Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

The only way to reduce the amount of traffic in cities today is by reducing the need for people to travel from home for work, education or shopping.

To what extent do you agree or disagree?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Cách duy nhất để giảm lượng giao thông ở các thành phố hiện nay là giảm nhu cầu đi lại từ nhà để làm việc, học tập hoặc mua sắm của mọi người.

Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 2 Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay
  • Từ khóa quan trọng
    • Reduce the amount of traffic in cities today (giảm ùn tắc giao thông trong thành phố ngày nay).
    • Reducing the need for people to travel (giảm nhu cầu đi lại của mọi người).
    • For work, education, or shopping (cho công việc, học tập hoặc mua sắm).
    • The only way (cách duy nhất).
  • Yêu cầu đề bài
    • Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến cho rằng giảm nhu cầu đi lại là cách duy nhất để giảm ùn tắc giao thông.
    • Trình bày lý lẽ, giải thích quan điểm và đưa ra ví dụ minh họa (có thể từ kinh nghiệm cá nhân hoặc thực tế).
    • So sánh, đánh giá tính hiệu quả của các giải pháp khác (nếu có).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Nhấn mạnh quan điểm rằng giảm nhu cầu đi lại là giải pháp cho vấn đề giao thông.
  • Đưa ra luận điểm: Đồng ý một phần với quan điểm trên nhưng khẳng định rằng các giải pháp khác cũng đóng vai trò quan trọng.

Thân bài 1: Lợi ích của việc giảm nhu cầu đi lại

  • Luận điểm: Làm việc, học tập và mua sắm trực tuyến có thể làm giảm lưu lượng phương tiện giao thông.
  • Ví dụ: Trong thời gian dịch bệnh, học trực tuyến và làm việc từ xa ở Việt Nam đã giúp giảm đáng kể ùn tắc giao thông tại các thành phố lớn.
  • Hạn chế: Không phải tất cả các ngành nghề và lĩnh vực giáo dục đều có thể thực hiện trực tuyến, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.

Thân bài 2: Vai trò của giao thông công cộng

  • Luận điểm: Giao thông công cộng hiệu quả khuyến khích mọi người từ bỏ phương tiện cá nhân.
  • Ví dụ: Hệ thống xe buýt nhanh (BRT) và các tuyến tàu điện ngầm tại một số thành phố đã thu hút thêm nhiều hành khách, giảm phương tiện cá nhân trên đường.
  • Lợi ích bổ sung: Không chỉ giảm giao thông mà còn giảm ô nhiễm môi trường.

Thân bài 3: Quy hoạch đô thị hợp lý

  • Luận điểm: Quy hoạch đô thị với các khu đa chức năng giúp giảm nhu cầu đi lại.
  • Ví dụ: Các khu vực nơi trường học, siêu thị, và văn phòng gần nhau giúp người dân có thể đi bộ hoặc sử dụng xe đạp để di chuyển.
  • Trải nghiệm cá nhân: Việc làm việc vặt trong các khu vực có thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm thời gian và giảm ùn tắc.

Kết bài (Conclusion)

  • Tóm tắt: Giảm nhu cầu đi lại không phải là giải pháp duy nhất.
  • Nhấn mạnh: Cần kết hợp nhiều giải pháp, bao gồm làm việc từ xa, phát triển giao thông công cộng, và quy hoạch đô thị thông minh để giải quyết triệt để vấn đề ùn tắc giao thông.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The assertion that reducing the need for people to leave their homes for work, education, or shopping is the sole solution to traffic congestion is a compelling yet narrow perspective. While such measures could indeed alleviate urban traffic to some extent, addressing this issue requires a multifaceted approach.Remote activities, such as online education and telecommuting, have proven effective in reducing daily commutes.

For instance, as a high school student in Vietnam, I experienced shorter travel times during the pandemic when classes were conducted online. The lack of school traffic significantly decreased congestion. Similarly, online shopping eliminates the need to travel to crowded malls, contributing to smoother traffic flow. However, these measures have limitations, as not all professions or educational needs can be fulfilled remotely, especially in developing countries.Another viable approach is improving public transportation systems.

