A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ kết hợp giữa đường (line graph) và biểu đồ cột (Bar chart). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The graph and bar chart below show the average monthly rainfall and temperature for one region of East Africa.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and making comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Source: IELTS Practice test Plus 3 TEST 5
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ kết hợp: Line graph (nhiệt độ) + Bar chart (lượng mưa)
- Chủ đề: Thời tiết (nhiệt độ và lượng mưa trung bình hàng tháng).
- Địa điểm: Một khu vực ở Đông Phi (East Africa).
- Thời gian: Trong vòng 1 năm (không ghi rõ năm cụ thể).
- Đối tượng so sánh: So sánh lượng mưa và nhiệt độ qua các tháng khác nhau trong năm.
- Thì sử dụng: Chủ yếu dùng thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) vì miêu tả xu hướng chung, sự thật hiển nhiên.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu lại nội dung biểu đồ (diễn giải đề bài bằng cách paraphrase).
- Overview:
- Nêu đặc điểm tổng quát: Nhiệt độ ổn định nhẹ. Lượng mưa biến động mạnh với 2 đỉnh chính (April and October).
- Body Paragraph 1:
- Diễn tả xu hướng từ tháng 1 đến tháng 7: Nhiệt độ tăng rồi giảm. Lượng mưa đạt đỉnh vào tháng 4, sau đó giảm mạnh.
- 4. Body Paragraph 2:
- Diễn tả xu hướng từ tháng 8 đến tháng 12: Mưa tăng nhẹ vào tháng 10 rồi giảm. Nhiệt độ biến động nhẹ, giảm dần vào cuối năm.
5: Conclusion :
- Tóm tắt lại: tháng 4 có lượng mưa cao nhất và nhiệt độ cao nhất.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The graph and bar chart illustrate the average monthly rainfall and temperature for a region in East Africa over a one-year period. Rainfall is measured in millimeters, while temperature is recorded in degrees Celsius.
Overall, temperatures remain relatively stable throughout the year, with small fluctuations. In contrast, rainfall shows significant variation, with heavy precipitation in a few months and very little in others. Between January and April, temperatures gradually rise from around 21°C to approximately 23.5°C. Meanwhile, rainfall also increases, reaching a peak of nearly 280mm in April. After this month, both temperature and rainfall steadily decline, with rainfall dropping to its lowest point during July and August. In the latter part of the year, there is a second, smaller peak in rainfall around October, when rainfall rises to about 150mm. During this time, temperatures slightly increase again before falling towards the end of the year. To summarize, April experiences the highest levels of both rainfall and temperature. |
| Biểu đồ đường và biểu đồ cột minh họa lượng mưa trung bình hàng tháng và nhiệt độ trung bình của một khu vực ở Đông Phi trong vòng một năm. Lượng mưa được đo bằng milimét, trong khi nhiệt độ được ghi nhận theo độ C.
Nhìn chung, nhiệt độ duy trì tương đối ổn định trong suốt cả năm với những biến động nhỏ. Ngược lại, lượng mưa có sự thay đổi đáng kể, với những tháng mưa nhiều và những tháng rất ít mưa. Từ tháng Một đến tháng Tư, nhiệt độ tăng dần từ khoảng 21°C lên khoảng 23,5°C. Trong khi đó, lượng mưa cũng tăng lên, đạt đỉnh gần 280mm vào tháng Tư. Sau tháng này, cả nhiệt độ và lượng mưa đều giảm dần, với lượng mưa rơi xuống mức thấp nhất vào tháng Bảy và tháng Tám. Trong nửa cuối năm, có một đỉnh mưa thứ hai nhỏ hơn vào khoảng tháng Mười, khi lượng mưa tăng lên khoảng 150mm. Trong thời gian này, nhiệt độ cũng tăng nhẹ trước khi giảm dần về cuối năm. Tóm lại, tháng Tư là thời điểm có lượng mưa và nhiệt độ cao nhất trong năm. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. rainfall /ˈreɪn.fɔːl/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Lượng mưa
- Collocations:
- heavy rainfall (lượng mưa lớn)
- average rainfall (lượng mưa trung bình)
- Ví dụ: The average rainfall in April was significantly higher than in other months.
- Dịch: Lượng mưa trung bình vào tháng Tư cao hơn đáng kể so với các tháng khác.
2. approximately /əˈprɒk.sɪ.mət.li/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Trạng từ
- Nghĩa tiếng Việt: Xấp xỉ, khoảng
- Collocations:
- approximately equal (xấp xỉ bằng nhau)
- approximately 20% (khoảng 20%)
- Ví dụ: The rainfall reached approximately 280mm in April.
- Dịch: Lượng mưa đạt khoảng 280mm vào tháng Tư.
3. steady /ˈsted.i/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: Ổn định, đều đặn
- Collocations:
- steady growth (tăng trưởng đều)
- steady increase (tăng đều)
- Ví dụ: There was a steady rise in temperature from January to April.
- Dịch: Có một sự tăng nhiệt độ đều đặn từ tháng Một đến tháng Tư.
4. variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Sự biến đổi, thay đổi
- Collocations:
- slight variation (sự thay đổi nhẹ)
- temperature variation (biến động nhiệt độ)
- Ví dụ: Rainfall shows significant variation during the year.
- Dịch: Lượng mưa cho thấy sự thay đổi đáng kể trong năm.
5. significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: Đáng kể, quan trọng
- Collocations:
- significant change (thay đổi lớn)
- significant amount (lượng đáng kể)
- Ví dụ: There was a significant drop in rainfall after April.
- Dịch: Có một sự giảm lượng mưa đáng kể sau tháng Tư.
6. decline /dɪˈklaɪn/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ / Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Giảm, suy giảm
- Collocations:
- sharp decline (sự giảm mạnh)
- gradual decline (sự suy giảm từ từ)
- Ví dụ: Rainfall declined sharply after reaching its peak.
- Dịch: Lượng mưa giảm mạnh sau khi đạt đỉnh.
7. measure /ˈmeʒ.ər/
- CEFR level: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Đo lường
- Collocations:
- measure the temperature (đo nhiệt độ)
- measure the rainfall (đo lượng mưa)
- Ví dụ: Scientists measure the rainfall in millimeters.
- Dịch: Các nhà khoa học đo lượng mưa bằng đơn vị milimet.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Present Perfect Passive (Bị động hiện tại hoàn thành)
- Công thức chung: S + has/have + been + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc bị động thì hiện tại hoàn thành.
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Miêu tả lượng mưa hoặc nhiệt độ đã được ghi nhận.
- Ví dụ: Rainfall has been measured in millimeters.
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: Lượng mưa đã được đo bằng milimet.
2. Past Simple Passive (Bị động thì quá khứ đơn)
- Công thức chung: S + was/were + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Bị động trong quá khứ đơn.
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Nói về số liệu đã được ghi lại trong quá khứ.
- Ví dụ: The temperature was recorded in degrees Celsius.
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: Nhiệt độ đã được ghi lại bằng độ C.
3. Adverbials of Degree (“significantly”, “steadily”) (Trạng từ chỉ mức độ)
- Công thức chung: Adverb of degree + Verb
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng trạng từ để bổ sung mức độ cho động từ.
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả mức độ tăng/giảm của nhiệt độ, lượng mưa.
- Ví dụ: Rainfall steadily decreases after April.
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: Lượng mưa giảm đều đặn sau tháng Tư.
4. Prepositional Phrases of Time (Cụm giới từ chỉ thời gian)
- Công thức chung: Preposition + Noun Phrase
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng cụm giới từ để chỉ thời gian diễn ra sự việc.
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Diễn tả các tháng trong năm.
- Ví dụ: During the second half of the year, rainfall increases again.
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: Trong nửa cuối năm, lượng mưa lại tăng.
5. Relative Clause (mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung: Noun + who/which/that + Clause
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng mệnh đề quan hệ để giải thích thêm về danh từ.
- Bối cảnh sử dụng (dịch tiếng Việt): Miêu tả khu vực hoặc tháng.
- Ví dụ: April is the month which experiences the highest rainfall.
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: Tháng Tư là tháng có lượng mưa cao nhất.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về biểu đồ đường (line graph) và biểu đồ cột (Bar chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ đường (line graph) và biểu đồ cột (Bar chart), mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!





