A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Nowadays, a growing number of people with health problems are trying alternative medicines and treatments instead of visiting their usual doctor. Do you think this is a positive or a negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ngày nay, ngày càng nhiều người mắc các vấn đề về sức khỏe đang thử các loại thuốc và phương pháp điều trị thay thế thay vì đến gặp bác sĩ thường xuyên của họ. Bạn nghĩ đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 17 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài:
-
- Opinion Essay với câu hỏi: Do you think this is a positive or a negative development?
- Người viết phải đưa ra quan điểm cá nhân (positive hoặc negative) và giải thích lý do.
- Yêu cầu đề bài:
-
- Phần 1: Đưa ra nhận định về sự phát triển của việc sử dụng các phương pháp chữa bệnh thay thế thay vì gặp bác sĩ thông thường.
- Phần 2: Lập luận giải thích rõ tại sao đây là phát triển tích cực hoặc tiêu cực, kèm dẫn chứng cụ thể.
- Từ khóa quan trọng:
-
- Alternative medicines and treatments: Các phương pháp và liệu pháp thay thế.
- Health problems: Các vấn đề sức khỏe.
- Usual doctor: Bác sĩ thông thường.
- Positive/Negative development: Phát triển tích cực hoặc tiêu cực.
- Scientific validation: Sự kiểm chứng khoa học.
- Health risks: Rủi ro sức khỏe.
- Proper medical treatment: Điều trị y tế chính thống.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài):
- Giới thiệu xu hướng ngày càng phổ biến của các phương pháp chữa bệnh thay thế.
- Trình bày quan điểm: Đây chủ yếu là một phát triển tiêu cực do thiếu kiểm chứng khoa học, nguy cơ sức khỏe, và trì hoãn điều trị hiệu quả.
Thân bài
- Lý do 1: Thiếu cơ sở khoa học.
- Vấn đề: Nhiều phương pháp thay thế không được kiểm chứng hoặc dựa trên các tuyên bố không có cơ sở.
- Ví dụ: Các thành viên trong gia đình tôi đã thử các loại thuốc thảo dược nhưng không hiệu quả.
- Hậu quả: Làm giảm lòng tin vào hệ thống y tế chính thống.
- Lý do 2: Rủi ro sức khỏe.
- Nguy cơ: Sử dụng các liệu pháp hoặc sản phẩm không được kiểm định có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm.
- Ví dụ: Một người thân của tôi bị dị ứng nặng sau khi dùng thuốc thảo dược để trị đau khớp.
- Hậu quả: Cần chăm sóc y tế khẩn cấp, tăng gánh nặng cho hệ thống y tế.
- Lý do 3: Trì hoãn điều trị hiệu quả.
- Vấn đề: Tự ý sử dụng các phương pháp thay thế có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán và điều trị đúng cách.
- Ví dụ: Người mắc bệnh mãn tính bỏ qua chẩn đoán chuyên môn, dẫn đến tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.
Kết bài
- Tóm tắt: Mặc dù có vẻ hấp dẫn, nhưng các liệu pháp thay thế tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn lợi ích.
- Đề xuất: Cần ưu tiên điều trị dựa trên y học được kiểm chứng để đảm bảo kết quả sức khỏe tốt hơn.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The increasing popularity of alternative medicines and treatments among people with health problems is a significant trend. While this approach may provide certain benefits, I believe it is largely a negative development due to the lack of scientific validation, potential health risks, and the possibility of delaying proper medical treatment.
One major concern with alternative medicines is their lack of scientific evidence. Unlike conventional medicine, which undergoes rigorous testing, many alternative treatments rely on anecdotal evidence or unverified claims. As a high school student in Vietnam, I have seen family members try herbal remedies for minor illnesses, only to find they were ineffective. This reliance on unproven methods can undermine trust in professional healthcare. Additionally, using alternative treatments can pose serious health risks. Certain methods, such as unregulated herbal supplements or untested therapies, may cause harmful side effects. For example, a relative of mine used a traditional remedy to treat joint pain, which led to an allergic reaction that required urgent medical attention. Such incidents highlight the dangers of relying on unverified treatments. Finally, turning to alternative medicine may delay access to effective medical care. For instance, when someone chooses a non-traditional treatment for a persistent illness, they may overlook the need for proper diagnosis and care from trained professionals. This delay can worsen the condition, leading to more severe complications. In conclusion, while alternative medicines may seem appealing, their drawbacks far outweigh the benefits. Relying on unverified treatments risks undermining health outcomes, and it is crucial to prioritize scientifically proven medical care. |
Sự gia tăng phổ biến của các phương pháp và liệu pháp thay thế trong số những người có vấn đề về sức khỏe là một xu hướng đáng chú ý. Mặc dù cách tiếp cận này có thể mang lại một số lợi ích, tôi tin rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do thiếu sự kiểm chứng khoa học, tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe và khả năng trì hoãn việc điều trị y tế hiệu quả. Một mối quan ngại lớn đối với các phương pháp thay thế là sự thiếu bằng chứng khoa học. Không giống như y học chính thống, vốn phải trải qua các thử nghiệm nghiêm ngặt, nhiều liệu pháp thay thế dựa vào các bằng chứng giai thoại hoặc các tuyên bố không được xác thực. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi từng thấy các thành viên trong gia đình sử dụng các bài thuốc thảo dược cho những bệnh nhẹ, nhưng kết quả không hiệu quả. Việc phụ thuộc vào những phương pháp không được kiểm chứng này có thể làm giảm lòng tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp. Hơn nữa, việc sử dụng các liệu pháp thay thế có thể gây rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe. Một số phương pháp, chẳng hạn như các loại thực phẩm chức năng thảo dược không được kiểm soát hoặc các liệu pháp chưa được thử nghiệm, có thể gây ra tác dụng phụ có hại. Ví dụ, một người thân của tôi đã sử dụng một bài thuốc dân gian để trị đau khớp, dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng cần cấp cứu y tế. Những sự cố như vậy làm nổi bật những nguy hiểm khi dựa vào các phương pháp điều trị không được xác minh. Cuối cùng, việc chuyển sang các phương pháp y học thay thế có thể làm trì hoãn việc tiếp cận điều trị y tế hiệu quả. Ví dụ, khi ai đó chọn một liệu pháp không truyền thống cho một căn bệnh kéo dài, họ có thể bỏ qua nhu cầu được chẩn đoán và chăm sóc đúng cách từ các chuyên gia y tế được đào tạo. Sự trì hoãn này có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Tóm lại, mặc dù các phương pháp thay thế có vẻ hấp dẫn, nhưng nhược điểm của chúng lớn hơn rất nhiều so với lợi ích. Việc dựa vào các phương pháp điều trị không được xác minh có nguy cơ làm suy giảm kết quả sức khỏe, và điều quan trọng là phải ưu tiên chăm sóc y tế được kiểm chứng khoa học. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Validation /ˌvæl.ɪˈdeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự xác minh, sự phê chuẩn
Collocations: scientific validation (sự xác minh khoa học), require validation (đòi hỏi sự xác minh)
Ví dụ: “I believe it is largely a negative development due to the lack of scientific validation.”
Dịch: “Tôi cho rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do thiếu sự xác minh khoa học.” - Anecdotal /ˌæn.ɪkˈdəʊ.təl/ – C2 – Adjective – Mang tính chất giai thoại (không dựa trên dữ liệu hoặc nghiên cứu khoa học)
Collocations: anecdotal evidence (bằng chứng giai thoại), anecdotal account (lời kể giai thoại)
Ví dụ: “Many alternative treatments rely on anecdotal evidence or unverified claims.”
Dịch: “Nhiều phương pháp điều trị thay thế dựa vào bằng chứng giai thoại hoặc các tuyên bố chưa được kiểm chứng.” - Rigorous /ˈrɪɡ.ər.əs/ – C1 – Adjective – Nghiêm ngặt, kỹ lưỡng
Collocations: rigorous testing (kiểm tra nghiêm ngặt), rigorous standards (tiêu chuẩn nghiêm ngặt)
Ví dụ: “Unlike conventional medicine, which undergoes rigorous testing, many alternative treatments rely on anecdotal evidence.”
Dịch: “Không giống như y học thông thường, trải qua kiểm tra nghiêm ngặt, nhiều phương pháp thay thế dựa vào bằng chứng giai thoại.” - Unregulated /ˌʌnˈreɡ.jə.leɪ.tɪd/ – C1 – Adjective – Không được quản lý hoặc kiểm soát
Collocations: unregulated market (thị trường không được quản lý), unregulated supplements (các chất bổ sung không được kiểm soát)
Ví dụ: “Certain methods, such as unregulated herbal supplements or untested therapies, may cause harmful side effects.”
Dịch: “Một số phương pháp, chẳng hạn như các chất bổ sung thảo dược không được kiểm soát hoặc các liệu pháp chưa được thử nghiệm, có thể gây ra tác dụng phụ có hại.” - Overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/ – C2 – Verb – Bỏ qua, không chú ý đến
Collocations: overlook the importance (bỏ qua tầm quan trọng), overlook a problem (bỏ qua một vấn đề)
Ví dụ: “They may overlook the need for proper diagnosis and care from trained professionals.”
Dịch: “Họ có thể bỏ qua sự cần thiết của chẩn đoán chính xác và chăm sóc từ các chuyên gia được đào tạo.” - Complication /ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Biến chứng, sự phức tạp
Collocations: medical complication (biến chứng y khoa), lead to complications (dẫn đến biến chứng)
Ví dụ: “This delay can worsen the condition, leading to more severe complications.”
Dịch: “Sự chậm trễ này có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng hơn.” - Highlight /ˈhaɪ.laɪt/ – B2 – Verb – Làm nổi bật, nhấn mạnh
Collocations: highlight an issue (làm nổi bật một vấn đề), highlight the risks (nhấn mạnh các rủi ro)
Ví dụ: “Such incidents highlight the dangers of relying on unverified treatments.”
Dịch: “Những sự việc như vậy làm nổi bật sự nguy hiểm của việc dựa vào các phương pháp điều trị chưa được kiểm chứng.” - Persistent /pəˈsɪs.tənt/ – C2 – Adjective – Dai dẳng, liên tục
Collocations: persistent illness (bệnh dai dẳng), persistent effort (nỗ lực bền bỉ)
Ví dụ: “When someone chooses a non-traditional treatment for a persistent illness, they may overlook the need for proper diagnosis.”
Dịch: “Khi ai đó chọn một phương pháp điều trị không truyền thống cho một căn bệnh dai dẳng, họ có thể bỏ qua sự cần thiết của chẩn đoán chính xác.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Complex Sentences (Câu phức)
- Công thức chung:
| Main Clause + Subordinate Clause (dùng liên từ như because, while, when, although) |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức là câu có một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ để bổ sung ý nghĩa.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra lý do, kết quả, hoặc sự tương phản.
- Ví dụ: “While this approach may provide certain benefits, I believe it is largely a negative development due to the lack of scientific validation.”
- Dịch: “Mặc dù phương pháp này có thể mang lại một số lợi ích, tôi cho rằng đây chủ yếu là một sự phát triển tiêu cực do thiếu sự xác minh khoa học.”
Present Participle Phrases (Cụm phân từ hiện tại)
- Công thức chung:
| V-ing (sau danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa) |
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm phân từ hiện tại dùng để rút gọn mệnh đề phụ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc trạng thái của hành động.
- Ví dụ: “Such incidents highlight the dangers of relying on unverified treatments.”
- Dịch: “Những sự việc như vậy làm nổi bật sự nguy hiểm của việc dựa vào các phương pháp điều trị chưa được kiểm chứng.”
Passive Voice (Câu bị động)
- Công thức chung:
| Subject + be + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện.
- Bối cảnh sử dụng: Khi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện hành động.
- Ví dụ: “Certain methods, such as unregulated herbal supplements or untested therapies, may cause harmful side effects.”
- Dịch: “Một số phương pháp, chẳng hạn như các chất bổ sung thảo dược không được kiểm soát hoặc các liệu pháp chưa được thử nghiệm, có thể gây ra tác dụng phụ có hại.”
Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)
- Công thức chung:
| Modal Verb (can, may, must) + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc nghĩa vụ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh quan điểm hoặc giả thuyết.
- Ví dụ: “Relying on unverified treatments risks undermining health outcomes.”
- Dịch: “Việc dựa vào các phương pháp điều trị chưa được kiểm chứng có nguy cơ làm suy giảm kết quả sức khỏe.”
Conditional Sentences (Câu điều kiện loại 1)
- Công thức chung:
| If + Present Simple, + Future Simple (will + V). |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1 diễn tả tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra giả thuyết thực tế.
- Ví dụ: “If someone chooses a non-traditional treatment, they may overlook the need for proper diagnosis.”
- Dịch: “Nếu ai đó chọn một phương pháp điều trị không truyền thống, họ có thể bỏ qua sự cần thiết của chẩn đoán chính xác.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 17 Test 3 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