Expanding metro lines and implementing efficient bus services encourage commuters to shift away from private vehicles. For example, in my city, the introduction of a new bus rapid transit system has attracted more passengers, reducing the reliance on motorbikes. This strategy not only eases traffic but also reduces pollution.Additionally, urban planning plays a critical role. Creating mixed-use neighborhoods where schools, workplaces, and shops are within walking distance reduces the need for long commutes. While helping with household chores, I often find it convenient to run errands on foot in areas with compact urban designs.

In conclusion, while reducing the need to travel can contribute to easing traffic, it is not the only solution. A combination of remote options, improved public transport, and effective urban planning is essential to address urban congestion comprehensively.

Quan điểm cho rằng giảm nhu cầu ra khỏi nhà để làm việc, học tập hoặc mua sắm là giải pháp duy nhất cho vấn đề ùn tắc giao thông là một góc nhìn hấp dẫn nhưng còn hẹp. Mặc dù các biện pháp này thực sự có thể giảm bớt giao thông đô thị ở một mức độ nào đó, việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều.Các hoạt động từ xa, như học trực tuyến và làm việc tại nhà, đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm các chuyến đi hàng ngày.
Chẳng hạn, là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi đã trải nghiệm thời gian di chuyển ngắn hơn trong thời gian đại dịch khi các lớp học được tổ chức trực tuyến. Việc không có lưu lượng giao thông đến trường đã làm giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn. Tương tự, mua sắm trực tuyến loại bỏ nhu cầu đi đến các trung tâm mua sắm đông đúc, góp phần cải thiện lưu lượng giao thông. Tuy nhiên, các biện pháp này có những hạn chế, vì không phải mọi nghề nghiệp hay nhu cầu giáo dục đều có thể được đáp ứng từ xa, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển.
Một giải pháp khả thi khác là cải thiện hệ thống giao thông công cộng.
Việc mở rộng các tuyến tàu điện ngầm và triển khai các dịch vụ xe buýt hiệu quả khuyến khích người dân chuyển từ phương tiện cá nhân sang phương tiện công cộng. Ví dụ, tại thành phố của tôi, việc giới thiệu hệ thống xe buýt nhanh mới đã thu hút thêm nhiều hành khách, giảm sự phụ thuộc vào xe máy. Chiến lược này không chỉ giảm ùn tắc giao thông mà còn giảm ô nhiễm.
Ngoài ra, quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng. Việc xây dựng các khu vực đa chức năng, nơi trường học, nơi làm việc và cửa hàng nằm gần nhau, giúp giảm nhu cầu di chuyển xa. Trong khi giúp việc nhà, tôi thường thấy tiện lợi khi có thể đi bộ để làm các việc lặt vặt ở những khu vực có thiết kế đô thị gọn gàng.
Tóm lại, mặc dù việc giảm nhu cầu di chuyển có thể góp phần giảm ùn tắc giao thông, nhưng đó không phải là giải pháp duy nhất. Một sự kết hợp giữa các lựa chọn từ xa, cải thiện giao thông công cộng và quy hoạch đô thị hiệu quả là điều cần thiết để giải quyết vấn đề ùn tắc đô thị một cách toàn diện.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Assertion /əˈsɜː.ʃən/ – C2 – Noun – Sự khẳng định
    Collocations: Make an assertion (đưa ra một khẳng định), Strong assertion (khẳng định mạnh mẽ)
    Ví dụ: The assertion that reducing the need for people to leave their homes is the sole solution is a compelling yet narrow perspective.
    Dịch: Sự khẳng định rằng giảm nhu cầu rời khỏi nhà là giải pháp duy nhất là một góc nhìn hấp dẫn nhưng hạn chế.
  • Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ – C1 – Verb – Làm giảm bớt
    Collocations: Alleviate traffic congestion (giảm ùn tắc giao thông). Alleviate pain/stress (giảm đau/áp lực)
    Ví dụ: Such measures could indeed alleviate urban traffic to some extent.
