Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Biểu đồ đường (Line Graph)

ielts writing task 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ đường (line graph). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)

You should spend about 20 minutes on this task.

The graph below gives information about international tourist arrivals in different parts of the world. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

writing task 1

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng biểu đồ: Đường (line graph)
  • Chủ đề: Số lượng khách du lịch quốc tế đến các khu vực khác nhau trên thế giới
  • Địa điểm: Các khu vực bao gồm Bắc Mỹ, Trung và Đông Âu, Đông Nam Á, châu Phi hạ Sahara và Nam Mỹ
  • Thời gian: Từ năm 1990 đến 2005
  • Đối tượng so sánh: Sự thay đổi số lượng khách du lịch đến từng khu vực theo thời gian
  • Thì: Quá khứ đơn (vì toàn bộ dữ liệu đã xảy ra trong quá khứ)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

  1. Introduction:
  • Giới thiệu sơ đồ và các yếu tố chính: số lượng khách du lịch quốc tế đến các khu vực từ 1990 đến 2005.
  1. Overview:
  • Nhận xét chung: Bắc Mỹ luôn dẫn đầu nhưng có xu hướng giảm nhẹ sau năm 2000, Trung và Đông Âu tăng mạnh, các khu vực khác tăng dần đều.
  1. Body Paragraph 1:
  • So sánh Bắc Mỹ và Trung-Đông Âu. Bắc Mỹ giảm nhẹ sau khi tăng. Trung và Đông Âu tăng nhanh gần bằng Bắc Mỹ.
  1. Body Paragraph 2:
  • So sánh các khu vực còn lại: Đông Nam Á tăng đều và mạnh nhất trong nhóm. Châu Phi hạ Sahara và Nam Mỹ có mức tăng nhẹ hơn.
  1. Conclusion:
  • Tóm tắt: Tất cả khu vực đều tăng khách du lịch, Trung và Đông Âu tăng nhanh nhất. Bắc Mỹ vẫn dẫn đầu nhưng bị rút ngắn khoảng cách.

02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

The graph shows international tourist arrivals in five regions of the world between 1990 and 2005. The regions include North America, Central and Eastern Europe, South-East Asia, Sub-Saharan Africa, and South America. The number of tourists is measured in millions over a 15-year period.

Overall, North America had the highest number of tourist arrivals throughout the period, although it experienced a slight decline after 2000. Central and Eastern Europe showed a significant increase and almost caught up with North America by 2005. All other regions had a steady growth in tourist arrivals, but at lower levels.

In 1990, North America had around 70 million tourists, which increased to 90 million in 2000, but then slightly decreased by 2005. Central and Eastern Europe started at about 30 million and increased sharply to almost 90 million by 2005. South-East Asia showed a steady rise from around 20 million to over 40 million in the same period.

Sub-Saharan Africa and South America had the lowest tourist numbers. Both started with fewer than 10 million in 1990. Sub-Saharan Africa reached around 30 million by 2005, while South America grew more slowly, finishing just under 20 million.

In conclusion, all regions experienced growth in international tourist arrivals, with Central and Eastern Europe showing the fastest growth. North America remained the top destination, but its lead narrowed by 2005.

Biểu đồ cho thấy lượng khách du lịch quốc tế đến năm khu vực trên thế giới trong khoảng thời gian từ năm 1990 đến 2005. Các khu vực này bao gồm Bắc Mỹ, Trung và Đông Âu, Đông Nam Á, châu Phi hạ Sahara và Nam Mỹ. Số lượng khách du lịch được đo bằng đơn vị triệu người trong suốt 15 năm.

Nhìn chung, Bắc Mỹ có số lượng khách du lịch đến cao nhất trong suốt giai đoạn này, mặc dù có sự sụt giảm nhẹ sau năm 2000. Trung và Đông Âu có mức tăng đáng kể và gần như bắt kịp Bắc Mỹ vào năm 2005. Các khu vực còn lại đều có sự tăng trưởng ổn định về lượng khách du lịch, nhưng ở mức thấp hơn.

Năm 1990, Bắc Mỹ có khoảng 70 triệu khách du lịch, tăng lên 90 triệu vào năm 2000, sau đó giảm nhẹ vào năm 2005. Trung và Đông Âu bắt đầu với khoảng 30 triệu và tăng mạnh lên gần 90 triệu vào năm 2005. Đông Nam Á có sự tăng trưởng đều đặn từ khoảng 20 triệu lên hơn 40 triệu trong cùng thời kỳ.

Châu Phi hạ Sahara và Nam Mỹ có số lượng khách thấp nhất. Cả hai khu vực đều bắt đầu với chưa tới 10 triệu khách vào năm 1990. Đến năm 2005, châu Phi hạ Sahara đạt khoảng 30 triệu, trong khi Nam Mỹ tăng chậm hơn, kết thúc với chưa đến 20 triệu.

Kết luận, tất cả các khu vực đều ghi nhận sự gia tăng lượng khách du lịch quốc tế, trong đó Trung và Đông Âu là khu vực tăng trưởng nhanh nhất. Bắc Mỹ vẫn là điểm đến hàng đầu, nhưng vị thế dẫn đầu đã bị thu hẹp vào năm 2005.

03 Từ vựng (Vocabulary)

1. Arrival /əˈraɪ.vəl/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Sự đến, sự ghé thăm
  • Collocations:
    • Tourist arrival – Lượt khách du lịch đến
    • International arrival – Sự đến quốc tế
  • Câu ví dụ: “The graph shows tourist arrivals in five regions.”
  • Dịch câu: “Biểu đồ cho thấy lượt khách du lịch đến ở năm khu vực.”

2. Region /ˈriː.dʒən/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Khu vực
  • Collocations:
    • In the region of – Trong khoảng
    • Remote region – Khu vực hẻo lánh
  • Câu ví dụ: “This region experienced a steady growth in tourism.”
  • Dịch câu: “Khu vực này đã trải qua sự tăng trưởng ổn định trong du lịch.”
  1. Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
  • CEFR: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Đáng kể
  • Collocations:
    • Significant increase – Sự gia tăng đáng kể
    • Significant change – Sự thay đổi đáng kể
  • Câu ví dụ: “There was a significant increase in visitors from Eastern Europe.”
  • Dịch câu: “Có một sự gia tăng đáng kể trong lượng khách đến từ Đông Âu.”

4. Steady /ˈsted.i/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Đều đặn, ổn định
  • Collocations:
    • Steady growth – Sự tăng trưởng đều đặn
    • Steady rise – Sự tăng ổn định
  • Câu ví dụ: “South-East Asia saw a steady rise in tourist numbers.”
  • Dịch câu: “Đông Nam Á chứng kiến một sự gia tăng ổn định trong lượng khách du lịch.”

5. Decrease /dɪˈkriːs/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Động từ/Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Giảm / sự giảm
  • Collocations:
    • Slight decrease – Giảm nhẹ
    • Sharp decrease – Giảm mạnh
  • Câu ví dụ: “There was a slight decrease in arrivals after 2000.”
  • Dịch câu: “Có một sự giảm nhẹ trong lượt khách đến sau năm 2000.”

6. Remain /rɪˈmeɪn/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Vẫn giữ nguyên, tiếp tục là
  • Collocations:
    • Remain stable – Vẫn ổn định
    • Remain the same – Vẫn như cũ
  • Câu ví dụ: “North America remained the top destination for tourists during the entire period.”
  • Dịch câu: “Bắc Mỹ vẫn là điểm đến hàng đầu của khách du lịch trong suốt giai đoạn đó.”

7. Catch up /kætʃ ʌp/

  • CEFR: B2
  • Từ loại: Cụm động từ
  • Nghĩa tiếng Việt: Bắt kịp
  • Collocations:
    • Catch up with a trend – Bắt kịp xu hướng
    • Catch up in performance – Bắt kịp về hiệu suất
  • Câu ví dụ: “Central and Eastern Europe caught up with North America by the end of the period.”
  • Dịch câu: “Trung và Đông Âu đã bắt kịp Bắc Mỹ vào cuối giai đoạn.”

04 Ngữ pháp (Grammar)

1. Past Simple Tense – Thì quá khứ đơn

  • Công thức chung: S + V2/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả số liệu trong các mốc thời gian trong quá khứ (1990, 2005…)
  • Câu ví dụ: “Central and Eastern Europe started at about 30 million and increased sharply.”
  • Dịch câu: “Trung và Đông Âu bắt đầu ở khoảng 30 triệu và tăng mạnh.”

2. There was / There were + noun

  • Công thức chung: There was/were + danh từ đếm được hoặc không đếm được
  • Nghĩa tiếng Việt: Có một cái gì đó tồn tại / xảy ra
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự tồn tại của số liệu hoặc thay đổi
  • Câu ví dụ: “There was a significant increase in tourist arrivals.”
  • Dịch câu: “Đã có một sự gia tăng đáng kể trong lượt khách du lịch.”
  1. Comparative structures – Cấu trúc so sánh hơn
  • Công thức chung: more + adj + than / adj-er + than
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn giữa hai đối tượng
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh lượng khách giữa các khu vực
  • Câu ví dụ: “Central and Eastern Europe grew faster than other regions.”
  • Dịch câu: “Trung và Đông Âu tăng trưởng nhanh hơn các khu vực khác.”

4. Passive voice – Câu bị động (ở quá khứ)

  • Công thức chung: S + was/were + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động được thực hiện bởi người/đối tượng khác
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả dữ liệu được thu thập hoặc báo cáo
  • Câu ví dụ: “The information was published by the United Nations.”
  • Dịch câu: “Thông tin đã được công bố bởi Liên Hợp Quốc.”

5. Adverbial phrases of time – Cụm trạng ngữ chỉ thời gian

  • Công thức chung: in + năm / over the period / by + mốc thời gian
  • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời gian diễn ra hành động
  • Bối cảnh sử dụng: Nói rõ thời gian thay đổi diễn ra
  • Câu ví dụ: “By 2005, the number has increased to 90 million.”
  • Dịch câu: “Đến năm 2005, con số đã tăng lên 90 triệu.”

05 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Trung và Đông Âu đã tăng trưởng đáng kể trong suốt giai đoạn.
  2. Có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng khách du lịch đến Đông Nam Á.
  3. Bắc Mỹ vẫn là điểm đến hàng đầu cho khách du lịch.
  4. Có một sự giảm nhẹ trong lượng khách sau năm 2000.
  5. Trung và Đông Âu gần như bắt kịp Bắc Mỹ vào năm 2005.

Bài tập viết lại câu:

  1. The number of tourists increased. (Viết lại với “There was…”)
  2. North America was the most popular destination. (Dùng “remained”)
  3. South-East Asia grew steadily. (Dùng danh từ “steady growth”)
  4. The number was 30 million in 1990. It became 90 million in 2005. (Nối hai câu với “by 2005”)
  5. South America had fewer tourists than Sub-Saharan Africa. (Dùng cấu trúc so sánh hơn)

KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Central and Eastern Europe grew significantly over the period.
  2. There was a significant increase in the number of tourists arriving in South-East Asia.
  3. North America remained the top destination for tourists.
  4. There was a slight decrease in tourist numbers after 2000.
  5. Central and Eastern Europe almost caught up with North America in 2005.

Bài tập viết lại câu:

  1. There was an increase in the number of tourists.
  2. North America remained the most popular destination.
  3. South-East Asia experienced steady growth.
  4. The number increased to 90 million by 2005.
  5. South America had fewer tourists than Sub-Saharan Africa.

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ đường (line graph), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ đường (line graph) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận