A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world. Do you think this is a positive or negative development? Give reasons for your answer and include any relevant from your own knowledge or experience. “Ngày nay, ở nhiều quốc gia, người tiêu dùng có thể đến siêu thị và mua thực phẩm được sản xuất trên toàn thế giới. Bạn nghĩ đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 19 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay – bài viết thể hiện quan điểm cá nhân.
- Từ khóa chính: “supermarket,” “buy food,” “produced all over the world,” “positive or negative development.”
- Yêu cầu của đề bài: Đề bài hỏi về quan điểm của người viết về việc các siêu thị cung cấp thực phẩm từ nhiều nước trên thế giới và liệu điều này là phát triển tích cực hay tiêu cực. Cần đưa ra lập luận chặt chẽ để bảo vệ quan điểm đó.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài)
- Khẳng định quan điểm: Ủng hộ rằng việc có thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tại siêu thị là phát triển tích cực.
Body 1: Cung cấp nhiều lựa chọn dinh dưỡng hơn
- Người tiêu dùng có thể chọn thực phẩm từ nhiều quốc gia, giúp cải thiện chế độ ăn uống và sức khỏe.
- Ví dụ cá nhân: Một học sinh Việt Nam có thể mua các loại đồ ăn lành mạnh từ Nhật Bản hoặc trái cây từ Úc để duy trì năng lượng.
Body 2: Khuyến khích giao lưu văn hóa
- Mua thực phẩm quốc tế mang đến trải nghiệm văn hóa, ngay cả khi không thể đi du lịch.
- Ví dụ cá nhân: Là người hướng nội, mua thực phẩm từ các nước như Ý và Ấn Độ giúp tác giả tiếp cận văn hóa của các quốc gia khác.
Body 3: Hỗ trợ kết nối kinh tế toàn cầu
- Siêu thị bán nông sản nhập khẩu giúp tạo nhu cầu, mang lại lợi ích cho nông dân nước ngoài và củng cố quan hệ thương mại.
- Giúp người tiêu dùng trong nước có nhiều lựa chọn và cạnh tranh lành mạnh hơn.
Conclusion:
- Nhấn mạnh quan điểm rằng việc mua thực phẩm nhập khẩu là phát triển tích cực.
- Tóm tắt các lợi ích bao gồm dinh dưỡng tốt hơn, giao lưu văn hóa và kết nối kinh tế, tạo nên một cộng đồng toàn cầu gắn kết hơn.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| I firmly believe that the availability of food from around the world in supermarkets is a positive development. This access offers a variety of benefits, from enhanced dietary options to the promotion of cultural exchange, all of which enrich the lives of consumers.
Firstly, global food availability allows consumers to enjoy a wider variety of nutritious options. As a Vietnamese high school student with a busy schedule, I often struggle to balance my diet. Having access to imported foods, such as healthy snacks from Japan or fresh fruits from Australia, enables me to make better nutritional choices. This variety ensures I can stay energized for both my studies and household responsibilities. Furthermore, access to international foods allows people to experience different cultures without leaving their own country. As someone who is introverted, I may not have the opportunity to travel or meet people from diverse backgrounds. However, buying foods from other countries, like Italian pasta or Indian spices, gives me a small taste of these cultures. It broadens my perspective and helps me appreciate global diversity in a personal, accessible way. Finally, the availability of imported food supports economic connections between countries. When Vietnamese supermarkets sell produce from various parts of the world, they create demand that benefits foreign farmers and producers, fostering international trade relationships. This cooperation also strengthens the economy by increasing choices for consumers and promoting healthy competition among suppliers. In conclusion, the ability to buy food from around the world in supermarkets is a positive development. It promotes better nutrition, cultural understanding, and economic cooperation, enriching the lives of consumers and supporting a more interconnected global community. |
