Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 3 TEST 4 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking Practice test Plus 3 TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What is the area where you live like?

Have you always lived in the same part of the country? Why/Why not?

Do many visitors travel to your country?

What do visitors to your country like to see and do?

What is your favourite type of food? Why?

Do you prefer eating at home or in a restaurant? Why/Why not?

When was the first time you cooked something yourself? What?

How happy are you to try eating new things? Why?

Task 2:

Describe a present that someone gave you which you liked a lot.
You should say:

  • what the present was
  • who gave it to you
  • why the person gave you a present

and explain why you liked that present a lot.

Task 3:

On which occasions do people in your country usually give presents?

How important is it to wrap presents in an attractive way? Why/Why not?

Do people who receive a present usually open it straight away, or do they open it later? Why/Why not?

How important is it for people to support and give aid to charities? Why/Why not?

What do you think the role of official charities should be?

Why can charities sometimes help people more effectively than government organisations can?

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What is the area where you live like?
  Khu vực bạn sống như thế nào (đô thị/nông thôn, yên tĩnh/ồn ào…)

Have you always lived in the same part of the country? Why/Why not?
  Có sống ở một nơi từ nhỏ đến giờ không? Vì lý do gia đình, học tập, công việc…

Do many visitors travel to your country?
  Có nhiều du khách đến nước bạn không? (Vì cảnh đẹp, văn hóa, ẩm thực…)

What do visitors to your country like to see and do?
  Du khách thích tham quan gì? (Danh lam thắng cảnh, di tích, chợ, ẩm thực…)

What is your favourite type of food? Why?
  Món ăn yêu thích và lý do (ngon, gắn bó từ bé, dễ làm…)

Do you prefer eating at home or in a restaurant? Why/Why not?
  Thích ăn ở nhà hay ngoài hàng? (Tiện lợi, tiết kiệm, ngon hơn…)

When was the first time you cooked something yourself? What?
  Lần đầu nấu ăn là khi nào? Món gì? (Kể kỷ niệm ngắn)

How happy are you to try eating new things? Why?
  Có thích thử món mới không? Vì sao? (Thú vị, mở rộng khẩu vị…)

Task 2

What the present was:
  Món quà là gì? (Đồng hồ, sách, đồ handmade…)

Who gave it to you:
  Ai tặng? (Bạn bè, người thân…)

Why the person gave you a present:
  Dịp gì? (Sinh nhật, lễ tốt nghiệp…)

Explain why you liked that present a lot:
  Vì sao bạn rất thích? (Ý nghĩa, đẹp, bất ngờ…)

Task 3

On which occasions do people in your country usually give presents?
  Những dịp tặng quà: sinh nhật, lễ Tết, đám cưới, thăng chức…

How important is it to wrap presents in an attractive way? Why/Why not?
  Gói quà đẹp có quan trọng không? (Thể hiện sự trân trọng, tạo bất ngờ…)

Do people who receive a present usually open it straight away, or do they open it later? Why/Why not?
  Mở quà ngay hay để sau? (Văn hóa, phép lịch sự…)

How important is it for people to support and give aid to charities? Why/Why not?
  Việc ủng hộ từ thiện quan trọng không? (Giúp người khó khăn, trách nhiệm xã hội…)

What do you think the role of official charities should be?
  Vai trò của các tổ chức từ thiện chính thức là gì? (Hỗ trợ đúng người, minh bạch…)

Why can charities sometimes help people more effectively than government organisations can?
  Vì sao từ thiện có thể hiệu quả hơn tổ chức nhà nước? (Linh hoạt, gần gũi cộng đồng…)

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What is the area where you live like?

I live in Ho Chi Minh City, which is a very crowded and noisy place, but it’s full of energy and has many interesting places to visit.

Have you always lived in the same part of the country? Why/Why not?

Yes, I’ve always lived here with my family because my parents work in the city, and we haven’t had any reason to move somewhere else.

Do many visitors travel to your country?

Yes, Vietnam is a popular tourist destination because of its beautiful scenery, tasty food, and friendly people. Tourists often love cities like Hanoi and Saigon.

What do visitors to your country like to see and do?

Tourists love visiting ancient temples, trying street food, and exploring nature such as beaches, mountains, and rice fields. Many also enjoy learning about local culture.

What is your favourite type of food? Why?

I really enjoy fried rice with eggs and sausage. It’s simple, deicious, and easy to cook at home when I feel a bit hungry.

Do you prefer eating at home or in a restaurant? Why/Why not?

I prefer eating at home because it’s quieter, more relaxing, and I can cook the food the way I like, especially when I’m playing games after.

When was the first time you cooked something yourself? What?

The first time I cooked something was when I made instant noodles with eggs. It was simple, but I felt proud of doing it by myself.

How happy are you to try eating new things? Why?

Honestly, I’m not very excited to try new foods. I usually stick to what I already know because I’m afraid I won’t like the taste.

Task 2

One of the presents I remember the most is a gaming mouse my best friend gave me last year on my birthday. I still use it now almost every day. At first, I didn’t expect anything special, so when he gave it to me, I was really surprised and happy. He knows I love playing computer games like Free Fire, Roblox, and Rise of Kingdom, so he thought this would be a good gift for me.

The mouse is black, with cool LED lights and a smooth design. It has extra buttons that make playing games much easier and faster. Honestly, it changed my gaming experience a lot. It also made me feel that my friend really understands me. You know, not many people take time to think about what gift would actually be useful.

To be honest, I don’t usually receive many presents, so this one really stood out. Every time I use the mouse, I remember that moment, and it makes me feel thankful. Also, it’s not just about the gift itself, but also the meaning behind it. It showed me that my friend pays attention to what I like, and that means a lot to me.

In a nutshell, that mouse is more than just a tool for gaming. It’s a symbol of our friendship, and it reminds me that small things can make a big difference. As they say, it’s the thought that counts.

Task 3

On which occasions do people in your country usually give presents?

Hmm, let me think… In Vietnam, people often give presents during Lunar New Year (Tết), birthdays, weddings, and housewarming parties. It’s really a way to express love, respect, and good wishes. For example, during Tết, elders usually give lì xì—or lucky money—to children for good luck. So yeah, gift-giving is quite an important tradition here.

How important is it to wrap presents in an attractive way? Why/Why not?

That’s an interesting question. I’d say wrapping presents nicely is quite important because it shows the giver’s thoughtfulness and care. You know, a well-wrapped gift can build anticipation and make the receiver feel really special. It’s kind of like putting the cherry on top of a cake—it makes the whole experience more joyful.

Do people who receive a present usually open it straight away, or do they open it later? Why/Why not?

Well, I guess it really depends on the occasion and who’s giving the gift. Among close friends or family, people usually open presents right away to share the moment and show their reaction. But in more formal situations, like in the workplace or at weddings, people often wait and open gifts later, just to be polite and avoid making anyone feel uncomfortable.

How important is it for people to support and give aid to charities? Why/Why not?

Hmm, I’d say it’s really important. Supporting charities helps reduce inequality and support people in need. It’s also a way of giving back to the community and making a positive impact. Even if someone can’t give a lot, small contributions still matter. Like we say, “many drops make an ocean.” Every little bit helps.

What do you think the role of official charities should be?

Let me think for a second… I believe official charities should focus on being transparent and efficient when they manage donations. They act as a link between donors and people who really need help, making sure everything goes where it’s supposed to. Their role is also to organize large-scale support and build public trust through accountability.

Why can charities sometimes help people more effectively than government organisations can?

Well, that’s a good point. I think charities are often more flexible and can respond to urgent needs faster, without going through a lot of paperwork or bureaucracy. They’re usually more focused on specific causes, which means they can offer more personal and targeted help. It’s kind of like using the right key to open the right door—they’re often more direct and efficient.

Dịch

Task 1

Khu vực bạn sống như thế nào?
Mình sống ở TP. Hồ Chí Minh, một nơi rất đông đúc và ồn ào, nhưng lại đầy năng lượng và có nhiều địa điểm thú vị để tham quan.

Bạn có luôn sống ở cùng một khu vực trong nước không? Tại sao/có hay không?
Có, mình luôn sống ở đây với gia đình vì ba mẹ mình làm việc trong thành phố, và tụi mình cũng không có lý do gì để chuyển đi nơi khác.

Có nhiều khách du lịch đến nước bạn không?
Có chứ, Việt Nam là một điểm đến du lịch phổ biến vì có cảnh đẹp, đồ ăn ngon và con người thân thiện. Khách du lịch thường rất thích những thành phố như Hà Nội và Sài Gòn.

Khách du lịch thích làm gì và tham quan gì khi đến nước bạn?
Du khách thích tham quan đền chùa cổ, thưởng thức đồ ăn đường phố và khám phá thiên nhiên như bãi biển, núi non và ruộng lúa. Nhiều người cũng thích tìm hiểu văn hóa địa phương.

Món ăn yêu thích của bạn là gì? Tại sao?
Mình rất thích cơm chiên trứng với xúc xích. Món này đơn giản, ngon và dễ nấu tại nhà mỗi khi mình cảm thấy đói.

Bạn thích ăn ở nhà hay ngoài tiệm hơn? Tại sao/có hay không?
Mình thích ăn ở nhà hơn vì yên tĩnh, thư giãn và mình có thể nấu theo ý mình, nhất là khi mình đang chơi game thì tiện hơn nhiều.

Lần đầu tiên bạn tự nấu món gì? Khi nào?
Lần đầu tiên mình nấu là khi mình làm mì gói với trứng. Món đó đơn giản thôi, nhưng mình thấy tự hào vì đã tự làm được.

Bạn có sẵn sàng thử món ăn mới không? Tại sao?
Thật ra thì mình không hứng thú lắm với việc thử món mới. Mình thường ăn những món quen thuộc vì sợ không thích hương vị của món lạ.

Task 2

Một trong những món quà mình nhớ nhất là chuột gaming mà bạn thân tặng cho mình vào sinh nhật năm ngoái. Đến bây giờ mình vẫn dùng nó hầu như mỗi ngày. Ban đầu mình không mong đợi gì đặc biệt, nên khi cậu ấy tặng, mình rất bất ngờ và vui. Cậu ấy biết mình thích chơi game như Free Fire, Roblox, và Rise of Kingdom, nên đã chọn món quà này.

Con chuột màu đen, có đèn LED đẹp mắt và thiết kế rất mượt. Nó có thêm các nút phụ giúp chơi game dễ hơn và nhanh hơn. Thật sự, nó thay đổi hẳn trải nghiệm chơi game của mình. Điều làm mình cảm động là bạn mình hiểu rất rõ sở thích của mình. Không phải ai cũng để tâm chọn món quà phù hợp như vậy.

Thật ra, mình không hay được tặng quà, nên món này thật sự rất đặc biệt. Mỗi lần dùng chuột, mình lại nhớ đến khoảnh khắc đó và cảm thấy biết ơn. Nó không chỉ là một món đồ chơi game, mà còn có ý nghĩa tinh thần lớn. Nó cho thấy bạn mình quan tâm và hiểu mình thật lòng.

Tóm lại, con chuột này không chỉ là công cụ để chơi game mà còn là biểu tượng tình bạn. Nó nhắc mình nhớ rằng những điều nhỏ bé cũng có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Như người ta thường nói, “quan trọng là tấm lòng.”

Task 3

Ở nước bạn, người ta thường tặng quà vào dịp nào?
Ừm, để mình nghĩ xem… Ở Việt Nam, người ta thường tặng quà vào dịp Tết Nguyên Đán, sinh nhật, đám cưới, và tiệc tân gia. Đây là cách thể hiện tình yêu, sự tôn trọng và những lời chúc tốt đẹp. Ví dụ, vào dịp Tết, người lớn thường lì xì – tức là cho tiền may mắn – cho trẻ nhỏ.

Việc gói quà đẹp có quan trọng không? Tại sao/có hay không?
Câu hỏi này cũng hay đấy. Mình nghĩ việc gói quà đẹp khá quan trọng vì nó cho thấy sự chu đáo và quan tâm của người tặng. Một món quà được gói đẹp có thể khiến người nhận thấy được trân trọng hơn và cảm thấy vui hơn. Nó giống như trái anh đào trên đỉnh bánh kem – làm món quà thêm hoàn hảo.

Người nhận quà có thường mở ngay không, hay để sau mới mở? Tại sao?
Ừm, mình nghĩ là tùy vào dịp và mối quan hệ giữa người tặng và người nhận. Với bạn bè thân thiết hay gia đình, người ta thường mở ngay để cùng chia sẻ niềm vui. Nhưng trong các dịp trang trọng hơn, như nơi làm việc hoặc tiệc cưới, người ta đợi mở sau để không làm người tặng ngại hay khó xử.

Việc giúp đỡ và ủng hộ các tổ chức từ thiện có quan trọng không? Tại sao/có hay không?
Ừm, mình nghĩ điều này rất quan trọng. Hỗ trợ từ thiện giúp giảm khoảng cách giữa người giàu và người nghèo, và là cách để đáp lại xã hội. Ngay cả khi không giúp được nhiều, những đóng góp nhỏ vẫn có ý nghĩa. Như người ta nói, “nhiều giọt nước tạo nên đại dương.” Mỗi chút đều có giá trị.

Bạn nghĩ vai trò của các tổ chức từ thiện chính thức là gì?
Để mình suy nghĩ một chút… Mình tin rằng các tổ chức từ thiện cần tập trung vào việc minh bạch và hiệu quả khi xử lý quyên góp. Họ là cầu nối giữa người ủng hộ và người cần giúp, đảm bảo tiền bạc và vật chất đến đúng nơi. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động lớngiữ niềm tin từ cộng đồng.

Tại sao đôi khi các tổ chức từ thiện giúp người dân hiệu quả hơn các cơ quan chính phủ?
Ừm, đây là điểm đáng để suy nghĩ. Mình nghĩ các tổ chức từ thiện thường linh hoạt hơn và có thể phản ứng nhanh hơn trước các tình huống khẩn cấp, không cần qua nhiều thủ tục rườm rà. Họ cũng thường tập trung vào những mục tiêu cụ thể nên có thể giúp đỡ cá nhân hóa hơn. Nó giống như dùng đúng chìa khóa mở đúng ổ khóa—trực tiếp và hiệu quả hơn.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Anticipate /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ – (B2,n):: Dự đoán, mong đợi
    Collocations: anticipate a problem (dự đoán một vấn đề), eagerly anticipate (mong đợi háo hức)
    Example Sentence: They eagerly anticipated the arrival of their guests.
    Translation: Họ háo hức mong đợi sự đến của các vị khách.
  •  Assistance /əˈsɪs.təns/ – (B2,n): Sự hỗ trợ, giúp đỡ
    Collocations: provide assistance (cung cấp sự giúp đỡ), seek assistance (tìm kiếm sự hỗ trợ)
    Example Sentence: The organization provides assistance to families in need.
    Translation: Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình đang gặp khó khăn.
  • Attractive /əˈtræk.tɪv/ –(B2,adj): Hấp dẫn, thu hút
    Collocations: attractive packaging (bao bì bắt mắt), attractive offer (lời đề nghị hấp dẫn)
    Example Sentence: The gift was wrapped in very attractive paper.
    Translation: Món quà được gói trong giấy rất bắt mắt.
  • Charity /ˈtʃær.ə.ti/ – (B2,n):Tổ chức từ thiện
    Collocations: support a charity (hỗ trợ tổ chức từ thiện), run a charity (điều hành tổ chức từ thiện)
    Example Sentence: Many people donate to charity during the holidays.
    Translation: Nhiều người quyên góp cho từ thiện vào dịp lễ.
  • Contribution /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/ – (B2,n): Sự đóng góp
    Collocations: make a contribution (đóng góp), valuable contribution (đóng góp có giá trị)
    Example Sentence: Her contribution to the team was essential.
    Translation: Sự đóng góp của cô ấy cho nhóm là rất quan trọng.
  • Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ – (B2,adj): Hiệu quả
    Collocations: efficient system (hệ thống hiệu quả), highly efficient (rất hiệu quả)
    Example Sentence: Charities should be efficient in distributing aid.
    Translation: Các tổ chức từ thiện nên hiệu quả trong việc phân phát viện trợ.
  •  Flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ – (B2,n): Sự linh hoạt
    Collocations: offer flexibility (đem lại sự linh hoạt), increase flexibility (tăng sự linh hoạt)
    Example Sentence: Charities often have more flexibility than government organizations.
    Translation: Các tổ chức từ thiện thường linh hoạt hơn các cơ quan chính phủ.
  •  Impact /ˈɪm.pækt/ – (B2,n): Tác động
    Collocations: positive impact (tác động tích cực), long-term impact (tác động lâu dài)
    Example Sentence: Small donations can still make a big impact.
    Translation: Những khoản quyên góp nhỏ vẫn có thể tạo ra tác động lớn.
  • Symbol /ˈsɪm.bəl/ –(B2,n):Biểu tượng
    Collocations: a symbol of friendship (biểu tượng của tình bạn), national symbol (biểu tượng quốc gia)
    Example Sentence: The gaming mouse became a symbol of our friendship.
    Translation: Con chuột chơi game trở thành biểu tượng cho tình bạn của chúng tôi.
  • Transparency /trænˈspær.ən.si/ – (B2,n): Sự minh bạch
    Collocations: ensure transparency (đảm bảo minh bạch), transparency in management (minh bạch trong quản lý)
    Example Sentence: Official charities must maintain transparency.
    Translation: Các tổ chức từ thiện chính thức cần duy trì sự minh bạch.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • The cherry on top : Điều làm cho điều gì đó trở nên hoàn hảo hơn
    Example Sentence: Wrapping the gift nicely is like the cherry on top of a cake.
    Translation: Gói quà đẹp như là quả anh đào trên chiếc bánh – khiến món quà trở nên hoàn hảo hơn.
  • Stand out : Nổi bật
    Example Sentence: That gaming mouse really stood out among all the gifts I received.
    Translation: Con chuột chơi game đó thực sự nổi bật giữa tất cả các món quà tôi nhận được.
  • Pay attention to: Chú ý đến, quan tâm đến
    Example Sentence: It showed me that my friend pays attention to what I like.
    Translation: Điều đó cho tôi thấy bạn tôi thực sự quan tâm đến những gì tôi thích.
  • Make a big difference : Tạo ra sự khác biệt lớn
    Example Sentence: Even a small contribution can make a big difference.
    Translation: Ngay cả một đóng góp nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
  • It’s the thought that counts : Quan trọng là tấm lòng
    Example Sentence: As they say, it’s the thought that counts.
    Translation: Như người ta thường nói, quan trọng là tấm lòng.

6.  Ngữ pháp

1. Adverbial Clause of Time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

  • Công thức chung: [Mệnh đề chính] + when + [S + V]
  • Nghĩa tiếng Việt: Khi…, lúc mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả thời điểm một hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu ví dụ: I called her when I got home from work.
  • Dịch câu: Tôi đã gọi cho cô ấy khi tôi về đến nhà sau giờ làm.
  1. First Conditional (Câu điều kiện loại 1)
  • Công thức chung: If + Present Simple, S + will + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Nếu…, thì sẽ…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.
  • Câu ví dụ: If it rains tomorrow, we’ll cancel the picnic.
  • Dịch câu: Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.

3. Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức chung: S + be (chia theo thì) + V3/ed (+ by + O)
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị…, được…
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh người/vật chịu tác động của hành động, không phải người thực hiện.
  • Câu ví dụ: The documents were sent by email.
  • Dịch câu: Các tài liệu đã được gửi qua email.

4. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: [Danh từ] + who/which/that + [S + V]
  • Nghĩa tiếng Việt: …mà…, người mà…, cái mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, làm rõ đối tượng được nói đến.
  • Câu ví dụ: The book that I borrowed from the library was fascinating.
  • Dịch câu: Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện thật hấp dẫn.

5. Noun Clause (Mệnh đề danh ngữ)

  • Công thức chung: S + V + (that) + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Rằng…, điều mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Câu ví dụ: She believes that everything happens for a reason.
  • Dịch câu: Cô ấy tin rằng mọi chuyện xảy ra đều có lý do.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: so, because, however, honestly, to be honest, for instance
  • Pronouns: he, it, this, they
  • Conjunctions: and, but, or

Spoken Language Style:

  • Dùng “Honestly,”, “To be honest,” để mở đầu, thể hiện cảm xúc tự nhiên.
  • Ngắt câu có chủ ý: “To be honest. I don’t usually receive many presents.”→ nhấn mạnh cảm xúc, giống cách nói thật lòng.
  • Dùng cụm nói đơn giản, gần gũi: “It was simple, but I felt proud of doing it by myself.” → thể hiện giọng văn nói rõ ràng, mạch lạc.

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “I really enjoy / fried rice with eggs and sausage.”
    • “It showed me / that my friend pays attention / to what I like.”

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “I prefer eating at home because it’s quieter and more relaxing.”→ Nhấn vào từ chính tạo nhịp điệu tự nhiên, rõ ý.
    • “Vietnam is a popular tourist destination because of its beautiful scenery, tasty food, and friendly people.”→ Các từ khóa “beautiful,” “tasty,” “friendly” được nhấn mạnh theo nhịp đều đặn.

Elision/Linking

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • “He gave it to me → /ˈɡeɪ.vɪt tə miː/”
    • “Kind of gift → /kaɪ.nəv/”

Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • “Honestly, I’m not very excited to try new foods.” → Từ “Honestly” được nhấn mạnh và hạ giọng để mở đầu câu chân thật.
    • “To be honest, I don’t usually receive many presents.” → Sử dụng ngắt nghỉ và ngữ điệu đi xuống để tạo cảm xúc chân thành.

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “Not just about the gift, but also the meaning behind it.” → Nhấn “gift” và “meaning” để thể hiện sự tương phản ý nghĩa.
    • “It’s not just a tool for gaming — it’s a symbol of our friendship.” → Từ “tool” và “symbol” mang trọng âm đối lập để làm nổi bật sự khác biệt.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi đã rất bất ngờ khi nhận được món quà đó.
  2. Nếu bạn mở món quà ngay, bạn sẽ thấy niềm vui rõ ràng hơn.
  3. Món quà đó là biểu tượng của tình bạn chúng tôi.
  4. Tổ chức từ thiện nên hoạt động minh bạch hơn.
  5. Tôi không thích thử món ăn mới vì tôi sợ không hợp khẩu vị.

Bài tập viết lại câu:

  1. That gift was very meaningful. (so + adjective + that)
  2. He gave me a mouse. It changed my gaming experience. (that)
  3. I didn’t expect a gift. I was surprised. (so + adj + because..)
  4. I enjoy street food. I enjoy local culture. (and also)
  5. The charity helped the poor. (passive voice)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I was really surprised when I received that gift.
  2. If you open the present right away, you’ll feel more joy.
  3. That gift is a symbol of our friendship.
  4. Charities should operate with more transparency.
  5. I don’t like trying new food because I’m afraid I won’t like the taste.

Bài tập viết lại câu:

  1. It was so meaningful that I almost cried.
  2. He gave me a mouse that changed my gaming experience.
  3. I was so surprised because I didn’t expect a gift.
  4. I enjoy street food and also the local culture.
  5. The poor were helped by the charity.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận