A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
It is important for everyone, including young people, to save money for their future. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant from your own knowledge or experience. “Điều quan trọng đối với mọi người, bao gồm cả những người trẻ tuổi, là tiết kiệm tiền cho tương lai của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 19 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay – bài viết trình bày và giải thích quan điểm cá nhân. Trả lời câu hỏi “To what extent do you agree or disagree?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?). Người viết cần đưa ra quan điểm rõ ràng (hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần) và giải thích quan điểm bằng các lập luận chặt chẽ.
- Từ khóa chính: “important,” “everyone, including young people,” “save money,” “for their future.”
- Yêu cầu của đề bài: Đề yêu cầu người viết thể hiện quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền, đặc biệt là đối với người trẻ, trong việc xây dựng tương lai. Để phát triển bài viết, người viết cần đưa ra các lý do hợp lý, kèm theo ví dụ cụ thể để minh chứng cho quan điểm.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài)
- Trả lời câu hỏi chính của đề bài (To what extent do you agree or disagree?): Thể hiện quan điểm mạnh mẽ (I strongly agree) về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền cho tất cả mọi người, đặc biệt là đối với giới trẻ.
Body 1: Phát triển thói quen quản lý tài chính có trách nhiệm
- Giới trẻ học cách phân bổ thu nhập và tiết kiệm để quản lý tài chính tốt hơn.
- Ví dụ cá nhân: Học sinh Việt Nam sử dụng một phần tiền tiêu vặt để tiết kiệm, học cách quản lý chi tiêu từ sớm, giúp họ đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn khi trưởng thành.
Body 2: Tiết kiệm giúp tạo ra sự an toàn tài chính trong các tình huống bất ngờ
- Tiền tiết kiệm là nguồn tài chính dự phòng cho các tình huống khẩn cấp, giúp giảm bớt áp lực tài chính.
- Ví dụ cá nhân: Học sinh cần hỗ trợ học thêm môn học khó như khoa học; số tiền tiết kiệm dù ít nhưng giúp có thêm lựa chọn tài nguyên mà không gây áp lực tài chính cho gia đình.
Body 3: Tiết kiệm tạo cơ hội đầu tư cho tương lai
- Số tiền tích lũy có thể dùng cho các chi phí phát triển bản thân như học phí đại học, đầu tư cho sự nghiệp.
- Ví dụ cá nhân: Tiết kiệm từ nhỏ giúp chuẩn bị cho chi phí đại học, tạo điều kiện để học sinh theo đuổi nghề nghiệp phù hợp.
Conclusion:
- Nhấn mạnh quan điểm rằng việc khuyến khích giới trẻ tiết kiệm tiền là cần thiết và hữu ích.
- Tóm tắt lại lợi ích của việc tiết kiệm như phát triển ý thức trách nhiệm tài chính, sự an toàn trong những tình huống khẩn cấp và đầu tư cho các cơ hội tương lai.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| I strongly agree that it is essential for everyone, including young people, to save money for their future. Saving money not only builds financial security but also instills valuable life skills, setting young people up for long-term stability and success.
First and foremost, saving money from a young age helps create a habit of financial responsibility. For instance, as a busy high school student in Vietnam, I allocate a small portion of my monthly allowance towards savings. Although the amount may be modest, it reinforces the discipline needed to manage finances carefully. Learning this skill early on can lead to better financial decisions as an adult. Furthermore, having savings provides a safety net for unexpected situations. As someone who is not particularly strong in science subjects, I sometimes need to pay for extra tutoring to improve my grades. Because I have saved a small amount, I can access extra resources when needed without placing financial strain on my family. This cushion, however small, brings peace of mind, especially for a student who feels a need to perform well.Finally, saving for the future can allow young people to invest in opportunities that benefit their personal and professional growth. By accumulating savings, I am preparing for future expenses like university tuition fees, which will allow me to pursue a career aligned with my interests. In conclusion, encouraging young people to save money is crucial. This practice fosters a sense of financial responsibility, provides security in times of need, and enables them to invest in future opportunities. |
Tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc tiết kiệm tiền cho tương lai là rất quan trọng đối với tất cả mọi người, bao gồm cả những người trẻ tuổi. Tiết kiệm tiền không chỉ xây dựng sự an toàn tài chính mà còn rèn luyện các kỹ năng sống quý giá, tạo nền tảng cho sự ổn định và thành công lâu dài cho người trẻ. Trước hết, tiết kiệm tiền từ khi còn trẻ giúp hình thành thói quen có trách nhiệm tài chính. Ví dụ, là một học sinh trung học bận rộn ở Việt Nam, tôi dành một phần nhỏ trong tiền tiêu hàng tháng của mình để tiết kiệm. Mặc dù số tiền có thể khiêm tốn, nhưng nó giúp củng cố kỷ luật cần thiết để quản lý tài chính một cách cẩn thận. Học được kỹ năng này từ sớm có thể dẫn đến những quyết định tài chính tốt hơn khi trưởng thành. Hơn nữa, có tiền tiết kiệm tạo ra một mạng lưới an toàn cho những tình huống bất ngờ. Là người không đặc biệt mạnh về các môn khoa học, đôi khi tôi cần phải trả thêm cho các buổi học phụ đạo để cải thiện điểm số. Vì đã tiết kiệm được một khoản nhỏ, tôi có thể tiếp cận các nguồn hỗ trợ bổ sung khi cần thiết mà không gây áp lực tài chính cho gia đình. Khoản tiết kiệm này, dù nhỏ, cũng mang lại sự yên tâm, đặc biệt đối với một học sinh có nhu cầu đạt kết quả tốt. Cuối cùng, việc tiết kiệm cho tương lai có thể cho phép người trẻ đầu tư vào các cơ hội có lợi cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Bằng cách tích lũy tiết kiệm, tôi đang chuẩn bị cho các khoản chi phí trong tương lai như học phí đại học, điều này sẽ giúp tôi theo đuổi sự nghiệp phù hợp với sở thích của mình. Tóm lại, khuyến khích người trẻ tiết kiệm tiền là điều rất cần thiết. Thói quen này giúp họ có trách nhiệm tài chính, cung cấp sự an toàn trong những lúc cần thiết và cho phép họ đầu tư vào các cơ hội trong tương lai. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Instill /ɪnˈstɪl/ – CEFR C1 – (v.) – truyền dẫn, thấm nhuần
Collocations: instill a sense of (thấm nhuần cảm giác), instill confidence (thấm nhuần sự tự tin)
Ví dụ: Saving money instills valuable life skills in young people.
