A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1: Does your hometown have many places to visit? What is the most interesting thing about your hometown? (Why?) How do you think your hometown will change in the future? (Why/Why not?) What is the most popular outdoor activity in your country? (Why?) Is it important for children to do outdoor activities? (Why/Why not?) Do you prefer to do outdoor activities or to play indoor games? (Why?) Are there any outdoor activities that you think are dangerous? (Why?) When was the last time you went to see a dentist? (Why?) How often do people go to dental clinics these days? (Why?) Do young children usually feel afraid when they visit a dentist? (Why?) What might happen if people never see a dentist? (Why?) | 
| Task 2: Describe a friend who has played a big part in your life.You should say: When you met What your friend is like What is so special about him/her And explain the impact he/she has had on you. | 
| Task 3:In what way do most people in your country socialise? Are people socialising more now than in the past? Why do some people find it difficult or uncomfortable to socialise? How important is it for people to stay in contact with friends they made at school? Is it easier to keep contact with friends nowadays due to technology? Would you consider maintaining a close friendship over several years to be a skill? | 
Source: MOCK TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Does your hometown have many places to visit?
- Có nhiều điểm du lịch, thắng cảnh, di tích lịch sử.
What is the most interesting thing about your hometown?
- Đặc sản, văn hóa truyền thống hoặc di tích lịch sử nổi tiếng.
How do you think your hometown will change in the future?
- Phát triển hiện đại hơn, cơ sở hạ tầng cải thiện, thêm nhiều dịch vụ.
What is the most popular outdoor activity in your country?
- Đá bóng, đi dã ngoại hoặc đi bộ thể dục.
Is it important for children to do outdoor activities?
- Rất quan trọng vì tốt cho sức khỏe và phát triển kỹ năng xã hội.
Do you prefer outdoor activities or indoor games?
- Thích hoạt động ngoài trời vì thoải mái, khỏe mạnh hơn.
Are there any outdoor activities that you think are dangerous?
- Leo núi, thể thao mạo hiểm, bơi lội ở vùng nước nguy hiểm.
When was the last time you went to see a dentist?
- Cách đây khoảng 6 tháng đến 1 năm, kiểm tra định kỳ.
How often do people go to dental clinics these days?
- Khoảng 6 tháng một lần hoặc khi có vấn đề răng miệng.
Do young children usually feel afraid when they visit a dentist?
- Thường có, vì tiếng ồn máy móc hoặc sợ đau.
What might happen if people never see a dentist?
- Hư răng, sâu răng nghiêm trọng, ảnh hưởng sức khỏe tổng thể.
Task 2
When you met:
Hồi học cấp 2/cấp 3 hoặc đại học.
What your friend is like:
Tốt bụng, hài hước, luôn giúp đỡ người khác.
What is special about him/her:
Có năng khiếu đặc biệt, tinh thần lạc quan, truyền cảm hứng.
Impact he/she has had on you:
Giúp tôi trở nên tự tin hơn, học hỏi được nhiều điều giá trị.
Task 3
In what way do most people in your country socialise?
- Qua gặp mặt trực tiếp, tụ họp bạn bè, quán cà phê hoặc qua mạng xã hội.
Are people socialising more now than in the past?
- Có, nhờ công nghệ và mạng xã hội dễ kết nối hơn.
Why do some people find it difficult or uncomfortable to socialise?
- Tính cách hướng nội, thiếu tự tin, sợ bị phán xét.
How important is it for people to stay in contact with school friends?
- Quan trọng, giữ mối quan hệ lâu dài, chia sẻ niềm vui, khó khăn.
Is it easier to keep contact with friends nowadays due to technology?
- Rất dễ dàng qua mạng xã hội, tin nhắn, cuộc gọi video.
Would you consider maintaining a close friendship over several years to be a skill?