Tôi tin chắc rằng việc có sẵn thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới trong các siêu thị là một sự phát triển tích cực. Sự tiếp cận này mang lại nhiều lợi ích, từ việc tăng cường các lựa chọn dinh dưỡng đến việc thúc đẩy giao lưu văn hóa, tất cả đều làm phong phú thêm cuộc sống của người tiêu dùng. Trước hết, việc có sẵn thực phẩm toàn cầu cho phép người tiêu dùng tận hưởng nhiều lựa chọn dinh dưỡng đa dạng hơn. Là một học sinh trung học bận rộn ở Việt Nam, tôi thường gặp khó khăn trong việc cân bằng chế độ ăn uống của mình. Việc tiếp cận các thực phẩm nhập khẩu, chẳng hạn như đồ ăn vặt lành mạnh từ Nhật Bản hoặc trái cây tươi từ Úc, giúp tôi đưa ra những lựa chọn dinh dưỡng tốt hơn. Sự đa dạng này đảm bảo rằng tôi có đủ năng lượng cho cả việc học lẫn trách nhiệm gia đình. Hơn nữa, việc tiếp cận thực phẩm quốc tế cho phép mọi người trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau mà không cần rời khỏi đất nước của mình. Là một người sống nội tâm, tôi có thể không có nhiều cơ hội để đi du lịch hoặc gặp gỡ những người từ các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, việc mua các món ăn từ các quốc gia khác, như mì ống Ý hoặc gia vị Ấn Độ, mang lại cho tôi một chút hương vị của các nền văn hóa này. Điều này mở rộng quan điểm của tôi và giúp tôi trân trọng sự đa dạng toàn cầu một cách cá nhân và dễ tiếp cận. Cuối cùng, sự có sẵn của thực phẩm nhập khẩu hỗ trợ các mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia. Khi các siêu thị Việt Nam bán sản phẩm từ nhiều nơi trên thế giới, họ tạo ra nhu cầu có lợi cho nông dân và nhà sản xuất nước ngoài, thúc đẩy mối quan hệ thương mại quốc tế. Sự hợp tác này cũng củng cố nền kinh tế bằng cách tăng cường sự lựa chọn cho người tiêu dùng và khuyến khích cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà cung cấp. Tóm lại, khả năng mua thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới trong các siêu thị là một sự phát triển tích cực. Nó thúc đẩy dinh dưỡng tốt hơn, hiểu biết văn hóa, và hợp tác kinh tế, làm phong phú thêm cuộc sống của người tiêu dùng và hỗ trợ một cộng đồng toàn cầu kết nối hơn. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Variety /vəˈraɪəti/ – C1 – noun – “đa dạng”
Collocations: “a wide variety of” (một sự đa dạng lớn), “great variety” (sự đa dạng phong phú)
Ví dụ: “Global food availability allows consumers to enjoy a wider variety of nutritious options.”
Dịch: “Việc cung cấp thực phẩm toàn cầu cho phép người tiêu dùng tận hưởng sự đa dạng hơn về các lựa chọn dinh dưỡng.” - Nutritious /njuːˈtrɪʃəs/ – C1 – adjective – “bổ dưỡng”
Collocations: “nutritious food” (thực phẩm bổ dưỡng), “nutritious options” (lựa chọn bổ dưỡng)
Ví dụ: “Having access to imported foods, such as healthy snacks from Japan, enables me to make better nutritional choices.”
Dịch: “Có thể tiếp cận thực phẩm nhập khẩu, như đồ ăn nhẹ từ Nhật Bản, giúp tôi đưa ra lựa chọn dinh dưỡng tốt hơn.” - Perspective /pəˈspektɪv/ – C1 – noun – “quan điểm, góc nhìn”
Collocations: “broaden one’s perspective” (mở rộng góc nhìn của ai đó), “new perspective” (góc nhìn mới)
Ví dụ: “It broadens my perspective and helps me appreciate global diversity.”
Dịch: “Điều này mở rộng góc nhìn của tôi và giúp tôi đánh giá cao sự đa dạng toàn cầu.” - Interconnected /ˌɪntəˌkəˈnektɪd/ – C2 – adjective – “kết nối với nhau, gắn bó chặt chẽ”
Collocations: “interconnected global community” (cộng đồng toàn cầu kết nối)
Ví dụ: “Supporting a more interconnected global community.”
Dịch: “Hỗ trợ một cộng đồng toàn cầu kết nối chặt chẽ hơn.” - Enrich /ɪnˈrɪtʃ/ – C1 – verb – “làm phong phú, cải thiện”
Collocations: “enrich the lives” (làm phong phú cuộc sống), “culturally enriched” (làm giàu văn hóa)
Ví dụ: “This access enriches the lives of consumers.”
Dịch: “Sự tiếp cận này làm phong phú cuộc sống của người tiêu dùng.” - Availability /əˌveɪləˈbɪləti/ – C1 – noun – “sự có sẵn, khả dụng”
Collocations: “food availability” (sự có sẵn của thực phẩm), “availability of resources” (sự sẵn có của tài nguyên)
Ví dụ: “The availability of food from around the world in supermarkets is a positive development.”
Dịch: “Sự có sẵn của thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới trong các siêu thị là một sự phát triển tích cực.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (Adverbial Clauses of Reason)
- Công thức chung:
| [Adverbial Clause (because, as, since)] + Main Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ để giải thích lý do cho hành động chính
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi cần giải thích lý do cho một hành động hoặc tình huống, đặc biệt là trong các bài luận thảo luận hoặc phân tích
- Ví dụ: “As a Vietnamese high school student with a busy schedule, I often struggle to balance my diet.”
- Dịch: “Là một học sinh trung học tại Việt Nam với lịch trình bận rộn, tôi thường gặp khó khăn trong việc cân bằng chế độ ăn uống.”
Cấu trúc bị động (Passive Voice)
- Công thức chung:
| [To be] + Past Participle (V3) |
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc bị động dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động trong văn viết học thuật
- Ví dụ: “This cooperation also strengthens the economy by increasing choices for consumers.”
- Dịch: “Sự hợp tác này cũng làm mạnh nền kinh tế bằng cách gia tăng lựa chọn cho người tiêu dùng.”
Mệnh đề danh ngữ với “that” (Noun Clauses with ‘that’)
- Công thức chung:
| Main Clause + that + Noun Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề danh từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho câu
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để diễn tả ý tưởng, niềm tin, hoặc ý kiến trong văn viết lập luận
- Ví dụ: “I firmly believe that the availability of food from around the world in supermarkets is a positive development.”
- Dịch: “Tôi tin tưởng rằng việc có sẵn thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tại siêu thị là một phát triển tích cực.”
Cụm từ để miêu tả số lượng không xác định (Expressions of Quantity)
- Công thức chung:
| “A variety of” + Noun (plural) |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả số lượng không xác định, thường dùng để nói đến sự phong phú hoặc đa dạng
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự phong phú, đặc biệt hữu ích trong các bài luận để tạo ấn tượng về sự đa dạng
- Ví dụ: “This access offers a variety of benefits, from enhanced dietary options to the promotion of cultural exchange.”
- Dịch: “Việc tiếp cận này mang đến nhiều lợi ích, từ cải thiện lựa chọn dinh dưỡng đến thúc đẩy giao lưu văn hóa.”
Cụm động từ chỉ kết quả (Result Clauses)
- Công thức chung:
| so + adjective/adverb + that + result clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả kết quả của một tình huống hay hành động cụ thể
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh kết quả của một điều kiện hoặc hành động
- Ví dụ: “The variety ensures I can stay energized for both my studies and household responsibilities.”
- Dịch: “Sự đa dạng này giúp tôi có đủ năng lượng cho cả việc học và trách nhiệm gia đình.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 3 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






