Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ nổi tiếng của Stephen D. Krashen

Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ Stephen D. Krashen

Trong loạt bài này, A+ English sẽ giới thiệu về Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ của Stephen D. Krashen – giải thích cách con người học và sử dụng ngoại ngữ một cách tự nhiên. Những nguyên lý này là nền tảng cho nhiều phương pháp giảng dạy hiện đại, mang đến góc nhìn khoa học về việc học tiếng Anh của trẻ. Dựa trên đó, A+ English ứng dụng trực tiếp vào chương trình đào tạo nhằm giúp học viên tăng phản xạ giao tiếp, giảm sợ sai, và phát triển năng lực ngôn ngữ bền vững.

Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ của giáo sư Stephen D. Krashen là gì? 

Stephen D. Krashen (1941)

Ông hiện là Giáo sư danh dự của trường Đại học South California. Ông là nhà ngôn ngữ học nổi tiếng của Mỹ và thế giới, là tác giả của nhiều công trình nghiên cứu quan trọng về ngôn ngữ ứng dụng. Krashen được biết đến với vai trò là người đặt nền móng ban đầu cho ngành học Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition – SLA), đồng sáng lập phương pháp Tiếp cận Tự nhiên (Natural Approach) là người phát minh phương pháp dạy ngôn ngữ kết hợp với kiến thức (sheltered subject matter teaching).

Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ do Stephen Krashen đề xuất từ thập niên 1970 cho rằng con người sở hữu khả năng học ngôn ngữ bẩm sinh, và về bản chất không có sự khác biệt lớn giữa cách chúng ta tiếp nhận tiếng mẹ đẻ và học một ngoại ngữ.

Stephen D. Krashen

Theo Krashen, năng lực ngôn ngữ không được hình thành từ việc học thuộc danh sách từ vựng, ghi nhớ quy tắc ngữ pháp hay làm bài tập máy móc. Thay vào đó, chúng ta phát triển ngôn ngữ thông qua quá trình thụ đắc trực tiếp – khi người học hiểu được thông điệp trong ngữ cảnh và tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh trong môi trường tự nhiên.

Mô hình thụ đắc ngôn ngữ của Krashen:
Mô hình thụ đắc ngôn ngữ của Stephen D. Krashen

Stephen giải thích cách học ngoại ngữ thông qua nhóm 5+1 giả thiết

  • Giả thiết Thụ đắc trực tiếp/Học gián tiếp (Acquisition/Learning Hypothesis)
  • Giả thiết Đầu vào (Input Hypothesis)
  • Giả thiết Bộ lọc cảm xúc (Affective filter)
  • Giả thiết Mô hình Kiểm soát (Monitor Model)
  • Giả thiết Trình tự tự nhiên (Natural order)
  • Giả thiết Truyền dẫn (Reading/Conduit Hypothesis)

1. Giả thiết Thụ đắc trực tiếp / Học gián tiếp (Acquisition/Learning Hypothesis)

Trong lý thuyết của Krashen, quá trình phát triển ngoại ngữ được hình thành từ hai dạng hoạt động hoàn toàn khác nhau:

Thụ đắc trực tiếp (Acquisition)

Đây là quá trình học tự nhiên, tương tự như trẻ em tiếp nhận tiếng mẹ đẻ. Người học tiếp xúc với ngôn ngữ thông qua nghe, quan sát, bắt chước và giao tiếp, dần hình thành năng lực ngôn ngữ ở mức tiềm thức mà không cần phân tích quy tắc.

Học gián tiếp (Learning)

Diễn ra khi người học ý thức về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, quy tắc sử dụng và sửa lỗi. Đây là cách học mang tính lý thuyết, thường gặp trong sách giáo khoa và bài tập truyền thống.

Điểm cốt lõi

  • Chúng ta phát triển khả năng giao tiếp chủ yếu thông qua thụ đắc trực tiếp, chứ không phải học thuộc kiến thức ngữ pháp.
  • Thụ đắc chiếm khoảng 80% trong việc tạo ra sự trôi chảy (fluency).
  • Học gián tiếp chỉ góp khoảng 20%, giúp tăng độ chính xác (accuracy), nhưng không thể thay thế thụ đắc.

Để tiến bộ thật sự về nghe hiểugiao tiếp, người học cần dành phần lớn thời gian cho thụ đắc trực tiếp thông qua:

  • Nghe và đọc tiếng Anh đều đặn mỗi ngày
  • Ưu tiên nội dung thực tế, ứng dụng cao
  • Giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh thật, thay vì chỉ học lý thuyết

Mô hình học thụ động trong lớp — nhồi nhét quy tắc, làm bài tập ngữ pháp, ghi nhớ máy móc — không thể giúp người học giao tiếp trôi chảy.
Vì:

  • Thiếu tính ứng dụng
  • Không tạo môi trường “thấm” ngôn ngữ
  • Không hình thành phản xạ tự nhiên

2. Giả thiết Đầu vào (Input Hypothesis)

Giả thiết Đầu vào (Input Hypothesis) Stephen D. Krashen
Giả thiết Đầu vào (Input Hypothesis) Stephen D. Krashen

Theo Krashen, người học chỉ tiến bộ khi tiếp nhận đầu vào dễ hiểu có độ khó cao hơn một chút so với trình độ hiện tại (i+1). Việc hiểu được hỗ trợ qua hình ảnh, ngữ cảnh, âm thanh, cử chỉ và hướng dẫn của giáo viên.

Người học cần xem – nghe – đọc nhiều nội dung tiếng Anh tự nhiên và tập trung vào ý nghĩa. Khi tiếp xúc đủ lâu và đủ nhiều, ngôn ngữ sẽ được thấm dần, giúp hình thành kỹ năng nghe – đọc trước, sau đó nói – viết sẽ phát triển tự nhiên theo sau.

Đầu vào tối ưu cần 3 yếu tố:

1. Có thể hiểu được (Comprehensible)

Nếu không hiểu nội dung, âm thanh chỉ là “tiếng ồn” và chữ chỉ là ký tự vô nghĩa. Người học sẽ không thụ đắc được gì, cho dù nghe/đọc nhiều. Tỷ lệ hiểu lý tưởng: khoảng 80%.

2. Lượng đủ lớn (Massive)

Thụ đắc diễn ra khi người học tiếp xúc liên tục, lặp lại trong thời gian dài. Cần duy trì input mỗi ngày để đạt hiệu quả.

3. Gây hứng thú (Compelling)

Nội dung càng hấp dẫn, người học càng tập trung vào ý nghĩa, thay vì để ý lỗi ngữ pháp. Nội dung lý tưởng khiến người học “quên mất” rằng mình đang dùng tiếng nước ngoài.

Ứng dụng trong giảng dạy

  • Chọn tài liệu phù hợp trình độ và hướng dẫn học viên sử dụng nội dung mà họ hiểu được khoảng 80%.
  • Tăng lượng đầu vào ngôn ngữ (input) đủ lớn và duy trì hằng ngày; học viên nên luyện nghe/đọc thêm tại nhà 30–60 phút/ngày.
  • Kiên trì và lặp lại đều đặn (repetition) để ngôn ngữ thẩm thấu tự nhiên theo thời gian.
  • Tối đa hóa cơ hội tiếp xúc với target language trong lớp, đảm bảo input “vừa sức” và có ngữ cảnh.

3. Giả thiết Bộ lọc cảm xúc (Affective filter)

Thuyết Bộ lọc cảm xúc cho rằng trạng thái tâm lý của người học ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp nhận và thụ đắc ngôn ngữ. Con người chỉ hấp thu ngôn ngữ hiệu quả khi hiểu được thông điệp trong tâm trạng thoải mái, tích cực.

Nếu tồn tại yếu tố tâm lý tiêu cực, “bộ lọc cảm xúc” sẽ cản trở và khiến ngôn ngữ không đến được hệ thống tiếp nhận ngôn ngữ (Language Acquisition Device – LAD) trong não, ngay cả khi người học hiểu nội dung

Ba yếu tố tâm lý quyết định khả năng hấp thụ ngôn ngữ:

1. Động lực (Motivation)

Người học có động lực cao thường tiếp thu nhanh hơn, chủ động hơn và duy trì thói quen luyện tập tốt hơn.

2. Tự tin (Self-esteem)

Người tự tin dễ tham gia giao tiếp, ít ngại sai và có xu hướng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn.

3. Lo sợ (Anxiety)

Mức độ lo lắng càng thấp → khả năng tiếp thu càng tốt. Nỗi sợ bị đánh giá, phán xét hoặc nói sai sẽ cản trở quá trình thụ đắc

Ứng dụng trong giảng dạy

  • Tạo môi trường học thân thiện: vui vẻ, hòa đồng, giúp học viên cảm thấy an toàn và thoải mái.
  • Khuyến khích và động viên: giúp giảm sợ sai, giảm căng thẳng và tăng sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh.
  • Truyền cảm hứng học tập: duy trì “ngọn lửa” ham học, hỗ trợ người học kiên trì và tiến bộ lâu dài.

4. Giả thiết Mô hình Kiểm soát (Monitor Model)

Vì sao nhiều người “bí lời” khi nói tiếng Anh?

  • học quá nhiều lý thuyết,
  • quen phân tích ngữ pháp từng câu,
  • quá phụ thuộc vào Monitor,

Não sẽ liên tục “lục lọi” cấu trúc → không bật được câu nói → mất phản xạ.

Để vượt qua tình trạng này, người học cần:

  • tăng cường thụ đắc trực tiếp (input),
  • bắt chước câu/cụm tự nhiên trong giao tiếp,
  • luyện nói trong ngữ cảnh thật,
  • giảm phụ thuộc vào phân tích ngữ pháp.

Theo Stephen Krashen, thụ đắc trực tiếp (acquisition) là yếu tố giúp người học sử dụng ngôn ngữ trôi chảy (fluency). Trong khi đó, học gián tiếp (learning) chỉ có tác dụng cải thiện độ chính xác (accuracy) bằng cách kiểm soát và chỉnh sửa câu chữ ngay trong suy nghĩ trước khi nói hoặc viết. Vì vậy, học gián tiếp chỉ đóng vai trò bổ trợ, không thể thay thế quá trình thụ đắc tự nhiên.

Khi nào Monitor được kích hoạt?

Người học chỉ có thể sử dụng quy tắc ngữ pháp một cách có ý thức khi đồng thời thỏa mãn đủ 3 điều kiện:

  1. Time (Thời gian)
    Có đủ thời gian để suy nghĩ, điều chỉnh câu chữ trước khi diễn đạt.
  2. Focus on Form (Tập trung hình thức)
    Có thể vừa chú ý đến quy tắc ngữ pháp, vừa theo dõi ý nghĩa câu nói.
  3. Know the Rule (Biết quy tắc)
    Người học phải nhớ rõnắm chắc quy tắc cần áp dụng.

5. Giả thiết Trình tự tự nhiên (Natural order)

Giả thiết Trình tự tự nhiên (Natural order) Stephen D. Krashen
Giả thiết Trình tự tự nhiên (Natural order) Stephen D. Krashen

Theo Krashen, quá trình thụ đắc ngữ pháp không diễn ra ngẫu nhiên, mà tuân theo một trình tự tự nhiên. Nghiên cứu ở cả trẻ em lẫn người lớn cho thấy người học có xu hướng hấp thụ một số cấu trúc ngữ pháp trước, và một số cấu trúc khác sau.

Các nghiên cứu về học tiếng Anh đã ghi nhận trình tự tương đối như sau:

Khả năng hấp thụ văn phạm còn chịu ảnh hưởng từ:

  • năng lực ngôn ngữ bẩm sinh,
  • trình độ tiếng mẹ đẻ,
  • độ tiếp xúc input.

Giả thiết Trình tự tự nhiên giúp giáo viên hiểu rằng mỗi người học sẽ thụ đắc ngữ pháp với tốc độ khác nhau, tùy thuộc vào khả năng bẩm sinh, nền tảng tiếng mẹ đẻ và mức độ tiếp xúc đầu vào. Vì vậy, việc một học viên chưa nắm được cấu trúc A không có nghĩa là học yếu, mà đơn giản là cấu trúc đó chưa đến “thời điểm” phù hợp trong trình tự hấp thụ của người học.

Trong thực tế lớp học, giáo viên không nên ép toàn bộ học viên hiểu hoặc sản xuất cùng một cấu trúc cùng lúc. Thay vào đó, hãy tạo điều kiện tiếp tục tiếp xúc (input), cho thêm lặp lại (repetition), và khuyến khích học viên thực hành các cấu trúc phù hợp hơn với giai đoạn hiện tại; ngôn ngữ sẽ tự “bật ra” khi người học sẵn sàng.

Điều này cũng cho thấy mô hình giáo trình “one-size-fits-all” thường không hiệu quả. Giáo viên cần tinh chỉnh giáo án, tùy biến ví dụ, và điều chỉnh phương pháp cho từng nhóm hoặc từng cá nhân theo mức độ sẵn sàng. Khi duy trì môi trường input có ngữ cảnh, việc thụ đắc ngữ pháp sẽ diễn ra tự nhiên mà không cần ép buộc.

6. Giả thiết Truyền dẫn (Reading/Conduit Hypothesis)

Giả thiết Truyền dẫn được Krashen đề xuất từ khoảng năm 2013, nhấn mạnh rằng việc dạy quá nhiều cấu trúc ngữ pháp và kiến thức học thuật không giúp người học tăng vốn từ vựng hay năng lực ngôn ngữ đáng kể. Ngược lại, cách dạy này dễ khiến học viên mất hứng thú và dần tránh né việc học tiếng Anh.

Thay vào đó, Krashen đưa ra một lộ trình nạp kiến thức ba giai đoạn để xây dựng vốn từ, cấu trúc và nền tảng tiếng Anh học thuật một cách tự nhiên:

Stage One: Hearing Stories (Nghe kể chuyện)

Ở giai đoạn đầu, người học tập trung nghe kể chuyện được đọc to (read aloud) với nội dung phù hợp trình độ.
Hoạt động này giúp:

  • Tăng lượng input từ vựng và cấu trúc câu
  • Mở rộng kiến thức ngôn ngữ nền
  • Cải thiện cảm nhận ngôn ngữ theo ngữ cảnh

Đặc biệt, việc nghe truyện hấp dẫn có tác dụng hình thành hứng thú đọc sách — bước đệm quan trọng của giai đoạn tiếp theo.

Stage Two: Self-Selected Recreational Reading (Đọc tự do theo sở thích)

Giai đoạn này tập trung nạp lượng input lớn (massive input) thông qua việc đọc sách, truyện và tài liệu mà người học tự chọn theo sở thích.

Việc đọc phải tuân thủ 3 nguyên tắc quan trọng của thuyết Đầu vào:

  • Comprehensible – dễ hiểu
  • Compelling – hấp dẫn
  • Massive – đọc nhiều và liên tục

Giai đoạn này giúp người học:

  • Cải thiện khả năng đọc hiểu
  • Mở rộng vốn từ đa dạng
  • Phát triển kiến thức nền (background knowledge)
  • Chuẩn bị cho giai đoạn đọc học thuật nâng cao

Stage Three: Narrow Academic Reading (Đọc học thuật có chọn lọc)

Khi đã tích lũy nền tảng đủ lớn, người học bắt đầu đọc các tài liệu học thuật chuyên sâu theo chủ đề cụ thể.
Giai đoạn này:

  • Tinh chỉnh từ vựng học thuật
  • Hình thành tư duy phân tích
  • Chuẩn bị cho môi trường học tập và nghiên cứu

Từ những lý thuyết mang tính nền tảng của Stephen D. Krashen, có thể thấy rằng trẻ em và người học tiếng Anh không tiến bộ nhờ ghi nhớ máy móc ngữ pháp hay làm bài tập lặp đi lặp lại, mà phát triển năng lực ngôn ngữ thông qua tiếp xúc tự nhiên, liên tục, dễ hiểu và trong trạng thái tâm lý tích cực. Đây chính là cơ sở để hình thành năng lực giao tiếp tự tin, phản xạ ngôn ngữ và tư duy tiếng Anh bền vững.

Tại A+ English, chúng tôi ứng dụng trực tiếp các nguyên lý khoa học này vào chương trình giảng dạy:

  • Tăng cường đầu vào dễ hiểu (Comprehensible Input)
  • Ưu tiên thụ đắc trực tiếp thông qua nghe – nói – đọc trong ngữ cảnh thật
  • Tạo môi trường cảm xúc an toàn, vui vẻ, giảm sợ sai
  • Tối ưu hoá lộ trình theo trình tự thụ đắc tự nhiên
  • Thiết kế bài học lặp lại có chủ đích (repetition) với ngôn ngữ mục tiêu

Thay vì “học để làm bài kiểm tra”, học viên tại A+ được thấm ngôn ngữ thông qua hoạt động, dự án, câu chuyện và giao tiếp — đúng như cách ngôn ngữ được hình thành một cách tự nhiên nhất.

Khóa TESOL 120H – Tiêu chuẩn quốc tế tại A+

Để đảm bảo chất lượng sư phạm và sự phát triển chuyên môn của giáo viên, A+ English triển khai khóa TESOL 120 giờ theo chuẩn quốc tế được ALAP (Anh Quốc) công nhận. Chương trình giúp giáo viên:

  • Hiểu sâu về các lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ (Stephen D. Krashen) hiện đại
  • Vận dụng phương pháp giao tiếp (CLT), Task-Based, Lexical…
  • Thiết kế bài học theo trình tự tự nhiên và tâm lý lớp học
  • Quản lý lớp học hiệu quả, duy trì động lực học tập
  • Thực hành giảng dạy thực tế (micro-teaching) ngay trong khóa học

Giáo viên được đào tạo theo TESOL tại A+ English không dạy theo cảm tính, mà dựa trên nghiên cứu ngôn ngữ học, khoa học giáo dục và trải nghiệm thực hành chuẩn quốc tế.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận