A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ Quá trình (Process Diagram). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The diagrams below show stages in the development of simple cooking equipment.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 5
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Quá trình (Process Diagram)
- Chủ đề: Các giai đoạn phát triển của thiết bị nấu ăn đơn giản
- Địa điểm: Không xác định (tổng quát, mang tính chung chung)
- Thời gian: Không có mốc thời gian cụ thể
- Đối tượng đối chiếu/so sánh: Các loại thiết bị nấu ăn qua từng giai đoạn (Stone → Clay shield → Metal stove)
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn (vì mô tả quy trình, không liên quan đến mốc thời gian cụ thể nên hiện tại đơn là phù hợp.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu chung về biểu đồ mô tả sự phát triển của thiết bị nấu ăn đơn giản.
- Overview:
- Nhận xét chung: sự tiến hóa từ thiết kế đơn giản đến phức tạp hơn, cải thiện hiệu suất nấu ăn.
- Body Paragraph 1:
- Mô tả giai đoạn đầu (Stone) và giai đoạn thứ hai (Clay shield).
- So sánh sự cải thiện giữa 2 giai đoạn này.
- 4. Body Paragraph 2:
- Mô tả chi tiết giai đoạn cuối (Metal stove).
- Trình bày các tính năng mới như: kiểm soát luồng không khí, tay cầm, lớp lót đất sét, lò kim loại.
5: Conclusion :
- Tóm lại sự phát triển của thiết bị nấu ăn theo hướng phức tạp và hiệu quả hơn.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The diagrams illustrate the stages in the development of simple cooking equipment, from a basic stone to a more advanced metal stove.
Overall, it is clear that the cooking equipment has evolved from very simple materials and design to more complex and efficient structures. The changes show improvements in controlling the fire and supporting the cooking pot. In the first stage (A), the equipment is simply a stone used to hold a pot over the fire. There are no special features for airflow or pot support. In the second stage (B), a clay shield is introduced, which provides a more stable support for the pot and some protection for the fire from the wind. This is a clear improvement compared to the stone. In the final stage (C), the equipment becomes more complicated. It includes a metal structure with a door to control airflow and a grate for the charcoal. There are also handles for easy moving and better clay lining to keep the heat inside. In conclusion, the development of cooking equipment shows a clear progression from a basic stone to a much more advanced and practical metal stove. |
| Các sơ đồ minh họa các giai đoạn phát triển của thiết bị nấu ăn đơn giản, từ một hòn đá cơ bản đến một bếp kim loại tiên tiến hơn.
Nhìn chung, có thể thấy rằng thiết bị nấu ăn đã tiến hóa từ những vật liệu và thiết kế rất đơn giản đến những cấu trúc phức tạp và hiệu quả hơn. Những thay đổi này cho thấy sự cải tiến trong việc kiểm soát lửa và hỗ trợ nồi nấu. Ở giai đoạn đầu tiên (A), thiết bị chỉ đơn giản là một hòn đá dùng để giữ nồi phía trên ngọn lửa. Không có đặc điểm đặc biệt nào để kiểm soát luồng khí hoặc hỗ trợ nồi. Ở giai đoạn thứ hai (B), một tấm chắn bằng đất sét được đưa vào, giúp cung cấp giá đỡ ổn định hơn cho nồi và một số bảo vệ cho ngọn lửa khỏi gió. Đây là một sự cải tiến rõ rệt so với việc chỉ dùng đá. Ở giai đoạn cuối cùng (C), thiết bị trở nên phức tạp hơn. Nó bao gồm một cấu trúc bằng kim loại với một cánh cửa để kiểm soát luồng khí và một vỉ than. Ngoài ra còn có các tay cầm để dễ dàng di chuyển và lớp lót bằng đất sét được cải thiện giúp giữ nhiệt tốt hơn bên trong. Kết luận, sự phát triển của thiết bị nấu ăn cho thấy một quá trình tiến bộ rõ rệt từ một hòn đá đơn giản đến một bếp kim loại tiên tiến và thực tiễn hơn rất nhiều. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. Feature /ˈfiː.tʃər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Đặc điểm, tính năng
- Collocations:
- main feature – đặc điểm chính
- special feature – tính năng đặc biệt
- Câu ví dụ: One important feature of the new stove is the air control system.
- Dịch: Một đặc điểm quan trọng của bếp mới là hệ thống kiểm soát không khí.
2. Structure /ˈstrʌk.tʃər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc
- Collocations:
- metal structure – cấu trúc kim loại
- support structure – kết cấu hỗ trợ
- Câu ví dụ: The metal structure helps to control the fire better.
- Dịch: Cấu trúc kim loại giúp kiểm soát lửa tốt hơn.
3. Progression /prəˈɡreʃ.ən/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Sự tiến triển, sự phát triển
- Collocations:
- natural progression – sự phát triển tự nhiên
- steady progression – sự tiến triển ổn định
- Câu ví dụ: The progression of cooking equipment shows a move towards greater efficiency.
- Dịch: Sự phát triển của thiết bị nấu ăn cho thấy sự tiến tới hiệu quả cao hơn.
4. Support /səˈpɔːt/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ/Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Hỗ trợ, sự hỗ trợ
- Collocations:
- support a pot – hỗ trợ nồi
- support the weight – đỡ trọng lượng
- Câu ví dụ: The clay shield provides better support for the pot.
- Dịch: Lá chắn đất sét cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn cho nồi.
5. Protection /prəˈtek.ʃən/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Sự bảo vệ
- Collocations:
- fire protection – bảo vệ ngọn lửa
- protection from wind – bảo vệ khỏi gió
- Câu ví dụ: The clay shield gives protection to the fire.
- Dịch: Lá chắn đất sét bảo vệ ngọn lửa.
6. Complicate /ˈkɒm.plɪ.keɪt/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Làm phức tạp
- Collocations:
- complicate the process – làm quá trình trở nên phức tạp
- complicate matters – làm mọi việc trở nên phức tạp
- Câu ví dụ: Adding too many features can complicate the design.
- Dịch: Thêm quá nhiều tính năng có thể làm thiết kế trở nên phức tạp.
7. Airflow /ˈeə.fləʊ/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Luồng không khí
- Collocations:
- control airflow – kiểm soát luồng không khí
- improve airflow – cải thiện luồng không khí
- Câu ví dụ: The door allows better control of airflow inside the stove.
- Dịch: Cánh cửa cho phép kiểm soát luồng không khí bên trong bếp tốt hơn.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Present Simple for Description
- Công thức chung: S + V(s/es) + O
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại đơn để mô tả một quá trình hoặc sự vật.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để miêu tả các bước hoặc các giai đoạn trong quy trình, thói quen hoặc sự thật chung.
- Câu ví dụ: The diagrams illustrate the development of cooking equipment.
- Dịch: Các sơ đồ minh họa sự phát triển của thiết bị nấu ăn.
2. Comparative Structures (so sánh hơn)
- Công thức chung: A + be + comparative adjective + than + B
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc so sánh hơn giữa hai đối tượng.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh sự khác nhau giữa hai giai đoạn, vật thể hoặc hiện tượng.
- Câu ví dụ: The clay shield provides better support for the pot than the stone.
- Dịch: Lá chắn đất sét cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn cho nồi so với đá.
3. Passive Voice
- Công thức chung: S + be + V3/ed + (by O)
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi đối tượng chịu tác động của hành động quan trọng hơn người thực hiện hành động.
- Câu ví dụ: The cooking equipment is developed over time.
- Dịch: Thiết bị nấu ăn được phát triển theo thời gian.
4. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung: Noun + who/which/that + Verb
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ miêu tả danh từ phía trước.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thêm thông tin về đối tượng mà không cần bắt đầu câu mới.
- Câu ví dụ: It includes a metal structure that has a door to control airflow.
- Dịch: Nó bao gồm một cấu trúc kim loại có cánh cửa để kiểm soát luồng không khí.
5. Linking Words for Contrast
- Công thức chung: However, / In contrast, / On the other hand,
- Nghĩa tiếng Việt: Từ nối chỉ sự tương phản
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nối các ý đối lập nhau giữa các câu hoặc đoạn văn.
- Câu ví dụ: However, the later stage shows a much more complicated design.
- Dịch: Tuy nhiên, giai đoạn sau cho thấy một thiết kế phức tạp hơn nhiều.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ Quá trình (Process Diagram), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ Quá trình (Process Diagram) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






