A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1
What type of photos do you like taking? [Why/Why not?] What do you do with photos you take? [Why/Why not?] When you visit other places, do you take photos or buy postcards? [Why/Why not?] Do you like people taking photos of you? [Why/Why not?] |
| Task 2
Describe a day when you thought the weather was perfectYou should say:
and explain why you thought the weather was perfect on this day |
| Task 3
Types of weather What types of weather do people in your country dislike most? Why is that? What jobs can be affected by different weather conditions? Why? Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather? Weather forecasts How important do you think it is for everyone to check what the next day’s weather will be? Why? What is the best way to get accurate information about the weather? How easy or difficult is it to predict the weather in your country? Why is that? |
Source: CAMBRIDGE 11 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
What type of photos do you like taking? [Why/Why not?]
- Ý chính: Thích chụp ảnh phong cảnh hoặc đồ ăn.
- Lý do: Ghi lại vẻ đẹp tự nhiên, hoặc lưu giữ kỷ niệm về các bữa ăn.
What do you do with photos you take? [Why/Why not?]
- Ý chính: Lưu trên điện thoại hoặc đăng lên mạng xã hội.
- Lý do: Dễ lưu trữ và chia sẻ kỷ niệm với bạn bè.
When you visit other places, do you take photos or buy postcards? [Why/Why not?]
- Ý chính: Thích chụp ảnh hơn.
- Lý do: Ảnh cá nhân hóa hơn, phản ánh trải nghiệm thật sự.
Do you like people taking photos of you? [Why/Why not?]
- Ý chính: Không thực sự thích.
- Lý do: Thích chụp người khác hơn, cảm thấy không thoải mái khi làm mẫu
Task 2
Describe a day when you thought the weather was perfect
Where you were on this day:
- Ví dụ: Bãi biển, vùng núi, công viên, hoặc một thành phố du lịch.
What the weather was like on this day:
- Trời trong xanh, mát mẻ, có gió nhẹ, không mưa.
What you did during the day:
- Hoạt động ngoài trời: đi bộ, chụp ảnh, chơi thể thao, hoặc thư giãn.
Why you thought the weather was perfect:
- Thoải mái, phù hợp cho kế hoạch hoạt động.
- Cảm giác vui vẻ, dễ chịu.
Task 3
Types of weather
What types of weather do people in your country dislike most? Why is that?
- Ý chính: Thời tiết nóng bức hoặc mưa bão.
- Lý do: Nóng gây khó chịu, mưa bão ảnh hưởng đến giao thông và công việc.
What jobs can be affected by different weather conditions? Why?
- Ý chính:
- Nông dân (mưa nhiều hoặc khô hạn).
- Người xây dựng (thời tiết xấu).
- Lý do: Ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất công việc.
Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather?
- Ý chính: Tết Nguyên Đán.
- Lý do: Đánh dấu mùa xuân, thời tiết dễ chịu, biểu tượng cho sự khởi đầu mới.
Weather forecasts
How important do you think it is for everyone to check what the next day’s weather will be? Why?
- Ý chính: Rất quan trọng.
- Lý do: Chuẩn bị quần áo, kế hoạch công việc hoặc du lịch.
What is the best way to get accurate information about the weather?
- Ý chính: Ứng dụng thời tiết trên điện thoại hoặc bản tin dự báo.
- Lý do: Tiện lợi, thông tin cập nhật thường xuyên.
How easy or difficult is it to predict the weather in your country? Why is that?
- Ý chính: Khó.
- Lý do: Thời tiết nhiệt đới thay đổi nhanh, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như gió mùa, áp thấp.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What type of photos do you like taking? [Why/Why not?]I like taking photos of nature, like trees or the sky. They make me feel calm and relaxed. What do you do with photos you take? [Why/Why not?]I usually save them on my phone or computer. Sometimes, I edit them for fun, but I don’t share them much. When you visit other places, do you take photos or buy postcards? [Why/Why not?]I prefer taking photos because they remind me of my own experience. Postcards are nice, but they don’t feel personal. Do you like people taking photos of you? [Why/Why not?]Not really. I feel a bit shy in front of the camera, and I don’t think I look good in photos. |
Task 2Describe a day when you thought the weather was perfectA day when I thought the weather was perfect was during my trip to Vũng Tàu last year. I went there with my family, and although I don’t usually enjoy outdoor activities, that day was a breath of fresh air. The sky was crystal clear, and there was a cool breeze that felt like nature giving us a high-five. It wasn’t too hot, which made everything seem ten times better. On that day, my parents and sister decided to spend some time on the beach. While they were playing, I stayed back under the umbrella, listening to the sound of the waves. After that, we had lunch at a seafood restaurant where I tried to cook some prawns on a small grill they provided—it wasn’t half bad! For someone like me, who is more of a homebody, this day was memorable because the weather worked in my favor. It wasn’t the “scorching heat” I’d usually avoid, and the wind wasn’t as annoying as “blowing a gale.” I guess you could say everything went like clockwork. It made me realize that stepping out of my comfort zone can sometimes be a blessing in disguise. |
Task 3Types of weatherWhat types of weather do people in your country dislike most? Why is that? Well, let me think about that for a moment… I think people in Vietnam really dislike hot and humid weather the most. You know, it makes everyone feel sticky and tired. Plus, it’s harder to stay focused when you’re sweating buckets all day. And let’s not forget, jobs like construction or outdoor vending are especially affected since workers have to spend hours under the sun. It’s no wonder people often say, “It’s like working in an oven.” Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather? Oh, let me see if I can explain this clearly… Tet, or the Lunar New Year, is one of the most important festivals in Vietnam. It marks the beginning of spring, when the weather is cool and refreshing. During Tet, people clean their houses, prepare special dishes, and visit family. Honestly, the festival is all about new beginnings, and the pleasant weather just makes it even more enjoyable. Weather forecastsHow important do you think it is for everyone to check what the next day’s weather will be? Why? Hmm, let me think for a second… I’d say it’s pretty important. You know, knowing the weather helps you prepare for your day—whether you need to bring an umbrella, wear something light, or cancel outdoor plans. And, as they say, “Forewarned is forearmed.” A little preparation can save you from big trouble later, don’t you think? What is the best way to get accurate information about the weather? Let me stop and consider that… Well, using a reliable weather app or watching the news are definitely the best options. Apps, you see, give you updates quickly, and some even send alerts if a storm is coming. It’s kind of like having a crystal ball in your pocket—accurate and super convenient. How easy or difficult is it to predict the weather in your country? Why is that? That’s an interesting question, so let me put it this way… It’s quite tricky to predict the weather in Vietnam. The tropical climate means it can be sunny one minute and pouring rain the next. Factors like monsoons and typhoons make it even harder to forecast. But, as they say, “That’s the way the cookie crumbles”—unpredictable weather is just part of life here, isn’t it? |
Dịch
| Task 1:
Bạn thích chụp loại ảnh nào nhất? [Tại sao/tại sao không?] Mình thích chụp ảnh thiên nhiên, như cây cối hay bầu trời. Chúng khiến mình cảm thấy bình yên và thư giãn. Bạn thường làm gì với những bức ảnh mình chụp? [Tại sao/tại sao không?] Mình thường lưu chúng trên điện thoại hoặc máy tính. Thỉnh thoảng, mình chỉnh sửa ảnh để giải trí, nhưng mình không chia sẻ nhiều. Khi bạn đi đến những nơi khác, bạn chụp ảnh hay mua bưu thiếp? [Tại sao/tại sao không?] Mình thích chụp ảnh hơn vì chúng gợi nhớ về trải nghiệm cá nhân của mình. Bưu thiếp thì đẹp, nhưng mình thấy chúng không mang tính cá nhân lắm. Bạn có thích người khác chụp ảnh mình không? [Tại sao/tại sao không?] Không hẳn. Mình cảm thấy hơi ngại khi đứng trước máy ảnh, và mình không nghĩ rằng mình trông đẹp trong ảnh. |
| Task 2:
Hãy miêu tả một ngày mà bạn nghĩ thời tiết thật hoàn hảo: Một ngày mà mình nghĩ thời tiết thật hoàn hảo là trong chuyến đi Vũng Tàu năm ngoái. Mình đi cùng gia đình, và dù mình không thường thích các hoạt động ngoài trời, ngày hôm đó thật sự làm mình cảm thấy thoải mái. Trời trong xanh không gợn mây, và có một làn gió mát lạnh như thiên nhiên đang “đập tay” với chúng mình. Thời tiết không quá nóng, điều này làm mọi thứ trở nên dễ chịu hơn rất nhiều. Ngày hôm đó, bố mẹ và em gái mình ra bãi biển chơi. Trong khi họ vui đùa, mình ngồi lại dưới chiếc ô, lắng nghe tiếng sóng biển rì rào. Sau đó, chúng mình ăn trưa tại một nhà hàng hải sản, nơi mình thử nướng tôm trên một chiếc vỉ nhỏ mà họ cung cấp—không tệ chút nào!Đối với một người thích ở nhà như mình, ngày hôm đó thật đáng nhớ vì thời tiết hoàn toàn ủng hộ. Không có cái nóng “như thiêu như đốt” mà mình thường tránh, và gió cũng không “thổi tung cả người.” Có thể nói mọi thứ đều suôn sẻ. Nó làm mình nhận ra rằng đôi khi bước ra khỏi vùng an toàn của mình lại là một điều tuyệt vời. |
| Task 3:
Các loại thời tiết: Người dân ở nước bạn không thích loại thời tiết nào nhất? Tại sao? Để mình nghĩ một chút… Mình nghĩ người Việt Nam không thích nhất là thời tiết nóng và ẩm. Bạn biết đấy, thời tiết này khiến ai cũng cảm thấy bức bối và mệt mỏi. Hơn nữa, rất khó để tập trung khi bạn đổ mồ hôi suốt cả ngày. Chưa kể, những công việc như xây dựng hay bán hàng ngoài trời sẽ bị ảnh hưởng nặng nề vì người lao động phải chịu cảnh làm việc dưới nắng gắt. Không ngạc nhiên khi nhiều người hay nói, “Làm việc mà như trong cái lò.” Có lễ hội quan trọng nào ở nước bạn kỷ niệm một mùa hoặc loại thời tiết không? À, để mình giải thích rõ hơn… Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm Lịch, là một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Tết đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân, khi thời tiết mát mẻ và dễ chịu. Trong dịp Tết, mọi người dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị các món ăn đặc biệt và đi thăm gia đình. Thật ra, lễ hội này nói về sự khởi đầu mới, và thời tiết dễ chịu càng làm cho mọi thứ thêm phần ý nghĩa. Dự báo thời tiết: Bạn nghĩ việc kiểm tra thời tiết ngày hôm sau có quan trọng không? Tại sao? Để mình nghĩ xem… Mình nghĩ việc này khá quan trọng. Bạn biết đấy, việc biết trước thời tiết giúp bạn chuẩn bị cho ngày mới—như mang theo ô, mặc đồ nhẹ nhàng hay hủy bỏ kế hoạch ngoài trời. Như người ta thường nói, “Biết trước là chuẩn bị trước.” Một chút chuẩn bị có thể giúp bạn tránh được rắc rối lớn, đúng không? Cách tốt nhất để có thông tin chính xác về thời tiết là gì? Để mình cân nhắc chút nhé… Theo mình, sử dụng ứng dụng thời tiết đáng tin cậy hoặc xem tin tức là lựa chọn tốt nhất. Ứng dụng thường cập nhật rất nhanh, và một số còn gửi cảnh báo nếu có bão sắp đến. Nó giống như bạn có một quả cầu pha lê trong túi vậy—vừa chính xác vừa tiện lợi. Dự báo thời tiết ở nước bạn dễ hay khó? Tại sao? Câu hỏi này thú vị đấy, để mình trả lời thế này… Dự báo thời tiết ở Việt Nam khá khó khăn. Khí hậu nhiệt đới khiến trời có thể đang nắng chói chang bỗng đổ mưa ào ào. Các yếu tố như gió mùa hay bão càng làm cho việc dự báo trở nên phức tạp hơn. Nhưng, như người ta nói, “Cuộc sống là vậy”—thời tiết không thể đoán trước cũng là một phần cuộc sống ở đây, đúng không |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Humid /ˈhjuː.mɪd/ B2 (adj): ẩm ướt
Meaning: Nói về không khí hoặc khí hậu có độ ẩm cao.
Collocations: humid weather – thời tiết ẩm ướt, hot and humid – nóng và ẩm, humid climate – khí hậu ẩm ướt
Câu ví dụ: People in Vietnam dislike hot and humid weather the most. - Cobnstruction /kənˈstrʌk.ʃən/ B2 (n): xây dựng
Meaning: Quá trình hoặc công việc xây dựng.
Collocations: construction work – công việc xây dựng, construction site – công trường xây dựng, construction industry – ngành xây dựng
Câu ví dụ: Jobs like construction are especially affected by hot weather.
Dịch câu: Các công việc như xây dựng đặc biệt bị ảnh hưởng bởi thời tiết nóng. - Predict /prɪˈdɪkt/ B2 (v): dự đoán
Meaning: Nói trước về điều gì đó dựa trên thông tin hoặc dấu hiệu hiện tại.
Collocations: predict the future – dự đoán tương lai , hard to predict – khó dự đoán, predict accurately – dự đoán chính xác
Câu ví dụ: It’s quite tricky to predict the weather in Vietnam
Dịch câu: Rất khó để dự đoán thời tiết ở Việt Nam. - Monsoon /ˌmɒnˈsuːn/ B2 (n): gió mùa
Meaning: Hệ thống gió lớn mang lại lượng mưa lớn ở một số khu vực.
Collocations: monsoon season – mùa gió mùa, heavy monsoon – gió mùa mạnh, monsoon rain – mưa gió mùa
Câu ví dụ: Factors like monsoons make the weather harder to forecast.
Dịch câu: Những yếu tố như gió mùa làm cho thời tiết khó dự đoán hơn. - Alert /əˈlɜːt/ B2 (n): cảnh báo
Meaning: Một tin nhắn hoặc tín hiệu cảnh báo.
Collocations: weather alert – cảnh báo thời tiết, emergency alert – cảnh báo khẩn cấp, send an alert – gửi cảnh báo
Câu ví dụ: Weather apps send alerts if a storm is coming.
Dịch câu: Các ứng dụng thời tiết gửi cảnh báo nếu có bão sắp tới. - Forewarned /ˌfɔːˈwɔːnd/ B2 (adj): được cảnh báo trước
Meaning: Được thông báo trước về điều gì đó.
Collocations: forewarned is forearmed – được cảnh báo trước là đã chuẩn bị trước
Câu ví dụ: As they say, “Forewarned is forearmed.”
Dịch câu: Như người ta thường nói, “Được cảnh báo trước là đã chuẩn bị trước.” - Unpredictable /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ B2 (adj): khó đoán
Meaning: Không thể đoán trước được.
Collocations: unpredictable weather – thời tiết khó đoán, unpredictable situation – tình huống khó đoán, highly unpredictable – cực kỳ khó đoán
Câu ví dụ: Vietnam’s tropical climate makes the weather unpredictable.
Dịch câu: Khí hậu nhiệt đới của Việt Nam làm cho thời tiết khó đoán. - Memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ – B2 (adj): đáng nhớ
Meaning: Để lại ấn tượng, không quên được.
Collocations: memorable experience (trải nghiệm đáng nhớ), memorable trip (chuyến đi đáng nhớ).
Câu ví dụ: The trip to Vũng Tàu was a memorable experience for me.
Dịch câu: Chuyến đi đến Vũng Tàu là một trải nghiệm đáng nhớ đối với tôi. - Impact /ˈɪm.pækt/ – B2 (n): tác động
Meaning: Tác động mạnh mẽ hoặc ảnh hưởng.
Collocations: have an impact on (có tác động đến), significant impact (tác động đáng kể).
Câu ví dụ: Weather conditions can have a significant impact on farmers.
Dịch câu: Điều kiện thời tiết có thể có tác động đáng kể đến nông dân. - Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ – B2 (adj): quan trọng, đáng kể
Meaning: Có ý nghĩa hoặc giá trị lớn.
Collocations: significant role (vai trò quan trọng), significant change (thay đổi đáng kể).
Câu ví dụ: Tết plays a significant role in Vietnamese culture.
Dịch câu: Tết đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A breath of fresh air: Một điều mới mẻ, dễ chịu
Câu ví dụ: That day at the beach felt like a breath of fresh air.
Dịch câu: Ngày hôm đó ở bãi biển giống như một làn gió mới. - Rain on someone’s parade: Phá hỏng niềm vui của ai đó
Câu ví dụ: Heavy rain can really rain on our parade during festivals.
Dịch câu: Trời mưa lớn có thể phá hỏng niềm vui trong các lễ hội. - Caught between a rock and a hard place: Ở trong tình huống khó khăn, không có lối thoát
Câu ví dụ: Delivery workers are caught between a rock and a hard place during bad weather.
Dịch câu: Người giao hàng rơi vào tình thế khó xử khi thời tiết xấu. - A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may
Câu ví dụ: Missing the bus turned out to be a blessing in disguise as I avoided the traffic jam.
Dịch câu: Lỡ xe buýt hóa ra lại là một điều may vì tôi tránh được kẹt xe. - Like clockwork: Một cách trơn tru, đúng kế hoạch
Câu ví dụ: The weather that day was perfect, and everything went like clockwork.
Dịch câu: Thời tiết hôm đó thật hoàn hảo, và mọi thứ diễn ra trơn tru như được sắp xếp.
6. Ngữ pháp
1. Conditional Sentences – Type 2
- Công thức chung: If + past simple, would/could/might + base verb
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 2 diễn tả tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về thời tiết hoặc các tình huống không thực tế.
- Câu ví dụ: If the weather wasn’t so unpredictable, I would plan more outdoor activities.
- Dịch câu: Nếu thời tiết không quá khó đoán, tôi sẽ lên kế hoạch nhiều hoạt động ngoài trời hơn.
2. Passive Voice
- Công thức chung: Subject + to be + past participle
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh tác động của thời tiết hoặc một sự kiện nào đó.
- Câu ví dụ: The scorching heat is avoided by many people in my city.
- Dịch câu: Cái nóng gay gắt thường được mọi người trong thành phố tôi tránh xa.
3. Relative Clauses
- Công thức chung: [Noun/Pronoun] + relative pronoun (who/which/that) + clause
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ.
- Bối cảnh sử dụng: Khi cần mô tả chi tiết về thời tiết hoặc con người.
- Câu ví dụ: The weather, which was perfect that day, made everything more enjoyable.
- Dịch câu: Thời tiết, mà hôm đó rất hoàn hảo, đã làm mọi thứ trở nên thú vị hơn.
4. Present Perfect Tense
- Công thức chung: Subject + have/has + past participle
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành, dùng để nói về kinh nghiệm hoặc sự kiện xảy ra không rõ thời gian.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về những trải nghiệm cá nhân.
- Câu ví dụ: I have never liked taking photos of myself.
- Dịch câu: Tôi chưa bao giờ thích chụp ảnh bản thân.
5. Complex Sentences with Conjunctions
- Công thức chung: Main clause + conjunction (because, although, since, etc.) + subordinate clause
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với liên từ, diễn tả lý do, đối lập hoặc kết quả.
- Bối cảnh sử dụng: Khi giải thích lý do hoặc đưa ra sự tương phản.
- Câu ví dụ: Although I prefer staying indoors, I enjoyed that day at the beach.
- Dịch câu: Mặc dù tôi thích ở trong nhà, nhưng tôi đã rất thích ngày hôm đó ở bãi biển.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Cohesive Devices Logical Connectors:
Dùng để liên kết ý trong câu, ví dụ: “because,” “although,” “however.”
Ví dụ: I avoid outdoor activities because of the scorching heat.
Pronouns: Sử dụng đại từ để thay thế và tránh lặp từ, ví dụ: “it,” “they,” “this.”
- Ví dụ: The weather was perfect that day. It made everything enjoyable.
Conjunctions: Liên kết ý giữa các mệnh đề, ví dụ: “and,” “but,” “so.”
- Ví dụ: I stayed under the umbrella, and my family played on the beach.
Spoken Language Style:
Câu ngắn và trực tiếp: “It wasn’t too hot. Everything felt great!”
Ngừng câu để nhấn mạnh: “The weather? Perfect. The experience? Unforgettable.”
Dùng âm nối và đuôi: “It was a breath of fresh air.” (nối “of” với “fresh”).
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances/Chunks:
- Ví dụ meaningful chunks:
- “The weather was / crystal clear / and there was / a cool breeze.”
- “I have / never liked / taking photos / of myself.”
2. Rhythm and Stress Timing:
- Rhythm: Nhấn mạnh vào các từ khóa trong câu, ví dụ: “The perfect weather made it an unforgettable day.”
- Elision: Lược âm khi nói nhanh, ví dụ: “What’s” thay cho “What is.”
3. Stress and Intonation:
- Stress: Nhấn mạnh từ đối lập, ví dụ: “I prefer staying indoors, not outdoors.”
- Intonation: Lên giọng để biểu cảm: “The weather? It was just amazing!”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






