A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ cột (line graph). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The charts below show the percentage of monthly household income spent on various items by two different groups in one European country.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and making comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: 2 biểu đồ tròn (Pie charts)
- Chủ đề: Chi tiêu thu nhập hộ gia đình hàng tháng
- Địa điểm: Một quốc gia ở châu Âu
- Thời gian: Không nêu rõ (hiện tại chung chung)
- Đối tượng đối chiếu/so sánh: Hai nhóm thu nhập khác nhau (thu nhập thấp và thu nhập cao)
- Thì sử dụng: Thì hiện tại đơn (Present simple
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu loại biểu đồ và nội dung so sánh (low-income vs high-income).
- Overview:
- Nêu nhận xét chung về sự khác biệt nổi bật: nhóm thu nhập thấp chi tiêu nhiều cho nhu cầu thiết yếu, nhóm thu nhập cao chi nhiều cho giải trí và chi tiêu khác.
- Body Paragraph 1:
- Phân tích các hạng mục chi tiêu chính: thực phẩm và hóa đơn nhiên liệu chiếm tỉ lệ lớn nhất.
- 4. Body Paragraph 2:
- Phân tích các hạng mục chi tiêu chính: giải trí, nhà hàng/khách sạn và các khoản chi tiêu khác cao hơn.
5: Conclusion :
- Tổng kết: (nếu cần)
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The two pie charts compare the percentage of monthly household income spent on different items by low-income and high-income groups in a European country. The categories include food and drink, fuel bills, clothing, recreation/culture, restaurants/hotels, transport, and miscellaneous items.
Overall, it is clear that low-income families spend a larger share of their income on necessities such as food and fuel, while high-income families allocate more money to leisure and miscellaneous activities. The spending patterns between the two groups are quite different. In the low-income group, food and drink account for the highest proportion at 29%, followed by fuel bills at 24%. Spending on recreation and restaurants is very low, only 5% and 4% respectively. Transport takes up 9% of their income. On the other hand, high-income families spend less on food (15%) and fuel (7%), but more on recreation/culture (21%) and restaurants/hotels (12%). Transport and miscellaneous expenses are also noticeably higher for them. |
| Hai biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ phần trăm thu nhập hộ gia đình hàng tháng được chi tiêu cho các mặt hàng khác nhau của nhóm thu nhập thấp và nhóm thu nhập cao ở một quốc gia châu Âu. Các hạng mục bao gồm thực phẩm và đồ uống, hóa đơn nhiên liệu, quần áo, giải trí/văn hóa, nhà hàng/khách sạn, phương tiện di chuyển và các mặt hàng khác.
Nhìn chung, có thể thấy rằng các gia đình có thu nhập thấp chi một phần lớn thu nhập của họ cho các nhu cầu thiết yếu như thực phẩm và nhiên liệu, trong khi các gia đình có thu nhập cao dành nhiều tiền hơn cho các hoạt động giải trí và các chi tiêu khác. Mô hình chi tiêu giữa hai nhóm có sự khác biệt khá rõ rệt. Ở nhóm thu nhập thấp, thực phẩm và đồ uống chiếm tỷ lệ cao nhất với 29%, tiếp theo là hóa đơn nhiên liệu với 24%. Chi tiêu cho giải trí và nhà hàng rất thấp, chỉ lần lượt là 5% và 4%. Phương tiện di chuyển chiếm 9% thu nhập của họ. Ngược lại, các gia đình có thu nhập cao chi ít hơn cho thực phẩm (15%) và nhiên liệu (7%), nhưng lại chi nhiều hơn cho giải trí/văn hóa (21%) và nhà hàng/khách sạn (12%). Chi tiêu cho phương tiện di chuyển và các khoản khác cũng cao hơn đáng kể đối với nhóm này. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
- compare /kəmˈpeər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh
- Collocations:
- compare two groups (so sánh hai nhóm)
- compare prices (so sánh giá cả)
- Ví dụ: The two pie charts compare the spending habits of two income groups.
- Dịch: Hai biểu đồ tròn so sánh thói quen chi tiêu của hai nhóm thu nhập.
- allocate /ˈæl.ə.keɪt/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Phân bổ, phân chi
- Collocations:
- allocate money (phân bổ tiền bạc)
- allocate resources (phân bổ tài nguyên)
- Ví dụ: High-income families allocate more money to leisure activities.
- Dịch: Các gia đình có thu nhập cao phân bổ nhiều tiền hơn cho các hoạt động giải trí.
- pattern /ˈpæt.ən/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Mô hình, khuôn mẫu
- Collocations:
- spending pattern (mô hình chi tiêu)
- behavior pattern (mô hình hành vi)
- Ví dụ: The spending patterns are quite different between the two groups.
- Dịch: Các mô hình chi tiêu khá khác nhau giữa hai nhóm.
- noticeably /ˈnəʊ.tɪ.sə.bli/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Trạng từ
- Nghĩa tiếng Việt: Một cách rõ rệt, dễ nhận thấy
- Collocations:
- noticeably higher (cao hơn một cách rõ rệt)
- noticeably different (khác biệt rõ rệt)
- Ví dụ: Transport costs are noticeably higher for high-income families.
- Dịch: Chi phí đi lại cao hơn rõ rệt đối với các gia đình thu nhập cao.
- proportion /prəˈpɔː.ʃən/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Tỷ lệ
- Collocations:
- a high proportion (một tỷ lệ cao)
- a small proportion (một tỷ lệ nhỏ)
- Ví dụ: Food accounts for the highest proportion of spending in low-income groups.
- Dịch: Thực phẩm chiếm tỷ lệ chi tiêu cao nhất trong nhóm thu nhập thấp.
6. miscellaneous /ˌmɪs.əlˈeɪ.ni.əs/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Tính từ (adjective)
- Nghĩa tiếng Việt: Linh tinh, tạp nham, hỗn hợp nhiều loại
- Collocations:
- miscellaneous items (các món đồ linh tinh)
- miscellaneous expenses (các khoản chi tiêu linh
- Ví dụ: The low-income group spent 18% of their income on miscellaneous items.
- Dịch: Nhóm thu nhập thấp đã chi 18% thu nhập của họ cho các món đồ linh tinh.
7. recreation /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/
- CEFR level: B2 (theo Cambridge Dictionary)
- Từ loại: Danh từ (noun)
- Nghĩa tiếng Việt: Giải trí, hoạt động giải trí
- Collocations:
- recreation activities (các hoạt động giải trí)
- recreation facilities (cơ sở vật chất phục vụ giải trí)
- Ví dụ: High-income families spend more on recreation and cultural activities.
- Dịch: Các gia đình thu nhập cao chi tiêu nhiều hơn cho các hoạt động giải trí và văn hóa.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Present simple passive
- Công thức chung: am/is/are + past participle (V3)
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động ở hiện tại đơn
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi hành động xảy ra nhưng không cần nhấn mạnh chủ thể (ai thực hiện).
- Ví dụ: The two pie charts are compared in the essay.
- Dịch: Hai biểu đồ tròn được so sánh trong bài luận.
2. Past participle after “be” to describe states
- Công thức chung: be + past participle (tính từ)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng phân từ hai để mô tả trạng thái
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả trạng thái hiện tại xuất phát từ hành động trước.
- Ví dụ: Spending patterns are quite different between the two groups.
- Dịch: Các mô hình chi tiêu khá khác nhau giữa hai nhóm.
3. Relative clauses (defining)
- Công thức chung: noun + who/which/that + verb
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ xác định
- Bối cảnh sử dụng: Bổ sung thông tin xác định rõ danh từ đứng trước.
- Ví dụ: The categories include items that people spend money on.
- Dịch: Các hạng mục bao gồm những món mà mọi người chi tiền vào.
4. Comparative structures (“more… than”, “higher than”)
- Công thức chung: adjective/ adverb + -er + than hoặc more + adjective + than
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc so sánh hơn
- Bối cảnh sử dụng: So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
- Ví dụ: High-income families allocate more money to leisure activities than low-income ones.
- Dịch: Các gia đình thu nhập cao phân bổ nhiều tiền hơn cho các hoạt động giải trí so với nhóm thu nhập thấp.
5. “Noticeably” as an adverb modifying an adjective
- Công thức chung: noticeably + adjective
- Nghĩa tiếng Việt: Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh mức độ rõ ràng của tính từ.
- Ví dụ: Transport costs are noticeably higher for high-income families.
- Dịch: Chi phí đi lại cao hơn rõ rệt đối với các gia đình thu nhập cao.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
(Học viên dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, dùng ngữ pháp và từ vựng đã học)
Bài tập viết lại câu: (Học viên viết lại câu theo yêu cầu, vẫn sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học)
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ tròn (Pie chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ tròn (Pie chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!





