Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Biểu đồ tròn và biểu đồ cột ngang (Mixed Charts)

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ tròn và biểu đồ cột ngang (Mixed Charts). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

You should spend about 20 minutes on this task.

The charts below give information about the way in which water was used in different countries in 2000.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn và biểu đồ cột ngang (Mixed Charts).
  • Chủ đề: Sử dụng nước theo mục đích (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt).
  • Địa điểm: Toàn thế giới và bốn quốc gia cụ thể (Trung Quốc, Ấn Độ, New Zealand, Canada).
  • Thời gian: Năm 2000.
  • Đối tượng đối chiếu/so sánh: So sánh giữa các mục đích sử dụng nước ở thế giới và từng quốc gia.
  • Thì sử dụng: Quá khứ đơn (vì dữ liệu năm 2000).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu biểu đồ, các loại biểu đồ, nội dung chính (sử dụng nước toàn cầu và ở bốn nước).
  1. Overview:
  • Nêu những đặc điểm nổi bật nhất: Nông nghiệp chiếm tỉ lệ lớn nhất trên toàn cầu; Ấn Độ và Trung Quốc sử dụng nước chủ yếu cho nông nghiệp, New Zealand và Canada có mô hình sử dụng nước khác biệt
  1. Body Paragraph 1:
  • Miêu tả dữ liệu toàn cầu (tỉ lệ nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt). Miêu tả dữ liệu Ấn Độ và Trung Quốc (nông nghiệp chiếm tỉ lệ cao).
  1. 4. Body Paragraph 2:
  • Miêu tả dữ liệu New Zealand và Canada (New Zealand nước dùng cho sinh hoạt cao; Canada nước dùng cho công nghiệp cao).

5: Conclusion :

  • Khẳng định lại rằng phần lớn nước toàn cầu được sử dụng cho nông nghiệp.
  • Ghi nhận sự khác biệt rõ rệt về mục đích sử dụng nước giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The charts show information about how water was used around the world and in four specific countries in 2000. Water use is divided into three categories: agriculture, domestic, and industry.

Overall, it is clear that agriculture was the biggest user of water globally. Among the four countries, India and China used the largest proportion of water for agriculture, while New Zealand and Canada had a more balanced or different pattern of water use.

Looking at the world data first, agriculture accounted for 70% of water use, which is by far the highest. Industry made up 22%, and domestic use was the smallest at only 8%. This trend is similar in India and China where agriculture was the dominant sector, with India using 92% and China 69% of their water for farming purposes.

In contrast, New Zealand and Canada showed different trends. New Zealand used 46% of water for domestic purposes, which is higher than for agriculture. Canada had the highest percentage of industrial use at 80%, with agriculture and domestic uses making up much smaller portions.

Các biểu đồ cho thấy thông tin về cách sử dụng nước trên toàn thế giới và tại bốn quốc gia cụ thể vào năm 2000. Việc sử dụng nước được chia thành ba lĩnh vực: nông nghiệp, sinh hoạt và công nghiệp.

Nhìn chung, có thể thấy rằng nông nghiệp là lĩnh vực sử dụng nước nhiều nhất trên toàn cầu. Trong bốn quốc gia được đề cập, Ấn Độ và Trung Quốc sử dụng tỷ lệ nước lớn nhất cho nông nghiệp, trong khi New Zealand và Canada có mô hình sử dụng nước cân bằng hơn hoặc khác biệt.

Xét dữ liệu toàn cầu trước tiên, nông nghiệp chiếm 70% lượng nước sử dụng, cao nhất một cách rõ rệt. Công nghiệp chiếm 22% và sử dụng nước cho sinh hoạt là ít nhất, chỉ 8%. Xu hướng này cũng tương tự ở Ấn Độ và Trung Quốc, nơi nông nghiệp là lĩnh vực chiếm ưu thế, với Ấn Độ sử dụng 92% và Trung Quốc 69% lượng nước cho mục đích canh tác.

Ngược lại, New Zealand và Canada cho thấy những xu hướng khác biệt. New Zealand sử dụng 46% lượng nước cho sinh hoạt, cao hơn so với nông nghiệp. Canada có tỷ lệ sử dụng nước cho công nghiệp cao nhất, chiếm 80%, trong khi nông nghiệp và sinh hoạt chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ hơn nhiều.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. Agriculture /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Nông nghiệp
  • Collocations:
    • agriculture sector – lĩnh vực nông nghiệp
    • modern agriculture – nông nghiệp hiện đại
  • Câu ví dụ: Agriculture is the main source of income in many countries.
  • Dịch: Nông nghiệp là nguồn thu nhập chính ở nhiều quốc gia.

2. Account for /əˈkaʊnt fɔːr/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Cụm động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Chiếm (một phần, một tỉ lệ)
  • Collocations:
    • account for a large proportion – chiếm phần lớn
    • account for the majority – chiếm đa số
  • Câu ví dụ: Agriculture accounts for 70% of water use worldwide.
  • Dịch: Nông nghiệp chiếm 70% lượng nước sử dụng toàn cầu.

3. Dominant /ˈdɒm.ɪ.nənt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Chiếm ưu thế, vượt trội
  • Collocations:
    • dominant position – vị trí chiếm ưu thế
    • dominant feature – đặc điểm nổi bật
  • Câu ví dụ: Agriculture is the dominant sector in India.
  • Dịch: Nông nghiệp là lĩnh vực chiếm ưu thế ở Ấn Độ.

4. Proportion /prəˈpɔː.ʃən/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Tỉ lệ
  • Collocations:
    • large proportion – tỉ lệ lớn
    • small proportion – tỉ lệ nhỏ
  • Câu ví dụ: A large proportion of water is used for farming.
  • Dịch: Một tỉ lệ lớn lượng nước được dùng cho nông nghiệp.

5. Contrast /ˈkɒn.trɑːst/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Danh từ/Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Sự tương phản/Đối lập
  • Collocations:
    • in contrast to – trái ngược với
    • sharp contrast – sự đối lập rõ rệt
  • Câu ví dụ: In contrast to India, Canada uses more water for industry.
  • Dịch: Trái ngược với Ấn Độ, Canada sử dụng nước nhiều hơn cho công nghiệp.

6. Category /ˈkæt.ə.ɡri/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Loại, hạng mục, nhóm
  • Collocations:
    • fall into a category – thuộc về một hạng mục
    • main category – nhóm chính
  • Câu ví dụ: These books fall into three categories: fiction, non-fiction, and poetry.
  • Dịch: Những cuốn sách này thuộc ba thể loại: tiểu thuyết, phi hư cấu và thơ ca.

7. Domestic /dəˈmes.tɪk/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Nội địa, thuộc gia đình, trong nước
  • Collocations:
    • domestic market – thị trường nội địa
    • domestic use – sử dụng trong gia đình
  • Câu ví dụ: Domestic water use is lower in rural areas than in cities.
  • Dịch: Việc sử dụng nước trong gia đình thấp hơn ở vùng nông thôn so với các thành phố.

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Comparative Structures (So sánh)

  • Công thức: more + adjective + than / adjective-er + than
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc so sánh hơn (diễn tả sự khác biệt về mức độ).
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh mức độ sử dụng nước giữa các quốc gia.
  • Câu ví dụ: Canada uses more water for industry than India.
  • Dịch: Canada sử dụng nhiều nước cho công nghiệp hơn Ấn Độ.

2. Passive Voice (Bị động)

  • Công thức: be + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động (nhấn mạnh hành động và đối tượng bị tác động).
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả lượng nước được sử dụng cho các mục đích.
  • Câu ví dụ: A large proportion of water is used for farming.
  • Dịch: Một tỉ lệ lớn lượng nước được dùng cho nông nghiệp.

3. Prepositional Phrases (Cụm giới từ)

  • Công thức: in + noun phrase / in contrast to + noun
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm giới từ chỉ sự đối lập hoặc trạng thái.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện sự khác biệt giữa hai quốc gia.
  • Câu ví dụ: In contrast to India, Canada uses more water for industry.
  • Dịch: Trái ngược với Ấn Độ, Canada sử dụng nước nhiều hơn cho công nghiệp.

4. Quantifiers (Từ chỉ lượng)

  • Công thức: a large proportion of + noun
  • Nghĩa tiếng Việt: Từ chỉ lượng lớn của một nhóm.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả lượng nước dùng.
  • Câu ví dụ: A large proportion of global water is used in agriculture.
  • Dịch: Một phần lớn lượng nước toàn cầu được dùng trong nông nghiệp.
  1. Present Simple for Facts (Hiện tại đơn cho sự thật)
  • Công thức: Subject + verb(s/es)
  • Nghĩa tiếng Việt: Hiện tại đơn dùng để nêu sự thật, thói quen.
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả sự thật về cách sử dụng nước năm 2000.
  • Câu ví dụ: Agriculture accounts for 70% of water use worldwide.
  • Dịch: Nông nghiệp chiếm 70% lượng nước sử dụng toàn cầu.

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nông nghiệp chiếm phần lớn lượng nước sử dụng toàn cầu.
  2. Trái ngược với Ấn Độ, New Zealand sử dụng nhiều nước cho sinh hoạt.
  3. Một tỉ lệ nhỏ nước được sử dụng cho công nghiệp ở Ấn Độ.
  4. Canada sử dụng nhiều nước cho công nghiệp hơn Trung Quốc.
  5. Phần lớn lượng nước dùng trong nông nghiệp.

Bài tập viết lại câu:

  1. Agriculture uses a lot of water. (Viết lại câu bị động)
  2. In India, agriculture uses 92% of water. (Viết thành cấu trúc “a large proportion of water…”)
  3. Canada uses more water for industry than for agriculture. (Đổi sang dạng bị động)
  4. Farming uses a large amount of water. (Sử dụng “account for”)
  5. New Zealand uses a higher percentage of water for domestic purposes than India. (Sử dụng cấu trúc so sánh hơn)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Agriculture accounts for a large proportion of global water use.
  2. In contrast to India, New Zealand uses more water for domestic purposes.
  3. A small proportion of water is used for industry in India.
  4. Canada uses more water for industry than China.
  5. A large proportion of water is used in agriculture.

Bài tập viết lại câu:

  1. A lot of water is used by agriculture.
  2. A large proportion of water in India is used for agriculture.
  3. More water is used for industry than for agriculture in Canada.
  4. Farming accounts for a large amount of water use.
  5. New Zealand uses a higher percentage of water for domestic purposes than India.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ tròn và biểu đồ cột ngang (Mixed Charts), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ tròn và biểu đồ cột ngang (Mixed Charts) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận