A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ đường (line graph). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The graph below gives information about how much people in the United States and the United Kingdom spend on petrol.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (line graph)
- Chủ đề: Mức chi tiêu cho xăng dầu (% thu nhập) của người dân khi lái xe
- Địa điểm: Hoa Kỳ và Vương quốc Anh
- Thời gian: Không nêu rõ thời gian cụ thể (so sánh theo mức thu nhập thay vì theo năm)
- Đối tượng so sánh: Người dân ở các mức thu nhập khác nhau (nghèo nhất → giàu nhất)
- Thì sử dụng: Hiện tại đơn (vì dữ liệu mang tính tổng quát, mô tả xu hướng thường xảy ra)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu dạng biểu đồ và nội dung chính: % thu nhập người lái xe ở Mỹ và Anh chi cho xăng.
- Overview:
- Nhận xét chung: Người Mỹ chi nhiều hơn người Anh, xu hướng giảm dần ở Mỹ, tăng rồi ổn định ở Anh.
- Body Paragraph 1:
- Phân tích xu hướng ở Mỹ:
- Người nghèo chi cao nhất (5.5%)
- Tỷ lệ giảm dần khi thu nhập tăng
- Body Paragraph 2:
- Phân tích xu hướng ở Anh:
- Người nghèo chi rất ít (~1%)
- Tăng dần theo thu nhập, đạt đỉnh ở nhóm trung lưu (~4%), rồi ổn định
- Conclusion:
- So sánh tổng thể: Mỹ – người nghèo chịu gánh nặng hơn; Anh – tăng dần đến trung lưu rồi giữ nguyên.
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The line graph illustrates the percentage of income that drivers in the United States and the United Kingdom spend on petrol, comparing different income groups from the poorest to the richest.
Overall, people in the United States tend to spend a higher percentage of their income on petrol than those in the United Kingdom. However, the amount spent decreases as income increases in the United States, while it rises then levels off in the United Kingdom. In the United States, the poorest group spends around 5.5% of their income on petrol, the highest among all groups. This figure gradually falls as income increases, dropping to around 3% for the richest group. This shows a clear downward trend in petrol spending as income grows. In contrast, the trend in the United Kingdom is different. The poorest spend only about 1% on petrol. This percentage steadily increases with income, peaking at around 4% for the middle-income group, and then stays nearly the same among the richest. In conclusion, petrol costs take up a higher share of income for lower-income drivers in the U.S., while in the U.K., spending increases more with income until it becomes stable among higher earners. |
| Biểu đồ đường mô tả tỷ lệ phần trăm thu nhập mà các tài xế tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh chi cho xăng, so sánh giữa các nhóm thu nhập từ người nghèo nhất đến người giàu nhất.
Nhìn chung, người dân ở Hoa Kỳ có xu hướng chi một tỷ lệ thu nhập cao hơn cho xăng so với người dân ở Vương quốc Anh. Tuy nhiên, mức chi này giảm dần theo thu nhập ở Hoa Kỳ, trong khi ở Vương quốc Anh, nó tăng rồi giữ ổn định. Tại Hoa Kỳ, nhóm nghèo nhất chi khoảng 5,5% thu nhập cho xăng – cao nhất trong tất cả các nhóm. Tỷ lệ này giảm dần theo mức thu nhập, xuống còn khoảng 3% đối với nhóm giàu nhất. Điều này cho thấy xu hướng chi cho xăng giảm rõ rệt khi thu nhập tăng. Ngược lại, xu hướng ở Vương quốc Anh lại khác. Nhóm nghèo nhất chỉ chi khoảng 1% cho xăng. Tỷ lệ này tăng dần theo thu nhập, đạt đỉnh khoảng 4% ở nhóm thu nhập trung bình, sau đó gần như không thay đổi ở nhóm thu nhập cao. Kết luận, chi phí xăng chiếm tỷ lệ lớn hơn trong thu nhập của những người có thu nhập thấp ở Mỹ, trong khi ở Anh, mức chi này tăng dần theo thu nhập và ổn định ở nhóm người có thu nhập cao. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/
- CEFR: B2
- Từ loại: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: minh họa, biểu thị
- Collocations:
- illustrate a point – minh họa một luận điểm
- clearly illustrate – minh họa rõ ràng
- Câu ví dụ: The graph illustrates the percentage of income spent on petrol.
- Dịch: Biểu đồ minh họa tỷ lệ phần trăm thu nhập chi cho xăng.
2. gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/
- CEFR: B2
- Từ loại: trạng từ
- Nghĩa tiếng Việt: dần dần
- Collocations:
- increase gradually – tăng dần
- decline gradually – giảm dần
- Câu ví dụ: This figure gradually falls as income increases.
- Dịch: Con số này dần dần giảm khi thu nhập tăng lên.
3. contrast /ˈkɒn.trɑːst/
- CEFR: B2
- Từ loại: danh từ/động từ
- Nghĩa tiếng Việt: sự tương phản; đối chiếu
- Collocations:
- in contrast with – tương phản với
- sharp contrast – sự tương phản rõ rệt
- Câu ví dụ: In contrast, the trend in the United Kingdom is different.
- Dịch: Ngược lại, xu hướng ở Vương quốc Anh lại khác biệt.
4. steadily /ˈsted.əl.i/
- CEFR: B2
- Từ loại: trạng từ
- Nghĩa tiếng Việt: đều đặn, ổn định
- Collocations:
- rise steadily – tăng đều đặn
- grow steadily – phát triển đều
- Câu ví dụ: This percentage steadily increases with income.
- Dịch: Tỷ lệ này tăng đều đặn theo mức thu nhập.
5. peak /piːk/
- CEFR: B2
- Từ loại: động từ / danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: đạt đỉnh, đỉnh điểm
- Collocations:
- peak at a certain level – đạt đỉnh tại một mức nào đó
- reach a peak – đạt tới đỉnh điểm
- Câu ví dụ: It peaks at around 4% for the middle-income group.
- Dịch: Nó đạt đỉnh khoảng 4% đối với nhóm thu nhập trung bình.
6. stable /ˈsteɪ.bəl/
- CEFR: B2
- Từ loại: tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: ổn định, không thay đổi
- Collocations:
- remain stable – giữ ổn định
- stable rate – tỷ lệ ổn định
- Câu ví dụ: Then it becomes stable among higher earners.
- Dịch: Sau đó, nó trở nên ổn định đối với người có thu nhập cao hơn.
- overall /ˌəʊ.vəˈrɔːl/
- CEFR: B2
- Từ loại: trạng từ/tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: tổng thể, nhìn chung
- Collocations:
- overall trend – xu hướng chung
- overall result – kết quả tổng thể
- Câu ví dụ: Overall, people in the United States spend more on petrol.
- Dịch: Nhìn chung, người dân Mỹ chi nhiều hơn cho xăng.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Comparative Clause with “as…as” – Mệnh đề so sánh bằng
- Công thức chung: as + adj/adv + as
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh hai đối tượng có mức độ bằng nhau
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả mối tương quan giữa hai yếu tố, thường thấy trong báo cáo số liệu, biểu đồ
- Câu ví dụ: This figure gradually falls as income increases.
- Dịch câu: Con số này giảm dần khi thu nhập tăng lên.
2. Passive Voice (Present Simple) – Câu bị động thì hiện tại đơn
- Công thức chung: am/is/are + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, nhấn mạnh đối tượng bị tác động
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong văn học thuật hoặc khi không rõ ai thực hiện hành động
- Câu ví dụ: People in the United States are tended to spend more on petrol. (một dạng bị động theo cụm động từ tend to)
- Dịch câu: Người dân Mỹ có xu hướng chi nhiều hơn cho xăng.
3. Adverbs of Degree + Verb – Trạng từ chỉ mức độ trước động từ
- Công thức chung: Adv (e.g. steadily, gradually) + V
- Nghĩa tiếng Việt: Mô tả mức độ hoặc cách thức hành động xảy ra
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả xu hướng tăng/giảm trong miêu tả biểu đồ
- Câu ví dụ: This percentage steadily increases with income.
- Dịch câu: Tỷ lệ này tăng đều đặn theo thu nhập.
4. Clause of Contrast with “while/whereas” – Mệnh đề tương phản
- Công thức chung: Clause + while/whereas + Clause
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hai hành động hoặc tình huống trái ngược nhau
- Bối cảnh sử dụng: So sánh sự khác biệt giữa hai quốc gia hoặc hai nhóm đối tượng
- Câu ví dụ: In the UK, it increases, whereas in the US it decreases.
- Dịch câu: Ở Anh thì tăng, trong khi ở Mỹ thì giảm.
- Defining Relative Clause – Mệnh đề quan hệ xác định
- Công thức chung: Noun + who/that/which + Verb
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ nghĩa, xác định danh từ đứng trước
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả chính xác nhóm đối tượng trong biểu đồ hoặc so sánh
- Câu ví dụ: People who are in the poorest group spend the most.
- Dịch câu: Những người thuộc nhóm nghèo nhất chi tiêu nhiều nhất.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ đường (line graph), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ đường (line graph) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






