A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Do you have a favourite café? [Why/Why not?] Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?] What do you think helps to make a café very popular? [Why?] Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés? |
| Task 2:
Describe a place you visited that has beautiful views.You should say:
and explain why you think these views are so beautiful. |
| Task 3:
Do you agree that most beauty products are a waste of money? How does the beauty industry advertise its products so successfully? What do you think of the view that beauty products should not be advertised to children? Why do many people equate youth with beauty? Do you think that being beautiful could affect a person’s success in life? Why might society’s ideas about beauty change over time? |
Source: CAMBRIDGE 19 TEST 4
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you have a favourite café? [Why/Why not?]
- Có/quán yêu thích vì không gian, đồ uống ngon, phục vụ tốt.
- Không/có thể không thích quán cà phê, không thường xuyên đi.
Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?]
- Có/thích yên tĩnh, thư giãn, làm việc một mình.
- Không/thích đi cùng bạn bè, cảm thấy cô đơn khi đi một mình.
What do you think helps to make a café very popular? [Why?]
- Không gian đẹp, đồ uống ngon, phục vụ tốt, vị trí thuận tiện.
Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés?
- Thương hiệu uy tín, chất lượng ổn định, không gian quen thuộc.
Task 2
Where this place is:
- Địa điểm cụ thể (biển, núi, quán cà phê trên cao, công viên).
When and why you visited it:
- Thời gian ghé thăm, lý do (du lịch, thư giãn, hẹn hò).
What views you can see from this place:
- Cảnh vật nhìn thấy (biển xanh, hoàng hôn, thành phố lung linh).
Why you think these views are so beautiful:
- Cảm giác mang lại (bình yên, thư thái, ấn tượng, đáng nhớ).
Task 3
Do you agree that most beauty products are a waste of money?
- Đồng ý: Nhiều sản phẩm đắt đỏ nhưng không hiệu quả.
- Không đồng ý: Làm đẹp giúp tự tin, chăm sóc bản thân.
How does the beauty industry advertise its products so successfully?
- Sử dụng người nổi tiếng, quảng cáo hấp dẫn, đánh vào tâm lý khách hàng.
What do you think of the view that beauty products should not be advertised to children?
- Đồng ý: Trẻ nhỏ dễ bị ảnh hưởng, có thể mất tự tin về ngoại hình.
Why do many people equate youth with beauty?
- Xã hội ưa chuộng vẻ ngoài trẻ trung, làn da căng bóng.
Do you think that being beautiful could affect a person’s success in life?
- Có thể có lợi thế (công việc, giao tiếp), nhưng không quyết định thành công.
Why might society’s ideas about beauty change over time?
- Quan điểm thay đổi theo thời gian, văn hóa, tiêu chuẩn cái đẹp đa dạng hơn.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Do you have a favourite café? [Why/Why not?]Not really. I don’t go to cafés often since I prefer staying home. Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?]No, I rarely go out. I feel more comfortable at home. What do you think helps to make a café very popular? [Why?]Good drinks, cozy atmosphere, and maybe free Wi-Fi. Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés?Big chains are more reliable in terms of taste and service. |
Task 2There aren’t many places I visit often, but one time, I went to Vũng Tàu beach with my family. It was a rare family trip because I usually stay at home playing games. We visited during summer break, hoping to escape the heat of Ho Chi Minh City. When we arrived, I was taken aback by the stunning view—the blue sea stretching endlessly, waves crashing against the shore, and the salty breeze filling the air. Looking around, I saw families playing in the water, kids building sandcastles, and tourists taking photos. It felt like a completely different world from my usual routine. From the beach, I could also see small fishing boats floating in the distance, and beyond that, the towering hills of the city. The most breathtaking moment was watching the sunset—it was a sight for sore eyes, with the sky painted in shades of orange and purple. Even though I don’t usually go out, I have to admit that this view was something else. It made me forget about my computer screen for a while. As they say, “A change is as good as a rest,” and this trip was a nice break from my daily routine. |
Task 3Do you agree that most beauty products are a waste of money?To some extent, yes. Many beauty products are just clever marketing. People spend a fortune on skincare, but at the end of the day, nothing beats drinking enough water and getting good sleep. Of course, some products work, but a lot of them are just snake oil. How does the beauty industry advertise its products so successfully?The beauty industry knows how to pull the wool over people’s eyes. They use celebrities, influencers, and fancy packaging to make people think they need their products. Social media plays a huge role—one viral trend and suddenly, everyone’s buying the same lipstick or face cream. What do you think of the view that beauty products should not be advertised to children?I totally agree. Kids should be kids, not worry about wrinkles or makeup. Advertising beauty products to them just adds fuel to the fire, making them insecure about their looks at a young age. “Let sleeping dogs lie”—they don’t need to grow up too fast. Why do many people equate youth with beauty?Society has always associated youth with freshness, energy, and attractiveness. When people say “young and beautiful,” it often sounds like a package deal. The beauty industry capitalizes on this, selling anti-aging products as if getting older is a crime. Do you think that being beautiful could affect a person’s success in life?Sadly, yes. People say “Don’t judge a book by its cover,” but in reality, appearances matter. Attractive people often get better opportunities, whether in job interviews or social situations. It’s not fair, but that’s how the cookie crumbles. Why might society’s ideas about beauty change over time?Beauty trends change like the wind. What was attractive 50 years ago might not be the standard today. With globalization and social media, people are embracing diversity, realizing that beauty comes in all shapes and sizes. “Beauty is in the eye of the beholder,” and that definition keeps evolving. |
Dịch
| Task 1
Bạn có quán cà phê yêu thích nào không? [Tại sao/Tại sao không?]
Không hẳn. Tôi không thường xuyên đến quán cà phê vì tôi thích ở nhà hơn.
Bạn có thường xuyên đến quán cà phê một mình không? [Tại sao/Tại sao không?]
Không, tôi hiếm khi ra ngoài. Tôi cảm thấy thoải mái hơn khi ở nhà.
Bạn nghĩ điều gì khiến một quán cà phê trở nên rất phổ biến? [Tại sao?]
Đồ uống ngon, không gian ấm cúng, và có thể là Wi-Fi miễn phí.
Tại sao một số người lại thích các quán cà phê thuộc chuỗi lớn hơn là các quán cà phê nhỏ, địa phương?
Các chuỗi lớn thường đáng tin cậy hơn về hương vị và dịch vụ.
|
| Task 2
Tôi không thường xuyên ghé thăm nhiều nơi, nhưng có một lần, tôi cùng gia đình đến biển Vũng Tàu. Đó là một chuyến đi gia đình hiếm hoi vì tôi thường ở nhà chơi game.
Chúng tôi đến đây vào kỳ nghỉ hè, hy vọng thoát khỏi cái nóng oi bức của Thành phố Hồ Chí Minh. Khi đến nơi, tôi đã bị choáng ngợp bởi khung cảnh tuyệt đẹp – biển xanh trải dài bất tận, sóng vỗ bờ và làn gió mặn mòi tràn ngập không khí. Nhìn xung quanh, tôi thấy các gia đình đang chơi đùa dưới nước, trẻ em xây lâu đài cát và khách du lịch đang chụp ảnh. Cảm giác như một thế giới hoàn toàn khác so với cuộc sống thường ngày của tôi.
Từ bãi biển, tôi cũng có thể nhìn thấy những chiếc thuyền đánh cá nhỏ trôi nổi ở phía xa, và xa hơn nữa là những ngọn đồi cao chót vót của thành phố. Khoảnh khắc ngoạn mục nhất là ngắm hoàng hôn – một cảnh tượng đẹp đến nao lòng, với bầu trời nhuộm sắc cam và tím.
Mặc dù tôi không thường xuyên ra ngoài, nhưng phải thừa nhận rằng khung cảnh này thật khác biệt. Nó khiến tôi quên mất màn hình máy tính trong một lúc. Như người ta vẫn nói, “Thay đổi cũng tốt như nghỉ ngơi”, và chuyến đi này là một sự thay đổi thú vị so với thói quen hàng ngày của tôi.
|
| Task 3
Bạn có đồng ý rằng hầu hết các sản phẩm làm đẹp đều là lãng phí tiền bạc không?
Ở một mức độ nào đó thì đúng. Nhiều sản phẩm làm đẹp chỉ là chiêu trò tiếp thị khéo léo. Mọi người chi rất nhiều tiền cho việc chăm sóc da, nhưng cuối cùng, không gì bằng việc uống đủ nước và ngủ ngon. Tất nhiên, một số sản phẩm có hiệu quả, nhưng rất nhiều trong số đó chỉ là “dầu rắn”.
Ngành công nghiệp làm đẹp quảng cáo sản phẩm của mình thành công đến vậy bằng cách nào?
Ngành công nghiệp làm đẹp biết cách đánh lừa thị giác của mọi người. Họ sử dụng người nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng và bao bì hào nhoáng để khiến mọi người nghĩ rằng họ cần sản phẩm của họ. Mạng xã hội đóng một vai trò rất lớn – một xu hướng lan truyền và đột nhiên, tất cả mọi người đều mua cùng một loại son môi hoặc kem dưỡng da.
Bạn nghĩ gì về quan điểm cho rằng không nên quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho trẻ em?
Tôi hoàn toàn đồng ý. Trẻ em nên là trẻ em, không nên lo lắng về nếp nhăn hay trang điểm. Quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho chúng chỉ càng đổ thêm dầu vào lửa, khiến chúng mất tự tin về ngoại hình ngay từ khi còn nhỏ. “Hãy để những chú chó ngủ yên” – chúng không cần phải lớn quá nhanh.
Tại sao nhiều người lại đánh đồng tuổi trẻ với sắc đẹp?
Xã hội luôn gắn liền tuổi trẻ với sự tươi trẻ, năng lượng và sức hấp dẫn. Khi mọi người nói “trẻ trung và xinh đẹp”, điều này thường nghe như một lời hứa hẹn trọn gói. Ngành công nghiệp làm đẹp đã lợi dụng điều này, bán các sản phẩm chống lão hóa như thể già đi là một tội ác.
Bạn có nghĩ rằng vẻ đẹp có thể ảnh hưởng đến thành công của một người trong cuộc sống không?
Đáng buồn là có. Người ta thường nói “Đừng đánh giá một cuốn sách qua trang bìa”, nhưng thực tế, ngoại hình rất quan trọng. Những người hấp dẫn thường có cơ hội tốt hơn, dù là trong các cuộc phỏng vấn xin việc hay các tình huống xã hội. Điều đó không công bằng, nhưng đó là cách mọi thứ sụp đổ.
Tại sao quan niệm của xã hội về cái đẹp lại thay đổi theo thời gian?
Xu hướng làm đẹp thay đổi như gió. Những gì được coi là hấp dẫn 50 năm trước có thể không còn là tiêu chuẩn ngày nay. Với toàn cầu hóa và mạng xã hội, mọi người đang đón nhận sự đa dạng, nhận ra rằng vẻ đẹp có đủ mọi hình dạng và kích cỡ. “Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình”, và định nghĩa đó vẫn đang tiếp tục thay đổi.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Tuyệt đẹp
Collocations: Stunning view (cảnh quan tuyệt đẹp), Stunning performance (màn trình diễn tuyệt vời)
Example Sentence: The beach offered a stunning view of the sunset.
Translation: Bãi biển mang lại một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. - Cozy /ˈkoʊ.zi/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Ấm cúng
Collocations: Cozy atmosphere (không gian ấm cúng), Cozy room (phòng ấm cúng)
Example Sentence: The café has a cozy atmosphere that makes customers feel at home.
Translation: Quán cà phê có không gian ấm cúng khiến khách hàng cảm thấy như ở nhà. - Capitalize /ˈkæp.ɪ.t̬əl.aɪz/ – B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Tận dụng
Collocations: Capitalize on opportunities (tận dụng cơ hội), Capitalize on trends (tận dụng xu hướng)
Example Sentence: The beauty industry capitalizes on society’s obsession with youth.
Translation: Ngành công nghiệp làm đẹp tận dụng sự ám ảnh của xã hội với tuổi trẻ. - Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Đáng tin cậy
Collocations: Reliable source (nguồn đáng tin cậy), Reliable service (dịch vụ đáng tin cậy)
Example Sentence: Big chains are more reliable in terms of taste and service.
Translation: Các chuỗi lớn đáng tin cậy hơn về hương vị và dịch vụ. - Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Ngoạn mục
Collocations: Breathtaking scenery (phong cảnh ngoạn mục), Breathtaking moment (khoảnh khắc ngoạn mục)
Example Sentence: The most breathtaking moment was watching the sunset.
Translation: Khoảnh khắc ngoạn mục nhất là khi ngắm hoàng hôn. - Obsession /əbˈseʃ.ən/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự ám ảnh
Collocations: Obsession with beauty (ám ảnh với sắc đẹp), Obsession with youth (ám ảnh với tuổi trẻ)
Example Sentence: The beauty industry capitalizes on society’s obsession with youth.
Translation: Ngành công nghiệp làm đẹp tận dụng sự ám ảnh của xã hội với tuổi trẻ. - Diversity /dɪˈvɝː.sə.t̬i/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự đa dạng
Collocations: Cultural diversity (sự đa dạng văn hóa), Biological diversity (sự đa dạng sinh học)
Example Sentence: People are embracing diversity, realizing that beauty comes in all shapes and sizes.
Translation: Mọi người đang chấp nhận sự đa dạng, nhận ra rằng vẻ đẹp tồn tại ở mọi hình dạng và kích cỡ. - Insecure /ˌɪn.səˈkjʊr/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Thiếu tự tin
Collocations: Feel insecure (cảm thấy thiếu tự tin), Insecure about appearance (thiếu tự tin về ngoại hình)
Example Sentence: Advertising beauty products to children can make them insecure about their looks.
Translation: Quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho trẻ em có thể khiến chúng thiếu tự tin về ngoại hình. - Youth /juːθ/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Tuổi trẻ
Collocations: The beauty of youth (vẻ đẹp của tuổi trẻ), Youth culture (văn hóa tuổi trẻ), Equate youth with beauty (đồng nhất tuổi trẻ với sắc đẹp)
Example Sentence: Many people equate youth with beauty, believing that looking young means being attractive.
Translation: Nhiều người đồng nhất tuổi trẻ với sắc đẹp, tin rằng trông trẻ đồng nghĩa với sự cuốn hút. - Trend /trend/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Xu hướng
Collocations: Follw a trend (theo xu hướng), Set a trend (tạo ra xu hướng), Beauty trend (xu hướng làm đẹp)
Example Sentence: Social media plays a huge role—one viral trend and suddenly, everyone’s buying the same lipstick.
Translation: Mạng xã hội đóng vai trò rất lớn—một xu hướng lan truyền và đột nhiên, ai cũng mua cùng một thỏi son.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A sight for sore eyes : Một cảnh tượng đáng để nhìn ngắm, rất đẹ
Example Sentence: The sunset over the beach was truly a sight for sore eyes.
Translation: Hoàng hôn trên bãi biển thực sự là một cảnh tượng đáng để chiêm ngưỡng. - A change is as good as a rest : Thay đổi cũng tốt như nghỉ ngơi, đôi khi một sự thay đổi nhỏ cũng có tác dụng thư giãn
Example Sentence: Taking a short trip to the beach made me feel refreshed. After all, a change is as good as a rest.
Translation: Một chuyến đi ngắn đến bãi biển khiến tôi cảm thấy thư giãn. Dù sao thì, thay đổi cũng tốt như nghỉ ngơi. - Pull the wool over someone’s eyes : Lừa dối ai đó
Example Sentence: The beauty industry knows how to pull the wool over people’s eyes by using influencers and celebrities.
Translation: Ngành công nghiệp làm đẹp biết cách đánh lừa mọi người bằng cách sử dụng những người có ảnh hưởng và người nổi tiếng. - Let sleeping dogs lie : Đừng khơi lại chuyện cũ, tránh tạo thêm rắc rối
Example Sentence: I think advertising beauty products to children is unnecessary. Let sleeping dogs lie—they don’t need to worry about appearance so soon.
Translation: Tôi nghĩ rằng quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho trẻ em là không cần thiết. Đừng khơi lại chuyện cũ—chúng không cần phải lo lắng về ngoại hình quá sớm. - That’s how the cookie crumbles : Đó là cách cuộc sống diễn ra, dù có công bằng hay không
Example Sentence: Attractive people often get better opportunities. It’s not fair, but that’s how the cookie crumbles.
Translation: Những người có ngoại hình thu hút thường nhận được nhiều cơ hội hơn. Điều đó không công bằng, nhưng cuộc sống là vậy.
6. Ngữ pháp
1. Cấu trúc: The + superlative + noun
- Công thức chung: The + tính từ ở dạng so sánh nhất + danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả cái gì đó là nhất trong một tập hợp hoặc nhóm.
- Bối cảnh sử dụng: Khi mô tả một địa điểm, một khoảnh khắc hoặc một vật nổi bật nhất.
- Câu ví dụ: The most breathtaking moment was watching the sunset.
- Dịch câu: Khoảnh khắc ngoạn mục nhất là khi ngắm hoàng hôn.
2. Cấu trúc: Subject + verb + to-infinitive
- Công thức chung: Chủ ngữ + động từ + to V (động từ nguyên mẫu có “to”)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả một hành động có mục đích hoặc một điều dự định xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về kế hoạch, dự định, hoặc một trải nghiệm cụ thể.
- Câu ví dụ: I went to Vũng Tàu to escape the heat of Ho Chi Minh City.
- Dịch câu: Tôi đến Vũng Tàu để tránh cái nóng của Thành phố Hồ Chí Minh.
3. Cấu trúc: Subject + verb + gerund (-ing)
- Công thức chung: Chủ ngữ + động từ + V-ing
- Nghĩa tiếng Việt: Một số động từ yêu cầu động từ theo sau ở dạng V-ing thay vì nguyên mẫu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về sở thích, thói quen hoặc một hành động đang diễn ra.
- Câu ví dụ: Taking a short trip to the beach made me feel refreshed.
- Dịch câu: Một chuyến đi ngắn đến bãi biển khiến tôi cảm thấy thư giãn.
4. Cấu trúc: Subject + modal verb + base verb
- Công thức chung: Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu (can, could, should, must) + động từ nguyên mẫu
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả khả năng, lời khuyên hoặc sự cần thiết.
- Bối cảnh sử dụng: Khi đưa ra nhận xét hoặc quan điểm cá nhân.
- Câu ví dụ: People should not judge a book by its cover, but in reality, appearances matter.
- Dịch câu: Mọi người không nên đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó, nhưng thực tế, ngoại hình quan trọng.
5. Cấu trúc: Subject + verb + that-clause
- Công thức chung: Chủ ngữ + động từ + “that” + mệnh đề phụ
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả ý kiến hoặc niềm tin.
- Bối cảnh sử dụng: Khi diễn tả một quan điểm, niềm tin hoặc suy nghĩ.
- Câu ví dụ: I believe that advertising beauty products to children is unnecessary.
- Dịch câu: Tôi tin rằng quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho trẻ em là không cần thiết.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: However, But, After
- Pronouns: it, this, that, they
- Conjunctions: so, , because,
Spoken Language Style:
- Trong giao tiếp, câu thường ngắn hơn và dùng dạng rút gọn (“Tôi không” thay vì “Tôi không có”).
- Khi nói, có những khoảng dừng tự nhiên (“Bạn biết đấy,”, “Thực ra,”) và nhấn mạnh từ quan trọng (“Nó thực sự tuyệt vời!”).
- Các từ thường được nối lại với nhau để nói trôi chảy hơn (“gonna” thay cho “going to”, “wanna” thay cho “want to”).
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances & Chunks
- Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
- “After all,” → nhấn mạnh quan điểm
- “To be honest,” → mở đầu ý kiến cá nhân
2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds
- Elision (bỏ âm):
- “I want to” → “I wanna”
- “Going to” → “Gonna”
- Linking Sounds (nối âm)
- Can you turn off the light?
- B: Sure! (Nói nhanh sẽ nghe như “Turnoff the light”)
3. Stress and Intonation
- Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
- “I totally agree.” (Nhấn vào totally)
- “That’s how the cookie crumbles.” (Nhấn mạnh cụm idiom)
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






