Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 11 Test 4 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 11 Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1

How did your parents choose your name(s)?

Does your name have any special meaning?

Is your name common or unusual in your country?

If you could change your name, would you? [Why/Why not?]

Task 2

Describe a TV documentary you watched that was particularly Interesting.You should say:

  • what the documentary was about
  • why you decided to watch it
  • what you learnt during the documentary

and explain why the TV documentary was particularly interesting.

Task 3

Different types of TV programmes

What are the most popular kinds of TV programmes in your country? Why is this?

Do you think there are too many game shows on TV nowadays? Why?

Do you think TV is the main way for people to get the news in your country?

What other ways are there?
TV advertising 

What types of products are advertised most often on TV?

Do you think that people pay attention to adverts on TV?

Why do you think that is?How important are regulations on TV advertising?

Source: CAMBRIDGE 11 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

How did your parents choose your name(s)?

  • Họ hàng, truyền thống gia đình, ý nghĩa đặc biệt.

Does your name have any special meaning?

  • Giải thích nghĩa tên, liên quan đến văn hóa hoặc mong muốn của bố mẹ.

Is your name common or unusual in your country?

  • Tên phổ biến hay hiếm gặp, lý do.

If you could change your name, would you? [Why/Why not?]

  • Có/Không, lý do: cảm thấy phù hợp, tự hào, hoặc muốn đổi mới.

Task 2

Describe a TV documentary you watched that was particularly interesting.

What the documentary was about:

  • Chủ đề chính (ví dụ: thiên nhiên, lịch sử, khoa học).

Why you decided to watch it:

  • Tò mò, lời giới thiệu, yêu thích chủ đề.

What you learnt during the documentary:

  • Kiến thức mới, thông tin đáng nhớ.

 Why the documentary was particularly interesting:

  • Nội dung hấp dẫn, trình bày cuốn hút, kiến thức sâu sắc.

Task 3

Different types of TV programmes:

What are the most popular kinds of TV programmes in your country? Why is this?

  • Ví dụ: phim truyền hình, gameshow, tin tức.
  • Lý do: phù hợp sở thích, giải trí, giáo dục.

Do you think there are too many game shows on TV nowadays? Why?

  • Quan điểm cá nhân (đồng ý/không đồng ý).
  • Lý do: nội dung trùng lặp, thiếu sáng tạo hoặc nhu cầu giải trí cao.

Do you think TV is the main way for people to get the news in your country? What other ways are there?

  • TV vẫn phổ biến, nhưng có mạng xã hội, báo điện tử.
  • Lợi thế và hạn chế của từng cách.

TV advertising:

What types of products are advertised most often on TV?

  • Hàng tiêu dùng, mỹ phẩm, công nghệ, xe hơi.

Do you think that people pay attention to adverts on TV? Why do you think that is?

  • Có/Không. Lý do: hình ảnh bắt mắt, quen thuộc hoặc gây khó chịu.

How important are regulations on TV advertising?

  • Quan trọng: kiểm soát nội dung, bảo vệ người xem, tránh quảng cáo sai sự thật.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

How did your parents choose your name(s)?

My parents chose my name because it sounded nice and meaningful to them. It’s pretty common in Vietnam.

Does your name have any special meaning?

Yes, it means “bright future” in Vietnamese, which reflects their hopes for me.

Is your name common or unusual in your country?

My name is quite common here. A lot of people have similar names.

If you could change your name, would you? [Why/Why not?]

No, I wouldn’t change it because it’s part of my identity.

Task 2:

TV Documentary Description

One of the most interesting TV documentaries I’ve watched is Our Planet, which focuses on the beauty of nature and the impact of human activities on it. The documentary showcases different ecosystems, like oceans, forests, and deserts, highlighting the incredible diversity of wildlife.

I decided to watch it because I was scrolling through Netflix and stumbled upon it. To be honest, I rarely watch documentaries, but the trailer caught my eye with stunning visuals and powerful narration by David Attenborough. I thought, “Why not give it a shot?”

Throughout the documentary, I learned about the fragility of ecosystems and how small actions, like reducing waste and conserving water, can make a big difference. The part about melting glaciers hit me like a ton of bricks—it was both eye-opening and heartbreaking.

What made it particularly interesting was its ability to strike a balance between educating and entertaining. It’s like killing two birds with one stone; I was hooked by the breathtaking cinematography while gaining a deeper understanding of environmental issues. Honestly, the documentary was the bee’s knees for anyone who wants to learn about the planet we live on.

This experience made me realize how important it is to take care of the environment. Although I’m more of a homebody, I now try to recycle and encourage my family to use less plastic. Every little bit helps, doesn’t it?

Task 3

Different types of TV programmes

What are the most popular kinds of TV programmes in your country? Why is this?

Well, let me think for a moment… In Vietnam, I’d say reality shows, dramas, and cooking shows seem to be the crowd-pullers. You know, shows like Running Man Vietnam and MasterChef Vietnam are particularly popular. The reason, in my opinion, is that they cater to everyone’s tastes. For instance, dramas strike an emotional chord with viewers, while reality shows are lighthearted and perfect for unwinding after a hectic day. As for cooking shows, well, they also draw people in because they’re both educational and entertaining. You know what they say, food is the way to people’s hearts!

Do you think there are too many game shows on TV nowadays? Why?

Hmm, that’s an interesting question. If I think about it for a moment, I do believe there are too many game shows flooding the airwaves. Honestly, it’s like beating a dead horse; every channel seems to be running the same format with minor tweaks. To be fair, while they can be entertaining, the lack of originality can make them feel repetitive. You know what they say—sometimes, less is more—and I feel TV networks should focus on producing more meaningful content.

Do you think TV is the main way for people to get the news in your country? What other ways are there?

That’s a good question. Let me see… these days, I’d say TV is no longer the go-to source for news, especially for the younger generation. You know, social media platforms like Facebook and TikTok have taken center stage. They’re fast, convenient, and interactive, which is why they’ve become a dime a dozen for news consumption. Of course, if I think about it, older folks still rely on TV, but for people my age, smartphones are definitely the way to go.

TV advertising

What types of products are advertised most often on TV?

Hmm, let me think… On Vietnamese TV, you often see ads for FMCG products like shampoos, instant noodles, and cleaning supplies. These items are staples in every household, so companies target a broad audience. Tech products, like smartphones, also make frequent appearances.

Do you think that people pay attention to adverts on TV? Why do you think that is?

To be honest, that’s a tricky one. You see, with the advent of streaming services, many of us skip ads entirely. However, if I take a moment to think, creative or funny ads can still grab attention. You know what they say, curiosity killed the cat. Ads that tell a story or use catchy jingles are more likely to stick in people’s minds.

How important are regulations on TV advertising?

Well, that’s an important point to consider. Regulations are crucial, in my opinion. They ensure that ads are truthful and don’t mislead viewers. For example, false health claims in ads can cause serious harm. You know, as the saying goes, prevention is better than cure, and strict rules help keep advertisers in check. Without regulations, it would be a free-for-all, and the public could be easily exploited.

Dịch

Task 1

Bố mẹ bạn đã chọn tên bạn như thế nào?

Bố mẹ mình chọn tên cho mình vì họ thấy nó hay và ý nghĩa. Đây cũng là một cái tên khá phổ biến ở Việt Nam.

Tên của bạn có ý nghĩa đặc biệt gì không?

Có, tên mình có nghĩa là “tương lai sáng ngời” trong tiếng Việt, phản ánh hy vọng của bố mẹ dành cho mình.

Tên của bạn có phổ biến hay không ở nước bạn?

Tên mình khá phổ biến ở đây. Có rất nhiều người cũng có những cái tên tương tự.

Nếu bạn có thể đổi tên, bạn có muốn đổi không? [Tại sao/tại sao không?]

Không, mình sẽ không đổi tên vì nó là một phần bản sắc của mình.

Task 2

Hãy mô tả một bộ phim tài liệu trên TV mà bạn đã xem

Một trong những bộ phim tài liệu thú vị nhất mà mình từng xem là Our Planet, tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên và tác động của con người lên nó. Bộ phim giới thiệu các hệ sinh thái khác nhau, như đại dương, rừng, và sa mạc, làm nổi bật sự đa dạng đáng kinh ngạc của động thực vật hoang dã.

Mình quyết định xem bộ phim này vì khi đang lướt Netflix, mình tình cờ bắt gặp nó. Thú thật, mình hiếm khi xem tài liệu, những trailer của bộ phim đã thu hút mình với những hình ảnh tuyệt đẹp và giọng dẫn cuốn hút của David Attenborough. Mình đã nghĩ, “Tại sao không thử xem nhỉ?”

Xuyên suốt bộ phim, mình đã học được về sự mong manh của các hệ sinh thái và cách những hành động nhỏ, như giảm rác thải và tiết kiệm nước, có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Phần về băng tan chảy thật sự làm mình choáng ngợp—vừa mở mang kiến thức, vừa đau lòng.

Điều làm bộ phim trở nên đặc biệt là khả năng cân bằng giữa việc giáo dục và giải trí. Như người ta thường nói, “một công đôi việc,” mình vừa bị cuốn hút bởi những cảnh quay ngoạn mục vừa hiểu thêm về các vấn đề môi trường.

Thành thật mà nói, bộ phim này rất tuyệt cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu về hành tinh mà chúng ta đang sống.Trải nghiệm này làm mình nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Dù mình là người thích ở nhà, nhưng bây giờ mình cố gắng tái chế và khuyến khích gia đình sử dụng ít nhựa hơn. Mỗi hành động nhỏ đều có giá trị, đúng không?

Task 3

Các loại chương trình truyền hình khác nhau:

Những loại chương trình truyền hình nào phổ biến nhất ở nước bạn? Tại sao?

Ừm, để mình nghĩ một chút… Ở Việt Nam, mình nghĩ các chương trình thực tế, phim truyền hình, và chương trình nấu ăn là những thể loại thu hút đông đảo khán giả. Bạn biết đấy, các chương trình như Running Man VietnamMasterChef Vietnam đặc biệt được yêu thích. Theo mình, lý do là vì chúng phù hợp với sở thích của nhiều người. Ví dụ, phim truyền hình chạm đến cảm xúc của khán giả, trong khi chương trình thực tế thì vui nhộn và giúp thư giãn sau một ngày căng thẳng. Còn chương trình nấu ăn thì vừa bổ ích vừa thú vị. Như người ta hay nói, con đường ngắn nhất đến trái tim là qua dạ dày!

Bạn có nghĩ rằng hiện nay có quá nhiều chương trình trò chơi trên TV không? Tại sao

Ừm, câu hỏi này hay đấy. Nếu nghĩ kỹ, mình thấy hiện nay có quá nhiều chương trình trò chơi tràn ngập trên sóng truyền hình. Thành thật mà nói, nó giống như “dậm chân tại chỗ,” khi mọi kênh đều chạy theo cùng một kiểu định dạng chỉ với một vài thay đổi nhỏ. Mặc dù chúng có thể thú vị, nhưng sự thiếu sáng tạo khiến chúng trở nên nhàm chán. Bạn biết không, đôi khi “ít lại là nhiều,” và mình nghĩ các đài truyền hình nên tập trung vào việc sản xuất nội dung ý nghĩa hơn.

Bạn có nghĩ TV là cách chính để mọi người cập nhật tin tức ở nước bạn không? Còn những cách nào khác?

Câu hỏi này thú vị đấy. Để mình xem… Dạo gần đây, mình nghĩ TV không còn là nguồn tin tức chính, đặc biệt đối với giới trẻ. Bạn biết đấy, các nền tảng mạng xã hội như Facebook và TikTok đã chiếm lĩnh vị trí trung tâm. Chúng nhanh, tiện lợi, và tương tác tốt, vì vậy không ngạc nhiên khi nhiều người sử dụng chúng để cập nhật tin tức. Tất nhiên, người lớn tuổi vẫn dựa vào TV, nhưng đối với thế hệ của mình, điện thoại thông minh chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.

Quảng cáo trên truyền hình:

Những loại sản phẩm nào thường xuyên được quảng cáo trên TV?

Ừm, để mình nghĩ… Trên TV Việt Nam, bạn thường thấy quảng cáo các sản phẩm tiêu dùng nhanh như dầu gội, mì ăn liền, và đồ vệ sinh. Đây là những món hàng thiết yếu trong mọi gia đình, nên các công ty nhắm đến đối tượng rộng lớn. Các sản phẩm công nghệ, như điện thoại thông minh, cũng thường xuất hiện.

Bạn có nghĩ rằng mọi người chú ý đến quảng cáo trên TV không? Tại sao?

Thật ra, câu này hơi khó trả lời. Bạn biết đấy, với sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến, nhiều người trong chúng ta thường bỏ qua quảng cáo. Tuy nhiên, nếu nghĩ kỹ, những quảng cáo sáng tạo hoặc hài hước vẫn thu hút sự chú ý. Như người ta thường nói, “tò mò hại thân,” và những quảng cáo kể chuyện hoặc có giai điệu bắt tai thường dễ lưu lại trong trí nhớ của mọi người hơn.

Các quy định về quảng cáo trên truyền hình quan trọng đến mức nào?

Đây là một điểm đáng cân nhắc. Theo mình, các quy định rất quan trọng. Chúng đảm bảo rằng quảng cáo là trung thực và không gây hiểu lầm cho người xem. Ví dụ, các tuyên bố sai về sức khỏe trong quảng cáo có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Như người ta nói, “phòng bệnh hơn chữa bệnh,” và các quy định nghiêm ngặt giúp kiểm soát các nhà quảng cáo. Nếu không có các quy định, mọi thứ sẽ trở thành một mớ hỗn độn, và công chúng có thể dễ dàng bị lợi dụng.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ B2 (adj): tương tác
    Meaning: cho phép giao tiếp trực tiếp giữa người và máy móc hoặc giữa người với nhau
    Collocations: interactive platform (nền tảng tương tác)
    Câu ví dụ: The website offers an interactive learning experience.
    Dịch câu: Trang web mang lại trải nghiệm học tập tương tác.
  • fast-paced /ˌfɑːstˈpeɪst/ B2 (adj): nhịp độ nhanh
    Meaning: chuyển động hoặc phát triển nhanh
    Collocations: fast-paced game (trò chơi nhịp độ nhanh), fast-paced life (cuộc sống nhanh)
    Câu ví dụ: The movie’s fast-paced storyline kept the audience hooked
    Dịch câu: Cốt truyện nhịp độ nhanh của bộ phim khiến khán giả bị cuốn hút.
  • collabboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ B2 (n): sự hợp tác
    Meaning: làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung
    Collocations: team collaboration (hợp tác nhóm), effective collaboration (sự hợp tác hiệu quả)
    Câu ví dụ: The success of the project relied heavily on collaboration between the teams.
    Dịch câu: Thành công của dự án phụ thuộc nhiều vào sự hợp tác giữa các nhóm.
  • mislead /ˌmɪsˈliːd/ B2 (v): đánh lừa, làm hiểu sai
    Meaning: khiến ai đó hiểu sai hoặc có ý tưởng không đún
    Collocations: mislead the audience (đánh lừa khán giả), intentionally mislead (cố tình lừa dối)
    Câu ví dụ: The advertisement was criticized for misleading consumers.
    Dịch câu: Quảng cáo bị chỉ trích vì đánh lừa người tiêu dùng.
  • contribute /kənˈtrɪb.juːt/ B2 (v): đóng góp
    Meaning: thêm vào hoặc giúp làm tăng giá trị hoặc chất lượng của một điều gì đó
    Collocations: contribute to success (đóng góp vào sự thành công), significantly contribute (đóng góp đáng kể)
    Câu ví dụ: Each member of the team contributed their unique skills to the project.
    Dịch câu: Mỗi thành viên trong đội đã đóng góp kỹ năng độc đáo của mình vào dự án.
  • platform /ˈplæt.fɔːm/ B2 (n): nền tảng
    Meaning: môi trường hoặc phần mềm được sử dụng để chia sẻ hoặc phát triển nội dung
    Collocations: digital platform (nền tảng kỹ thuật số), popular platform (nền tảng phổ biến)
    Câu ví dụ: Social media platforms like Facebook and TikTok are very popular among young people.
    Dịch câu: Các nền tảng mạng xã hội như Facebook và TikTok rất phổ biến trong giới trẻ.
  •  consume /kənˈsjuːm/ B2 (v): tiêu thụ, sử dụng
    Meaning: sử dụng hoặc ăn uống thứ gì đó
    Collocations: consume energy (tiêu thụ năng lượng), consume information (tiếp nhận thông tin)
    Câu ví dụ: People consume a lot of media content through their smartphones every day.
    Dịch câu: Mỗi ngày, mọi người tiêu thụ rất nhiều nội dung truyền thông qua điện thoại thông minh.
  •  entertaining /ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/ B2 (adj): mang tính giải trí
    Meaning: thú vị, làm người khác cảm thấy vui vẻ hoặc thích thú
    Collocations: highly entertaining (cực kỳ thú vị), entertaining content (nội dung giải trí)
    Câu ví dụ: The movie was highly entertaining and kept everyone laughing from start to finish.
    Dịch câu: Bộ phim cực kỳ thú vị và khiến mọi người cười suốt từ đầu đến cuối
  • audience /ˈɔː.di.əns/ B2 (n): khán giả
    Meaning: những người xem hoặc lắng nghe một chương trình, bài nói chuyện, hoặc buổi biểu diễn
    Collocations: target audience (đối tượng khán giả mục tiêu), wide audience (khán giả rộng lớn)
    Câu ví dụ: The speech was so powerful that it resonated deeply with the audience.
    Dịch câu: Bài phát biểu mạnh mẽ đến mức nó gây ấn tượng sâu sắc với khán giả.
  • balance /ˈbæl.əns/ B2 (n): sự cân bằng
    Meaning: tình trạng ổn định, khi các yếu tố khác nhau được kết hợp một cách hợp lý
    Collocations: achieve balance (đạt được sự cân bằng), strike a balance (tạo ra sự cân bằng)
    Câu ví dụ: The TV programme strikes a good balance between education and entertainment.
    Dịch câu: Chương trình truyền hình tạo ra sự cân bằng tốt giữa giáo dục và giải trí.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • strike a chord: chạm đến cảm xúc
    Câu ví dụ: The speech about equality really struck a chord with the audience.
    Dịch câu: Bài phát biểu về sự bình đẳng thực sự đã chạm đến cảm xúc của khán giả.
  • beating a dead horse: lặp đi lặp lại một vấn đề không còn quan trọng
    Câu ví dụ: Talking about this issue again feels like beating a dead horse.
    Dịch câu: Nói lại vấn đề này giống như đang phí công vô ích.
  • food is the way to people’s hearts: thức ăn là cách tốt nhất để làm hài lòng mọi người
    Câu ví dụ: Cooking for someone is proof that food is the way to people’s hearts.
    Dịch câu: Nấu ăn cho ai đó là minh chứng rằng thức ăn là cách tốt nhất để làm hài lòng họ.
  • less is more: ít nhưng chất lượng hơn
    Câu ví dụ: When it comes to design, less is more.
    Dịch câu: Khi nói đến thiết kế, càng ít càng tốt.
  • curiosity killed the cat: tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối
    Câu ví dụ: I was tempted to ask more, but I stopped because curiosity killed the cat.
    Dịch câu: Tôi định hỏi thêm nhưng ngừng lại vì sự tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối.

6.  Ngữ pháp

1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

  • Công thức chung: If + S + past simple, S + would + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Được sử dụng để nói về các tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để diễn tả một tình huống tưởng tượng hoặc không thể xảy ra.
  • Câu ví dụ: If I could change my name, I wouldn’t because it’s part of my identity.
  • Dịch câu: Nếu tôi có thể đổi tên, tôi sẽ không làm vậy vì nó là một phần của danh tính tôi.

2. Cấu trúc so sánh kép (Double Comparatives)

  • Công thức chung: The + comparative adjective, the + comparative adjective
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả mối quan hệ giữa hai yếu tố: khi một yếu tố thay đổi thì yếu tố kia cũng thay đổi.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự thay đổi tỉ lệ thuận hoặc tỉ lệ nghịch.
  • Câu ví dụ: The more creative the advertisement, the more likely it is to grab attention.
  • Dịch câu: Quảng cáo càng sáng tạo, càng dễ thu hút sự chú ý.

3. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

  • Công thức chung: Noun + V-ing/V-ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để rút gọn các mệnh đề quan hệ nhằm tăng tính súc tích cho câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết để tránh lặp lại ý.
  • Câu ví dụ: The programmes focusing on education are both entertaining and informative.
  • Dịch câu: Các chương trình tập trung vào giáo dục vừa mang tính giải trí vừa cung cấp thông tin.

4. Cấu trúc nhấn mạnh (Cleft Sentence – It)

  • Công thức chung: It + to be + focus + that/who + rest of the sentence
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh một yếu tố quan trọng trong câu.
  • Câu ví dụ: It is the lack of originality that makes game shows repetitive.
  • Dịch câu: Chính sự thiếu sáng tạo khiến các gameshow trở nên lặp lại.

5. Động từ nguyên mẫu chỉ mục đích (Infinitive of Purpose)

  • Công thức chung: to + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả mục đích hoặc ý định thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng nhiều trong văn nói và văn viết mang tính miêu tả.
  • Câu ví dụ: I watched the documentary to learn more about climate change.
  • Dịch câu: Tôi đã xem phim tài liệu để tìm hiểu thêm về biến đổi khí hậu.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Cohesive Devices:

Logical Connectors:

  • Các từ như because, while, although, as well as, in my opinion xuất hiện thường xuyên để liên kết ý tưởng trong câu.
  • Ví dụ: In my opinion, TV networks should focus on producing meaningful content because game shows are repetitive.

Pronouns and Conjunctions:

  • Đại từ như they, it, these được sử dụng để tránh lặp lại danh từ, giúp câu ngắn gọn hơn.
  • Liên từ như and, but, so giúp liên kết các ý tưởng nhỏ lẻ thành một câu lưu loát.

Spoken Style vs Written Style:

Ngắt câu tại các cụm từ như let me think for a moment… giúp câu trả lời tự nhiên hơn.

Sử dụng các cụm như you know, honestly, to be fair để mang tính tương tác trong văn nói.

8. Phát âm

Meaningful Utterances/Chunks:

  • Chia nhỏ các cụm như:
  • reality shows seem to be the crowd-pullers
  • cooking shows draw people in because they’re both educational and entertaining

 Rhythm and Stress Timing:

  • Nhấn mạnh từ khóa: Ví dụ, từ creative trong The more creative the advertisement, the more attention it grabs.
  • Elision: Lược âm trong cụm như it’s part of → /ɪts pɑːt əv/ để tạo kết nối tự nhiên khi nói.

Stress and Intonation:

  • Nhấn mạnh cảm xúc: Honestly, I do believe there are too many game shows!
  • Intonation lên ở câu hỏi: Do you think TV is the main way for people to get the news?

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu tôi có thể đổi tên, tôi sẽ không làm vậy vì nó là một phần của danh tính tôi.
  2. Quảng cáo càng sáng tạo, càng dễ thu hút sự chú ý.
  3. Bộ phim tài liệu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.
  4. Chính sự thiếu sáng tạo khiến các gameshow trở nên lặp lại.
  5. Tôi đã xem phim tài liệu để tìm hiểu thêm về biến đổi khí hậu.

Bài tập viết lại câu:1. I don’t know how to play the piano, but I would love to perform if I did. (Câu điều kiện loại 2 – Second Conditional)2. His creativity made the project successful. (Cấu trúc nhấn mạnh – It)3. The advertisements that target young people are often colorful and trendy.(Mệnh đề quan hệ rút gọn – Reduced Relative Clause)4. As you practice more, your English will improve faster.(Cấu trúc so sánh kép – Double Comparatives)5. She joined the team because she wanted to gain experience.(Động từ nguyên mẫu chỉ mục đích – Infinitive of Purpose)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If I could change my name, I wouldn’t because it’s part of my identity.
  2. The more creative the advertisement, the more likely it is to grab attention.
  3. The documentary focuses on the impact of climate change on wildlife.
  4. It is the lack of originality that makes game shows repetitive.
  5. I watched the documentary to learn more about climate change.

Bài tập viết lại câu:

  1.  If I knew how to play the piano, I would love to perform.
  2.  It was his creativity that made the project successful.
  3.  The advertisements targeting young people are often colorful and trendy.
  4.  The more you practice, the faster your English will improve.5.  She joined the team to gain experience.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận