A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ cột (line graph). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The table below gives information about student enrolments at Bristol University in 1928, 1958 and 2008.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Bảng (table)
- Chủ đề: Thông tin về số lượng và đặc điểm sinh viên nhập học tại Đại học Bristol qua các năm.
- Địa điểm: Đại học Bristol (Bristol University)
- Thời gian: Các năm 1928, 1958, 2008
- Đối tượng so sánh:
- Số lượng sinh viên nhập học mới
- Tỷ lệ giới tính (nam/nữ)
- Sinh viên đến từ trong vòng 30 dặm và từ nước ngoài
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn (do số liệu trong quá khứ)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Paraphrase đề bài
- Nêu mục tiêu mô tả và so sánh các số liệu
- Overview :
- Nêu xu hướng chung (số lượng tăng mạnh, thay đổi về giới tính và nguồn gốc sinh viên)
- Body Paragraph 1:
- Phân tích số lượng sinh viên mới qua các năm
- So sánh tỷ lệ giới tính
- Body Paragraph 2:
- Phân tích nguồn gốc sinh viên (nội địa và quốc tế)
- Nhấn mạnh sự gia tăng sinh viên quốc tế và giảm sinh viên địa phương
- Conclusion:
- Khẳng định lại xu hướng chính: mở rộng quy mô và quốc tế hóa
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The table shows the number of student enrolments at Bristol University in the years 1928, 1958, and 2008. It also provides data about gender, the distance students came from, and their country of origin. Overall, the number of students increased a lot over time, and there were changes in gender and student origin.
In general, there was a huge growth in student enrolments, from just 218 in 1928 to over 6,000 in 2008. The gender balance also changed. In 1928 and 1958, there were more male students, but in 2008, females became the majority. There was also a rise in the number of students from overseas. Looking at the gender data, in 1928, 42% of students were female. This fell to 32% in 1958, but in 2008 it rose to 54%. The percentage of male students followed the opposite trend. This shows a big change in gender balance over the years. Another big change was where students came from. In 1928, 50% of students were from near Bristol, but this dropped sharply to just 1-2% in 2008. On the other hand, overseas students increased from 5% in 1928 to 28% in 2008. The number of countries also grew from 3 to 98. In conclusion, Bristol University became much larger and more international over time, with more female students and fewer locals enrolling. |
| Bảng số liệu cho thấy số lượng sinh viên ghi danh tại Đại học Bristol vào các năm 1928, 1958 và 2008. Bảng cũng cung cấp dữ liệu về giới tính, khoảng cách mà sinh viên đến từ đó, và quốc gia xuất xứ của họ. Nhìn chung, số lượng sinh viên tăng lên rất nhiều theo thời gian, và có sự thay đổi về giới tính cũng như nguồn gốc của sinh viên.
Nói chung, số sinh viên ghi danh đã tăng mạnh, từ chỉ 218 người vào năm 1928 lên hơn 6.000 người vào năm 2008. Cán cân giới tính cũng thay đổi. Vào năm 1928 và 1958, số sinh viên nam nhiều hơn, nhưng đến năm 2008, nữ giới trở thành đa số. Số lượng sinh viên quốc tế cũng tăng lên. Xét về dữ liệu giới tính, vào năm 1928, 42% sinh viên là nữ. Tỷ lệ này giảm xuống còn 32% vào năm 1958, nhưng đến năm 2008 lại tăng lên 54%. Tỷ lệ sinh viên nam có xu hướng ngược lại. Điều này cho thấy một sự thay đổi lớn trong cơ cấu giới tính qua các năm. Một thay đổi lớn khác là về nơi sinh viên đến từ đâu. Năm 1928, 50% sinh viên đến từ khu vực gần Bristol, nhưng tỷ lệ này giảm mạnh chỉ còn khoảng 1-2% vào năm 2008. Ngược lại, sinh viên quốc tế tăng từ 5% năm 1928 lên 28% năm 2008. Số lượng quốc gia mà sinh viên đến cũng tăng từ 3 lên đến 98 nước. Kết luận, Đại học Bristol đã trở nên lớn hơn và mang tính quốc tế hơn theo thời gian, với số lượng sinh viên nữ nhiều hơn và số sinh viên địa phương giảm đi đáng kể. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. Feature [ˈfiː.tʃər]
- CEFR: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Đặc điểm, nét đặc trưng
- Collocations:
- Main feature – Đặc điểm chính
- Key feature – Tính năng chính
- Câu ví dụ: “The essay describes the main features of student enrolments.”
- Dịch câu: “Bài luận mô tả các đặc điểm chính của việc ghi danh sinh viên.”
2. Gender [ˈdʒen.dər]
- CEFR: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Giới tính
- Collocations:
- Gender balance – Sự cân bằng giới tính
- Gender difference – Sự khác biệt giới tính
- Câu ví dụ: “The gender balance changed significantly over the years.”
- Dịch câu: “Sự cân bằng giới tính đã thay đổi đáng kể qua các năm.”
3. Rise [raɪz]
- CEFR: B2
- Từ loại: Động từ
- Nghĩa tiếng Việt: Tăng lên
- Collocations:
- Rise sharply – Tăng mạnh
- Rise steadily – Tăng đều
- Câu ví dụ: “The number of female students rose to more than half in 2008.”
- Dịch câu: “Số lượng sinh viên nữ đã tăng lên hơn một nửa vào năm 2008.”
4. Local [ˈləʊ.kəl]
- CEFR: B2
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: (thuộc) địa phương
- Collocations:
- Local students – Sinh viên địa phương
- Local community – Cộng đồng địa phương
- Câu ví dụ: “The number of local students dropped sharply.”
- Dịch câu: “Số lượng sinh viên địa phương đã giảm mạnh.”
5. Origin [ˈɒr.ɪ.dʒɪn]
- CEFR: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Nguồn gốc, xuất xứ
- Collocations:
- Country of origin – Quốc gia xuất xứ
- Place of origin – Nơi sinh
- Câu ví dụ: “Students came from a wider range of countries of origin.”
- Dịch câu: “Sinh viên đến từ nhiều quốc gia xuất xứ hơn.”
6. Significant [sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt]
- CEFR: B2
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: Đáng kể, quan trọng
- Collocations:
- Significant increase – Sự gia tăng đáng kể
- Significant change – Sự thay đổi lớn
- Câu ví dụ: “There was a significant increase in international students.”
- Dịch câu: “Đã có một sự gia tăng đáng kể về sinh viên quốc tế.”
7. Proportion [prəˈpɔː.ʃən]
- CEFR: B2
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Tỷ lệ, phần
- Collocations:
- A large proportion of – Một phần lớn của
- The proportion of students – Tỷ lệ sinh viên
- Câu ví dụ: “The proportion of students from overseas increased.”
- Dịch câu: “Tỷ lệ sinh viên đến từ nước ngoài đã tăng lên.”
04 Ngữ pháp (Grammar)
4 – Ngữ pháp (Grammar)
1. There was/were + noun (past simple)
- Công thức chung: There was/were + danh từ số ít/số nhiều
- Nghĩa tiếng Việt: Có (đã xảy ra)
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả sự xuất hiện hoặc tồn tại của điều gì đó trong quá khứ
- Câu ví dụ: There was a significant increase in international students.
- Dịch câu: Đã có một sự gia tăng đáng kể về sinh viên quốc tế.
2. Past simple (V2/V-ed)
- Công thức chung: Chủ ngữ + động từ ở quá khứ đơn
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi mô tả số liệu trong các năm đã cho như 1928, 1958, 2008
- Câu ví dụ: The number of female students rose in 2008.
- Dịch câu: Số lượng sinh viên nữ đã tăng vào năm 2008.
3. Comparatives (more + adj/ -er + than)
- Công thức chung: more + adj + than / adj-er + than
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn
- Bối cảnh sử dụng: So sánh giữa các năm hoặc nhóm người
- Câu ví dụ: There were more male students than female students in 1958.
- Dịch câu: Năm 1958 có nhiều sinh viên nam hơn sinh viên nữ.
4. Passive voice (be + V3/ed)
- Công thức chung: be (chia thì) + quá khứ phân từ
- Nghĩa tiếng Việt: Bị/được (bị động)
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động
- Câu ví dụ: The university was transformed over the decades.
- Dịch câu: Trường đại học đã được thay đổi qua các thập kỷ.
5. Prepositional phrase of time/place (in + year / from + place)
- Công thức chung: in + năm / from + nơi chốn
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm giới từ chỉ thời gian hoặc địa điểm
- Bối cảnh sử dụng: Xác định thời điểm và nơi chốn của số liệu
- Câu ví dụ: Students came from 98 countries in 2008.
- Dịch câu: Sinh viên đến từ 98 quốc gia vào năm 2008.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Bảng số liệu (Table), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài bảng số liệu (Table) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