Dịch: Việc tiết kiệm tiền giúp thấm nhuần những kỹ năng sống quý báu cho giới trẻ. - Reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/ – CEFR C1 – (v.) – củng cố
Collocations: reinforce discipline (củng cố tính kỷ luật), reinforce an idea (củng cố một ý tưởng)
Ví dụ: Although the amount may be modest, it reinforces the discipline needed to manage finances.
Dịch: Mặc dù số tiền có thể khiêm tốn, nhưng nó củng cố tính kỷ luật cần thiết để quản lý tài chính. - Cushion /ˈkʊʃ.ən/ – CEFR C1 – (n.) – tấm đệm, quỹ đệm
Collocations: financial cushion (quỹ đệm tài chính), cushion against (làm giảm tác động)
Ví dụ: This cushion, however small, brings peace of mind.
Dịch: Dù nhỏ, nhưng quỹ đệm này mang lại sự an tâm. - Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ – CEFR C1 – (v.) – phân bổ
Collocations: allocate resources (phân bổ tài nguyên), allocate funds (phân bổ ngân quỹ)
Ví dụ: I allocate a small portion of my monthly allowance towards savings.
Dịch: Tôi phân bổ một phần nhỏ trợ cấp hàng tháng của mình cho việc tiết kiệm. - Stability /stəˈbɪl.ɪ.ti/ – CEFR C1 – (n.) – sự ổn định
Collocations: financial stability (sự ổn định tài chính), long-term stability (sự ổn định lâu dài)
Ví dụ: This practice sets young people up for long-term stability.
Dịch: Việc làm này tạo nền tảng ổn định lâu dài cho giới trẻ. - Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ – CEFR C1 – (n.) – trách nhiệm
Collocations: financial responsibility (trách nhiệm tài chính), assume responsibility (nhận trách nhiệm)
Ví dụ: Financial responsibility is important for long-term success.
Dịch: Trách nhiệm tài chính rất quan trọng để thành công lâu dài.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Conditional Sentences (Type II)
- Công thức:
| If + past simple, would + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại II dùng để diễn tả một giả định trái ngược với hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về những điều không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại.
- Ví dụ: If the work week were shorter, people would focus on quality time with family.
- Dịch: Nếu tuần làm việc ngắn hơn, mọi người sẽ tập trung vào thời gian chất lượng bên gia đình.
Passive Voice with Modal Verbs
- Công thức:
| Modal verb + be + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động với động từ khiếm khuyết, được dùng để nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh tác động của hành động lên đối tượng.
- Ví dụ: The well-being of workers would be improved by a longer weekend.
- Dịch: Phúc lợi của người lao động sẽ được cải thiện nhờ kỳ nghỉ cuối tuần dài hơn.
Relative Clauses for Adding Information
- Công thức:
| Relative pronoun (who/which/that) + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để bổ sung thông tin mô tả cho danh từ hoặc đại từ đứng trước.
- Ví dụ: I sometimes need to pay for extra tutoring to improve my grades, which can place a financial strain on my family.
- Dịch: Đôi khi tôi cần trả tiền cho gia sư để cải thiện điểm số, điều này có thể gây áp lực tài chính cho gia đình tôi.
Complex Noun Phrases
- Công thức:
| Determiner + adjective(s) + noun + (prepositional phrase/relative clause) |
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm danh từ phức tạp có thể chứa nhiều yếu tố bổ nghĩa để mô tả chi tiết về danh từ chính.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong các văn bản học thuật hoặc các bài viết nâng cao để thể hiện ý tưởng rõ ràng và chi tiết hơn.
- Ví dụ: A longer weekend would offer workers greater opportunity to rest and recover.
- Dịch: Một kỳ nghỉ cuối tuần dài hơn sẽ mang lại cho người lao động nhiều cơ hội hơn để nghỉ ngơi và phục hồi.
Present Participle Clauses
- Công thức:
| Present participle (verb+ing) + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề hiện tại phân từ giúp câu ngắn gọn và diễn đạt ý một cách mượt mà hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thay thế cho một mệnh đề phụ khi cả hai mệnh đề có chung chủ ngữ.
- Ví dụ: Saving money not only builds financial security but also instills valuable life skills.
- Dịch: Tiết kiệm tiền không chỉ xây dựng sự an toàn tài chính mà còn thấm nhuần các kỹ năng sống quý báu.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






