A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích Biểu đồ bản đồ (Maps). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The maps below show the development of a small fishing village and its surrounding area into a large European tourist resort.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ bản đồ (Maps)
- Chủ đề: Sự phát triển của một làng chài nhỏ thành khu du lịch lớn
- Địa điểm: Một làng chài nhỏ ở châu Âu
- Thời gian: Năm 1974 và năm 2004 (30 năm)
- Đối tượng so sánh: So sánh sự thay đổi trong cơ sở hạ tầng, dân số và hoạt động kinh tế
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn (vì các mốc thời gian đều ở quá khứ: 1974 và 2004).
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu đề tài, nêu rõ hai bản đồ mô tả sự thay đổi từ làng chài nhỏ thành khu du lịch.
- Overview:
- Tổng quát hóa những thay đổi lớn: tăng dân số, cơ sở hạ tầng phát triển, thiên nhiên giảm đi, phát triển du lịch.
- Body Paragraph 1:
- Mô tả chi tiết bản đồ năm 1974: dân cư thưa thớt, hoạt động chính là đánh bắt cá, có rừng và đất nông nghiệp.
- 4. Body Paragraph 2:
- Mô tả chi tiết bản đồ năm 2004: dân số tăng mạnh, xây dựng nhiều khách sạn, khu mua sắm, sân golf, bến du thuyền, phát triển du lịch mạnh.
5: Conclusion :
- Tóm tắt lại: Trong vòng 30 năm, khu vực này đã biến đổi hoàn toàn từ một cộng đồng đánh cá nhỏ thành một điểm đến du lịch nhộn nhịp với cơ sở hạ tầng phát triển mạnh.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The two maps illustrate how a small fishing village and its nearby area developed into a large European tourist resort between 1974 and 2004. Overall, the village underwent major changes, shifting from a quiet rural area to a busy tourist destination.
Overall, there were significant developments in infrastructure and facilities. In 1974, the village was mainly composed of farmland, woodland, and areas for sheep and goats. By 2004, the whole area had been transformed, with many new hotels, shops, and leisure facilities built to attract visitors. In 1974, the fishing village was small, with a population of around 12,000. There were some fishing boats near the harbour and a few farms and woodlands nearby. The natural landscape, including hills and trees, was still largely untouched. By 2004, the population had grown to 80,000, and 50,000 tourist beds were available. Hotels and apartments replaced the old village houses, and new attractions like a golf course, marina, and shops were built. Roads were also constructed to connect different parts of the resort. |
| Hai bản đồ minh họa cách một ngôi làng chài nhỏ và khu vực lân cận của nó đã phát triển thành một khu nghỉ dưỡng du lịch lớn ở châu Âu trong khoảng thời gian từ năm 1974 đến năm 2004. Nhìn chung, ngôi làng đã trải qua những thay đổi lớn, chuyển mình từ một vùng nông thôn yên tĩnh thành một điểm đến du lịch nhộn nhịp.
Nhìn chung, đã có những sự phát triển đáng kể về cơ sở hạ tầng và tiện ích. Vào năm 1974, ngôi làng chủ yếu bao gồm đất nông nghiệp, rừng cây và các khu vực dành cho nuôi cừu và dê. Đến năm 2004, toàn bộ khu vực đã được chuyển đổi, với nhiều khách sạn, cửa hàng và cơ sở giải trí mới được xây dựng nhằm thu hút du khách. Năm 1974, ngôi làng chài còn nhỏ, với dân số khoảng 12.000 người. Có một vài chiếc thuyền đánh cá gần cảng và một số trang trại cùng rừng cây ở khu vực lân cận. Cảnh quan tự nhiên, bao gồm đồi núi và cây cối, phần lớn vẫn còn nguyên vẹn. Đến năm 2004, dân số đã tăng lên 80.000 người và có tới 50.000 giường phục vụ khách du lịch. Các khách sạn và căn hộ đã thay thế những ngôi nhà cũ trong làng, đồng thời nhiều điểm vui chơi giải trí mới như sân golf, bến du thuyền và cửa hàng cũng đã được xây dựng. Các con đường cũng được xây dựng để kết nối các khu vực khác nhau trong khu nghỉ dưỡng. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. Major /ˈmeɪ.dʒər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: Chủ yếu, lớn, quan trọng
- Collocations:
- major development – sự phát triển lớn
- major role – vai trò chính
- Câu ví dụ: Tourism is a major industry in this area.
- Dịch: Du lịch là một ngành công nghiệp chủ yếu ở khu vực này.
2. Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Cơ sở hạ tầng
- Collocations:
- develop infrastructure – phát triển cơ sở hạ tầng
- improve infrastructure – cải thiện cơ sở hạ tầng
- Câu ví dụ: New infrastructure was built to support the growing number of tourists.
- Dịch: Cơ sở hạ tầng mới đã được xây dựng để hỗ trợ số lượng du khách ngày càng tăng.
3. Facilities /fəˈsɪl.ə.tiz/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ số nhiều
- Nghĩa tiếng Việt: Các tiện nghi, cơ sở vật chất
- Collocations:
- leisure facilities – tiện nghi giải trí
- sports facilities – tiện nghi thể thao
- Câu ví dụ: There were many new leisure facilities constructed in the area.
- Dịch: Nhiều tiện nghi giải trí mới đã được xây dựng trong khu vực.
4. Transformed /trænsˈfɔːmd/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ (quá khứ phân từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Thay đổi hoàn toàn, biến đổi
- Collocations:
- completely transformed – thay đổi hoàn toàn
- transformed into something – biến đổi thành cái gì đó
- Câu ví dụ: The area was completely transformed into a modern tourist resort.
- Dịch: Khu vực đã hoàn toàn thay đổi thành một khu nghỉ dưỡng hiện đại.
5. Compose /kəmˈpəʊz/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu thành, tạo thành
- Collocations:
- be composed of – được tạo thành từ
- compose a piece of music – sáng tác một bản nhạc
- Câu ví dụ: The village was composed of small houses and farms.
- Dịch: Ngôi làng được tạo thành từ những ngôi nhà nhỏ và trang trại.
6. Woodland /ˈwʊd.lənd/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Vùng đất có nhiều cây cối (rừng nhỏ)
- Collocations:
- dense woodland – rừng rậm rạp
- area of woodland – khu vực rừng
- Câu ví dụ: In 1974, there was a large area of woodland near the village.
- Dịch: Vào năm 1974, có một khu vực rừng rộng lớn gần ngôi làng.
7. Rural /ˈrʊə.rəl/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: (thuộc) nông thôn, vùng quê
- Collocations:
- rural area – khu vực nông thôn
- rural life – cuộc sống nông thôn
- Câu ví dụ: Many young people are moving from rural areas to cities for work.
- Dịch: Nhiều người trẻ đang chuyển từ các vùng nông thôn lên thành phố để làm việc.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Past Simple Passive
- Công thức chung: was/were + past participle (V3)
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì quá khứ đơn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hành động đã được thực hiện bởi ai đó/ cái gì đó trong quá khứ (tập trung vào đối tượng bị tác động).
- Câu ví dụ: New infrastructure was built to support the growing number of tourists.
- Dịch: Cơ sở hạ tầng mới đã được xây dựng để hỗ trợ số lượng du khách ngày càng tăng.
2. Present Perfect Passive
- Công thức chung: has/have + been + past participle (V3)
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở thì hiện tại hoàn thành
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh kết quả của một hành động đã hoàn thành, liên quan đến hiện tại.
- Câu ví dụ: Many facilities have been constructed to attract more tourists.
- Dịch: Nhiều cơ sở vật chất đã được xây dựng để thu hút thêm khách du lịch.
3. Comparative Structures
- Công thức chung: more + adjective + than / adjective-er + than
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn
- Bối cảnh sử dụng: So sánh hai đối tượng hoặc hiện tượng về một đặc điểm nào đó.
- Câu ví dụ: The area became much more crowded than before.
- Dịch: Khu vực đã trở nên đông đúc hơn nhiều so với trước đây.
4. Relative Clauses with “which”
- Công thức chung: noun + which + verb
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ với “which” để bổ sung thông tin cho danh từ
- Bối cảnh sử dụng: Giúp thêm thông tin về sự vật đã đề cập.
- Câu ví dụ: The village, which had only 12,000 people, expanded rapidly.
- Dịch: Ngôi làng, vốn chỉ có 12.000 người, đã mở rộng nhanh chóng.
5. Past Perfect Simple (B2)
- Công thức chung: had + past participle (V3)
- Nghĩa tiếng Việt: Quá khứ hoàn thành đơn
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
- Câu ví dụ: By 2004, the woodland had disappeared completely.
- Dịch: Đến năm 2004, khu rừng đã biến mất hoàn toàn.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ bản đồ (Maps), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Biểu đồ bản đồ (Maps) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






