Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Biểu đồ cột (Bar chart)

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ cột (bar chart). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

The bar chart below shows the percentage of unemployed graduates, aged 20-24, in one European country over a two-year period.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and making comparisons where relevant.

Write at least 150 words

writing task 1

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Bar chart (biểu đồ cột)
  • Chủ đề: Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên mới tốt nghiệp
  • Địa điểm: Một quốc gia châu Âu
  • Thời gian: Từ đầu 2008 đến cuối 2009
  • Đối tượng đối chiếu/so sánh: Nam và nữ (giới tính)
  • Thì sử dụng: Quá khứ đơn (vì dữ liệu đã xảy ra trong quá khứ – 2008-2009)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu biểu đồ: tỷ lệ thất nghiệp sinh viên tốt nghiệp (20-24 tuổi) theo giới tính ở một nước châu Âu trong 2008-2009.
  1. Overview:
  • Nhận xét chung: Nam thất nghiệp nhiều hơn nữ.
  • Xu hướng: Cả hai giới tăng mạnh thất nghiệp vào cuối 2009.
  1. Body Paragraph 1:
  • Đầu 2008: Thất nghiệp thấp (Nam ≈ 10%, Nữ ≈ 7%)
  • Tháng 10/2008: Nam tăng mạnh (~16%), nữ cũng tăng (~11%).
  1. 4. Body Paragraph 2:
  • Đầu 2009: Tỷ lệ dao động nhẹ.
  • Tháng 10/2009: Nam và nữ đều tăng đột biến (Nam > 20%, Nữ ~14%).

5: Conclusion :

  • Tổng kết: (nếu cần thiết)

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The bar chart illustrates the unemployment rate of graduates aged between 20 and 24 years old in one European country from 2008 to 2009, separated by gender. Overall, it is clear that men experienced higher unemployment rates than women throughout the period.

In general, the percentage of unemployed male graduates was greater than that of females at each recorded time. Also, both genders saw a noticeable increase in unemployment by the end of 2009, especially in October.

In the early months of 2008, unemployment rates were relatively low for both men and women, with men at about 10% and women at around 7%. However, a significant rise happened in October 2008 when male unemployment reached around 16%, while female unemployment stood just above 10%.

In 2009, the rates fluctuated slightly until October when both genders experienced a sharp rise. Male unemployment peaked at over 20%, and female unemployment rose to around 14%.

Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ thất nghiệp của những sinh viên tốt nghiệp trong độ tuổi từ 20 đến 24 ở một quốc gia châu Âu trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2009, được phân theo giới tính. Nhìn chung, có thể thấy rằng nam giới có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn nữ giới trong suốt thời kỳ này.

Nhìn tổng thể, tỷ lệ sinh viên nam thất nghiệp luôn cao hơn so với nữ ở mỗi thời điểm được ghi nhận. Ngoài ra, cả hai giới đều chứng kiến sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp vào cuối năm 2009, đặc biệt là vào tháng Mười.

Trong những tháng đầu năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp đối với cả nam và nữ, với nam giới khoảng 10% và nữ giới vào khoảng 7%. Tuy nhiên, một sự gia tăng đáng kể đã xảy ra vào tháng Mười năm 2008 khi tỷ lệ thất nghiệp của nam giới đạt khoảng 16%, trong khi tỷ lệ thất nghiệp của nữ giới chỉ ở mức hơn 10%.

Trong năm 2009, các tỷ lệ này dao động nhẹ cho đến tháng Mười, khi cả hai giới đều trải qua một sự tăng vọt. Tỷ lệ thất nghiệp ở nam giới đạt đỉnh trên 20%, còn ở nữ giới tăng lên khoảng 14%.

03 Từ vựng (Vocabulary)

  1. illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/
  • CEFR Level: B2
  • Từ loại: Verb (động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Minh họa, biểu thị
  • Collocations:
    • clearly illustrate (minh họa rõ ràng) 
    • graphically illustrate (minh họa sinh động) 
  • Câu ví dụ: This diagram illustrates the process of recycling. 
  • Dịch: Biểu đồ này minh họa quy trình tái chế.
  1. unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
  • CEFR Level: B2
  • Từ loại: Noun (danh từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Tình trạng thất nghiệp
  • Collocations:
    • high unemployment (tỷ lệ thất nghiệp cao)
    • unemployment rate (tỷ lệ thất nghiệp)
  • Câu ví dụ: The government is trying to reduce unemployment.
  • Dịch: Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  1. graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/
  • CEFR Level: B2
  • Từ loại: Noun (danh từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Sinh viên tốt nghiệp
  • Collocations:
    • recent graduate (sinh viên mới tốt nghiệp)
    • graduate employment (việc làm cho sinh viên tốt nghiệp)
  • Câu ví dụ: Many graduates are struggling to find jobs.
  • Dịch: Nhiều sinh viên tốt nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
  1. peak /piːk/
  • CEFR Level: B2
  • Từ loại: Verb (động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Đạt đỉnh, đạt mức cao nhất
  • Collocations:
    • peak at (đạt đỉnh ở mức…)
    • peak level (mức đỉnh cao)
  • Câu ví dụ: The unemployment rate peaked at 20% in October.
  • Dịch: Tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh 20% vào tháng 10.
  1. fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
  • CEFR Level: B2
  • Từ loại: Verb (động từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dao động, biến động
  • Collocations:
    • fluctuate wildly (dao động mạnh)
    • price fluctuate (giá cả biến động)
  • Câu ví dụ: The number of unemployed graduates fluctuated throughout 2009.
  • Dịch: Số lượng sinh viên thất nghiệp dao động trong suốt năm 2009.
  1. noticeable /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/
  • CEFR Level: B2
  • Từ loại: Adjective (tính từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dễ nhận thấy, đáng chú ý
  • Collocations:
    • noticeable increase (sự gia tăng đáng chú ý)
    • noticeable difference (sự khác biệt dễ nhận thấy)
  • Câu ví dụ: There was a noticeable rise in unemployment rates.
  • Dịch: Có một sự gia tăng đáng chú ý trong tỷ lệ thất nghiệp.

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Comparative structures (Câu so sánh hơn)

  • Công thức chung: Subject + verb + comparative adjective + than + object
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc so sánh hơn (hơn cái gì đó).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hai đối tượng về mức độ, số lượng, đặc điểm.
  • Câu Ví dụ: The unemployment rate for men was higher than for women.
  • Dịch: ra tiếng Việt: Tỷ lệ thất nghiệp của nam cao hơn của nữ.

2. Past Simple Passive (Bị động thì quá khứ đơn)

  • Công thức chung: Subject + was/were + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi không quan trọng ai thực hiện hành động, mà quan trọng việc đã xảy ra.
  • Câu Ví dụ: The data was recorded in October 2009.
  • Dịch: ra tiếng Việt: Dữ liệu đã được ghi lại vào tháng 10 năm 2009.

3. Time markers in the past (Giới từ chỉ thời gian trong quá khứ)

  • Công thức chung: In/On/At + time in the past
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng giới từ + mốc thời gian trong quá khứ để chỉ rõ thời điểm.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện rõ khi nào sự việc xảy ra.
  • Câu Ví dụ: In 2008, the unemployment rate was relatively low.
  • Dịch: ra tiếng Việt: Vào năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp.

4. Adverbial phrases of degree (Cụm trạng từ chỉ mức độ)

  • Công thức chung: Adverb + adjective/adverb
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm trạng từ bổ sung mức độ cho tính từ hoặc trạng từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh độ mạnh/yếu của hành động hoặc đặc tính.
  • Câu Ví dụ: There was a noticeable increase in October.
  • Dịch: ra tiếng Việt: Có một sự gia tăng đáng chú ý vào tháng 10.

5. Clause of Result (Mệnh đề chỉ kết quả)

  • Công thức chung: So + adjective/adverb + that + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả hậu quả kéo theo do một sự việc gây ra.
  • Câu Ví dụ: The unemployment peaked so high that the government took action.
  • Dịch: ra tiếng Việt: Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đến mức chính phủ phải hành động.

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tỷ lệ thất nghiệp của nam giới cao hơn nữ giới.
  2. Dữ liệu được ghi lại vào tháng 10 năm 2009.
  3. Vào năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp khá thấp.
  4. Đã có một sự gia tăng đáng chú ý vào tháng 10.
  5. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đến mức chính phủ phải can thiệp.

Bài tập viết lại câu:

  1. The unemployment rate for women was 10% in 2009. –  Comparative structure 
  2. They collected the unemployment data in October 2009. – Past simple passive 
  3. The unemployment rate peaked. – Time marker (2009)
  4. There was an increase in the unemployment rate. – Adverbial phrase of degree
  5. The unemployment rate peaked. The government had to take action. Clause of result (so…that)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The unemployment rate for men was higher than for women.
  2. The data was recorded in October 2009.
  3. In 2008, the unemployment rate was relatively low.
  4. There was a noticeable increase in October.
  5. The unemployment peaked so high that the government had to intervene.

Bài tập viết lại câu:

  1. The unemployment rate for men was higher than for women in 2009.
  2. The unemployment data was collected in October 2009.
  3. The unemployment rate peaked in October 2009.
  4. There was a noticeable increase in the unemployment rate.
  5. The unemployment rate peaked so high that the government had to take action.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ cột (bar chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ cột (bar chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận