A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ Quá trình (Process Diagram). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The diagram below shows how leather goods are produced.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Quy trình (Process Diagram)
- Chủ đề: Sản xuất hàng hóa bằng da
- Địa điểm: Không có địa điểm cụ thể (nói chung cho quy trình công nghiệp)
- Thời gian: Không có mốc thời gian (dùng thì hiện tại đơn để miêu tả quy trình)
- Đối tượng đối chiếu/so sánh: Không có đối tượng so sánh (chỉ mô tả tuần tự các bước)
- Thì sử dụng: Hiện tại đơn (Present Simple)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu chung về quy trình sản xuất đồ da.
- Overview:
- Tóm tắt các bước chính và đặc điểm nổi bật (kết hợp thao tác thủ công và máy móc).
- Body Paragraph 1:
- Miêu tả các bước đầu tiên (từ da động vật đến ngâm với vôi).
- 4. Body Paragraph 2:
- Miêu tả các bước sau (ngâm tannin, làm phẳng, đánh bóng, sản phẩm cuối cùng).
5: Conclusion :
- Nhận xét chung về tính phức tạp của quy trình.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The diagram illustrates the various stages involved in the production of leather goods, starting from animal skins and ending with finished products.
Overall, the process consists of several steps, including drying, transporting, washing, soaking, flattening, polishing, and finally producing leather goods. It is clear that both mechanical and manual operations are involved in this process. First of all, animal skins are dried before being transported by truck to a factory. In the factory, the skins are washed in a mixture of water and lime. After washing, they are soaked in lime separately to prepare them for the next stage. Next, the skins are soaked again, this time in tannin, which is made from water and vegetable matter. Following soaking, the leather is flattened by machines to make it smooth. After flattening, it undergoes polishing to give it a final finish before it is used to create different leather products like shoes, bags, and balls. In conclusion, leather goods production is a complex procedure that involves many careful steps, using both chemical treatments and mechanical processing. |
| Sơ đồ minh họa các giai đoạn khác nhau trong quy trình sản xuất các sản phẩm từ da, bắt đầu từ da động vật và kết thúc với các sản phẩm hoàn thiện.
Nhìn chung, quy trình này bao gồm nhiều bước, bao gồm phơi khô, vận chuyển, rửa sạch, ngâm, làm phẳng, đánh bóng và cuối cùng là sản xuất sản phẩm da. Có thể thấy rằng cả hoạt động cơ khí lẫn thủ công đều được sử dụng trong quy trình này. Trước tiên, da động vật được phơi khô trước khi được vận chuyển bằng xe tải đến nhà máy. Tại nhà máy, da được rửa trong hỗn hợp nước và vôi. Sau khi rửa, da tiếp tục được ngâm riêng trong vôi để chuẩn bị cho bước tiếp theo. Tiếp theo, da được ngâm lại một lần nữa, lần này trong tannin, một hợp chất được tạo ra từ nước và các chất hữu cơ từ thực vật. Sau quá trình ngâm, da được làm phẳng bằng máy móc để bề mặt da trở nên mịn màng. Sau bước làm phẳng, da được đánh bóng để có bề mặt hoàn thiện cuối cùng trước khi được sử dụng để chế tạo các sản phẩm da khác nhau như giày, túi xách và bóng. Kết luận, sản xuất sản phẩm từ da là một quy trình phức tạp đòi hỏi nhiều bước tỉ mỉ, kết hợp giữa xử lý hóa học và gia công cơ khí. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. polishing /ˈpɒl.ɪʃ.ɪŋ/
- CEFR: B2
- Từ loại: Danh từ (dạng gerund của động từ polish)
- Nghĩa tiếng Việt: Việc đánh bóng
- Collocations:
- polishing process (quá trình đánh bóng)
- polishing machine (máy đánh bóng)
- Câu ví dụ: The leather undergoes polishing before becoming a product.
- Dịch: Da được đánh bóng trước khi trở thành sản phẩm.
2. operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/
- CEFR: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Quá trình vận hành, thao tác, hoạt động
- Collocations:
- manual operation (thao tác thủ công)
- mechanical operation (hoạt động bằng máy móc)
- Câu ví dụ: Both manual and mechanical operations are involved in the process.
- Dịch: Cả thao tác thủ công và hoạt động cơ học đều được thực hiện trong quy trình.
3. separately /ˈsep.ər.ət.li/
- CEFR: B2
- Từ loại: Trạng từ (adverb)
- Nghĩa tiếng Việt: Riêng biệt, tách rời
- Collocations:
- treat separately (xử lý riêng biệt)
- store separately (lưu trữ riêng biệt)
- Câu ví dụ: The skins are soaked separately in lime.
- Dịch: Da được ngâm riêng trong vôi.
4. flatten /ˈflæt.ən/
- CEFR: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Làm phẳng
- Collocations:
- flatten the surface (làm phẳng bề mặt)
- flatten the material (làm phẳng nguyên liệu)
- Câu ví dụ: The leather is flattened by machines.
- Dịch: Da được làm phẳng bằng máy móc.
5. soak /səʊk/
- CEFR: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Ngâm
- Collocations:
- soak in water (ngâm trong nước)
- soak with lime (ngâm với vôi)
- Câu ví dụ: The skins are soaked in a mixture of water and lime.
- Dịch: Da được ngâm trong hỗn hợp nước và vôi.
6. transport /ˈtræn.spɔːt/
- CEFR: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Vận chuyển
- Collocations:
- transport goods (vận chuyển hàng hóa)
- transport materials (vận chuyển nguyên liệu)
- Câu ví dụ: The skins are transported to the factory.
- Dịch: Da được vận chuyển đến nhà máy.
7. mechanical /məˈkæn.ɪ.kəl/
- CEFR: B2
- Từ loại: Tính từ (adjective)
- Nghĩa tiếng Việt: (Thuộc về) máy móc, cơ khí
- Collocations:
- mechanical operation (hoạt động cơ học)
- mechanical device (thiết bị cơ khí)
- Câu ví dụ: The leather is flattened by mechanical devices.
- Dịch: Da được làm phẳng bằng thiết bị cơ khí.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Present Simple Passive
- Công thức chung: am/is/are + past participle (V3)
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì hiện tại đơn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để miêu tả quá trình khách quan, đặc biệt trong mô tả biểu đồ, quy trình.
- Câu ví dụ: The skins are transported to the factory.
- Dịch: Da được vận chuyển đến nhà máy.
2. Linking words for sequence (First, Next, Following, After that)
- Công thức chung: First/Next/Then/After that + Mệnh đề
- Nghĩa tiếng Việt: Các từ nối diễn tả trình tự
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả thứ tự các bước trong quy trình.
- Câu ví dụ: First, the skins are dried before transportation.
- Dịch: Đầu tiên, da được phơi khô trước khi vận chuyển.
3. Relative Clause with “which”
- Công thức chung: Mệnh đề chính + which + Mệnh đề phụ
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ với “which” để giải thích thêm
- Bối cảnh sử dụng: Giải thích quy trình, nguyên nhân, thành phần.
- Câu ví dụ: The skins are soaked in tannin, which is made from vegetable matter.
- Dịch: Da được ngâm trong tannin, chất này được làm từ thực vật.
4.There is/are + noun
- Công thức chung: There is/are + danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Có một cái gì đó tồn tại hoặc diễn ra
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả sự tồn tại của các bước trong quy trình.
- Câu ví dụ: There are several steps in the leather production process.
- Dịch: Có một số bước trong quy trình sản xuất da.
5. Complex Sentence with “after”
- Công thức chung: After + V-ing / After + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Sau khi làm gì đó
- Bối cảnh sử dụng: Nói về các bước kế tiếp trong quy trình.
- Câu ví dụ: After washing, the skins are soaked in lime.
- Dịch: Sau khi rửa sạch, da được ngâm với vôi.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ Quá trình (Process Diagram), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ Quá trình (Process Diagram) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






