A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 với một chủ đề cực kỳ thú vị và hữu ích – phân tích biểu đồ Quá trình (Process Diagram). Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ này trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Nội dung chính
1. Đề bài Ielts Writing Task 1 (Assignment)
You should spend about 20 minutes on this task.
The diagrams below give information about the manufacture of frozen fish pies.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 5
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Viết báo cáo (Process Diagram)
- Chủ đề: Quy trình sản xuất bánh cá đông lạnh
- Địa điểm: Không xác định cụ thể, là một nhà máy/ cơ sở sản xuất chung
- Thời gian: Không có mốc thời gian cụ thể (quy trình hiện tại, dùng thì hiện tại đơn)
- Đối tượng mô tả: Các bước trong quá trình sản xuất bánh cá
- Thì: Hiện tại đơn (do mô tả quy trình chung, lặp đi lặp lại)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
- Introduction:
- Giới thiệu chung về nội dung hai sơ đồ (thành phần và quy trình sản xuất bánh cá)
- Overview:
- Nêu nhận xét khái quát: quá trình nhiều bước, sử dụng nguyên liệu tươi và đông lạnh, kết thúc bằng đóng gói
- Body Paragraph 1:
- Miêu tả quy trình xử lý khoai tây: lưu trữ, rửa, gọt vỏ, cắt lát, nấu chín
- Miêu tả xử lý cá hồi: giao hàng, dùng trong 12 giờ, hấp, bỏ xương, kiểm tra
- Body Paragraph 2:
- Miêu tả giai đoạn lắp ráp bánh cá: cho thêm đậu Hà Lan, nước sốt, cá, khoai
- Bao gói, đông lạnh và lưu trữ sản phẩm cuối cùng
5. Conclusion:
- Tóm tắt ngắn gọn quy trình: Là một chuỗi hoạt động được tổ chức hợp lý. Đảm bảo các nguyên liệu được xử lý đúng cách trước khi hoàn thiện sản phẩm
02 Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
| The diagrams show how frozen fish pies are made in a factory, from the delivery of ingredients to the final packaging. The pie includes peas, sauce, fish, and potato, all packed in a microwaveable container. The process involves several steps and uses both fresh and frozen ingredients.
Overall, the production of fish pies is a multi-stage process. It starts with the preparation of potatoes and fish, continues with the assembly of other ingredients, and ends with freezing and packaging. The ingredients go through cleaning, cooking, and inspecting stages before the final product is completed. In the first stage, potatoes can be kept in storage for up to one month. They are then cleaned, peeled, sliced, and boiled. At the same time, fresh salmon is delivered and must be used within 12 hours. The fish is lemon-juice and spiced, then cooked in steam, skin and bones are removed, and the fish is inspected and prepared. Next, the process moves to the pie assembly. Cooked peas and sauce are added along with the fish and potatoes. After that, the pies are wrapped and frozen. Finally, the finished pies are sent to storage before delivery. This process ensures that each pie is ready for consumption after heating. |
| Các sơ đồ mô tả quy trình sản xuất bánh cá đông lạnh trong nhà máy, bắt đầu từ việc nhận nguyên liệu cho đến đóng gói sản phẩm cuối cùng. Chiếc bánh bao gồm đậu Hà Lan, nước sốt, cá và khoai tây, tất cả được đóng trong hộp có thể sử dụng trong lò vi sóng. Quy trình này bao gồm nhiều bước và sử dụng cả nguyên liệu tươi lẫn đông lạnh.
Nhìn chung, việc sản xuất bánh cá là một quy trình nhiều giai đoạn. Nó bắt đầu với việc sơ chế khoai tây và cá, tiếp tục với việc lắp ráp các nguyên liệu khác, và kết thúc bằng việc cấp đông và đóng gói. Các nguyên liệu phải trải qua các bước làm sạch, nấu chín và kiểm tra trước khi sản phẩm hoàn tất. Ở giai đoạn đầu tiên, khoai tây có thể được bảo quản trong kho lên đến một tháng. Sau đó, khoai được rửa sạch, gọt vỏ, thái lát và luộc chín. Cùng lúc đó, cá hồi tươi được giao đến và phải được sử dụng trong vòng 12 giờ. Cá được vắt chanh và tẩm gia vị, sau đó hấp chín, loại bỏ da và xương, rồi được kiểm tra và chuẩn bị. Tiếp theo, quy trình chuyển sang bước lắp ráp bánh. Đậu Hà Lan đã nấu chín và nước sốt được thêm vào cùng với cá và khoai tây. Sau đó, bánh được gói lại và đem đi cấp đông. Cuối cùng, các bánh hoàn thiện được đưa vào kho trước khi giao hàng. Quy trình này đảm bảo rằng mỗi chiếc bánh đều sẵn sàng để sử dụng sau khi hâm nóng. |
03 Từ vựng (Vocabulary)
1. consumption /kənˈsʌmp.ʃən/
- CEFR: B2
- Từ loại: danh từ (uncountable)
- Nghĩa tiếng Việt: sự tiêu thụ, mức tiêu dùng
- Collocations:
- energy consumption – mức tiêu thụ năng lượng
- fuel consumption – mức tiêu thụ nhiên liệu
- Câu ví dụ: The consumption of electricity increases during the summer months.
- Dịch: Việc tiêu thụ điện tăng lên trong những tháng mùa hè.
2. process /ˈprəʊ.ses/
- CEFR: B2
- Từ loại: danh từ/động từ
- Nghĩa tiếng Việt: quá trình; xử lý
- Collocations:
- production process – quy trình sản xuất
- step-by-step process – quy trình từng bước
- Câu ví dụ: This is a multi-stage process that ends with packaging.
- Dịch: Đây là một quy trình nhiều giai đoạn kết thúc bằng đóng gói.
3. ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/
- CEFR: B2
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: thành phần, nguyên liệu
- Collocations:
- fresh/natural ingredient – nguyên liệu tươi/tự nhiên
- main ingredient – thành phần chính
- Câu ví dụ: The fish pie includes several ingredients such as fish, peas, and potatoes.
- Dịch: Bánh cá bao gồm nhiều thành phần như cá, đậu Hà Lan và khoai tây.
4. inspect /ɪnˈspekt/
- CEFR: B2
- Từ loại: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: kiểm tra, thanh tra
- Collocations:
- inspect carefully – kiểm tra kỹ lưỡng
- to inspect goods – kiểm tra hàng hóa
- Câu ví dụ: The fish is inspected before being added to the pie.
- Dịch: Cá được kiểm tra trước khi thêm vào bánh.
5. deliver /dɪˈlɪv.ər/
- CEFR: B2
- Từ loại: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: giao hàng, vận chuyển
- Collocations:
- deliver goods – giao hàng hóa
- be delivered within – được giao trong vòng…
- Câu ví dụ: Fresh salmon is delivered and must be used within 12 hours.
- Dịch: Cá hồi tươi được giao và phải sử dụng trong vòng 12 giờ.
6. assemble /əˈsem.bəl/
- CEFR: B2
- Từ loại: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: lắp ráp, tập hợp lại
- Collocations:
- assemble parts – lắp ráp các bộ phận
- assemble the ingredients – tập hợp nguyên liệu
- Câu ví dụ: All the ingredients are assembled in the container before freezing.
- Dịch: Tất cả nguyên liệu được tập hợp trong hộp trước khi đông lạnh.
7. wrap /ræp/
- CEFR: B2
- Từ loại: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: gói, bao bọc
- Collocations:
- wrap the product – gói sản phẩm
- tightly wrapped – được gói chặt
- Câu ví dụ: After being assembled, the pies are wrapped and frozen.
- Dịch: Sau khi được lắp ráp, bánh được gói lại và đông lạnh.
04 Ngữ pháp (Grammar)
1. Present Simple Passive – Câu bị động thì hiện tại đơn
- Công thức chung: S + is/am/are + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả hành động bị tác động, thường dùng khi người thực hiện không quan trọng hoặc không được đề cập.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để mô tả quá trình, mô tả biểu đồ hoặc quy trình
- Câu ví dụ: The fish is cleaned and prepared before being used.
- Dịch câu: Cá được làm sạch và sơ chế trước khi được sử dụng.
2. Sequencing Connectors – Từ nối thể hiện trình tự
- Công thức chung: First, then, next, after that, finally
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả các hành động xảy ra theo thứ tự thời gian.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng phổ biến trong mô tả quy trình sản xuất, hướng dẫn các bước
- Câu ví dụ: First, the potatoes are sliced. Then, they are boiled.
- Dịch câu: Đầu tiên, khoai tây được cắt lát. Sau đó, chúng được luộc chín.
3. Relative Clause – Mệnh đề quan hệ
- Công thức chung: Noun + who/which/that + clause
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để thêm thông tin về người hoặc vật đã được nhắc đến.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng trong miêu tả chi tiết các phần trong một quy trình, sản phẩm hoặc biểu đồ.
- Câu ví dụ: The container, which holds the ingredients, is then frozen.
- Dịch câu: Hộp đựng, nơi chứa các nguyên liệu, sau đó được đem đi đông lạnh.
- Linking Devices for Overview – Từ nối để nêu ý tổng quát
- Công thức chung: Overall, in general, generally speaking
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để mở đầu cho nhận xét tổng quan về biểu đồ, quá trình hoặc xu hướng.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng ở đoạn tổng quan (overview) của bài IELTS Task 1 để đưa ra ý khái quát nhất.
- Câu ví dụ: Overall, the production follows a clear and logical sequence.
- Dịch câu: Nhìn chung, quá trình sản xuất tuân theo một trình tự rõ ràng và hợp lý.
5. Adjective + Noun Collocation – Cụm tính từ + danh từ
- Công thức chung: Adjective + Noun
- Nghĩa tiếng Việt: Sự kết hợp tự nhiên giữa tính từ và danh từ trong tiếng Anh.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả rõ hơn đặc điểm của đối tượng trong biểu đồ hoặc quy trình.
- Câu ví dụ: This is a multi-stage process involving several steps.
- Dịch câu: Đây là một quy trình nhiều giai đoạn bao gồm nhiều bước.
05 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 6.0 về Biểu đồ Quá trình (Process Diagram), A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài biểu đồ Quá trình (Process Diagram) mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà!
Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 6.0 – Sơ đồ (diagram)
Chúc các bạn học tập hiệu quả!






