Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Biểu đồ cột (Bar chart)

ielts writing task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ cột (bar chart). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

You should spend about 20 minutes on this task.

The bar chart below gives information about the percentage of the Population living in urban areas in different parts of the world.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

writing task 1

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Writing Task 1 – Miêu tả biểu đồ (Bar Chart)
  • Chủ đề: Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị trên thế giới
  • Địa điểm: Sáu khu vực trên thế giới: Africa, Asia, Europe, Latin America/Caribbean, North America, Oceania
  • Thời gian: Năm 1950, 2007 và dự đoán năm 2050
  • Đối tượng so sánh: Sự thay đổi tỷ lệ dân số sống ở thành thị theo thời gian và giữa các khu vực khác nhau
  • Thì được sử dụng:
    • Quá khứ đơn (cho năm 1950, 2007)
    • Tương lai đơn/Thì tương lai (cho năm 2050 – dự đoán)
    • Hiện tại đơn (cho các nhận định tổng quát)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu ngắn gọn biểu đồ và thông tin chính
  1. Overview:
  • Tóm tắt xu hướng chính: Tỷ lệ dân số thành thị tăng ở mọi khu vực, với Bắc Mỹ và Mỹ Latinh có tỷ lệ cao nhất
  1. Body Paragraph 1:
  • So sánh các số liệu năm 1950 và 2007
  • Chú trọng đến sự tăng trưởng rõ rệt của châu Phi và châu Á
  1. 4. Body Paragraph 2:
  • So sánh số liệu dự đoán cho năm 2050
  • Nhấn mạnh mức độ đô thị hóa cao ở Bắc Mỹ và Mỹ Latinh
  • Dự đoán xu hướng tiếp tục tăng ở các khu vực đang phát triển

5: Conclusion :

  • Nhận xét tổng quát về sự thay đổi đô thị hóa toàn cầu

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The bar chart shows the percentage of people living in urban areas in six different regions of the world in the years 1950, 2007, and the prediction for 2050. These areas include Africa, Asia, Europe, Latin America/Caribbean, North America, and Oceania.

Overall, the trend shows an increase in urban population across all regions from 1950 to 2050. North America, Latin America, and Europe had the highest urban populations, while Africa and Asia had the lowest, though they are expected to grow significantly.

In 1950, the lowest urban population was in Africa at 15%, followed by Asia at 17%. North America had the highest at 64%. By 2007, all regions saw growth, with Latin America reaching 76% and North America increasing to 79%. Africa and Asia grew to 37% and 41%, respectively.

By 2050, the urban population in Latin America and North America is projected to reach 90%. Africa and Asia will also continue growing, reaching 62% and 66%.

This chart clearly shows a global shift towards urban living in the coming decades.

Biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị tại sáu khu vực khác nhau trên thế giới vào các năm 1950, 2007 và dự đoán cho năm 2050. Các khu vực này bao gồm Châu Phi, Châu Á, Châu Âu, Mỹ Latinh/Caribbean, Bắc Mỹ và Châu Đại Dương.

Nhìn chung, xu hướng thể hiện sự gia tăng dân số đô thị ở tất cả các khu vực từ năm 1950 đến năm 2050. Bắc Mỹ, Mỹ Latinh và Châu Âu có tỷ lệ dân số đô thị cao nhất, trong khi Châu Phi và Châu Á có tỷ lệ thấp nhất, tuy nhiên dự kiến sẽ tăng mạnh.

Năm 1950, Châu Phi có tỷ lệ dân số đô thị thấp nhất với 15%, tiếp theo là Châu Á với 17%. Bắc Mỹ có tỷ lệ cao nhất là 64%. Đến năm 2007, tất cả các khu vực đều ghi nhận sự gia tăng, với Mỹ Latinh đạt 76% và Bắc Mỹ tăng lên 79%. Châu Phi và Châu Á lần lượt tăng lên 37% và 41%.

Đến năm 2050, dân số đô thị ở Mỹ Latinh và Bắc Mỹ được dự đoán sẽ đạt 90%. Châu Phi và Châu Á cũng sẽ tiếp tục tăng trưởng, lần lượt đạt 62% và 66%.

Biểu đồ này cho thấy rõ sự chuyển dịch toàn cầu về xu hướng sống ở đô thị trong các thập kỷ tới.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. Percentage [pəˈsen.tɪdʒ]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Phần trăm
  • Collocations:
    • High/low percentage – Tỷ lệ cao/thấp
    • A large/small percentage of – Một phần lớn/nhỏ của
  • Câu ví dụ: “The chart shows the percentage of people living in urban areas.”
  • Dịch câu: “Biểu đồ cho thấy tỷ lệ người dân sống ở khu vực thành thị.”

2. Increase [ɪnˈkriːs]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Tăng lên
  • Collocations:
    • Increase steadily – Tăng đều đặn
    • Increase dramatically – Tăng mạnh
  • Câu ví dụ: “The percentage increased in all regions between 1950 and 2007.”
  • Dịch câu: “Tỷ lệ đã tăng ở tất cả các khu vực từ năm 1950 đến 2007.”

3. Compare [kəmˈpeər]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh
  • Collocations:
    • Compare with/to – So sánh với
    • Directly compare – So sánh trực tiếp
  • Câu ví dụ: “The urban population in Africa is low compared to North America.”
  • Dịch câu: “Dân số thành thị ở châu Phi thấp so với Bắc Mỹ.”

4. Prediction [prɪˈdɪk.ʃən]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Dự đoán
  • Collocations:
    • Make a prediction – Đưa ra dự đoán
    • A future prediction – Một dự đoán trong tương lai
  • Câu ví dụ: “The chart includes a prediction for the year 2050.”
  • Dịch câu: “Biểu đồ bao gồm một dự đoán cho năm 2050.”

5. Trend [trend]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Xu hướng
  • Collocations:
    • Increasing trend – Xu hướng gia tăng
    • Follow a trend – Theo một xu hướng
  • Câu ví dụ: “The overall trend is an increase in urban population.”
  • Dịch câu: “Xu hướng chung là sự gia tăng dân số thành thị.”

6. Region [ˈriː.dʒən]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Khu vực, vùng
  • Collocations:
    • Different regions – Các khu vực khác nhau
    • Remote region – Vùng xa xôi
  • Câu ví dụ: “All regions saw growth from 1950 to 2007.”
  • Dịch câu: “Tất cả các khu vực đều chứng kiến sự tăng trưởng từ năm 1950 đến 2007.”

7. Population [ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən]

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Dân số
  • Collocations:
    • Population growth – Sự gia tăng dân số
    • Urban population – Dân số thành thị
  • Câu ví dụ: “The population in urban areas has been rising steadily.”
  • Dịch câu: “Dân số ở các khu vực thành thị đang tăng đều đặn.”

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Comparative structures with “compared to”

  • Công thức chung: A is + adj/number + compared to B
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hai đối tượng về một đặc điểm nào đó
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nêu sự chênh lệch hoặc tương quan giữa hai dữ kiện
  • Câu ví dụ: “The urban population in Africa is low compared to North America.”
  • Dịch: “Dân số thành thị ở châu Phi thấp so với Bắc Mỹ.”

2. Future passive with “will be + V3/ed”

  • Công thức chung: S + will be + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị động thì tương lai
  • Bối cảnh sử dụng: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập
  • Câu ví dụ: “Africa and Asia will be urbanized rapidly by 2050.”
  • Dịch: “Châu Phi và châu Á sẽ được đô thị hóa nhanh chóng vào năm 2050.”

3. Present perfect passive

  • Công thức chung: S + has/have been + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị động thì hiện tại hoàn thành
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nói về một hành động đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại
  • Câu ví dụ: “The population has been increased steadily over the decades.”
  • Dịch: “Dân số đã tăng đều đặn qua các thập kỷ.”

4. Adverb + Verb combination

  • Công thức chung: Adverb + V (increase/change/grow…)
  • Nghĩa tiếng Việt: Trạng từ đi kèm động từ để nhấn mạnh cách hành động xảy ra
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh mức độ của sự thay đổi
  • Câu ví dụ: “The population increased significantly between 1950 and 2007.”
  • Dịch: “Dân số tăng lên đáng kể từ năm 1950 đến 2007.”

5. Superlative structure (the + adj-est / most + adj)

  • Công thức chung: The + most/adj-est + noun
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh nhất
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh mức độ cao nhất trong nhóm
  • Câu ví dụ: “North America has the highest urban population in 1950.”
  • Dịch: “Bắc Mỹ có dân số thành thị cao nhất vào năm 1950.”

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Châu Phi sẽ có tỷ lệ đô thị hóa tăng đáng kể vào năm 2050.
  2. Biểu đồ cho thấy sự khác biệt về dân số thành thị giữa các khu vực.
  3. Tỷ lệ dân số thành thị ở Bắc Mỹ cao nhất trong các khu vực.
  4. Dân số thành thị đã tăng mạnh từ năm 1950 đến năm 2007.
  5. So với năm 1950, tỷ lệ ở châu Á đã tăng gấp đôi.

Bài tập viết lại câu:

  1. People increased the population in urban areas rapidly. → (Passive)
  2. Africa had a lower percentage of urban population than Oceania. → (Comparative using “compared to”)
  3. Latin America grew quickly. → (Add an adverb)
  4. All regions showed growth. → (Use “have been”)
  5. Europe was urbanized earlier than other regions. → (Use superlative)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Africa will have a significantly increasing urban percentage by 2050.
  2. The chart shows the difference in urban population between regions.
  3. North America had the highest urban population among the regions.
  4. The urban population increased dramatically from 1950 to 2007.
  5. Compared to 1950, the percentage in Asia has doubled.

Bài tập viết lại câu:

  1. The population in urban areas was increased rapidly.
  2. The urban population in Africa was low compared to Oceania.
  3. Latin America grew significantly.
  4. All regions have been showing growth.
  5. Europe was the earliest urbanized region.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ cột (bar chart), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ cột (bar chart) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận