A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1: Do you live in a big house or apartment? Do you like to have some plants in your home? (Why/Why not?) What is the most important object that you have in your home? (Why/Why not?) Do you often ride a bicycle? (Why/Why not?) Should all children learn to ride a bicycle? (Why/Why not?) How safe is it to ride a bicycle where you live? (Why/Why not?) Is it better to buy a bicycle or to rent one? (Why?) | 
| Task 2: Describe a wedding you have been to or heard aboutYou should say: who got married what they wore what they did on the day And explain how you felt about this wedding | 
| Task 3: What are the most important occasions in someone’s life? In your country, do people usually celebrate special occasions with friends or family? What is unique about celebrations in your country? Is it important for companies to have strict dress codes for employees? Are there any traditional clothes in your country? How might the way we dress change in the future? | 
Source: MOCK TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you live in a big house or an apartment?
- Nhà ở: Sống trong nhà lớn/ căn hộ.
- Lý do: Tiện nghi, phù hợp tài chính, thoải mái.
Do you like to have some plants in your home? (Why/Why not?)
- Trồng cây trong nhà: Có/ Không.
- Lý do: Trang trí, thanh lọc không khí, sở thích cá nhân.
What is the most important object that you have in your home? (Why/Why not?)
- Vật quan trọng nhất trong nhà: Ví dụ: Máy tính, điện thoại, sách.
- Lý do: Tiện ích, kỷ niệm, giá trị tình cảm.
Do you often ride a bicycle? (Why/Why not?)
- Đi xe đạp: Có/ Không.
- Lý do: Tập thể dục, phương tiện di chuyển, an toàn giao thông.
Should all children learn to ride a bicycle? (Why/Why not?)
- Trẻ em nên học đi xe đạp: Có/ Không.
- Lý do: Kỹ năng sống, sức khỏe, tính tự lập.
How safe is it to ride a bicycle where you live? (Why/Why not?)
- Mức độ an toàn khi đi xe đạp: Địa điểm cụ thể (thành phố/ nông thôn).
- Lý do: Đường phố, ý thức giao thông.
Is it better to buy a bicycle or to rent one? (Why?)
- Mua xe đạp hay thuê:
- Mua: Sử dụng thường xuyên, kinh tế lâu dài.
- Thuê: Tiết kiệm chi phí, không cần bảo trì.
 
Task 2
Who got married (Ai? Bạn bè, người thân)
What they wore (Trang phục cô dâu, chú rể – truyền thống hay hiện đại)
What they did on the day (Lễ cưới, tiệc mừng, chụp ảnh, phát biểu)
And explain how you felt about this wedding.
Cảm nhận: Ấn tượng, cảm xúc cá nhân (Vui vẻ, cảm động, ngạc nhiên).
Task 3
What are the most important occasions in someone’s life?
- Những dịp quan trọng: Sinh nhật, cưới hỏi, lễ hội văn hóa, tốt nghiệp.
- Lý do: Ý nghĩa cá nhân, truyền thống.
In your country, do people usually celebrate special occasions with friends or family?
- Cách tổ chức lễ kỷ niệm: Với bạn bè, gia đình hoặc cộng đồng.
- Hoạt động: Ăn uống, tặng quà, nghi lễ.
What is unique about celebrations in your country?
- Điểm độc đáo của lễ kỷ niệm: Văn hóa, trang phục, món ăn, nghi thức riêng.
Is it important for companies to have strict dress codes for employees?
- Quy định trang phục nơi làm việc: Có/ Không.
- Lý do: Chuyên nghiệp, an toàn, hình ảnh công ty.
Are there any traditional clothes in your country?
- Trang phục truyền thống: Ví dụ: Áo dài, Kimono, Saree.
- Lý do: Văn hóa, lịch sử, dịp đặc biệt.
How might the way we dress change in the future?
- Thay đổi về trang phục trong tương lai: Ảnh hưởng từ công nghệ, thời trang hiện đại, tính tiện lợi.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| Task 1Do you live in a big house or an apartment?I live in an apartment, which is quite cozy and suits our family’s needs well. Although it’s not very spacious, it feels comfortable and convenient. Do you like to have some plants in your home? (Why/Why not?)Yes, I enjoy having plants at home because they add a touch of nature, improve air quality, and make the space feel fresher and more welcoming. What is the most important object that you have in your home? (Why?)My computer is definitely the most important object because it’s my main tool for studying, gaming, and connecting with friends, making it essential for both learning and entertainment. Do you often ride a bicycle? (Why/Why not?)Not really. I don’t ride a bicycle often because I prefer indoor activities like reading or playing video games. Plus, I rarely have time to go out. Should all children learn to ride a bicycle? (Why/Why not?)Yes, I believe all children should learn to ride a bicycle because it’s a valuable skill that promotes physical fitness, independence, and helps build confidence from a young age. How safe is it to ride a bicycle where you live? (Why/Why not?)It’s relatively safe to ride a bicycle where I live, but the traffic can be quite unpredictable at times, especially during rush hours, making it a bit risky. Is it better to buy a bicycle or to rent one? (Why?)I think buying a bicycle is better if you use it regularly since it’s more cost-effective in the long run, while renting is suitable for occasional use. | 
| Task 2Last summer, I had the opportunity to attend my cousin’s wedding in Ho Chi Minh City. The bride and groom, both in their late twenties, were the epitome of happiness. The bride wore a traditional white áo dài, symbolizing purity and elegance, while the groom donned a sharp navy-blue suit. The ceremony was held in a beautifully decorated hall, adorned with fresh flowers and shimmering lights. The couple exchanged vows under a floral arch, a moment that truly touched everyone’s hearts. Following the ceremony, guests were treated to a lavish banquet featuring an array of Vietnamese delicacies. The atmosphere was filled with laughter, music, and dance. One highlight was when the couple performed a choreographed dance, breaking the ice and encouraging everyone to join in. As the night progressed, stories were shared, and it became evident that the couple was surrounded by friends and family who cherished them deeply. Reflecting on the event, I realized that weddings are not just about two people uniting but also about bringing together communities, strengthening bonds, and creating memories that last a lifetime. It was a day when everyone was on cloud nine, celebrating love and togetherness. Attending this wedding was a gentle reminder that, despite our busy lives, taking time to celebrate such milestones is essential. | 
| Task 3What are the most important occasions in someone’s life?Hmm, let me see… Well, I think milestones like birthdays, graduations, weddings, and anniversaries hold significant importance. They really mark personal achievements and transitions, serving as reminders of growth and shared experiences. Celebrating these events allows individuals to reflect on their journey and appreciate the support of loved ones. In your country, do people usually celebrate special occasions with friends or family?That’s a good question. Well, in Vietnam, family is definitely the cornerstone of celebrations. Whether it’s Tết (Lunar New Year) or a birthday, gatherings typically involve extended family members coming together. This practice reinforces familial bonds and ensures that traditions are passed down through generations. What is unique about celebrations in your country?Let me think about that for a second… Ah yes, I’d say Vietnamese celebrations often blend traditional customs with modern influences. For instance, during Tết, it’s customary to give ‘lì xì’ (red envelopes with money) to children, symbolizing good luck. Additionally, communal activities like lion dances and fireworks are integral, fostering a sense of community and shared joy. Is it important for companies to have strict dress codes for employees?Well, that’s an interesting point. While professionalism is crucial, I’d say overly strict dress codes can stifle individuality. Allowing some flexibility enables employees to express themselves, leading to increased comfort and potentially boosting productivity. However, in client-facing roles, maintaining a certain standard ensures a positive company image. Are there any traditional clothes in your country?Yes, absolutely. The ‘áo dài’ is Vietnam’s iconic traditional attire. Worn by both men and women, it’s a long tunic paired with trousers. The áo dài really embodies elegance and is often donned during formal events and festivals, reflecting the nation’s rich cultural heritage. How might the way we dress change in the future?Hmm, that’s a fascinating question. With the rise of technology and changing societal norms, fashion is bound to evolve. I imagine we might see a shift towards sustainable materials and multifunctional clothing. Additionally, as remote work becomes more prevalent, the line between formal and casual wear could blur, leading to more versatile wardrobe choices. | 
Dịch
| Task 1 Bạn sống trong một ngôi nhà lớn hay căn hộ? Mình sống trong một căn hộ, nó khá ấm cúng và phù hợp với nhu cầu của gia đình mình. Mặc dù không quá rộng rãi, nhưng nó mang lại cảm giác thoải mái và tiện lợi. Bạn có thích có cây trồng trong nhà không? (Tại sao/Tại sao không? Có, mình rất thích trồng cây trong nhà vì chúng mang lại cảm giác thiên nhiên, cải thiện chất lượng không khí và làm cho không gian trở nên tươi mới, dễ chịu hơn. Đồ vật quan trọng nhất mà bạn có trong nhà là gì? (Tại sao?) Bạn có thường xuyên đi xe đạp không? (Tại sao/Tại sao không?) Tất cả trẻ em có nên học cách đi xe đạp không? (Tại sao/Tại sao không?) Đi xe đạp ở nơi bạn sống có an toàn không? (Tại sao/Tại sao không?) Nên mua xe đạp hay thuê một chiếc? (Tại sao?) | 
| Task 2 Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội tham dự đám cưới của người anh họ tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cô dâu và chú rể, cả hai đều ở độ tuổi cuối hai mươi, trông thật hạnh phúc. Cô dâu mặc áo dài trắng truyền thống, tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh lịch, trong khi chú rể mặc một bộ vest xanh hải quân sắc nét. Buổi lễ được tổ chức trong một hội trường được trang trí đẹp mắt, phủ đầy hoa tươi và ánh đèn lấp lánh. Cặp đôi trao lời thề dưới một vòm hoa, khoảnh khắc đó đã thực sự chạm đến trái tim của mọi người.Sau buổi lễ, khách mời được chiêu đãi một bữa tiệc thịnh soạn với vô số món ăn Việt Nam. Không khí tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và những điệu nhảy. Một điểm nhấn đặc biệt là khi cặp đôi biểu diễn một điệu nhảy được dàn dựng công phu, phá vỡ sự ngại ngùng và khuyến khích mọi người cùng tham gia. Khi đêm dần về khuya, mọi người chia sẻ những câu chuyện và trở nên rõ ràng rằng cặp đôi được bao quanh bởi bạn bè và gia đình hết lòng yêu thương họ.Khi nhìn lại sự kiện này, tôi nhận ra rằng đám cưới không chỉ là việc hai người kết hôn mà còn là việc kết nối cộng đồng, củng cố các mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm kéo dài cả đời. Đó là một ngày mà mọi người đều như sống trong hạnh phúc, cùng nhau ăn mừng tình yêu và sự gắn kết. Tham dự đám cưới này là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng, dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, việc dành thời gian để kỷ niệm những dấu mốc như thế này là điều vô cùng quan trọng. | 
| Task 3 Những dịp quan trọng nhất trong cuộc đời của một người là gì? Ừm, để tôi xem nào… Tôi nghĩ rằng những cột mốc như sinh nhật, lễ tốt nghiệp, đám cưới và kỷ niệm ngày cưới đều mang ý nghĩa quan trọng. Chúng thực sự đánh dấu những thành tựu cá nhân và sự chuyển mình, như là lời nhắc nhở về sự trưởng thành và những trải nghiệm đã chia sẻ. Việc kỷ niệm những dịp này cho phép mọi người suy ngẫm về hành trình của mình và trân trọng sự ủng hộ của những người thân yêu. Ở nước bạn, mọi người thường tổ chức những dịp đặc biệt với bạn bè hay gia đình? Đó là một câu hỏi hay. Ở Việt Nam, gia đình chắc chắn là nền tảng của mọi buổi lễ kỷ niệm. Dù là Tết hay sinh nhật, các buổi họp mặt thường bao gồm cả đại gia đình cùng quây quần bên nhau. Thói quen này giúp củng cố mối quan hệ gia đình và đảm bảo rằng các truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ. Điều gì làm nên sự độc đáo của các lễ hội ở nước bạn? Hãy để tôi nghĩ một chút… À đúng rồi, tôi nghĩ rằng các lễ hội ở Việt Nam thường pha trộn giữa các phong tục truyền thống và ảnh hưởng hiện đại. Chẳng hạn như trong dịp Tết, việc tặng ‘lì xì’ (bao lì xì chứa tiền) cho trẻ em là một phong tục tượng trưng cho sự may mắn. Thêm vào đó, các hoạt động cộng đồng như múa lân và bắn pháo hoa là những phần không thể thiếu, góp phần tạo nên cảm giác đoàn kết và niềm vui chung. Có quan trọng không khi các công ty phải có quy định ăn mặc nghiêm ngặt cho nhân viên? Ồ, đó là một điểm thú vị. Mặc dù sự chuyên nghiệp là rất quan trọng, nhưng tôi nghĩ rằng quy định ăn mặc quá khắt khe có thể hạn chế sự tự do cá nhân. Cho phép một chút linh hoạt sẽ giúp nhân viên thể hiện bản thân, cảm thấy thoải mái hơn và thậm chí có thể nâng cao năng suất. Tuy nhiên, trong những công việc phải tiếp xúc với khách hàng, việc duy trì một tiêu chuẩn nhất định sẽ đảm bảo hình ảnh tích cực của công ty. Ở nước bạn có loại trang phục truyền thống nào không? Có, chắc chắn rồi. ‘Áo dài’ là trang phục truyền thống mang tính biểu tượng của Việt Nam. Cả nam và nữ đều có thể mặc, đó là một chiếc áo dài kết hợp với quần. Áo dài thực sự thể hiện sự thanh lịch và thường được mặc trong các dịp trang trọng và lễ hội, phản ánh nét đẹp văn hóa phong phú của đất nước. Cách chúng ta ăn mặc có thể thay đổi như thế nào trong tương lai? Ừm, đó là một câu hỏi thú vị. Với sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội, thời trang chắc chắn sẽ phát triển. Tôi hình dung rằng chúng ta có thể sẽ thấy xu hướng chuyển dịch sang các loại vải bền vững và quần áo đa chức năng. Thêm vào đó, khi làm việc từ xa trở nên phổ biến hơn, ranh giới giữa trang phục trang trọng và trang phục thoải mái có thể trở nên mờ nhạt, dẫn đến các lựa chọn trang phục linh hoạt hơn. | 
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Cozy /ˈkəʊ.zi/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Ấm cúng
 Collocations:, Cozy atmosphere – Không khí ấm cúng, Cozy room – Phòng ấm cúng
 Example Sentence: The café had a cozy atmosphere that made us feel at home.
 Translation: Quán cà phê có không khí ấm cúng khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà
 
-  Essential /ɪˈsen.ʃəl/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Thiết yếu
 Collocations: Essential component – Thành phần thiết yếu, Essential skills – Kỹ năng thiết yếu
 Translation: Giao tiếp tốt là thiết yếu cho một đội nhóm thành công.
- Unpredictable /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Không thể đoán trước
 Collocations: Unpredictable weather – Thời tiết không thể đoán trước, Unpredictable outcome – Kết quả không thể đoán trước
 Example Sentence: The weather in the mountains is highly unpredictable.
 Translation: Thời tiết ở vùng núi rất khó đoán trước.
- Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Thực tế
 Collocations: Practical advice – Lời khuyên thực tế, Practical experience – Kinh nghiệm thực tế
 Example Sentence: She offered some practical advice on how to save money.
 Translation: Cô ấy đưa ra một số lời khuyên thực tế về cách tiết kiệm tiền.
- Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Cơ hội
 Collocations: Seize an opportunity – Nắm bắt cơ hội, Miss an opportunity – Bỏ lỡ cơ hội
 Example Sentence: He seized the opportunity to study abroad.
 Translation: Anh ấy nắm bắt cơ hội để du học.
- Ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Buổi lễ
 Collocations: Wedding ceremony – Lễ cưới, Opening ceremony – Lễ khai mạc
 Example Sentence: The graduation ceremony will be held next week.
 Translation: Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tuần tới.
- Delicacy /ˈdel.ɪ.kə.si/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Món ngon, cao lương mỹ vị
 Collocations: Local delicacy – Đặc sản địa phương, Rare delicacy – Món ngon hiếm có
 Example Sentence: Sushi is considered a delicacy in many countries.
 Translation: Sushi được coi là một món ngon ở nhiều quốc gia.
- Milestone /ˈmaɪl.stəʊn/ – B2
 Part of Speech: Noun
 Meaning: Cột mốc quan trọng
 Collocations: Significant milestone – Cột mốc quan trọng, Career milestone – Cột mốc sự nghiệp
 Example Sentence: Graduating from university is a major milestone in life.
 Translation: Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời.
- Blend /blend/ – B2
 Part of Speech: Verb
 Meaning: Pha trộn, kết hợp
 Collocations: Blend in – Hòa nhập, Blend together – Kết hợp với nhau
 Example Sentence: The artist blends different styles to create unique paintings.
 Translation: Nghệ sĩ kết hợp các phong cách khác nhau để tạo ra những bức tranh độc đáo.
- Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – B2
 Part of Speech: Adjective
 Meaning: Bền vững
 Collocations:Sustainable development – Phát triển bền vững, Sustainable energy – Năng lượng bền vững
 Example Sentence: We need to adopt sustainable practices to protect the environment.
 Translation: Chúng ta cần áp dụng các biện pháp bền vững để bảo vệ môi trường.
5. Thành ngữ (Idioms)
- On cloud nine : Vô cùng hạnh phúc, hân hoan.
 Câu ví dụ: It was a day when everyone was on cloud nine, celebrating love and togetherness.
 Dịch câu: Đó là một ngày mà ai cũng ngập tràn hạnh phúc, cùng nhau ăn mừng tình yêu và sự gắn kết.
- Break the ice : Phá vỡ sự ngượng ngùng ban đầu để mọi người cảm thấy thoải mái hơn khi bắt đầu giao tiếp.
 Câu ví dụ: One highlight was when the couple performed a choreographed dance, breaking the ice and encouraging everyone to join in.
 Dịch câu: Một điểm nhấn là khi cặp đôi biểu diễn một điệu nhảy được biên đạo sẵn, phá vỡ bầu không khí ngại ngùng và khuyến khích mọi người cùng tham gia.
- A gentle reminder : Một lời nhắc nhở nhẹ nhàng – thường dùng để khơi gợi lại một điều gì đó quan trọng mà đôi khi người ta quên mất.
 Câu ví dụ: Attending this wedding was a gentle reminder that, despite our busy lives, taking time to celebrate such milestones is essential.
 Dịch câu: Tham dự đám cưới này là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng, dù cuộc sống bận rộn đến đâu, dành thời gian để kỷ niệm những dấu mốc quan trọng là điều cần thiết.
- A moment that truly touched everyone’s heart : Làm ai đó cảm động sâu sắc.
 Câu ví dụ: The couple exchanged vows under a floral arch, a moment that truly touched everyone’s hearts.
 Dịch câu: Cặp đôi trao lời thề dưới vòm hoa – một khoảnh khắc khiến mọi người thực sự xúc động.
- A day to remember / Memories that last a lifetime : Kéo dài suốt đời – thường dùng để nói về ký ức quý giá, trải nghiệm khó quên.
 Câu ví dụ: …creating memories that last a lifetime.
 Dịch câu: …tạo ra những kỷ niệm kéo dài suốt cuộc đời.
6. Ngữ pháp
1. Complex Noun Phrases (Cụm danh từ phức tạp)
- Công thức chung: [Determiner] + [Adjective(s)] + [Noun] + [Modifier(s)]
- Nghĩa: Cụm danh từ được mở rộng bằng cách thêm tính từ, danh từ bổ nghĩa hoặc cụm từ sau danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để diễn tả ý chi tiết và cụ thể hơn.
- Câu ví dụ: The beautifully decorated hall was filled with fresh flowers and shimmering lights.
- Dịch câu: Hội trường được trang trí đẹp đẽ được lấp đầy bởi những bông hoa tươi và ánh đèn lung linh.
2. Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)
- Công thức chung: Subject + Modal Verb (must, should, might, etc.) + Base Verb
- Nghĩa: Diễn tả khả năng, sự cần thiết hoặc lời khuyên.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc đưa ra ý kiến.
- Câu ví dụ: We might see a shift towards sustainable materials.
- Dịch câu: Chúng ta có thể sẽ thấy sự chuyển đổi sang các vật liệu bền vững.
3. Participle Clauses (Mệnh đề phân từ)
- Công thức chung: [Present Participle / Past Participle] + [Phrase]
- Nghĩa: Rút gọn mệnh đề phụ để làm câu cô đọng hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để thêm thông tin về một sự việc hoặc tạo câu văn tự nhiên hơn.
- Câu ví dụ: Graduating from university is a major milestone in life.
- Dịch câu: Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời.
4. Phrasal Verbs (Cụm động từ)
- Công thức chung: Verb + Particle (Preposition/Adverb)
- Nghĩa: Các cụm động từ phổ biến giúp làm cho câu tự nhiên và linh hoạt hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết tự nhiên.
- Câu ví dụ: The festival brings together people from all walks of life.
- Dịch câu: Lễ hội này tập hợp những người từ mọi tầng lớp xã hội.
5. Contrast Structures (Cấu trúc tương phản)
- Công thức chung: [Clause A], while/whereas [Clause B].
- Nghĩa: Dùng để so sánh hai ý tưởng đối lập hoặc mâu thuẫn.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để trình bày sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc ý tưởng.
- Câu ví dụ: While some prefer renting a bicycle, others find it more economical to buy one.
- Dịch câu: Trong khi một số người thích thuê xe đạp, thì những người khác lại thấy mua xe đạp kinh tế hơn.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: Moreover, Additionally, On a broader scale, Absolutely, Both, In essence
Conjunctions: and, but,
Pronouns: it, they,
Spoken vs Written Language Features:
Các câu trả lời mang đậm văn phong giao tiếp, ngắn gọn và trực tiếp: “Not really.” Câu trả lời ngắn gọn, tự nhiên, mang tính nói hơn là viết.
Ngắt câu tại các dấu câu như dấu phẩy và dấu chấm giúp tạo sự nhấn mạnh và giữ nhịp trong lời nói.
8. Phát âm
1. Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
Nên chia câu thành các khối ý nhỏ (chunks) để nói tự nhiên hơn:. Ví dụ:
- “It’s cozy and suits our family’s needs.” Nhấn mạnh vào từ “cozy” và “family’s needs”, tạo ra trọng âm trong câu.
2. Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
Rhythm:
- Trọng âm thường rơi vào từ mang nghĩa quan trọng, ví dụ: “I prefer indoor activities.” Trọng âm rơi vào “prefer” và “indoor activities” để làm rõ sự lựa chọn.
Elision
- “and makes” /ənˈmeɪks/
- “not just about” /nɒtʤʌstəˈbaʊt/
Stress and Intonation
- Các từ mang ý chính trong câu thường được nhấn mạnh, tạo cảm giác rõ ràng và dễ hiểu: “Yes, it’s a useful skill that promotes physical activity and independence.” Nhấn mạnh vào “useful skill” và “physical activity” để nhấn mạnh tầm quan trọng.
- Ngữ điệu lên xuống tự nhiên, đặc biệt là khi diễn tả cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Ví dụ: “Not really.” với giọng xuống để thể hiện sự khẳng định nhẹ nhàng.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






