A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Can you find food from many different countries where you live? [Why/Why not?] How often do you eat typical food from other countries? [Why/Why not?] Have you ever tried making food from another country? [Why/Why not?] What food from your country would you recommend to people from other countries? [Why?] |
| Task 2:
Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea.You should say: what the law was
and explain why you thought this law was such a good idea. |
| Task 3:
What kinds of rules are common in a school? How important is it to have rules in a school? What do you recommend should happen if children break school rules? Can you suggest why many students decide to study law at university? What are the key personal qualities needed to be a successful lawyer? Do you agree that working in the legal profession is very stressful? |
Source: CAMBRIDGE 19 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Can you find food from many different countries where you live? [Why/Why not?]
- Có: nhiều nhà hàng quốc tế, đa dạng ẩm thực.
- Không: khu vực ít phát triển, ít sự lựa chọn.
How often do you eat typical food from other countries? [Why/Why not?]
- Thường xuyên: thích thử món mới, khám phá hương vị lạ.
- Hiếm khi: thích ẩm thực truyền thống, không hợp khẩu vị.
Have you ever tried making food from another country? [Why/Why not?]
- Có: thử nấu theo công thức trên mạng, thích nấu ăn.
- Không: không có nguyên liệu, không quen cách chế biến.
What food from your country would you recommend to people from other countries? [Why?]
- Ví dụ: Phở, bánh mì, bún bò Huế.
- Lý do: hương vị đặc trưng, dễ ăn, nổi tiếng thế giới.
Task 2
Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea.
- Ví dụ: Luật đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
Who introduced it?
- Chính phủ, Bộ Giao thông Vận tải.
When and why was it introduced?
- Năm ban hành cụ thể.
- Giảm tai nạn giao thông, bảo vệ tính mạng.
Why do you think this law was such a good idea?
- Giảm thương vong do tai nạn.
- Nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông.
Task 3
What kinds of rules are common in a school?
- Nội quy: mặc đồng phục, đến lớp đúng giờ, giữ trật tự.
How important is it to have rules in a school?
- Giúp duy trì kỷ luật, tạo môi trường học tập hiệu quả.
What do you recommend should happen if children break school rules?
- Cảnh báo, trao đổi với phụ huynh, có hình thức xử lý phù hợp.
Can you suggest why many students decide to study law at university?
- Đam mê công lý, muốn bảo vệ quyền lợi con người, cơ hội việc làm tốt.
What are the key personal qualities needed to be a successful lawyer?
- Tư duy phân tích, kỹ năng tranh luận, sự kiên trì.
Do you agree that working in the legal profession is very stressful?
- Có: áp lực cao, công việc phức tạp, thời gian làm việc dài.
- Không (trong một số trường hợp): nếu biết cân bằng công việc và cuộc sống.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Can you find food from many different countries where you live?Yes, Ho Chi Minh City has many restaurants serving food from different countries, but I don’t usually go out to try them. How often do you eat typical food from other countries?Rarely, because I prefer home-cooked meals. I only eat foreign food when my family orders delivery. Have you ever tried making food from another country?Yes, I once made spaghetti at home. It was fun, but I prefer cooking simple Vietnamese dishes. What food from your country would you recommend to people from other countries?Pho, banh mi, and spring rolls because they are delicious and popular worldwide. |
Task 2One law in Vietnam that I think is a great idea is the mandatory helmet law for motorbike riders. This law was introduced by the government in 2007 to reduce traffic accidents and injuries. Before this law, many people rode motorbikes without helmets, which caused severe head injuries in accidents. At first, some people were reluctant to follow it, but over time, it became a habit. This law is a game changer because it has saved countless lives. Studies show that wearing a helmet reduces the risk of fatal injuries by more than 40%. Besides, the government also implemented strict fines for those who violate the rule. In my opinion, this law is a no-brainer because road safety is crucial. We cannot predict accidents, but we can protect ourselves. Helmets may not be the most fashionable thing to wear, but at the end of the day, better safe than sorry. Another reason why this law is effective is that it has raised awareness about traffic safety, especially among young people. Even though I don’t go out often, I have seen how dangerous traffic in Ho Chi Minh City can be. With so many motorbikes on the road, this law is a step in the right direction. All in all, wearing a helmet is a small price to pay for safety, and this law has undoubtedly made Vietnamese roads much safer. |
Task 3What kinds of rules are common in a school?Well, let me think…schools usually have rules about dress code, punctuality, and discipline. For instance, students typically must wear uniforms, arrive on time, and avoid using phones in class. You know, these rules help maintain order and create a good learning environment. How important is it to have rules in a school?Hmm, that’s a good question. I think rules are essentially the backbone of discipline. You know, without them, schools would be chaotic, and students wouldn’t really focus on their studies. It’s like a football match—if there are no rules, everyone would just do whatever they want, and the game would quickly fall apart. What do you recommend should happen if children break school rules?Well, if you ask me, schools should give fair but firm punishments, depending on how serious the violation is. For something minor, like talking in class, perhaps just a warning would suffice. But for serious issues, such as cheating, the consequences definitely need to be stricter. At the end of the day, you know, rules exist for a reason. Can you suggest why many students decide to study law at university?That’s an interesting point. I suppose many students choose law because it opens doors to prestigious careers. Lawyers are usually highly respected and can earn good salaries. Plus, some students genuinely have a burning desire, you know, to fight for justice and improve society. What are the key personal qualities needed to be a successful lawyer?Let me see…I would say a good lawyer needs to be sharp as a tack—meaning intelligent and quick-witted. They should also have excellent communication skills, patience, and strong reasoning abilities. You know, having a silver tongue is pretty essential for convincing judges and clients alike. Do you agree that working in the legal profession is very stressful?Oh, absolutely! To be honest, lawyers often deal with tons of paperwork, tight deadlines, and high-stakes cases. Just imagine defending someone in court—one small mistake, and the entire case could go down the drain. I mean, the pressure is intense, but for those who love the job, it’s kind of par for the course. |
Dịch
| Task 1
Bạn có thể tìm thấy đồ ăn từ nhiều quốc gia khác nhau ở nơi bạn sống không?
Có, Thành phố Hồ Chí Minh có rất nhiều nhà hàng phục vụ đồ ăn từ nhiều quốc gia khác nhau, nhưng tôi không thường xuyên ra ngoài để thử chúng.
Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn đặc trưng của các quốc gia khác không?
Hiếm khi, vì tôi thích ăn đồ ăn nhà làm. Tôi chỉ ăn đồ ăn nước ngoài khi gia đình tôi gọi giao hàng.
Bạn đã bao giờ thử nấu đồ ăn nước ngoài chưa?
Có, tôi đã từng làm mì Ý ở nhà. Nó rất vui, nhưng tôi thích nấu những món ăn Việt Nam đơn giản hơn.
Bạn muốn giới thiệu món ăn nào của đất nước bạn cho người nước ngoài?
Phở, bánh mì và chả giò vì chúng rất ngon và phổ biến trên toàn thế giới.
|
| Task 2
Một luật ở Việt Nam mà tôi nghĩ là một ý tưởng tuyệt vời là luật bắt buộc đội mũ bảo hiểm đối với người đi xe máy. Luật này được chính phủ ban hành vào năm 2007 nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông và thương tích. Trước khi có luật này, nhiều người đi xe máy không đội mũ bảo hiểm, gây ra những chấn thương nghiêm trọng ở vùng đầu trong các vụ tai nạn.
Ban đầu, một số người còn e ngại, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành thói quen. Luật này là một bước ngoặt lớn vì nó đã cứu sống vô số người. Các nghiên cứu cho thấy việc đội mũ bảo hiểm giúp giảm hơn 40% nguy cơ tử vong do thương tích. Bên cạnh đó, chính phủ cũng áp dụng mức phạt nghiêm khắc đối với những người vi phạm luật này.
Theo tôi, luật này là điều hiển nhiên vì an toàn giao thông là vô cùng quan trọng. Chúng ta không thể dự đoán trước tai nạn, nhưng chúng ta có thể tự bảo vệ mình. Mũ bảo hiểm có thể không phải là thứ thời trang nhất để đội, nhưng xét cho cùng, phòng bệnh hơn chữa bệnh.
Một lý do khác khiến luật này hiệu quả là nó đã nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, đặc biệt là trong giới trẻ. Mặc dù tôi không thường xuyên ra ngoài, nhưng tôi đã chứng kiến giao thông ở Thành phố Hồ Chí Minh nguy hiểm như thế nào. Với lượng xe máy lưu thông quá nhiều trên đường, luật này là một bước đi đúng hướng.
Nhìn chung, việc đội mũ bảo hiểm chỉ là một cái giá nhỏ phải trả cho sự an toàn, và luật này chắc chắn đã giúp đường sá Việt Nam an toàn hơn rất nhiều.
|
| Task 3
Những loại quy định nào thường thấy ở trường học?
Để tôi nghĩ xem… trường học thường có quy định về trang phục, đúng giờ và kỷ luật. Ví dụ, học sinh thường phải mặc đồng phục, đến trường đúng giờ và tránh sử dụng điện thoại trong lớp. Bạn biết đấy, những quy định này giúp duy trì trật tự và tạo ra một môi trường học tập tốt.
Việc có quy định trong trường học quan trọng đến mức nào?
Ừm, đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ quy định về cơ bản là nền tảng của kỷ luật. Bạn biết đấy, nếu không có chúng, trường học sẽ hỗn loạn và học sinh sẽ không thực sự tập trung vào việc học. Giống như một trận bóng đá vậy – nếu không có quy định, mọi người sẽ làm bất cứ điều gì họ muốn, và trận đấu sẽ nhanh chóng thất bại.
Bạn khuyến nghị nên làm gì nếu trẻ em vi phạm quy định của trường?
Vâng, nếu bạn hỏi tôi, trường học nên đưa ra những hình phạt công bằng nhưng nghiêm khắc, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Đối với những vi phạm nhỏ, chẳng hạn như nói chuyện trong lớp, có lẽ chỉ cần nhắc nhở là đủ. Nhưng đối với những vấn đề nghiêm trọng, chẳng hạn như gian lận, hậu quả chắc chắn cần phải nghiêm khắc hơn. Cuối cùng, bạn biết đấy, luật lệ tồn tại là có lý do.
Bạn có thể cho biết tại sao nhiều sinh viên quyết định học luật ở trường đại học không? Đó là một điểm thú vị. Tôi cho rằng nhiều sinh viên chọn luật vì nó mở ra cánh cửa đến với những nghề nghiệp danh giá. Luật sư thường được kính trọng và có thể kiếm được mức lương tốt. Hơn nữa, một số sinh viên thực sự có khát khao cháy bỏng, bạn biết đấy, đấu tranh cho công lý và cải thiện xã hội.
Những phẩm chất cá nhân quan trọng nào cần có để trở thành một luật sư thành công?
Để tôi xem nào… Tôi nghĩ một luật sư giỏi cần phải sắc sảo – tức là thông minh và nhanh trí. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời, kiên nhẫn và khả năng lập luận mạnh mẽ. Bạn biết đấy, ăn nói khéo léo là rất cần thiết để thuyết phục cả thẩm phán lẫn khách hàng.
Bạn có đồng ý rằng làm việc trong ngành luật rất căng thẳng không?
Ồ, hoàn toàn đồng ý! Thành thật mà nói, luật sư thường phải xử lý hàng tấn giấy tờ, thời hạn gấp rút và những vụ án có mức độ rủi ro cao. Hãy tưởng tượng việc bào chữa cho ai đó tại tòa – chỉ cần một sai lầm nhỏ, toàn bộ vụ án có thể đổ sông đổ bể. Ý tôi là, áp lực thì rất lớn, nhưng đối với những người yêu thích công việc này thì đó cũng là điều bình thường.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Miễn cưỡng, do dự
Collocations: Reluctant to do something: miễn cưỡng làm gì, Feel reluctant: cảm thấy do dự
Example Sentence: She was reluctant to join the new project.
Translation: Cô ấy miễn cưỡng tham gia dự án mới. - Mandatory /ˈmæn.də.tɔːr.i/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Bắt buộc
Collocations: Mandatory requirement: yêu cầu bắt buộc, Mandatory training: đào tạo bắt buộc
Example Sentence: Wearing helmets is mandatory for motorcyclists.
Translation: Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy. - Violation /ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự vi phạm
Collocations: Traffic violation: vi phạm giao thông, Human rights violation: vi phạm nhân quyền
Example Sentence: Any violation of the rules will result in punishment.
Translation: Bất kỳ sự vi phạm quy tắc nào sẽ dẫn đến hình phạt. - Prestigious /preˈstɪdʒ.əs/ – B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Uy tín, danh giá
Collocations: Prestigious university: trường đại học danh giá, Prestigious award: giải thưởng uy tín
Example Sentence: She graduated from a prestigious university.
Translation: Cô ấy tốt nghiệp từ một trường đại học danh giá. - Consequences /ˈkɒn.sɪ.kwənsɪz/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Hậu quả, kết quả
Collocations: Serious consequences: hậu quả nghiêm trọng, Face consequences: đối mặt với hậu quả
Example Sentence: His actions led to serious consequences.
Translation: Hành động của anh ấy dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. - Punctuality /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự đúng giờ
Collocations: Importance of punctuality: tầm quan trọng của sự đúng giờ, Lack of punctuality: thiếu sự đúng giờ
Example Sentence: Punctuality is essential in the corporate world.
Translation: Sự đúng giờ là cần thiết trong thế giới doanh nghiệp. - Discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Kỷ luật
Collocations: Maintain discipline: duy trì kỷ luật, Strict discipline: kỷ luật nghiêm ngặt
Example Sentence: The teacher emphasized the importance of discipline in the classroom.
Translation: Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật trong lớp học. - Offenses /əˈfensɪz/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự phạm tội, vi phạm
Collocations: Minor offenses: vi phạm nhỏ, Commit offenses: phạm tội
Example Sentence: Minor offenses can lead to serious consequences if repeated.
Translation: Các vi phạm nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu lặp lại. - Prestige /presˈtiːʒ/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Uy tín, thanh thế
Collocations: Gain prestige: đạt được uy tín, Social prestige: uy tín xã hội
Example Sentence: Working for a multinational company adds to one’s prestige.
Translation: Làm việc cho một công ty đa quốc gia tăng thêm uy tín cho một người. - Advocacy /ˈæd.və.kə.si/ – B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự ủng hộ, bào chữa
Collocations: Legal advocacy: sự bào chữa pháp lý, Advocacy group: nhóm ủng hộ
Example Sentence: Her advocacy for human rights is well-known
Translation: Sự ủng hộ của cô ấy cho nhân quyền được biết đến rộng rãi.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Game changer : Thay đổi cuộc chơi, yếu tố làm thay đổi tình hình
Example Sentence: The new technology is a game changer in the industry.
Translation: Công nghệ mới là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong ngành công nghiệp. - No-brainer : Điều hiển nhiên, quyết định dễ dàng
Example Sentence: Choosing the best candidate was a no-brainer.
Translation: Chọn ứng viên tốt nhất là một quyết định dễ dàng. - Better safe than sorry : Cẩn tắc vô ưu, phòng còn hơn chữa
Example Sentence: Always wear a helmet when riding a motorbike—better safe than sorry.
Translation: Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy—cẩn thận vẫn hơn. - A step in the right direction : Một bước đi đúng hướng
Example Sentence: Implementing strict traffic laws is a step in the right direction.
Translation: Việc thực thi luật giao thông nghiêm ngặt là một bước đi đúng hướng. - A small price to pay : Một cái giá nhỏ để đánh đổi lợi ích lớn
Example Sentence: Wearing a seatbelt is a small price to pay for safety.
Translation: Đeo dây an toàn là một cái giá nhỏ để đổi lấy sự an toàn.
6. Ngữ pháp
1. Gerund as Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)
- Công thức: V-ing + V (số ít)…
- Nghĩa tiếng Việt: Khi danh động từ (Gerund) đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Thường được dùng để mô tả một hành động hoặc thói quen chung.
- Câu ví dụ: Traveling abroad provides a great opportunity to learn about new cultures.
- Dịch câu: Du lịch nước ngoài mang lại một cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa mới.
2. Infinitive of Purpose (Động từ nguyên mẫu chỉ mục đích)
- Công thức: to + V-inf + …
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Thường gặp trong các câu diễn tả ý định hoặc mục tiêu.
- Câu ví dụ: He wears a helmet to protect himself from injuries.
- Dịch câu: Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ bản thân khỏi chấn thương.
3. Conditional Sentences Type 2 (Câu điều kiện loại 2)
- Công thức: If + S + V (past simple), S + would/could + V-inf.
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả những tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Thường gặp khi nói về điều không có thật hoặc không thể xảy ra ngay lúc này.
- Câu ví dụ: If I had more free time, I would learn how to cook more dishes.
- Dịch câu: Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ học cách nấu thêm nhiều món ăn hơn.
4. Complex Sentence with Relative Clause (Câu phức có mệnh đề quan hệ)
- Công thức: S + V + (relative pronoun) + S + V +…
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ mà không cần bắt đầu một câu mới.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ trước đó.
- Câu ví dụ: The helmet law, which was introduced in 2007, has saved many lives.
- Dịch câu: Luật đội mũ bảo hiểm, được ban hành vào năm 2007, đã cứu sống nhiều người.
5. Passive Voice (Câu bị động)
- Công thức: S + to be + V3 (past participle) + by + O (nếu cần).
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập.
- Câu ví dụ: Traffic laws are strictly enforced to ensure safety.
- Dịch câu: Luật giao thông được thực thi nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: However, therefore, as a result, on the other hand, in contrast, consequently.
Pronouns: it, they, them
Conjunctions: Although, because, since, while, even though.
Spoken Language Style:
Sử dụng ngữ điệu để nhấn mạnh câu: I REALLY think this law is important!
Sử dụng từ nối để giữ nhịp hội thoại:
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances & Chunks
- Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
- This law is a GAME CHANGER!
2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds
- Elision (bỏ âm):
- Going to → Gonna
- Want to → Wanna
3. Stress and Intonation
- Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
- BETTER SAFE than sorry! (Nhấn vào better safe
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