- Đúng, vì cần thời gian, sự quan tâm, thấu hiểu và kiên nhẫn.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| Task 1Does your hometown have many places to visit?Ho Chi Minh City has some historical sites and malls, but I rarely go out because I prefer staying home and enjoying my own hobbies. What is the most interesting thing about your hometown?The city’s vibrant nightlife and street food culture are interesting, attracting many tourists, though I don’t experience them much myself. How do you think your hometown will change in the future?Ho Chi Minh City will become busier and more modern with high-tech buildings and improved infrastructure, but this growth might also cause more pollution and traffic problems. What is the most popular outdoor activity in your country?Football is the most popular outdoor activity enjoyed by almost everyone, creating a strong sense of community and connection. Is it important for children to do outdoor activities?Yes, outdoor activities help children stay healthy, energetic, and improve their social skills, though I personally prefer indoor games. Do you prefer outdoor activities or indoor games?I prefer indoor games like Free Fire or Roblox because I enjoy the comfort of staying at home and connecting with friends online. Are there any outdoor activities that you think are dangerous?Climbing and adventurous sports can be dangerous due to the risk of injuries, especially without proper training or guidance. When was the last time you went to see a dentist?About a year ago, I visited a dentist for a regular check-up, where my teeth were cleaned and examined for cavities. How often do people go to dental clinics these days?Most people visit dental clinics every six months or when they feel pain, but some only go when their problems become serious. Do young children usually feel afraid when they visit a dentist?Yes, children often feel scared because of the loud machines and fear of pain, even though parents try to comfort them. What might happen if people never see a dentist?People may suffer from tooth decay, gum disease, or lose their teeth if they never see a dentist, affecting their health and daily life. | 
| Task 2If I had to talk about a friend who has played a big part in my life, I’d say “right off the bat,” it would be Minh, my classmate since secondary school. I first met him two years ago when we were grouped together for a science project. At first, I was hesitant because I’m an introverted person, usually keeping myself to myself. However, Minh turned out to be quite easygoing and understanding. To be honest, he is a ray of sunshine, always cheerful and ready to lend an ear whenever I needed someone to talk to. Unlike me, Minh enjoys outdoor activities and socializing, which makes us chalk and cheese, but surprisingly, our friendship clicked. He encourages me to step out of my comfort zone once in a while and join him to play football during recess, which honestly has helped me open up more to others. What makes Minh special is his ability to understand people, without judgment. He’s never pushy or intrusive. It’s no exaggeration to say that Minh has significantly impacted my social skills. Thanks to him, I’m slowly but surely becoming more confident. “Long story short,” he taught me that friendship means accepting each other’s differences and learning to grow together. | 
| Task 3In what way do most people in your country socialise?Hmm, let me think about that for a second. Generally, people in Vietnam socialize by hanging out at coffee shops, enjoying meals together, or attending karaoke nights. But, you know, when it comes to teenagers like me, we often communicate online through social media or gaming platforms. Are people socialising more now than in the past?Well, that’s an interesting question. I’d say yes. Thanks to technology, people nowadays find it easier to stay in touch. Back in the day, people had fewer opportunities, but now social media allows everyone to connect instantly. Why do some people find it difficult or uncomfortable to socialise?Hmm, I suppose it depends on the person. But I think some people, myself included, find it tough due to shyness, anxiety, or fear of rejection. It’s like they can’t help but “keep themselves to themselves.” How important is it for people to stay in contact with friends they made at school?Let me see… I’d say it’s pretty important. School friends often share many valuable experiences growing up, so maintaining these friendships means having someone to rely on later in life. You don’t want to “burn bridges” by losing touch. Is it easier to keep contact with friends nowadays due to technology?Oh, absolutely. I mean, thanks to social media apps, gaming platforms, and instant messaging, it’s now “a piece of cake” to stay connected. Even introverts like me find it convenient to maintain friendships online. Would you consider maintaining a close friendship over several years to be a skill?Hmm, that’s an interesting thought. Definitely. Maintaining friendship involves empathy, patience, and effort, not something everyone can easily do. It’s not about just “being on the same wavelength,” but rather understanding and compromising over time. | 
Dịch
| Task 1 
 Quê bạn có nhiều nơi để tham quan không? Thành phố Hồ Chí Minh có một số di tích lịch sử và trung tâm mua sắm, nhưng tôi hiếm khi ra ngoài vì tôi thích ở nhà và tận hưởng sở thích cá nhân của mình hơn. Điều thú vị nhất về quê bạn là gì? Cuộc sống về đêm sôi động và văn hóa ẩm thực đường phố của thành phố rất thú vị, thu hút nhiều khách du lịch, mặc dù bản thân tôi không trải nghiệm chúng nhiều. Bạn nghĩ quê bạn sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai? Thành phố Hồ Chí Minh sẽ trở nên nhộn nhịp và hiện đại hơn với các tòa nhà công nghệ cao và cơ sở hạ tầng được cải thiện, nhưng sự phát triển này cũng có thể gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm và giao thông. Hoạt động ngoài trời phổ biến nhất ở đất nước bạn là gì? Bóng đá là hoạt động ngoài trời phổ biến nhất được mọi người yêu thích, tạo nên sự gắn kết và kết nối mạnh mẽ trong cộng đồng. Có quan trọng không khi trẻ em tham gia các hoạt động ngoài trời? Có, các hoạt động ngoài trời giúp trẻ em khỏe mạnh, năng động và cải thiện kỹ năng xã hội, mặc dù cá nhân tôi thích các trò chơi trong nhà hơn. Bạn thích các hoạt động ngoài trời hay trò chơi trong nhà hơn? Tôi thích các trò chơi trong nhà như Free Fire hoặc Roblox vì tôi thích sự thoải mái khi ở nhà và kết nối với bạn bè qua mạng. Có hoạt động ngoài trời nào mà bạn nghĩ là nguy hiểm không? Leo núi và các môn thể thao mạo hiểm có thể nguy hiểm do nguy cơ chấn thương, đặc biệt là khi không được huấn luyện hoặc hướng dẫn đúng cách. Lần cuối bạn đến nha sĩ là khi nào? Khoảng một năm trước, tôi đã đến gặp nha sĩ để kiểm tra định kỳ, nơi răng tôi được làm sạch và kiểm tra xem có sâu răng hay không. Mọi người ngày nay thường đến phòng khám nha khoa bao lâu một lần? Hầu hết mọi người đến phòng khám nha khoa mỗi sáu tháng hoặc khi họ cảm thấy đau, nhưng một số chỉ đi khi vấn đề đã trở nên nghiêm trọng. Trẻ nhỏ thường cảm thấy sợ hãi khi đến nha sĩ không? Có, trẻ em thường cảm thấy sợ hãi vì tiếng ồn của các máy móc và nỗi sợ đau, mặc dù cha mẹ cố gắng trấn an chúng. Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người không bao giờ đến gặp nha sĩ? Mọi người có thể bị sâu răng, bệnh nướu hoặc mất răng nếu không bao giờ đi khám nha sĩ, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của họ. | 
| Task 2 Nếu tôi phải nói về một người bạn đã đóng vai trò lớn trong cuộc sống của tôi, tôi sẽ nói “ngay lập tức” đó là Minh, bạn cùng lớp của tôi từ hồi cấp hai. Tôi gặp Mình lần đầu cách đây hai năm khi chúng tôi được xếp nhóm để làm một dự án khoa học. Ban đầu, tôi khá ngại vì tôi là người hướng nội, thường “sống khép kín”. Tuy nhiên, Minh hóa ra lại rất dễ gần và thấu hiểu. Thật lòng mà nói, Mình như một ánh nắng, luôn vui vẻ và sẵn sàng lắng nghe mỗi khi tôi cần ai đó để chia sẻ. Khác với tôi, Minh thích các hoạt động ngoài trời và giao tiếp xã hội, điều đó khiến chúng tôi giống như “trái ngược nhau hoàn toàn”, nhưng bất ngờ là tình bạn của chúng tôi lại rất hợp nhau. Cậu ấy khuyến khích tôi bước ra khỏi vùng an toàn và thỉnh thoảng tham gia chơi bóng đá trong giờ ra chơi, điều này thật sự đã giúp tôi cởi mở hơn với mọi người. Điều làm Mình trở nên đặc biệt là khả năng thấu hiểu người khác mà không phán xét. Cậu ấy không bao giờ áp đặt hay can thiệp quá mức. Không quá lời khi nói rằng Minh đã ảnh hưởng rất nhiều đến kỹ năng giao tiếp xã hội của tôi. Nhờ có cậu ấy, tôi đang dần trở nên tự tin hơn. “Nói tóm lại,” Minh đã dạy tôi rằng tình bạn có nghĩa là chấp nhận sự khác biệt của nhau và cùng nhau trưởng thành. | 
| Task 3 Mọi người ở đất nước bạn giao tiếp xã hội theo cách nào? Ừm, để tôi nghĩ xem. Thông thường, mọi người ở Việt Nam giao tiếp xã hội bằng cách tụ tập tại các quán cà phê, ăn uống cùng nhau hoặc tham gia các buổi karaoke. Nhưng mà, bạn biết đấy, đối với những người trẻ như tôi, chúng tôi thường giao tiếp trực tuyến qua mạng xã hội hoặc các nền tảng trò chơi. Mọi người hiện nay có giao tiếp xã hội nhiều hơn so với trước đây không? Ồ, đó là một câu hỏi thú vị. Tôi nghĩ là có. Nhờ có công nghệ, mọi người ngày nay dễ dàng giữ liên lạc hơn. Trước đây, cơ hội để giao tiếp ít hơn nhiều, nhưng bây giờ, mạng xã hội cho phép mọi người kết nối ngay lập tức. Tại sao một số người cảm thấy khó khăn hoặc không thoải mái khi giao tiếp xã hội? Ừm, tôi đoán là tùy thuộc vào từng người. Nhưng tôi nghĩ một số người, kể cả tôi, cảm thấy khó khăn vì nhút nhát, lo lắng hoặc sợ bị từ chối. Giống như họ không thể không “sống khép kín” vậy. Việc giữ liên lạc với bạn bè từ thời đi học có quan trọng không? Để tôi xem nào… Tôi nghĩ là khá quan trọng. Bạn bè thời đi học thường chia sẻ với nhau rất nhiều kỷ niệm quý giá khi trưởng thành, nên việc duy trì những tình bạn này đồng nghĩa với việc có ai đó để dựa vào trong cuộc sống sau này. Bạn không muốn “cắt đứt mọi mối quan hệ” bằng cách mất liên lạc đâu. Ngày nay có dễ dàng hơn để giữ liên lạc với bạn bè nhờ công nghệ không? Ồ, hoàn toàn chính xác. Ý tôi là, nhờ các ứng dụng mạng xã hội, nền tảng trò chơi và tin nhắn tức thời, giờ đây việc giữ liên lạc dễ như “trở bàn tay”. Ngay cả những người hướng nội như tôi cũng cảm thấy tiện lợi khi duy trì tình bạn trực tuyến. Bạn có nghĩ rằng việc duy trì một tình bạn thân thiết qua nhiều năm là một kỹ năng không? Ừm, đó là một ý kiến thú vị. Chắc chắn rồi. Duy trì tình bạn đòi hỏi sự thấu cảm, kiên nhẫn và nỗ lực, không phải ai cũng có thể dễ dàng làm được. Không chỉ đơn giản là “hợp ý nhau”, mà còn là sự thấu hiểu và nhượng bộ qua thời gian. | 
4. Từ vựng (Vocabulary)
-  Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Sôi động, đầy sức sống
 Collocations: Vibrant culture (văn hóa sôi động), Vibrant nightlife (cuộc sống đêm sôi động)
 Example Sentence: The city’s vibrant nightlife attracts many tourists.
 Translation: Cuộc sống đêm sôi động của thành phố thu hút rất nhiều du khách.
- Rejection /rɪˈdʒek.ʃən/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự từ chối, bác bỏ
 Collocations Fear of rejection (nỗi sợ bị từ chối), Face rejection (đối mặt với sự từ chối)
 Example Sentence: Many introverts avoid social interactions due to the fear of rejection.
 Translation: Nhiều người hướng nội tránh các tương tác xã hội vì nỗi sợ bị từ chối.
-  Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Quan trọng, đáng kể
 Collocations: Significant impact (tác động đáng kể), Significant change (thay đổi đáng kể)
 Example Sentence: There was a significant change in her attitude after the incident.
 Translation: Có một sự thay đổi đáng kể trong thái độ của cô ấy sau sự cố.
- Instant /ˈɪn.stənt/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Ngay lập tức, tức thì
 Collocations: Instant response (phản hồi ngay lập tức), Instant messaging (nhắn tin tức thì)
 Example Sentence: Instant messaging makes communication quicker and easier.
 Translation: Việc nhắn tin tức thì làm cho việc giao tiếp nhanh hơn và dễ dàng hơn.
- Maintain /meɪnˈteɪn/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Duy trì
 Collocations: Maintain a relationship (duy trì mối quan hệ), Maintain standards (duy trì tiêu chuẩn)
 Example Sentence: It is important to maintain good relations with neighbors.
 Translation: Điều quan trọng là duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm.
-  Empathy /ˈem.pə.θi/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự đồng cảm
 Collocations: Show empathy (thể hiện sự đồng cảm), Empathy for others (đồng cảm với người khác)
 Example Sentence: A good leader should show empathy to employees.
 Translation: Một nhà lãnh đạo tốt nên thể hiện sự đồng cảm với nhân viên.
-  Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự kiên nhẫn
 Collocations: Have patience (có sự kiên nhẫn), Lose patience (mất kiên nhẫn)
 Example Sentence: Raising children requires patience
 Translation: Nuôi dạy con cái đòi hỏi sự kiên nhẫn.
-  Effort /ˈef.ət/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Nỗ lực
 Collocations: Make an effort (nỗ lực làm gì đó),Take effort (cần sự nỗ lực)
 Example Sentence: She made an effort to complete the task early
 Translation: Cô ấy đã nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ sớm.
- Compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Thỏa hiệp
 Collocations: Reach a compromise (đạt được thỏa hiệp), Compromise on issues (thỏa hiệp về các vấn đề)
 Example Sentence: Both sides compromised on the price.
 Translation: Cả hai bên đã thỏa hiệp về giá cả.
- Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự lo lắng
 Collocations: Feel anxiety (cảm thấy lo lắng), Reduce anxiety (giảm sự lo lắng)
 Example Sentence: Exams usually cause anxiety among students.
 Translation: Các kỳ thi thường gây ra sự lo lắng cho học sinh.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Right off the bat : Ngay lập tức, không chần chừ.
 Example Sentence: He answered the questions right off the bat.
 Translation: Anh ấy trả lời các câu hỏi ngay lập tức.
- Chalk and cheese : Hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
 Example Sentence: Although they are brothers, their personalities are like chalk and cheese.
 Translation: Mặc dù họ là anh em, tính cách của họ hoàn toàn khác nhau.
- A ray of sunshine : Người hoặc điều gì đó mang lại niềm vui và hạnh phúc.
 Example Sentence: Her cheerful attitude makes her a ray of sunshine in the office.
 Translation: Thái độ vui vẻ của cô ấy khiến cô trở thành người mang lại niềm vui ở văn phòng.
- Long story short : Nói ngắn gọn, tóm tắt lại.
 Example Sentence: Long story short, we finally got the project done.
 Translation: Nói ngắn gọn thì cuối cùng chúng tôi cũng hoàn thành dự án.
- A piece of cake : Một việc rất dễ dàng để làm.
 Example Sentence: This math problem is a piece of cake for him.
 Translation: Bài toán này rất dễ dàng đối với anh ấy.
6. Ngữ pháp
1. Sentence Structures & Complex Syntax
- Công thức chung: (Subject) + (Verb) + (Object/Complement) + (Adverbial/Clause)
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc câu phức tạp bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ bổ nghĩa hoặc mở rộng ý nghĩa cho mệnh đề chính.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn giải thích chi tiết hoặc đưa ra ví dụ để làm rõ một ý nào đó.
- Câu ví dụ: “Thanks to him, I’m slowly but surely becoming more confident.”
- Dịch câu: Nhờ anh ấy, tôi đang dần dần nhưng chắc chắn trở nên tự tin hơn.
2. Conditional Sentences (Second Conditional)
- Công thức chung: If + Subject + (Past Simple), Subject + (Would) + (Base Verb)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Thảo luận về các giải pháp hoặc khả năng không thể xảy ra ở hiện tại nhưng có thể được cải thiện.
- Câu ví dụ: “If I didn’t keep myself to myself, I would socialize more.”
- Dịch câu: Nếu tôi không sống khép kín, tôi sẽ giao tiếp nhiều hơn.
3. Use of Idioms & Phrasal Verbs
- Công thức chung: Verb + Preposition/Adverb
- Nghĩa tiếng Việt: Thành ngữ và cụm động từ diễn đạt ý một cách tự nhiên và không quá trang trọng.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng trong các câu trả lời hội thoại để thể hiện sự tự nhiên và lưu loát.
- Câu ví dụ: “Long story short, he taught me that friendship means accepting each other’s differences.”
- Dịch câu: Nói ngắn gọn thì anh ấy đã dạy tôi rằng tình bạn có nghĩa là chấp nhận sự khác biệt của nhau.
4. Present Perfect Tense
- Công thức chung: Subject + (Have/Has) + (Past Participle)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng hoặc kéo dài đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nói về những trải nghiệm hoặc những thay đổi đã diễn ra.
- Câu ví dụ: “I have spent time playing computer games like Free Fire or Roblox.”
- Dịch câu: Tôi đã dành thời gian chơi các trò chơi máy tính như Free Fire hoặc Roblox.
5. Passive Voice
- Công thức chung: (Object) + (Be + Past Participle) + (by + Subject) (optional)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh đối tượng nhận hành động, hơn là người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc không biết rõ chủ thể hành động.
- Câu ví dụ: “Serious dental issues might be suffered if people never see a dentist.”
- Dịch câu: Các vấn đề nghiêm trọng về răng miệng có thể xảy ra nếu mọi người không bao giờ đến gặp nha sĩ.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: probably, although, honestly, however, definitely, and, absolutely
Conjunctions: and, but, or, sso
Pronouns: he, him, it, they
Spoken vs Written Language Features:
Sử dụng các cách diễn đạt thông tục, rất hiệu quả để tạo nên giọng điệu đàm thoại.
Các câu ngắn hơn, nhấn mạnh, nó sẽ làm cho bài phát biểu của bạn trở nên tự nhiên hơn.
Các câu ngắt quãng để nhấn mạnh: Khi nói, việc ngắt câu thành các phần nhỏ hơn với các khoảng dừng nhẹ có thể tăng cường sự rõ ràng và thu hút.
8. Phát âm
1. Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- Instead of saying: “Football | is the king here.”
 Say: “Football is | the king here.” (Slight pause after “is” to emphasize “the king here.”)
- When describing your friend Minh, instead of: “He is | never pushy or intrusive.”
 Say: “He’s never pushy | or intrusive.” (The “or intrusive” part should be said with a slightly lower tone to create a softer conclusion.)
2. Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
- Nhấn mạnh vào các từ quan trọng (Emphatic stress) Khi muốn nhấn mạnh một ý, người nói thường nhấn mạnh từ khóa bằng cách kéo dài nguyên âm hoặc tăng cường độ giọng.
- Ví dụ:
- “Minh turned out to be quite easygoing and understanding.”
 Natural stress pattern: “Minh TURNED OUT to be QUITE easygoing and understanding.” (Emphasize “turned out” to highlight the unexpectedness.)
- “Friendship means accepting each other’s differences.”
 Stress “accepting” and “differences” to highlight the key message.
 
- “Minh turned out to be quite easygoing and understanding.”
- Sử dụng ngữ điệu để tạo sự nhấn mạnh (Contrastive stress & intonation) Khi so sánh hai điều khác nhau, người nói thường dùng contrastive stress.
- Ví dụ:
- “Friendship means accepting each other’s differences.”
 Stress “accepting” and “differences” to highlight the key message.
 
- “Friendship means accepting each other’s differences.”
- Elision (Lược âm trong nói nhanh):
- “Football is the king here.” When said naturally: “Football’s the king here.” (Elide the “is” to sound like “Football’s.”)
- “Minh enjoys outdoor activities.” “Minh’njoys outdoor activities.” (The “and” is reduced and linked to “enjoys.”)
- “About a year ago.” “’bout a year ago.” (Natural reduction of “about.”)
 
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






