Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 3 – Discussion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people believe that professionals, such as doctors and engineers, should be required to work in the country where they did their training.

Others believe they should be free to work in another country if they wish.

Discuss both these views and give your own opinion.Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Một số người tin rằng các chuyên gia, chẳng hạn như bác sĩ và kỹ sư, nên được yêu cầu làm việc tại quốc gia nơi họ được đào tạo.

Những người khác tin rằng họ nên được tự do làm việc ở quốc gia khác nếu họ muốn.Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn. 

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 17 TEST 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion Essay với yêu cầu thảo luận hai quan điểm trái ngược và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Phần 1: Thảo luận quan điểm rằng các chuyên gia (như bác sĩ, kỹ sư) nên làm việc tại quốc gia mà họ được đào tạo.
    • Phần 2: Thảo luận quan điểm rằng các chuyên gia nên được tự do làm việc ở bất kỳ quốc gia nào họ muốn.
    • Phần 3: Trình bày ý kiến cá nhân (phải chọn một quan điểm, hoặc cân bằng cả hai quan điểm).
  • Từ khóa quan trọng:
    • Professionals: Các chuyên gia.
    • Doctors and engineers: Bác sĩ và kỹ sư.
    • Required to work: Bị yêu cầu làm việc.
    • Country where they did their training: Quốc gia nơi họ được đào tạo.
    • Freedom to work abroad: Tự do làm việc ở nước ngoài.
    • Contribute to their home nation: Đóng góp cho đất nước của họ.
    • Global opportunities: Cơ hội toàn cầu.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài):

  • Giới thiệu chủ đề: Liệu các chuyên gia như bác sĩ và kỹ sư có nên bị yêu cầu làm việc tại quốc gia nơi họ được đào tạo hay có quyền tự do làm việc ở nước ngoài?
  • Nêu ý kiến cá nhân: Một cách tiếp cận cân bằng là cần thiết, cho phép các chuyên gia tự do lựa chọn nhưng đồng thời khuyến khích họ đóng góp cho quê hương.

Thân bài

  • Quan điểm 1: Chuyên gia nên làm việc tại quốc gia nơi họ được đào tạo.
    • Lợi ích cho xã hội: Đầu tư vào giáo dục nên mang lại lợi ích cho đất nước.
    • Hạn chế chảy máu chất xám: Việc di cư của các chuyên gia làm giảm nguồn nhân lực, đặc biệt trong các ngành quan trọng như y tế.
    • Ví dụ: Ở Việt Nam, các bệnh viện thường thiếu bác sĩ có kỹ năng do một số người chọn làm việc ở nước ngoài.
  • Quan điểm 2: Các chuyên gia nên được tự do làm việc ở bất kỳ quốc gia nào.
    • Cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp: Làm việc ở nước ngoài giúp tiếp cận công nghệ tiên tiến và phương pháp mới.
    • Mang lại lợi ích lâu dài: Các chuyên gia có thể trở về và áp dụng những kỹ năng đã học.
    • Ví dụ: Một người bạn của gia đình tôi đã làm việc tại phòng thí nghiệm ở châu Âu và mang về kỹ năng mà không thể học được trong nước.
  • Ý kiến cá nhân: Một cách tiếp cận cân bằng.
    • Chính phủ nên tạo động lực: Cung cấp mức lương cạnh tranh, điều kiện làm việc tốt để giữ chân các chuyên gia.
    • Khuyến khích đóng góp gián tiếp: Hỗ trợ các chuyên gia làm việc ở nước ngoài quay về cống hiến thông qua các dự án hoặc chương trình trao đổi.

Kết bài: Tóm tắt quan điểm: Các chuyên gia không nên bị ép buộc ở lại, nhưng việc tạo môi trường khuyến khích đóng góp sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho đất nước.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Whether professionals such as doctors and engineers should work in the country where they were trained or have the freedom to work abroad is a topic of debate. While some argue that they should contribute to their home nation, others believe individuals have the right to seek opportunities globally. Personally, I believe a balanced approach is necessary, allowing professionals to choose while encouraging them to contribute to their country of origin.

On one hand, requiring professionals to work in their home country ensures the investment in their education benefits their society. In Vietnam, for example, significant resources are often allocated to train doctors and engineers in public universities.

If these professionals move abroad, it may leave critical industries understaffed, which can hinder national development. I have seen this firsthand when local hospitals struggle to hire enough skilled doctors, impacting the quality of healthcare.On the other hand, professionals should have the freedom to work where they wish, as global opportunities often lead to personal and professional growth. For instance, many engineers who work abroad gain access to cutting-edge technologies and methodologies, which they can later bring back to their home country.

Similarly, a family friend of mine moved to Europe to work in a research lab, acquiring skills that would have been inaccessible domestically.In my opinion, while professionals should be free to choose where they work, governments can create incentives to retain talent. Offering better salaries and improved working conditions could encourage professionals to stay and contribute to their home country’s development.

In conclusion, while professionals should not be obligated to remain in their country, fostering an environment that values and supports their contributions can benefit both individuals and the nation.

Liệu các chuyên gia như bác sĩ và kỹ sư nên làm việc tại quốc gia nơi họ được đào tạo hay được tự do làm việc ở nước ngoài là một chủ đề gây tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng họ nên đóng góp cho quê hương, những người khác lại tin rằng cá nhân có quyền tìm kiếm cơ hội trên toàn cầu. Cá nhân tôi cho rằng một cách tiếp cận cân bằng là cần thiết, vừa cho phép các chuyên gia lựa chọn, vừa khuyến khích họ đóng góp cho đất nước nơi họ sinh ra.
Một mặt, yêu cầu các chuyên gia làm việc tại quốc gia của họ đảm bảo rằng khoản đầu tư vào giáo dục của họ mang lại lợi ích cho xã hội. Ví dụ, ở Việt Nam, nhiều nguồn lực đáng kể thường được phân bổ để đào tạo bác sĩ và kỹ sư tại các trường đại học công.
Nếu những chuyên gia này ra nước ngoài, điều đó có thể khiến các ngành quan trọng bị thiếu nhân lực, cản trở sự phát triển quốc gia. Tôi đã chứng kiến điều này khi các bệnh viện địa phương gặp khó khăn trong việc tuyển dụng đủ bác sĩ có tay nghề, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc y tế.Mặt khác, các chuyên gia nên có quyền tự do làm việc ở bất kỳ đâu họ muốn, vì các cơ hội toàn cầu thường mang lại sự phát triển cá nhân và chuyên môn. Chẳng hạn, nhiều kỹ sư làm việc ở nước ngoài có cơ hội tiếp cận với các công nghệ và phương pháp tiên tiến, mà sau đó họ có thể mang về phục vụ đất nước.
Tương tự, một người bạn của gia đình tôi đã chuyển đến châu Âu để làm việc tại một phòng thí nghiệm nghiên cứu, học hỏi những kỹ năng mà trong nước khó có thể tiếp cận.Theo tôi, mặc dù các chuyên gia nên được tự do lựa chọn nơi làm việc, chính phủ có thể tạo ra các biện pháp khuyến khích để giữ chân nhân tài. Việc cung cấp mức lương tốt hơn và cải thiện điều kiện làm việc có thể khuyến khích các chuyên gia ở lại và đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
Tóm lại, mặc dù không nên bắt buộc các chuyên gia phải ở lại quê hương, nhưng việc tạo ra một môi trường coi trọng và hỗ trợ sự đóng góp của họ có thể mang lại lợi ích cho cả cá nhân lẫn quốc gia.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Debate /dɪˈbeɪt/ – B2 – Noun – Cuộc tranh luận
    Collocations: heated debate (cuộc tranh luận sôi nổi), ongoing debate (cuộc tranh luận đang diễn ra)
    Ví dụ: “Whether professionals such as doctors and engineers should work in the country where they were trained or have the freedom to work abroad is a topic of debate.”
    Dịch: “Liệu các chuyên gia như bác sĩ và kỹ sư nên làm việc tại quốc gia nơi họ được đào tạo hay có quyền tự do làm việc ở nước ngoài là một chủ đề tranh luận.”
  • Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ – B2 – Verb – Đóng góp
    Collocations: contribute to society (đóng góp cho xã hội), significantly contribute (đóng góp đáng kể)
    Ví dụ: “While some argue that they should contribute to their home nation, others believe individuals have the right to seek opportunities globally.”
    Dịch: “Trong khi một số người cho rằng họ nên đóng góp cho quốc gia quê hương, những người khác tin rằng các cá nhân có quyền tìm kiếm cơ hội toàn cầu.”
  • Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ – C1 – Verb – Phân bổ
    Collocations: allocate resources (phân bổ tài nguyên), allocate funds (phân bổ ngân sách)
    Ví dụ: “In Vietnam, for example, significant resources are often allocated to train doctors and engineers in public universities.”
    Dịch: “Ở Việt Nam, chẳng hạn, các nguồn lực đáng kể thường được phân bổ để đào tạo bác sĩ và kỹ sư tại các trường đại học công.”
  • Methodology /ˌmeθ.əˈdɒl.ə.dʒi/ – C1 – Noun – Phương pháp luận
    Collocations: research methodology (phương pháp nghiên cứu), cutting-edge methodology (phương pháp tiên tiến)
    Ví dụ: “Many engineers who work abroad gain access to cutting-edge technologies and methodologies.”
    Dịch: “Nhiều kỹ sư làm việc ở nước ngoài tiếp cận với công nghệ và phương pháp tiên tiến.”
  • Incentive /ɪnˈsen.tɪv/ – C2 – Noun – Động lực, khuyến khích
    Collocations: financial incentive (động lực tài chính), create incentives (tạo động lực)
    Ví dụ: “Governments can create incentives to retain talent.”
    Dịch: “Chính phủ có thể tạo động lực để giữ chân nhân tài.”
  • Foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Verb – Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocations: foster growth (thúc đẩy sự phát triển), foster innovation (thúc đẩy sự đổi mới)
    Ví dụ: “Fostering an environment that values and supports their contributions can benefit both individuals and the nation.”
    Dịch: “Thúc đẩy một môi trường coi trọng và hỗ trợ những đóng góp của họ có thể mang lại lợi ích cho cả cá nhân và quốc gia.”
  • Prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ – C1 – Adjective – Danh giá
    Collocations: prestigious university (trường đại học danh giá), prestigious award (giải thưởng danh giá)
    Ví dụ: “Many students aim for prestigious universities by pursuing ambitious projects.”
    Dịch: “Nhiều sinh viên hướng đến các trường đại học danh giá bằng cách theo đuổi các dự án tham vọng.”
  • Retain /rɪˈteɪn/ – C2 – Verb – Giữ lại
    Collocations: retain talent (giữ chân nhân tài), retain employees (giữ nhân viên)
    Ví dụ: “Governments can create incentives to retain talent.”
    Dịch: “Chính phủ có thể tạo động lực để giữ chân nhân tài.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Conditional Sentences (Câu điều kiện loại 1)

  • Công thức chung:
If + Present Simple, + Future Simple (will + V).
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1 diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra hệ quả của một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: “If these professionals move abroad, it may leave critical industries understaffed, which can hinder national development.”
  • Dịch: “Nếu những chuyên gia này ra nước ngoài, các ngành công nghiệp trọng yếu có thể thiếu nhân lực, điều này có thể cản trở sự phát triển quốc gia.”

Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: 
who/which/that + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin về một danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Giải thích chi tiết hoặc thêm thông tin.
  • Ví dụ: “…many engineers who work abroad gain access to cutting-edge technologies and methodologies.”
  • Dịch: “…nhiều kỹ sư làm việc ở nước ngoài tiếp cận với các công nghệ và phương pháp tiên tiến.”

Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức chung:
Subject + be + past participle.
  • Nghĩa tiếng Việt: Dạng câu bị động, nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn làm nổi bật hành động hoặc trạng thái.
  • Ví dụ: “Significant resources are often allocated to train doctors and engineers in public universities.”
  • Dịch: “Các nguồn lực đáng kể thường được phân bổ để đào tạo bác sĩ và kỹ sư tại các trường đại học công lập.”

Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)

  • Công thức chung: 
Modal Verb (can/may/must) + base verb.
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc nghĩa vụ.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh quan điểm hoặc khả năng.
  • Ví dụ: “Governments can create incentives to retain talent.”
  • Dịch: “Chính phủ có thể tạo động lực để giữ chân nhân tài.”

Complex Sentences (Câu phức)

  • Công thức chung: 
Main Clause + Subordinate Clause (dùng các từ nối như because, while, if, although).
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức kết hợp các mệnh đề để giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự đối lập, lý do hoặc hệ quả.
  • Ví dụ: “While professionals should not be obligated to remain in their country, fostering an environment that values and supports their contributions can benefit both individuals and the nation.”
  • Dịch: “Mặc dù các chuyên gia không nên bị bắt buộc ở lại quốc gia của họ, việc thúc đẩy một môi trường coi trọng và hỗ trợ những đóng góp của họ có thể mang lại lợi ích cho cả cá nhân và quốc gia.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu họ di chuyển ra nước ngoài, ngành y tế có thể bị thiếu hụt nhân lực.
  2. Những kỹ sư làm việc ở nước ngoài thường học được những phương pháp tiên tiến.
  3. Các nguồn lực đã được phân bổ để phát triển hệ thống giáo dục.
  4. Chính phủ nên tạo các động lực tài chính để giữ chân nhân tài.
  5. Mặc dù việc ra nước ngoài mang lại nhiều lợi ích, quốc gia gốc vẫn cần sự đóng góp của họ.

Bài tập viết lại câu:

  1. Governments can create incentives to retain talent. (Viết lại thành câu bị động)
  2. Many engineers who work abroad gain access to advanced technologies. (Viết lại dùng “which”)
  3. If professionals stay in their home country, it will benefit the economy. (Rút gọn mệnh đề)
  4. Fostering an environment that values contributions is essential. (Thêm lý do với “because”)
  5. While professionals should not be obligated to stay, incentives can help retain them. (Viết lại thành hai câu riêng biệt)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If they move abroad, the healthcare sector may face a manpower shortage.
  2. Engineers who work abroad often learn advanced methodologies.
  3. Resources have been allocated to develop the education system.
  4. Governments should create financial incentives to retain talent.
  5. Although moving abroad brings many benefits, their home country still needs their contributions.

Bài tập viết lại câu:

  1. Incentives to retain talent can be created by governments.
  2. Many engineers work abroad, which allows them to access advanced technologies.
  3. Staying in their home country benefits the economy.
  4. Fostering an environment that values contributions is essential because it motivates professionals.
  5. Professionals should not be obligated to stay. However, incentives can help retain them.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Zalo