A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ tròn (pie chart). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The charts below show the percentage of time younger and older people spend on various Internet activities in their free time (excluding email).
Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 7
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: So sánh hai biểu đồ tròn (Pie Charts)
- Chủ đề: Các hoạt động trên Internet trong thời gian rảnh
- Địa điểm: Không đề cập (nói chung, toàn cầu hoặc một nhóm người)
- Thời gian: Không đề cập thời gian cụ thể (hiện tại chung)
- Đối tượng so sánh: Người trẻ tuổi và người lớn tuổi
- Thì sử dụng: Chủ yếu dùng thì hiện tại đơn (present simple tense)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu về biểu đồ – loại biểu đồ, nội dung tổng quát.
- Overview:
- Nêu những xu hướng nổi bật nhất (social networking phổ biến nhất; chơi game nhiều ở người trẻ, đặt vé phổ biến ở người lớn).
- Body Paragraph 1:
- Phân tích số liệu của nhóm người trẻ – các hoạt động chiếm tỉ lệ cao nhất và thấp nhất.
- 4. Body Paragraph 2:
- Phân tích số liệu của nhóm người lớn tuổi – hoạt động chiếm tỉ lệ cao nhất và thấp nhất.
5: Conclusion :
- (Không yêu cầu bắt buộc trong task 1) – bài mẫu trên không có kết luận mà dừng sau so sánh.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The two pie charts illustrate the proportion of time younger and older individuals spend on various Internet activities during their leisure time, excluding email.
Overall, it is evident that social networking is the most popular activity for both age groups, while playing games is significantly more common among younger people. In contrast, making bookings, such as for cinema or travel, is relatively more important for older individuals. Looking at the younger group in more detail, social networking accounts for the largest proportion at 24%, followed by accessing music or films at 21%. Researching health-related data is also a major activity at 20%. However, making bookings is the least favored activity among young people, at only 5%. Regarding older users, making bookings represents the highest percentage at 25%, slightly ahead of researching health data at 22%. Social networking remains a common choice at 21%, but playing games is much less popular, comprising just 5% of their online activities. |
| Hai biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ thời gian mà những người trẻ tuổi và người lớn tuổi dành cho các hoạt động Internet khác nhau trong thời gian rảnh rỗi, ngoại trừ việc gửi email.
Nhìn chung, có thể thấy rằng mạng xã hội là hoạt động phổ biến nhất đối với cả hai nhóm tuổi, trong khi chơi game phổ biến hơn đáng kể ở nhóm người trẻ. Ngược lại, việc đặt chỗ, chẳng hạn như cho rạp chiếu phim hoặc du lịch, lại quan trọng hơn đối với nhóm người lớn tuổi. Xem xét chi tiết hơn về nhóm người trẻ, mạng xã hội chiếm tỷ lệ lớn nhất với 24%, theo sau là việc truy cập nhạc hoặc phim với 21%. Nghiên cứu dữ liệu liên quan đến sức khỏe cũng là một hoạt động chính, chiếm 20%. Tuy nhiên, việc đặt chỗ là hoạt động ít được ưa chuộng nhất ở nhóm này, chỉ chiếm 5%. Đối với nhóm người lớn tuổi, việc đặt chỗ chiếm tỷ lệ cao nhất với 25%, nhỉnh hơn một chút so với việc nghiên cứu dữ liệu sức khỏe ở mức 22%. Mạng xã hội vẫn là một lựa chọn phổ biến với 21%, nhưng chơi game ít được ưa chuộng hơn nhiều, chỉ chiếm 5% các hoạt động trực tuyến của họ. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. regarding /rɪˈɡɑː.dɪŋ/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Preposition (Giới từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Về việc, liên quan đến
- Collocations:
- regarding a matter (liên quan đến một vấn đề)
- regarding your request (về yêu cầu của bạn)
- Ví dụ: I am writing regarding your recent inquiry.
- Dịch: Tôi viết thư liên quan đến yêu cầu gần đây của bạn.
2. proportion /prəˈpɔː.ʃən/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Noun (Danh từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Tỷ lệ, phần
- Collocations:
- large proportion (tỷ lệ lớn)
- in proportion to (tương ứng với)
- Ví dụ: A large proportion of young people spend time on social networking.
- Dịch: Một tỷ lệ lớn người trẻ dành thời gian cho mạng xã hội.
3. leisure /ˈleʒ.ər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Noun (Danh từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Thời gian rảnh rỗi
- Collocations:
- leisure activities (hoạt động giải trí)
- at leisure (vào lúc rảnh rỗi)
- Ví dụ: People engage in various leisure activities during weekends.
- Dịch: Mọi người tham gia vào các hoạt động giải trí khác nhau vào cuối tuần.
4. evident /ˈev.ɪ.dənt/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Adjective (Tính từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Rõ ràng, hiển nhiên
- Collocations:
- become evident (trở nên rõ ràng)
- make something evident (làm cho cái gì trở nên rõ ràng)
- Ví dụ: It is evident that social networking is the most popular activity.
- Dịch: Rõ ràng rằng mạng xã hội là hoạt động phổ biến nhất.
5. individual /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Noun (Danh từ) & Adjective (Tính từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Cá nhân (danh từ), riêng lẻ, cá thể (tính từ)
- Collocations:
- individual needs (nhu cầu cá nhân)
- individual rights (quyền cá nhân)
- Ví dụ: Each individual has their own way of learning.
- Dịch: Mỗi cá nhân có cách học tập riêng của mình.
6. various /ˈveə.ri.əs/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Adjective (Tính từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Khác nhau, đa dạng, nhiều loại
- Collocations:
- various reasons (nhiều lý do khác nhau)
- various aspects (các khía cạnh khác nhau)
- Ví dụ: There are various activities to choose from during leisure time.
- Dịch: Có nhiều hoạt động khác nhau để lựa chọn trong thời gian rảnh.
7. comprise /kəmˈpraɪz/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Verb (Động từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Bao gồm, gồm có
- Collocations:
- comprise of (bao gồm)
- be comprised of (được cấu thành từ)
- Ví dụ: The group comprises ten students from different countries.
- Dịch: Nhóm bao gồm mười sinh viên từ các quốc gia khác nhau.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Comparative structures with modifiers (“significantly more common”)
- Công thức chung: [adverb] + comparative adjective
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn với trạng từ bổ sung mức độ
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm.
- Ví dụ: Playing games is significantly more common among younger people.
- Dịch: Chơi game phổ biến hơn đáng kể ở nhóm người trẻ.
2. Present simple passive (“is excluded”, “is favored”, “is represented”)
- Công thức chung: [am/is/are] + past participle
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì hiện tại đơn
- Bối cảnh sử dụng: Khi chủ thể của hành động không quan trọng hoặc không cần nhắc đến.
- Ví dụ: Email is excluded from these activities.
- Dịch: Email bị loại trừ khỏi các hoạt động này.
3. Non-defining relative clauses (“such as for cinema or travel”)
- Công thức chung: [such as] + noun phrase
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề bổ sung không xác định (dùng để cho ví dụ thêm)
- Bối cảnh sử dụng: Cung cấp thêm thông tin minh họa cho danh từ đứng trước.
- Ví dụ: Making bookings, such as for cinema or travel, is important for older people.
- Dịch: Việc đặt vé, chẳng hạn như cho rạp chiếu phim hoặc du lịch, rất quan trọng đối với người lớn tuổi.
4. Prepositional phrases for organization (“regarding older users”)
- Công thức chung: regarding + noun phrase
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm giới từ mở đầu câu, chỉ đối tượng/khía cạnh được đề cập
- Bối cảnh sử dụng: Để chuyển chủ đề mượt mà khi miêu tả nhiều nhóm/đối tượng.
- Ví dụ: Regarding older users, making bookings is most popular.
- Dịch: Về nhóm người lớn tuổi, việc đặt vé là phổ biến nhất.
5. Present participle clauses (“comprising just 5%”)
- Công thức chung: [verb-ing] + noun phrase
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại (rút gọn mệnh đề phụ)
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để rút gọn, làm cho câu văn ngắn gọn, tự nhiên hơn.
- Ví dụ: Playing games is much less popular, comprising just 5%.
- Dịch: Chơi game ít phổ biến hơn nhiều, chỉ chiếm 5%.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ tròn (Pie chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ tròn (Pie chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






