A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1: What time do you usually go to class? (Why?) What do you dislike about your studies? (Why?) Which is better, studying with other students or on your own? (Why?) | 
| Task 2: Describe an animal that can be found in your country. You should say: 
 And explain how people in your country generally feel about it. | 
| Task 3: What sort of animals can be found in cities? Should people in cities be allowed to keep dangerous animals as pets? What laws might a city’s government create to control animals? Do you think people should be fearful of wild animals? What can be done to make people aware of the dangers posed by certain animals? Should people be allowed to kill animals they think are dangerous? | 
Source: MOCK TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
What time do you usually go to class? (Why?)
- Thời gian đi học: Buổi sáng hoặc chiều, tuỳ theo lịch học.
- Lý do: Lịch học cố định, khoảng cách từ nhà đến trường, sở thích cá nhân.
What do you dislike about your studies? (Why?)
- Những điều không thích: Áp lực bài tập, thi cử. Môn học khó hoặc không hứng thú. Lịch học dày đặc hoặc không phù hợp.
Which is better, studying with other students or on your own? (Why?)
- Học cùng người khác: Tương tác, trao đổi ý tưởng, hỗ trợ lẫn nhau.
- Tự học: Tập trung hơn, quản lý thời gian linh hoạt.
- Lựa chọn cá nhân: Dựa trên phong cách học hiệu quả nhất đối với bản thân.
Task 2
What it looks like: Miêu tả ngoại hình (kích thước, màu sắc, đặc điểm nổi bật).
Where it lives: Sống ở đâu (rừng, nông thôn, đô thị, biển, v.v.).
What you like/don’t like about it:
- Thích: Vẻ đẹp, sự dễ thương, giá trị sinh thái.
- Không thích: Gây hại, nguy hiểm hoặc làm ô nhiễm.
Explain how people in your country generally feel about it:
- Yêu thích hoặc sợ hãi.
- Biện pháp bảo tồn hoặc kiểm soát nếu cần thiết.
Task 3
What sort of animals can be found in cities?
- Chó, mèo, chim bồ câu, chuột, côn trùng, thằn lằn.
Should people in cities be allowed to keep dangerous animals as pets?
- Lợi ích: Độc đáo, sở thích cá nhân.
- Rủi ro: Gây nguy hiểm cho cộng đồng, khó kiểm soát.
What laws might a city’s government create to control animals?
- Đăng ký vật nuôi: Yêu cầu giấy phép, đăng ký cho các loài nguy hiểm.
- Cấm nuôi: Những loài nguy hiểm cần được quản lý hoặc cấm.
- Khu vực bảo vệ: Quy định khu vực nuôi nhốt hợp pháp.
Do you think people should be fearful of wild animals?
- Sợ hãi có lý do: Một số động vật hoang dã thực sự nguy hiểm.
- Không nên sợ: Nếu hiểu biết và có biện pháp phòng ngừa.
What can be done to make people aware of the dangers posed by certain animals?
- Giáo dục cộng đồng: Thông tin qua truyền thông, biển cảnh báo.
- Chương trình bảo tồn: Tăng cường nhận thức về an toàn động vật.
Should people be allowed to kill animals they think are dangerous?
- Quan điểm ủng hộ: Bảo vệ con người và tài sản.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| Task 1What time do you usually go to class? (Why?)I usually attend classes in the morning, around 7:30 AM. This schedule aligns with my school’s timetable and allows me to have the afternoons free for other activities. What do you dislike about your studies? (Why?)The heavy workload can be overwhelming at times. Balancing assignments, projects, and exam preparations often leaves me with little time to relax. Which is better, studying with other students or on your own? (Why?)I prefer studying on my own. It allows me to focus better and work at my own pace without distractions. | 
| Task 2Describing an animal found in Vietnam, I’d like to talk about the Asian Water Monitor Lizard. This reptile is one of the largest lizards in the world, with a muscular body, powerful limbs, and a long tail. Its skin is usually dark brown or black with yellowish bands, giving it a distinctive appearance. These lizards are commonly found in wetlands, rivers, and rice paddies across Vietnam, including areas around Ho Chi Minh City. They are adept swimmers and often bask near water bodies. What I find fascinating about the Asian Water Monitor is its adaptability. Despite urbanization, they’ve managed to survive in both rural and urban settings. However, their presence in cities can be a double-edged sword. While they help control rodent populations, encountering a large lizard can be unsettling for some city dwellers. Generally, people in Vietnam have a mix of respect and apprehension towards these creatures. In some regions, they are considered a delicacy, while in others, they are protected due to their role in the ecosystem. It’s crucial to strike a balance between coexistence and ensuring public safety. | 
| Task 3What sort of animals can be found in cities?Well, in big cities like Ho Chi Minh City, the animals you usually see are pretty common. We’ve got dogs and cats, of course – they’re like part of the family for many households. Pigeons are everywhere, especially in parks or near old buildings. You also see mice and rats, especially in markets or alleyways. Not to mention cockroaches and lizards, which are like uninvited guests that just never leave. Honestly, seeing exotic or wild animals in the city is as rare as hen’s teeth. Should people in cities be allowed to keep dangerous animals as pets?To be honest, I’m on the fence about this. On one hand, some people like to stand out from the crowd by keeping exotic pets, like snakes or scorpions. It’s their way of saying, “I’m different.” But on the flip side, these animals can be a ticking time bomb. If something goes wrong, it could put the whole neighborhood at risk. I mean, imagine if a venomous snake escaped in an apartment building – that would be a nightmare waiting to happen. So all things considered, I’d say it’s better to be safe than sorry. Dangerous animals shouldn’t be kept in city homes. What laws might a city’s government create to control animals?First and foremost, I think there should be a proper registration system. Like, if you want to raise a certain pet, especially a dangerous one, you should have to apply for a license. That way, authorities can keep track of who owns what. Also, some animals should be strictly prohibited – no ifs, ands, or buts. For example, venomous reptiles or wild big cats don’t belong in urban areas. Besides that, creating protected zones or animal-free zones in certain places can help avoid accidents. These laws would kill two birds with one stone: protect the public and ensure animals are treated responsibly. Do you think people should be fearful of wild animals?Well, I suppose fear of wild animals is natural, especially when people are unfamiliar with their behavior. However, education plays a pivotal role. You see, understanding that most wild animals avoid human interaction unless provoked can alleviate unnecessary fear. It’s essential to respect their space and exercise caution, but undue fear can lead to unnecessary harm to these creatures. What can be done to make people aware of the dangers posed by certain animals?If you ask me, raising awareness is half the battle. Schools should include lessons or workshops about animal safety. And since people these days are glued to their phones, social media campaigns can really spread the word like wildfire. Posters, warning signs, short videos – these can make a world of difference. Community events with experts sharing “dos and don’ts” would also be helpful. To put it in a nutshell, the more we talk about it, the more people can stay out of harm’s way. Should people be allowed to kill animals they think are dangerous?Now that’s a tough nut to crack. In some situations, sure – if someone’s life is hanging by a thread, then protecting people should come first. But this shouldn’t be taken as a free pass to harm animals just because they look scary. People sometimes jump the gun and hurt animals that aren’t actually dangerous. I think there should be strict rules and maybe even hotline numbers to call for help instead of taking matters into your own hands. It’s not black and white, but we’ve got to strike a balance between safety and compassion. | 
Dịch
| Task 1 Bạn thường đi học vào lúc nào? (Tại sao?) Bạn không thích điều gì về việc học của mình? (Tại sao?) Học với người khác hay tự học thì tốt hơn? (Tại sao?) | 
| Task 2 Mô tả về một loài động vật được tìm thấy ở Việt Nam, tôi muốn nói về loài Kỳ đà nước châu Á. Đây là một trong những loài thằn lằn lớn nhất thế giới, với cơ thể cơ bắp, chi khỏe và đuôi dài. Da của chúng thường có màu nâu sẫm hoặc đen với các vằn màu vàng, tạo nên một vẻ ngoài đặc trưng. Những con kỳ đà này thường được tìm thấy ở các vùng đất ngập nước, sông suối và các cánh đồng lúa trên khắp Việt Nam, bao gồm cả những khu vực xung quanh Thành phố Hồ Chí Minh. Chúng là những tay bơi lội cừ khôi và thường phơi nắng gần các vùng nước. Điều tôi thấy thú vị về kỳ đà nước châu Á là khả năng thích nghi của chúng. Mặc dù quá trình đô thị hóa đang diễn ra, chúng vẫn có thể sinh tồn trong cả môi trường nông thôn và đô thị. Tuy nhiên, sự hiện diện của chúng ở các thành phố có thể là con dao hai lưỡi. Mặc dù chúng giúp kiểm soát số lượng loài gặm nhấm, việc gặp phải một con kỳ đà lớn có thể khiến một số người dân thành phố cảm thấy bất an. Nhìn chung, người dân ở Việt Nam có sự pha trộn giữa sự tôn trọng và e ngại đối với những sinh vật này. Ở một số khu vực, chúng được xem là món ăn đặc sản, trong khi ở những nơi khác, chúng được bảo vệ vì vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Điều cần thiết là phải tìm được sự cân bằng giữa việc chung sống với chúng và đảm bảo an toàn cho cộng đồng. | 
| Task 3 Loài động vật nào có thể được tìm thấy ở thành phố? NNgười dân thành phố có nên được phép nuôi động vật nguy hiểm làm thú cưng không? Chính quyền thành phố có thể tạo ra những luật gì để kiểm soát động vật? Bạn có nghĩ con người nên sợ động vật hoang dã không? Có thể làm gì để giúp mọi người nhận thức về nguy hiểm từ một số loài động vật? Con người có nên được phép giết động vật mà họ cho là nguy hiểm không? | 
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Quá tải, không thể chống đỡ được
 Collocations: Overwhelming majority: đa số áp đảo, Overwhelming support: sự ủng hộ áp đảo
 Example Sentence: “The workload can be overwhelming at times.”
 Translation: “Khối lượng công việc đôi khi có thể quá tải.”
- Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Khả năng thích nghi
 Collocations: High adaptability: khả năng thích nghi cao, Require adaptability: đòi hỏi khả năng thích nghi
 Example Sentence: “What I find fascinating about the Asian Water Monitor is its adaptability.”
 Translation: “Điều tôi thấy thú vị về kỳ đà nước châu Á là khả năng thích nghi của nó.”
- Apprehension /ˌæp.rɪˈhen.ʃən/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự e ngại, lo lắng
 Collocations: Feel apprehension: cảm thấy lo lắng, Cause apprehension: gây ra sự lo lắng
 Example Sentence: “People in Vietnam have a mix of respect and apprehension towards these creatures.”
 Translation: “Người dân ở Việt Nam có sự kết hợp giữa tôn trọng và e ngại đối với những sinh vật này.”
- Encounter /ɪnˈkaʊn.tər/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Gặp phải, chạm trán
 Collocations: Encounter difficulties: gặp khó khăn, Encounter problems: gặp vấn đề
 Example Sentence: “Occasionally, larger reptiles like the Asian Water Monitor Lizard can be encountered near water bodies.”
 Translation: “Thỉnh thoảng, những loài bò sát lớn như kỳ đà nước châu Á có thể được bắt gặp gần các vùng nước.”
- Coexistence /ˌkəʊ.ɪɡˈzɪs.təns/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự chung sống
 Collocations: Peaceful coexistence: sự chung sống hòa bình, Coexistence with natural: chung sống với thiên nhiên
 Example Sentence: “It’s crucial to strike a balance between coexistence and ensuring public safety.”
 Translation: “Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa chung sống và đảm bảo an toàn công cộng.”
- Precautionary /prɪˈkɔː.ʃən.ər.i/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Phòng ngừa
 Collocations: Precautionary measures: biện pháp phòng ngừa, Take precautionary steps: thực hiện các bước phòng ngừa
 Example Sentence: “Utilize media platforms to disseminate information about potentially dangerous animals and precautionary steps.”
 Translation: “Sử dụng các nền tảng truyền thông để truyền tải thông tin về các loài động vật có thể nguy hiểm và các bước phòng ngừa.”
- Lethal /ˈliː.θəl/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Chết người, gây chết
 Collocations: Lethal weapon: vũ khí chết ngườiLethal dose: liều lượng gây chết
 Example Sentence: “Instead of resorting to lethal measures, it’s more appropriate to contact local wildlife authorities.”
 Translation: “Thay vì sử dụng các biện pháp gây chết người, tốt hơn là liên hệ với các cơ quan bảo vệ động vật hoang dã địa phương.”
- Disseminate /dɪˈsem.ɪ.neɪt/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Phổ biến, truyền bá
 Collocations: Disseminate information: truyền bá thông tin, Disseminate knowledge: truyền đạt kiến thức
 Example Sentence: “Utilize media platforms to disseminate information about potentially dangerous animals.”
 Translation: “Sử dụng các nền tảng truyền thông để truyền tải thông tin về các loài động vật có thể nguy hiểm.”
- Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Sự hạn chế
 Collocations: Place restrictions: áp đặt hạn chế, Legal restrictions: hạn chế pháp lý
 Example Sentence: “Restrictions on exotic or dangerous animals are necessary to ensure public safety.”
 Translation: “Các hạn chế về động vật ngoại lai hoặc nguy hiểm là cần thiết để đảm bảo an toàn công cộng.”
- Accountability /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Trách nhiệm giải trình
 Collocations: Ensure accountability: đảm bảo trách nhiệm giải trình, Lack of accountability: thiếu trách nhiệm giải trình
 Example Sentence: “Licensing and registration help ensure accountability of pet owners.”
 Translation: “Việc cấp phép và đăng ký giúp đảm bảo trách nhiệm giải trình của chủ nuôi.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- On the fence : Đang phân vân, chưa thể đưa ra quyết định rõ ràng.
 Câu ví dụ: To be honest, I’m on the fence about this.
 Dịch câu: Thành thật mà nói, tôi vẫn đang phân vân về điều này.
- A ticking time bomb : Một mối đe dọa tiềm ẩn có thể phát nổ hoặc gây hậu quả nghiêm trọng bất cứ lúc nào.
 Câu ví dụ: These animals can be a ticking time bomb.
 Dịch câu: Những loài động vật này có thể là một quả bom nổ chậm.
- Kill two birds with one stone : Một việc làm đạt được hai mục tiêu cùng lúc.
 Câu ví dụ: These laws would kill two birds with one stone: protect the public and ensure animals are treated responsibly.
 Dịch câu: Những luật này sẽ “một công đôi việc”: vừa bảo vệ cộng đồng, vừa đảm bảo động vật được đối xử có trách nhiệm.
- Jump the gun : Hành động quá sớm, hấp tấp, chưa suy nghĩ kỹ.
 Câu ví dụ: People sometimes jump the gun and hurt animals that aren’t actually dangerous.
 Dịch câu: Đôi khi người ta hành động vội vàng và làm hại những con vật thực ra không nguy hiểm.
- Spread like wildfire : Lan truyền rất nhanh chóng, thường dùng cho tin tức hoặc thông tin.
 Câu ví dụ: Social media campaigns can really spread the word like wildfire.
 Dịch câu: Các chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội có thể lan truyền thông tin rất nhanh chóng.
6. Ngữ pháp
1. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
- Công thức chung: S + has/have + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc vừa mới xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả những ảnh hưởng của đô thị hóa lên loài thằn lằn ở Việt Nam.
- Câu ví dụ : Despite urbanization, they’ve managed to survive in both rural and urban settings.
- Dịch: Mặc dù có sự đô thị hóa, chúng vẫn sống sót được ở cả khu vực nông thôn lẫn đô thị.
2. Động từ nguyên mẫu có “to” (To-infinitive)
- Công thức chung: to + V (Động từ nguyên mẫu)
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng để diễn tả mục đích hoặc để nói về điều gì đó cần làm.
- Bối cảnh sử dụng: Nói về sự cần thiết phải hạn chế động vật nguy hiểm.
- Câu ví dụ : Therefore, it’s advisable to restrict the ownership of dangerous animals in urban settings.
- Dịch: Do đó, nên hạn chế việc sở hữu động vật nguy hiểm ở khu vực đô thị.
3. Động từ nguyên mẫu không có “to” (Bare Infinitive)
- Công thức chung: S + let/make/help + O + V (nguyên mẫu không “to”)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng sau các động từ chỉ sự cho phép, bắt buộc hoặc hỗ trợ.
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự giúp đỡ của việc giáo dục trong việc giảm nỗi sợ động vật.
- Câu ví dụ : Understanding that most wild animals avoid human interaction unless provoked can alleviate unnecessary fear.
- Dịch: Hiểu rằng hầu hết động vật hoang dã tránh tiếp xúc với con người trừ khi bị khiêu khích có thể làm giảm nỗi sợ hãi không cần thiết.
4. Danh động từ (Gerund)
- Công thức chung: V-ing
- Nghĩa tiếng Việt: Danh động từ được dùng để diễn tả một hành động hoặc hoạt động như một danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự cân bằng giữa chung sống và đảm bảo an toàn công cộng.
- Câu ví dụ : It’s crucial to strike a balance between coexistence and ensuring public safety.
- Dịch: Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa chung sống và đảm bảo an toàn công cộng.
5. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…”
- Công thức chung: It is/was + Noun/Pronoun + that + Clause
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một đối tượng hoặc một hành động trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh vào việc giáo dục giúp người dân hành động một cách có trách nhiệm.
- Câu ví dụ : It’s essential to respect their space and exercise caution.
- Dịch: Điều quan trọng là phải tôn trọng không gian của chúng và thận trọng
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: However, Additionally, Therefore, Generally, Moreover, Instead of
Conjunctions: and, or, while, as well as
Pronouns: they, it, their, these creatures
Spoken vs Written Language Features:
Các câu trả lời chủ yếu được cấu trúc như văn viết. Tuy nhiên, có thể thấy các yếu tố của phong cách nói trong dòng chảy tự nhiên của ý tưởng và các chuyển đổi không chính thức.
Các yếu tố mang tính ngôn ngữ nói bao gồm các cụm từ như ‘What I find fascinating…’ và ‘Allowing city residents to keep…’, những cụm từ này bắt chước cách mở đầu hội thoại tự nhiên trong giao tiếp.
Để cải thiện sự lưu loát khi nói, người sử dụng nên thực hành dừng lại chiến lược ở các dấu phẩy và dấu chấm để nhấn mạnh và làm rõ, cũng như sử dụng ngữ điệu lên và xuống tự nhiên để thể hiện sự hứng thú và thuyết phục.
8. Phát âm
1. Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- Việc nhóm các từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa như ‘Asian Water Monitor Lizard’, ‘dangerous animals as pets’, ‘urban areas like Ho Chi Minh City’ giúp tăng cường sự rõ ràng khi nói.
- Chia các câu dài thành các phần nhỏ hơn để cải thiện sự phát âm và khả năng hiểu.
2. Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
Rhythm:
- Các câu trả lời được cấu trúc theo cách cho phép sử dụng nhịp điệu và trọng âm để làm nổi bật các điểm quan trọng (ví dụ: ‘dangerous animals’, ‘public safety’, ‘meaningful utterances’).
- Việc kết hợp nhịp điệu bằng cách dừng nhẹ trước các từ hoặc cụm từ quan trọng có thể cải thiện cách truyền đạt.
Elision:
- Trong giao tiếp tự nhiên, các âm thanh thường được nối liền nhau. Việc thực hành nối các từ như ‘such as’, ‘based on’, ‘instead of’ để tạo ra một dòng chảy mượt mà sẽ cải thiện cách nói.
Stress and Intonation
- Trọng âm được áp dụng hiệu quả trong các cụm từ như ‘balance between coexistence’ và ‘knowledge empowers individuals’.
- Ngữ điệu có thể được cải thiện thêm bằng cách thay đổi cao độ rõ ràng hơn để thể hiện sự nhiệt tình, cảnh báo, hoặc sự thuyết phục khi cần thiết.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






