Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Bảng số liệu (Table)

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích bảng số liệu (Table). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

You should spend about 20 minutes on this task.

The table below shows the results of a survey to find out what members of a city sports club think about the club’s activities, facilities and opening hours.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make any comparisons where relevant.

Write at least 150 words

Writing task 1

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Bảng số liệu (Table)
  • Chủ đề: Mức độ hài lòng của nam và nữ thành viên câu lạc bộ thể thao thành phố về hoạt động, cơ sở vật chất và giờ mở cửa.
  • Địa điểm: Câu lạc bộ thể thao của thành phố (city sports club)
  • Thời gian: Không được ghi rõ, nhưng đây là kết quả khảo sát hiện tại ⇒ dùng thì hiện tại đơn (present simple)
  • Đối tượng đối chiếu: Nam và nữ thành viên (male members vs female members)
  • Yêu cầu đề: Tóm tắt thông tin chính, so sánh các dữ kiện nổi bật và tránh nêu ý kiến cá nhân.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu bảng biểu mô tả mức độ hài lòng của các thành viên câu lạc bộ về 3 yếu tố.
  1. Overview:
  • Nêu nhận xét chung: mức độ hài lòng cao nhất và thấp nhất của hai nhóm nam/nữ.
  1. Body Paragraph 1:
  • So sánh mức độ hài lòng về hoạt động giữa nam và nữ.
  • So sánh mức độ hài lòng về cơ sở vật chất.
  1. 4. Body Paragraph 2:
  • Phân tích sự khác biệt lớn giữa nam và nữ về giờ mở cửa.

5: Conclusion :

  • Tổng kết lại nhận xét chung: ai hài lòng hơn về khía cạnh nào.

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The table illustrates the opinions of male and female members of a city sports club regarding three aspects: range of activities, club facilities, and opening hours. The responses are divided into three levels of satisfaction: very satisfied, satisfied, and not satisfied.

Overall, both male and female members showed the highest satisfaction with club facilities and the lowest satisfaction with the range of activities. Female members were more pleased with the opening hours, while male members expressed higher satisfaction with the range of activities.

In terms of activities, 55% of male members were very satisfied compared to only 35% of females. Meanwhile, 30% of female members were not satisfied with the activities, which is much higher than the 5% of males who felt the same. For club facilities, both genders had similar high satisfaction levels, with 64% of females and 63% of males being very satisfied.

Regarding opening hours, female members were clearly more satisfied, with 72% being very satisfied, while only 44% of males felt the same. On the other hand, 37% of male members were not satisfied, which is significantly more than the 3% of females who were not satisfied.

In conclusion, while both genders were generally happy with the club facilities, female members were more satisfied with the opening hours, and male members were more pleased with the range of activities.

Bảng số liệu minh họa ý kiến của các thành viên nam và nữ trong một câu lạc bộ thể thao của thành phố về ba khía cạnh: phạm vi hoạt động, cơ sở vật chất của câu lạc bộ và giờ mở cửa. Các phản hồi được chia thành ba mức độ hài lòng: rất hài lòng, hài lòng và không hài lòng.

Nhìn chung, cả nam và nữ đều thể hiện mức độ hài lòng cao nhất đối với cơ sở vật chất của câu lạc bộ và mức độ hài lòng thấp nhất đối với phạm vi hoạt động. Các thành viên nữ hài lòng hơn với giờ mở cửa, trong khi các thành viên nam bày tỏ sự hài lòng cao hơn đối với phạm vi hoạt động.

Về hoạt động, 55% thành viên nam rất hài lòng so với chỉ 35% thành viên nữ. Trong khi đó, 30% thành viên nữ không hài lòng với các hoạt động, con số này cao hơn nhiều so với 5% thành viên nam có cùng ý kiến. Đối với cơ sở vật chất của câu lạc bộ, cả hai giới đều có mức độ hài lòng cao tương tự nhau, với 64% nữ và 63% nam rất hài lòng.

Về giờ mở cửa, thành viên nữ rõ ràng hài lòng hơn, với 72% rất hài lòng, trong khi chỉ có 44% nam giới cảm thấy tương tự. Mặt khác, 37% thành viên nam không hài lòng, cao hơn nhiều so với 3% thành viên nữ không hài lòng.

Kết luận, trong khi cả hai giới nhìn chung đều hài lòng với cơ sở vật chất của câu lạc bộ, thì thành viên nữ hài lòng hơn với giờ mở cửa, còn thành viên nam lại hài lòng hơn với phạm vi hoạt động.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. Illustrate /ɪˈlʌs.treɪt/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Minh họa, mô tả
  • Collocations:
    • illustrate a point – minh họa một luận điểm
    • clearly illustrate – minh họa rõ ràng
  • Câu ví dụ: The table illustrates the opinions of male and female members.
  • Dịch: Bảng biểu minh họa ý kiến của các thành viên nam và nữ.

2. Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Hài lòng, thỏa mãn
  • Collocations:
    • be satisfied with – hài lòng với
    • completely satisfied – hoàn toàn hài lòng
  • Câu ví dụ: Female members were more satisfied with the opening hours.
  • Dịch: Các thành viên nữ hài lòng hơn với giờ mở cửa.

3. Compared to /kəmˈpeəd tuː/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Cụm giới từ
  • Nghĩa tiếng Việt: So với
  • Collocations:
    • compared to last year – so với năm ngoái
    • when compared to others – khi so với người khác
  • Câu ví dụ: 55% of male members were very satisfied compared to only 35% of females.
  • Dịch: 55% nam giới rất hài lòng so với chỉ 35% nữ giới.

4. Express /ɪkˈspres/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Thể hiện, bày tỏ
  • Collocations:
    • express an opinion – bày tỏ ý kiến
    • express concern – bày tỏ sự lo ngại
  • Câu ví dụ: Male members expressed higher satisfaction with the range of activities.
  • Dịch: Nam giới thể hiện sự hài lòng cao hơn với các hoạt động.

5. Regarding /rɪˈɡɑː.dɪŋ/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Giới từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Về, liên quan đến
  • Collocations:
    • regarding the situation – về tình hình
    • questions regarding – các câu hỏi liên quan đến
  • Câu ví dụ: Regarding opening hours, female members were clearly more satisfied.
  • Dịch: Về giờ mở cửa, nữ giới rõ ràng hài lòng hơn.

6. Facility /fəˈsɪl.ə.ti/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Cơ sở vật chất, tiện nghi
  • Collocations:
    • sports facilities – cơ sở vật chất thể thao
    • excellent facilities – tiện nghi xuất sắc
  • Câu ví dụ: Both genders had similar high satisfaction levels with club facilities.
  • Dịch: Cả hai giới đều có mức độ hài lòng cao với cơ sở vật chất của câu lạc bộ.

7. Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/

  • CEFR level: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Tương tự, giống nhau
  • Collocations:
    • similar results – kết quả tương tự
    • similar interests – sở thích giống nhau
  • Câu ví dụ: Both genders had similar high satisfaction levels.
  • Dịch: Cả hai giới đều có mức độ hài lòng cao tương tự nhau.

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Both … and …

  • Công thức: both + danh từ 1 + and + danh từ 2
  • Nghĩa tiếng Việt: cả … và …
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói hai đối tượng cùng chia sẻ đặc điểm.
  • Câu ví dụ: Both genders had similar high satisfaction levels.
  • Dịch: Cả hai giới đều có mức độ hài lòng cao tương tự.

2. Compared to

  • Công thức: compared to + danh từ/cụm danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: so với
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng.
  • Câu ví dụ: Compared to female members, more male members were very satisfied with activities.
  • Dịch: So với nữ giới, nhiều nam giới hài lòng với các hoạt động hơn.

3. Passive voice (Câu bị động)

  • Công thức: be + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: ai đó/cái gì đó bị thực hiện hành động
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được nêu rõ.
  • Câu ví dụ: The table is illustrated with survey results.
  • Dịch: Bảng biểu được minh họa bằng kết quả khảo sát.

4. Present simple with percentages (Thì hiện tại đơn với số liệu)

  • Công thức: S + V (hiện tại đơn) + … %
  • Nghĩa tiếng Việt: mô tả thực trạng hoặc kết quả khảo sát hiện tại
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong mô tả biểu đồ, số liệu
  • Câu ví dụ: 55% of male members are very satisfied.
  • Dịch: 55% thành viên nam rất hài lòng.

5. More/less + adjective + than

  • Công thức: more/less + tính từ + than
  • Nghĩa tiếng Việt: so sánh hơn
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hai đối tượng về mức độ đặc điểm nào đó.
  • Câu ví dụ: Female members were more satisfied than male members.
  • Dịch: Nữ giới hài lòng hơn nam giới.

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Bảng biểu minh họa sự hài lòng của các thành viên về cơ sở vật chất.
  2. So với nam giới, nhiều nữ giới hài lòng hơn với giờ mở cửa.
  3. Cả nam và nữ đều thể hiện sự hài lòng với các hoạt động.
  4. Về cơ sở vật chất, hai giới có mức độ hài lòng tương tự nhau.
  5. 65% thành viên bày tỏ sự hài lòng cao với các dịch vụ của câu lạc bộ.

Bài tập viết lại câu:

  1. Male members are very satisfied. (→ so sánh với female members)
  2. The club offers many good facilities. (→ viết bị động)
  3. Female members were satisfied with the activities. (→ dùng “express satisfaction with”)
  4. 70% of female members like the opening hours. (→ chuyển thành câu hiện tại đơn + percentage)
  5. Both male and female members liked the club. (→ dùng “both … and … were satisfied with”)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The table illustrates the satisfaction of members regarding the club facilities.
  2. Compared to male members, more female members are satisfied with the opening hours.
  3. Both male and female members expressed satisfaction with the activities.
  4. Regarding the club facilities, both genders had similar levels of satisfaction.
  5. 65% of the members expressed high satisfaction with the club’s services.

Bài tập viết lại câu:

  1. Male members are more satisfied than female members.
  2. Many good facilities are offered by the club.
  3. Female members expressed satisfaction with the activities.
  4. 70% of female members are satisfied with the opening hours.
  5. Both male and female members were satisfied with the club.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Bảng số liệu (Table), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Bảng số liệu (Table) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận