A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ đường (line graph). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The graph below compares figures for the production and consumption of energy in the US from 1950 to 2000. It also predicts figures for 2025.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words

Source: IELTS Practice test Plus 2 TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Line graph (biểu đồ đường)
- Chủ đề: So sánh sản lượng sản xuất và lượng tiêu thụ năng lượng
- Địa điểm: Hoa Kỳ (the U.S.)
- Thời gian: Từ năm 1950 đến 2000, và dự đoán năm 2025
- Đối tượng so sánh: Sản xuất năng lượng (production) và tiêu thụ năng lượng (consumption)
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn (cho 1950-2000) và tương lai đơn/dạng bị động (cho 2025)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu biểu đồ: dạng biểu đồ, thông tin chính, thời gian, đơn vị đo lường.
- Overview:
- Nêu nhận xét chung: cả tiêu thụ và sản xuất đều tăng, nhưng tiêu thụ luôn cao hơn sản xuất, khoảng cách ngày càng lớn.
- Body Paragraph 1:
- Miêu tả giai đoạn 1950–1970: tiêu thụ và sản xuất tăng đồng đều, gần bằng nhau.)
- 4. Body Paragraph 2:
- Giai đoạn sau 1970 và dự đoán 2025: tiêu thụ tăng nhanh hơn, sản xuất tăng chậm, khoảng cách ngày càng lớn.
5: Conclusion :
- Tóm tắt lại xu hướng chính: sản lượng và tiêu thụ năng lượng ở Mỹ đều tăng trong giai đoạn 1950–2000.
- Nhấn mạnh khoảng cách giữa tiêu thụ và sản xuất ngày càng lớn, và điều này có khả năng tiếp tục trong tương lai.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The line graph illustrates the consumption and production of energy in the United States from 1950 to 2000 and provides a projection for the year 2025. The figures are measured in energy units, where one unit is equal to one quadrillion BTUs.
Overall, it can be seen that both consumption and production increased during the period, but energy consumption was consistently higher than production. The gap between them widened significantly, especially after 1980. This trend is expected to continue into 2025. In 1950, both production and consumption started at around 30 units. From that point until 1970, they grew steadily and stayed close to each other. However, after 1970, consumption began to rise more sharply, while production grew at a slower pace. By the year 2000, consumption reached nearly 100 units, while production was only about 70 units. The difference is expected to become greater in 2025, with consumption projected at around 135 units and production just over 80. |
| Biểu đồ đường minh họa mức tiêu thụ và sản xuất năng lượng ở Hoa Kỳ từ năm 1950 đến năm 2000 và đưa ra dự báo cho năm 2025. Các số liệu được đo bằng đơn vị năng lượng, trong đó một đơn vị tương đương với một triệu tỷ BTUs.
Nhìn chung, có thể thấy rằng cả tiêu thụ và sản xuất năng lượng đều tăng trong suốt giai đoạn này, nhưng mức tiêu thụ luôn cao hơn sản xuất. Khoảng cách giữa hai chỉ số này đã nới rộng đáng kể, đặc biệt là sau năm 1980. Xu hướng này được dự đoán sẽ tiếp tục cho đến năm 2025. Vào năm 1950, cả sản xuất và tiêu thụ đều bắt đầu ở mức khoảng 30 đơn vị. Từ thời điểm đó đến năm 1970, cả hai tăng đều và duy trì ở mức gần bằng nhau. Tuy nhiên, sau năm 1970, tiêu thụ bắt đầu tăng mạnh hơn, trong khi sản xuất tăng chậm hơn. Đến năm 2000, mức tiêu thụ đạt gần 100 đơn vị, trong khi sản xuất chỉ ở khoảng 70 đơn vị. Dự kiến đến năm 2025, khoảng cách này sẽ còn lớn hơn, với mức tiêu thụ ước tính khoảng 135 đơn vị và sản xuất chỉ vượt quá 80 đơn vị một chút. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. Illustrate
- Phiên âm: /ˈɪl.ə.streɪt/
- CEFR: B2
- Từ loại: verb (động từ)
- Nghĩa tiếng Việt: minh họa
- Collocations:
- illustrate a point – minh họa một luận điểm
- graph illustrates – biểu đồ minh họa
- Ví dụ: The line graph illustrates energy trends in the U.S.
- Dịch: Biểu đồ đường minh họa xu hướng năng lượng ở Hoa Kỳ.
2. Projection
- Phiên âm: /prəˈdʒek.ʃən/
- CEFR: B2
- Từ loại: noun (danh từ)
- Nghĩa tiếng Việt: sự dự đoán, ước tính
- Collocations:
- make a projection – đưa ra dự đoán
- future projections – những dự đoán trong tương lai
- Ví dụ: The chart includes projections for 2025.
- Dịch: Biểu đồ bao gồm các dự đoán cho năm 2025.
3. Steadily
- Phiên âm: /ˈsted.əl.i/
- CEFR: B2
- Từ loại: adverb (trạng từ)
- Nghĩa tiếng Việt: đều đặn
- Collocations:
- increase steadily – tăng đều đặn
- grow steadily – phát triển một cách đều đặn
- Ví dụ: Energy production rose steadily from 1950 to 1970.
- Dịch: Sản lượng năng lượng tăng đều đặn từ năm 1950 đến 1970.
4. Sharply
- Phiên âm: /ˈʃɑːp.li/
- CEFR: B2
- Từ loại: adverb (trạng từ)
- Nghĩa tiếng Việt: một cách mạnh mẽ, rõ ràng
- Collocations:
- rise sharply – tăng mạnh
- fall sharply – giảm mạnh
- Ví dụ: After 1970, consumption began to rise sharply.
- Dịch: Sau năm 1970, mức tiêu thụ bắt đầu tăng mạnh.
5. Consistently
- Phiên âm: /kənˈsɪs.tənt.li/
- CEFR: B2
- Từ loại: adverb (trạng từ)
- Nghĩa tiếng Việt: một cách nhất quán, liên tục
- Collocations:
- remain consistently high – luôn ở mức cao
- consistently higher – luôn cao hơn
- Ví dụ: Consumption was consistently higher than production.
- Dịch: Mức tiêu thụ luôn cao hơn mức sản xuất.
6. Difference
- Phiên âm: /ˈdɪf.ər.əns/
- CEFR: B2
- Từ loại: noun (danh từ)
- Nghĩa tiếng Việt: sự khác biệt
- Collocations:
- make a difference – tạo ra sự khác biệt
- significant difference – sự khác biệt đáng kể
- Ví dụ: The difference between production and consumption widened.
- Dịch: Sự khác biệt giữa sản xuất và tiêu thụ đã tăng lên.
7. Gap
- Phiên âm: /ɡæp/
- CEFR: B2
- Từ loại: noun (danh từ)
- Nghĩa tiếng Việt: khoảng cách, sự chênh lệch
- Collocations:
- income gap – khoảng cách thu nhập
- generation gap – khoảng cách thế hệ
- Ví dụ: The gap between them widened significantly after 1980.
- Dịch: Khoảng cách giữa chúng đã mở rộng đáng kể sau năm 1980.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Used with Past Simple + time phrases (from 1950 to 1970…)
- Công thức chung: Subject + Verb (quá khứ đơn) + time phrase
- Nghĩa tiếng Việt: Thì quá khứ đơn đi với cụm thời gian xác định
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm/cụm thời gian cụ thể
- Ví dụ: Energy production rose steadily from 1950 to 1970.
- Dịch : Sản lượng năng lượng tăng đều đặn từ năm 1950 đến 1970.
2. Passive Voice with Future (will be + V3/ed)
- Công thức chung: S + will be + past participle
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động ở thì tương lai đơn
- Bối cảnh sử dụng: Khi không nhấn mạnh người thực hiện hành động, mà nhấn vào kết quả sẽ xảy ra trong tương lai
- Ví dụ: The difference is expected to become greater in 2025.
- Dịch: Sự khác biệt được dự đoán sẽ trở nên lớn hơn vào năm 2025.
3. Comparative Forms with Adverbs (e.g. more sharply, steadily)
- Công thức chung: Adv (so sánh hơn): more + adverb
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn của trạng từ
- Bối cảnh sử dụng: So sánh mức độ của hành động giữa hai thời điểm hoặc đối tượng
- Ví dụ: Consumption began to rise more sharply.
- Dịch: Mức tiêu thụ bắt đầu tăng mạnh hơn.
4. Present Perfect Passive (has/have been + V3/ed)
- Công thức chung: S + has/have been + past participle
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành bị động
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về kết quả đã hoàn thành có liên quan đến hiện tại
- Ví dụ: Energy use in the U.S. has grown faster than production.
- Dịch: Việc sử dụng năng lượng ở Mỹ đã tăng nhanh hơn sản xuất.
- Superlative Forms (e.g. the most, the greatest)
- Công thức chung: the + most + adj/adv
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh nhất
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất trong nhóm
- Ví dụ: This was the greatest gap ever recorded. (Ví dụ thêm)
- Dịch: Đây là khoảng cách lớn nhất từng được ghi nhận.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ đường (line graph), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ đường (line graph) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






