A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Have you travelled a lot by plane? [To where?/Why not?] Why do you think some people enjoy travelling by plane? Would you like to live near an airport? [Why/Why not?] In the future, do you think that you will travel by plane more often? [Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe a person from your country who has won a prize, award or medal. You should say: who this person is which prize, award or medal they received what they did to win this and explain whether you think it was right that this person received this prize, award or medal. |
| Task 3:
What types of school prizes do children in your country receive? What do you think are the advantages of rewarding schoolchildren for good work? Do you agree that it’s more important for children to receive rewards from their parents than from teachers? Do you think that some sportspeople (e.g., top footballers) are paid too much money? Should everyone on a team gel the same prize money when they win? Do you agree with the view that, in sport, taking part is more important than winning? |
Source: CAMBRIDGE 19 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Have you travelled a lot by plane? Why/Why not?
- Yes: Đã từng đi đến đâu? Lý do? Trải nghiệm như thế nào?
- No: Tại sao chưa đi? (Chi phí, sợ độ cao, không cần thiết).
Why do some people enjoy travelling by plane?
- Nhanh chóng, tiện lợi, kết nối thế giới.
- Trải nghiệm thú vị (ngắm cảnh, dịch vụ tốt).
Would you like to live near an airport? Why/Why not?
- Yes: Tiện cho việc đi lại, không mất nhiều thời gian di chuyển.
- No: Ồn ào, ô nhiễm, ảnh hưởng sức khỏe.
Do you think you will travel by plane more often in the future? Why/Why not?
- Yes: Dự định công việc, học tập, du lịch.
- No: Thích phương tiện khác, lo ngại về môi trường.
Task 2
Who this person is (Người này là ai? Vận động viên, nhà khoa học, nghệ sĩ…)
Which prize/award/medal they received (Nhận giải gì? Huy chương Olympic, Nobel, Grammy…)
What they did to win (Họ đã làm gì để đạt giải? Thành tích, đóng góp…)
Opinion on whether they deserved it (Bạn có nghĩ họ xứng đáng không? Vì sao?)
Task 3
What types of school prizes do children in your country receive?
- Học thuật: Giấy khen, học bổng.
- Ngoại khóa: Huy chương thể thao, giải âm nhạc.
- Đạo đức: Học sinh xuất sắc, gương mẫu.
What do you think are the advantages of rewarding schoolchildren for good work?
- Động viên, khuyến khích học sinh.
- Công nhận sự nỗ lực, thúc đẩy tinh thần học tập.
- Xây dựng sự tự tin, thái độ tích cực.
Do you agree that it’s more important for children to receive rewards from their parents than from teachers?
- Parents: Tình cảm gia đình, động lực dài hạn.
- Teachers: Công nhận trong môi trường học đường, tạo động lực ngắn hạn.
Do you think that some sportspeople (e.g., top footballers) are paid too much money?
- Yes: Thu nhập quá cao, không công bằng so với nghề khác.
- No: Ngành giải trí, cống hiến lớn, sự nghiệp ngắn hạn.
Should everyone on a team get the same prize money when they win?
- Yes: Đội là tập thể, ai cũng đóng góp.
- No: Đóng góp khác nhau, cần có sự công bằng.
Do you agree with the view that, in sport, taking part is more important than winning?
- Yes: Học hỏi, trải nghiệm, tinh thần thể thao.
- No: Tinh thần cạnh tranh, phát triển sự nghiệp.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Have you travelled a lot by plane? Why/Why not?No, I haven’t. I rarely go out, so I don’t have many chances to travel by plane. Why do some people enjoy travelling by plane?It’s fast and convenient. Some people also like the experience of flying. Would you like to live near an airport? Why/Why not?No, I wouldn’t. It’s too noisy, and I prefer a quiet place. Do you think you will travel by plane more often in the future? Why/Why not?Maybe, if I need to travel for work or study. But for now, I don’t think so. |
Task 2One person from Vietnam who has won a prestigious award is Nguyễn Thúc Thùy Tiên, the winner of Miss Grand International 2021. To be honest, beauty pageants are not my cup of tea, but her journey to the crown was quite inspiring. She didn’t just rely on her looks—she put in the hard yards to improve her communication skills, confidence, and social awareness. Winning this competition was no walk in the park. She had to compete against many strong contestants, go through various challenges, and prove that she was not only beautiful but also intelligent and compassionate. One thing that made her stand out was her ability to speak confidently and connect with people from different backgrounds. This showed that she had brains as well as beauty. Do I think she deserved it? Absolutely. She put her heart and soul into the competition and used her fame for good causes, like promoting charity work and raising awareness about social issues. Some people say that beauty pageants are pointless, but I beg to differ. They can be a stepping stone for someone to do meaningful work. At the end of the day, success is not just about talent but also about hard work and persistence. Thùy Tiên proved that where there’s a will, there’s a way. |
Task 3What types of school prizes do children in your country receive?In Vietnam, students usually receive certificates of merit for academic excellence. Apart from that, there are prizes for sports competitions, art contests, and even good behavior. Some schools also offer scholarships to outstanding students. Honestly, I’ve never received a major award, but I’ve seen my classmates get them. What do you think are the advantages of rewarding schoolchildren for good work?Giving rewards is like killing two birds with one stone—it motivates students and recognizes their efforts at the same time. It’s also a great way to boost confidence. If students know that hard work will pay off, they are more likely to put in the effort. Do you agree that it’s more important for children to receive rewards from their parents than from teachers?To some extent, yes. Parents know their children best and can give them the right kind of motivation. But at school, recognition from teachers is also valuable. In my case, I don’t talk much with my parents, so school rewards mean more to me. Do you think that some sportspeople (e.g., top footballers) are paid too much money?Honestly, I think they earn an astronomical amount of money, which is kind of unfair compared to doctors, teachers, and other professionals. But then again, their careers are short, and they bring entertainment to millions, so I guess it’s a double-edged sword. Should everyone on a team get the same prize money when they win?Not really. Let’s face it, not all players contribute equally. The star players work harder and take on more responsibility, so they deserve a bigger share. It would be unfair to reward everyone equally if their efforts are not the same. Do you agree with the view that, in sport, taking part is more important than winning?Yes and no. On one hand, it’s not the winning, but the taking part that counts because sports teach discipline, teamwork, and perseverance. But let’s not beat around the bush—winning feels great! In professional sports, winning is everything because careers and reputations are on the line. |
Dịch
| Task 1
Bạn đã đi máy bay nhiều chưa? Tại sao/Tại sao không?
Không, tôi chưa. Tôi hiếm khi ra ngoài, nên tôi không có nhiều cơ hội đi máy bay.
Tại sao một số người thích đi máy bay?
Nó nhanh chóng và tiện lợi. Một số người cũng thích trải nghiệm bay.
Bạn có muốn sống gần sân bay không? Tại sao/Tại sao không?
Không, tôi sẽ không. Ở đó quá ồn ào, và tôi thích một nơi yên tĩnh.
Bạn có nghĩ mình sẽ đi máy bay thường xuyên hơn trong tương lai không? Tại sao/Tại sao không?
Có thể, nếu tôi cần đi công tác hoặc học tập. Nhưng hiện tại, tôi không nghĩ vậy.
|
| Task 2
Một người Việt Nam đã giành được giải thưởng danh giá là Nguyễn Thúc Thùy Tiên, tân Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021. Thật lòng mà nói, tôi không thích các cuộc thi sắc đẹp, nhưng hành trình đến với vương miện của cô ấy thực sự truyền cảm hứng. Cô ấy không chỉ dựa vào ngoại hình mà còn nỗ lực hết mình để cải thiện kỹ năng giao tiếp, sự tự tin và nhận thức xã hội.
Chiến thắng trong cuộc thi này không phải là chuyện dễ dàng. Cô ấy đã phải cạnh tranh với rất nhiều thí sinh mạnh, trải qua nhiều thử thách khác nhau và chứng minh rằng mình không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh và giàu lòng trắc ẩn. Một điều khiến cô ấy nổi bật là khả năng ăn nói tự tin và kết nối với mọi người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau. Điều này cho thấy cô ấy không chỉ có trí tuệ mà còn có nhan sắc.
Tôi có nghĩ cô ấy xứng đáng với điều đó không? Hoàn toàn đúng. Cô ấy đã dành cả trái tim và tâm hồn cho cuộc thi và sử dụng danh tiếng của mình cho những mục đích tốt đẹp, chẳng hạn như thúc đẩy công tác từ thiện và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội. Một số người nói rằng các cuộc thi sắc đẹp là vô nghĩa, nhưng tôi xin phép không đồng tình. Chúng có thể là bước đệm để ai đó làm những việc có ý nghĩa.
Cuối cùng, thành công không chỉ đến từ tài năng mà còn từ sự chăm chỉ và kiên trì. Thùy Tiên đã chứng minh rằng có ý chí thì nên làm.
|
| Task 3
Trẻ em ở nước bạn thường nhận được những loại phần thưởng nào?
Ở Việt Nam, học sinh thường được nhận bằng khen vì thành tích học tập xuất sắc. Ngoài ra, còn có giải thưởng cho các cuộc thi thể thao, cuộc thi nghệ thuật và thậm chí là giải thưởng cho hạnh kiểm tốt. Một số trường cũng cấp học bổng cho học sinh xuất sắc. Thật lòng mà nói, tôi chưa bao giờ nhận được giải thưởng lớn nào, nhưng tôi đã thấy các bạn cùng lớp của mình nhận được chúng.
Theo bạn, việc khen thưởng học sinh vì học tập tốt có lợi ích gì?
Việc khen thưởng giống như một mũi tên trúng hai đích – nó vừa tạo động lực cho học sinh vừa ghi nhận những nỗ lực của các em. Đó cũng là một cách tuyệt vời để tăng cường sự tự tin. Nếu học sinh biết rằng nỗ lực sẽ được đền đáp, các em sẽ có xu hướng nỗ lực hơn.
Bạn có đồng ý rằng việc trẻ em nhận được phần thưởng từ cha mẹ quan trọng hơn từ giáo viên không?
Ở một mức độ nào đó, thì đúng. Cha mẹ là người hiểu con mình nhất và có thể tạo cho các em động lực đúng đắn. Nhưng ở trường, sự công nhận từ giáo viên cũng rất có giá trị. Trong trường hợp của tôi, tôi không nói chuyện nhiều với cha mẹ, vì vậy phần thưởng ở trường có ý nghĩa hơn đối với tôi.
Bạn có nghĩ rằng một số vận động viên (ví dụ như các cầu thủ bóng đá hàng đầu) được trả lương quá cao không?
Thành thật mà nói, tôi nghĩ họ kiếm được một khoản tiền khổng lồ, điều này khá bất công so với bác sĩ, giáo viên và các chuyên gia khác. Nhưng nói đi cũng phải nói lại, sự nghiệp của họ ngắn ngủi, và họ mang lại niềm vui cho hàng triệu người, nên tôi đoán đó là con dao hai lưỡi.
Liệu mọi người trong một đội có nên nhận được cùng một khoản tiền thưởng khi chiến thắng không?
Không hẳn. Thực tế là không phải tất cả các cầu thủ đều đóng góp như nhau. Các cầu thủ ngôi sao làm việc chăm chỉ hơn và gánh vác nhiều trách nhiệm hơn, vì vậy họ xứng đáng được hưởng phần thưởng lớn hơn. Sẽ không công bằng nếu thưởng cho tất cả mọi người một cách công bằng nếu nỗ lực của họ không giống nhau.
Bạn có đồng ý với quan điểm rằng, trong thể thao, việc tham gia quan trọng hơn chiến thắng không?
Có và không. Một mặt, không phải chiến thắng, mà chính việc tham gia mới quan trọng bởi vì thể thao dạy chúng ta tính kỷ luật, tinh thần đồng đội và sự kiên trì. Nhưng nói thẳng ra thì chiến thắng mang lại cảm giác tuyệt vời! Trong thể thao chuyên nghiệp, chiến thắng là tất cả vì sự nghiệp và danh tiếng luôn song hành.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Inspiring /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Truyền cảm hứng
Collocations:Inspiring speech (bài phát biểu truyền cảm hứng), Inspiring leader (nhà lãnh đạo truyền cảm hứng)
Example Sentence: Her journey to the crown was quite inspiring.
Translation: Hành trình đến vương miện của cô ấy thật truyền cảm hứng. - Prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Uy tín
Collocations: Prestigious award (giải thưởng uy tín), Prestigious university (trường đại học uy tín)
Example Sentence: One person from Vietnam who has won a prestigious award is Nguyễn Thúc Thùy Tiên.
Translation: Một người Việt Nam đã giành được giải thưởng uy tín là Nguyễn Thúc Thùy Tiên. - Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Nhân ái, thương cảm
Collocations: Compassionate person (người nhân ái), Compassionate act (hành động nhân ái)
Example Sentence: She had to prove that she was not only beautiful but also intelligent and compassionate.
Translation: Cô ấy phải chứng tỏ rằng cô không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh và nhân ái. - Recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự công nhận
Collocations: Gain recognition (đạt được sự công nhận), Seek recognition (tìm kiếm sự công nhận)
Example Sentence: Recognition from teachers is also valuable.
Translation: Sự công nhận từ giáo viên cũng có giá trị. - Persistence /pəˈsɪs.təns/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự kiên trì
Collocations: Show persistence (thể hiện sự kiên trì), Require persistence (đòi hỏi sự kiên trì)
Example Sentence: Success is not just about talent but also about hard work and persistence.
Translation: Thành công không chỉ về tài năng mà còn về làm việc chăm chỉ và sự kiên trì. - Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Khổng lồ, rất lớn
Collocations:Astronomical prices (giá cả rất cao), Astronomical figures (con số khổng lồ)
Example Sentence: I think they earn an astronomical amount of money.
Translation: Tôi nghĩ họ kiếm được một số tiền khổng lồ. - Unfair /ʌnˈfeər/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Không công bằng
Collocations: Unfair treatment (sự đối xử không công bằng), Unfair advantage (lợi thế không công bằng)
Example Sentence: It is kind of unfair compared to doctors, teachers, and other professionals.
Translation: Điều này khá không công bằng so với các bác sĩ, giáo viên và các chuyên gia khác. - Motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Thúc đẩy, động viên
Collocations: Motivate students (động viên học sinh), Motivate employees (thúc đẩy nhân viên)
Example Sentence: Giving rewards motivates students and recognizes their efforts.
Translation: Việc trao thưởng động viên học sinh và công nhận nỗ lực của họ. - Boost /buːst/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Tăng cường, thúc đẩy
Collocations: Boost confidence (tăng cường sự tự tin), Boost sales (thúc đẩy doanh số)
Example Sentence: It’s also a great way to boost confidence.
Translation: Đó cũng là một cách tuyệt vời để tăng cường sự tự tin. - Stepping stone /ˈstep.ɪŋ ˌstəʊn/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Bước đệm
Collocations: Stepping stone to success (bước đệm đến thành công), Stepping stone for career (bước đệm cho sự nghiệp)
Example Sentence: Beauty pageants can be a stepping stone for someone to do meaningful work.
Translation: Các cuộc thi sắc đẹp có thể là bước đệm để ai đó làm những công việc có ý nghĩa.
5. Thành ngữ (Idioms)
- No walk in the park : Điều gì đó không hề dễ dàng
Example Sentence: Winning this competition was no walk in the park.
Translation: Chiến thắng cuộc thi này không hề dễ dàng. - Put in the hard yards : Làm việc chăm chỉ để đạt được điều gì đó
Example Sentence: She put in the hard yards to improve her communication skills and confidence.
Translation: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng giao tiếp và sự tự tin của mình. - Where there’s a will, there’s a way : Có chí thì nên
Example Sentence: Thùy Tiên proved that where there’s a will, there’s a way.
Translation: Thùy Tiên đã chứng minh rằng có chí thì nên. - A double-edged sword : Con dao hai lưỡi (vừa có lợi, vừa có hại)
Example Sentence: Their careers are short, and they bring entertainment to millions, so I guess it’s a double-edged sword.
Translation: Sự nghiệp của họ ngắn, và họ mang lại giải trí cho hàng triệu người, vì vậy tôi đoán đó là con dao hai lưỡi. - It’s not the winning, but the taking part that counts : Điều quan trọng không phải là thắng hay thua, mà là tham gia
Example Sentence: It’s not the winning, but the taking part that counts because sports teach discipline, teamwork, and perseverance.
Translation: Điều quan trọng không phải là chiến thắng, mà là tham gia vì thể thao dạy tính kỷ luật, tinh thần đồng đội và sự kiên trì.
6. Ngữ pháp
1. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
- Công thức chung: If + S + V (present simple), S + will + V (bare-infinitive)
- Nghĩa: Dùng để nói về các điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về khả năng đi du lịch trong tương lai.
- Câu ví dụ: If I need to travel for work or study, I will take a plane.
- Dịch câu: Nếu tôi cần đi công tác hoặc du học, tôi sẽ đi máy bay.
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức chung: If + S + V (past simple), S + would + V (bare-infinitive)
- Nghĩa: Dùng để nói về tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về việc sống gần sân bay.
- Câu ví dụ: If I lived near an airport, I would find it too noisy.
- Dịch câu: Nếu tôi sống gần sân bay, tôi sẽ thấy nó quá ồn ào.
3. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài (Comparative with long adjectives)
- Công thức chung: S + be + more + adj + than + Noun/Pronoun
- Nghĩa: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng với tính từ dài.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về việc công nhận từ giáo viên.
- Câu ví dụ: Recognition from teachers is more valuable than from parents.
- Dịch câu: Sự công nhận từ giáo viên có giá trị hơn từ cha mẹ.
4. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài (Superlative with long adjectives)
- Công thức chung: S + be + the most + adj + Noun
- Nghĩa: Dùng để nói về mức độ cao nhất của một đặc điểm.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về giải thưởng danh giá.
- Câu ví dụ: Miss Grand International is one of the most prestigious beauty contests in the world.
- Dịch câu: Miss Grand International là một trong những cuộc thi sắc đẹp danh giá nhất trên thế giới.
5. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that” (Cleft Sentence)
- Công thức chung: It is/was + Noun/Pronoun + that + clause
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một phần của câu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nhấn mạnh rằng giải thưởng có ý nghĩa.
- Câu ví dụ: It is the effort and dedication that make a person truly successful.
- Dịch câu: Chính sự nỗ lực và cống hiến làm nên một người thực sự thành công.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: On the other hand, However, In contrast, As a result
Pronouns: This, That, These, Those
Conjunctions: Although, Even though, Despite
Spoken Language Style:
Câu ngắn gọn, dùng dấu câu để tạo điểm nhấn: Honestly, I think they earn too much.
Dùng lược bỏ chủ ngữ để nhấn mạnh: Sounds unfair, doesn’t it?
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances & Chunks
- Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
- No walk in the park (Dùng trọng âm để nhấn mạnh “no”)
- Where there’s a will, there’s a way (Nhấn mạnh “will” và “way”)
2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds
- Elision (bỏ âm):
- Next day → /nekst deɪ/ (Không phát âm /t/)
- Most people → /məʊs piːpl/ (Không phát âm /t/)
- Linking Sounds (nối âm)
- Go on a trip → /ɡoʊ‿ɒn‿ə‿trɪp/
- Work hard → /wɜːrk‿hɑːrd/
3. Stress and Intonation
- Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
- It’s NOT just about talent, but also about persistence! (Nhấn mạnh sự đối lập)
- Câu nghi vấn lên giọng ở cuối: Isn’t that unfair?
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






