu dài hạn.”
- Compelling /kəmˈpel.ɪŋ/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Hấp dẫn, thuyết phục
 Collocations:Compelling argument: lập luận thuyết phục, Compelling story: câu chuyện hấp dẫn
 Example Sentence: “The movie has a compelling storyline.”
 Translation: “Bộ phim có cốt truyện hấp dẫn.”
- Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Khả năng phục hồi, sự kiên cường
 Collocations:Show resilience: thể hiện sự kiên cường, Build resilience: xây dựng khả năng phục hồi
 Example Sentence: “Children often show remarkable resilience in adapting to new situations.”
 Translation: “Trẻ em thường thể hiện sự kiên cường đáng kể trong việc thích nghi với những tình huống mới.”
- Autonomy /ɔːˈtɒn.ə.mi/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự tự chủ
 Collocations: Gain autonomy: đạt được sự tự chủ, Autonomy in decision-making: tự chủ trong việc ra quyết định
 Example Sentence: “The manager granted the team greater autonomy.”
 Translation: “Người quản lý đã trao cho đội ngũ sự tự chủ lớn hơn.”
- Endeavor /ɪnˈdev.ər/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Nỗ lực, cố gắng
 Collocations: Scientific endeavor: nỗ lực khoa học , Joint endeavor: nỗ lực chung
 Example Sentence: “Their endeavor to improve education is commendable.”
 Translation: “Nỗ lực của họ để cải thiện giáo dục là đáng khen ngợi.”
- Manuscript /ˈmæn.jə.skrɪpt/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Bản thảo
 Collocations: Submit a manuscript: nộp bản thảo, Draft manuscript: bản thảo nháp
 Example Sentence: “The author submitted her manuscript to the publisher.”
 Translation: “Tác giả đã nộp bản thảo của cô ấy cho nhà xuất bản.
- Proliferation /prəˌlɪf.ərˈeɪ.ʃən/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự phát triển nhanh chóng, sự gia tăng
 Collocations: Proliferation of technology: sự phát triển của công nghệ, Nuclear proliferation: sự gia tăng hạt nhân
 Example Sentence: “The proliferation of digital platforms has changed the publishing industry.
 Translation: “Sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số đã thay đổi ngành công nghiệp xuất bản.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- Step out of one’s comfort zone : Thoát ra khỏi vùng an toàn của mình, thử thách bản thân bằng những điều mới mẻ và không quen thuộc.
 Câu ví dụ: “The book encouraged me to step out of my comfort zone and try new things.”
 Dịch câu: “Cuốn sách đã khuyến khích tôi thoát ra khỏi vùng an toàn của mình và thử những điều mới mẻ.”
 
- A blessing in disguise : Một điều tốt ẩn giấu trong khó khăn (Trong cái rủi có cái may).
 Câu ví dụ: “Missing the game was a blessing in disguise because I spent quality time with my family.”
 Dịch câu: “Việc bỏ lỡ trận đấu hóa ra lại là điều tốt vì tôi đã có thời gian chất lượng bên gia đình.”
 
- Hit the nail on the head : Nói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn chính xác, đúng trọng tâm vấn đề.
 Câu ví dụ: “When he described how hard it is to write a book, he really hit the nail on the head.”
 Dịch câu: “Khi anh ấy miêu tả việc viết một cuốn sách khó khăn như thế nào, anh ấy đã nói hoàn toàn chính xác.”
 
- Break the ice : Làm ai đó cảm thấy thoải mái, cởi mở khi bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc một tình huống mới.
 Câu ví dụ: “Reading with my younger sister helps break the ice between us, making our relationship closer.”
 Dịch câu: “Đọc sách cùng em gái giúp phá băng giữa chúng tôi, làm cho mối quan hệ trở nên thân thiết hơn.”
 
- Go the extra mile : Cố gắng hơn mức cần thiết để đạt được điều gì đó; nỗ lực vượt qua mong đợi.
 Câu ví dụ: “To become a successful writer, one needs to go the extra mile and polish their work consistently.”
 Dịch câu: “Để trở thành một nhà văn thành công, một người cần phải nỗ lực thêm và hoàn thiện tác phẩm của mình một cách nhất quán.”
6. Ngữ pháp
1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung: Mệnh đề chính + who/which/that + mệnh đề phụ.
- Nghĩa: Được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu rõ ràng và cụ thể hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp thêm thông tin về người, vật hoặc sự việc mà không cần tạo thành một câu riêng lẻ.
- Ví dụ: “The book that I read during my teenage years inspired me a lot.”
- Dịch câu: “Cuốn sách mà tôi đọc khi còn là thiếu niên đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.”
2. Câu phức (Complex Sentences)
- Công thức chung: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc (because, although, if, etc.) + mệnh đề phụ.
- Nghĩa: Được sử dụng để thể hiện các mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, tương phản, điều kiện, hoặc thời gian.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn diễn tả một ý tưởng phức tạp hoặc đưa ra giải thích, lý do.
- Ví dụ: “Although I rarely go out, reading books has allowed me to experience new worlds.”
- Dịch câu: “Mặc dù tôi hiếm khi ra ngoài, đọc sách đã cho phép tôi trải nghiệm những thế giới mới.”
3. Cấu trúc nhấn mạnh (Cleft Sentences)
- Công thức chung: It is/was + (phần nhấn mạnh) + that/who + mệnh đề còn lại.
- Nghĩa: Được sử dụng để làm nổi bật một phần cụ thể của câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh đối tượng, thời gian, lý do, hoặc sự việc cụ thể.
- Ví dụ: “It was my sister who encouraged me to read more.”
- Dịch câu: “Chính em gái tôi đã khuyến khích tôi đọc nhiều hơn.”
4. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
- Công thức chung: If + mệnh đề phụ (hiện tại đơn), mệnh đề chính (will/can/may + động từ nguyên mẫu).
- Nghĩa: Thể hiện giả định hoặc điều kiện xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong các tình huống nói về khả năng hoặc hậu quả có thể xảy ra.
- Ví dụ: “If I finish my studies successfully, I will pursue a career in computer science.”
- Dịch câu: “Nếu tôi hoàn thành việc học một cách thành công, tôi sẽ theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học máy tính.”
5. Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
- Công thức chung: Mệnh đề chính + that/what/whether/if + mệnh đề phụ (hoặc cụm từ).
- Nghĩa: Dùng để thay thế một danh từ, hoạt động như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về ý kiến, suy nghĩ, cảm xúc hoặc sự không chắc chắn.
- Ví dụ: “What I like most about reading is that it allows me to explore different worlds.”
- Dịch câu: “Điều tôi thích nhất về việc đọc sách là nó cho phép tôi khám phá những thế giới khác nhau.”
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: because, although, while
Conjunctions: if, and
Pronouns: it, this,
Spoken vs Written Language Features:
Sử dụng những câu ngắn, ngừng câu hợp lý, nhấn mạnh từ khóa, lên xuống giọng để tạo cảm xúc tự nhiên.
8. Phát âm
1. Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- Khi nói tiếng Anh tự nhiên, người bản xứ thường nói theo cụm từ (chunks) thay vì từng từ riêng lẻ. Một số cụm từ mang ý nghĩa hoàn chỉnh trong bài:
- “Although I rarely go out, reading books has allowed me to experience new worlds.” Đây là một cụm hoàn chỉnh với nhịp điệu tự nhiên, thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng.
- “If I finish my studies successfully, I will pursue a career in computer science.” Câu này sử dụng nhịp điệu có trọng âm mạnh ở từ khóa “successfully” và “career” để nhấn mạnh mục tiêu.
 
2. Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
- Sử dụng ngữ điệu để tạo sự nhấn mạnh (Contrastive stress & intonation) Nhấn mạnh vào từ khóa quan trọng, sử dụng lên xuống giọng để nhấn mạnh ý tưởng.
- Linking Sounds (Nối âm): Kết nối các từ trong câu để tạo sự trôi chảy (ví dụ: “Read it” đọc thành /ˈriːdɪt/).
- Elision (Lược âm trong nói nhanh):
- Bỏ âm không cần thiết khi nói nhanh (ví dụ: “You and me” -> /juː ən miː/).
 
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