    Dịch: Những biện pháp như vậy thực sự có thể làm giảm bớt ùn tắc giao thông đô thị ở một mức độ nào đó.
  • Multifaceted /ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.tɪd/ – C2 – Adjective – Nhiều khía cạnh
    Collocations: Multifaceted approach (cách tiếp cận đa khía cạnh), Multifaceted problem (vấn đề nhiều mặt)
    Ví dụ: Addressing this issue requires a multifaceted approach.
    Dịch: Giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa khía cạnh.
  • Viable /ˈvaɪ.ə.bəl/ – C2 – Adjective – Khả thi
    Collocations: Viable solution (giải pháp khả thi), Economically viable (có tính kinh tế)
    Ví dụ: Another viable approach is improving public transportation systems.
    Dịch: Một cách tiếp cận khả thi khác là cải thiện hệ thống giao thông công cộng.
  • Compact /ˈkɒm.pækt/ – C1 – Adjective – Gọn nhẹ, nhỏ gọn
    Collocations: Compact design (thiết kế nhỏ gọn), Compact urban area (khu vực đô thị nhỏ gọn)
    Ví dụ: In areas with compact urban designs, errands can be done on foot.
    Dịch: Ở những khu vực đô thị có thiết kế nhỏ gọn, việc vặt có thể được thực hiện bằng cách đi bộ.
  • Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ – C1 – Noun – Sự ùn tắc
    Collocations: Traffic congestion (ùn tắc giao thông), Reduce congestion (giảm ùn tắc)
    Ví dụ: The lack of school traffic significantly decreased congestion.
    Dịch: Việc thiếu giao thông trường học đã giảm đáng kể sự ùn tắc.
  • Urban Planning /ˈɜː.bən ˈplæn.ɪŋ/ – C1 – Noun Phrase – Quy hoạch đô thị
    Collocations: Effective urban planning (quy hoạch đô thị hiệu quả), Urban planning strategies (chiến lược quy hoạch đô thị)
    Ví dụ: Urban planning plays a critical role in reducing long commutes.
    Dịch: Quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các chuyến đi dài.
  • Pandemic /pænˈdem.ɪk/ – C2 – Noun – Đại dịch
    Collocations: Global pandemic (đại dịch toàn cầu), Pandemic response (phản ứng với đại dịch), During the pandemic (trong suốt đại dịch)
    Ví dụ: As a high school student in Vietnam, I experienced shorter travel times during the pandemic when classes were conducted online.
    Dịch: Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi đã trải nghiệm thời gian di chuyển ngắn hơn trong đại dịch khi các lớp học được tổ chức trực tuyến.
  • Errand /ˈer.ənd/ – C1 – Noun – Việc vặt
    Collocations: Run an errand (làm việc vặt), Errand boy (người chạy việc vặt), Daily errands (những việc vặt hàng ngày)
    Ví dụ: While helping with household chores, I often find it convenient to run errands on foot in areas with compact urban designs.
    Dịch: Trong khi giúp làm việc nhà, tôi thường thấy thuận tiện để làm việc vặt bằng cách đi bộ ở những khu vực có thiết kế đô thị nhỏ gọn.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề với “While”

  • Công thức chung: 
While + clause, main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt sự đối lập giữa hai ý tưởng trong cùng một câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự khác biệt trong bài phân tích.
  • Ví dụ: While such measures could indeed alleviate urban traffic to some extent, addressing this issue requires a multifaceted approach.
  • Dịch: Mặc dù các biện pháp như vậy thực sự có thể làm giảm giao thông đô thị ở một mức độ nào đó, việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa khía cạnh.

Complex Sentence with “as” (Conjunction of Reason)

  • Công thức chung: 
Main clause + as + subordinate clause (reason)
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc sử dụng “as” để cung cấp lý do cho mệnh đề chính.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích nguyên nhân trong văn viết hoặc nói, đặc biệt trong các bài phân tích hoặc trình bày ý kiến.
  • Ví dụ: However, these measures have limitations, as not all professions or educational needs can be fulfilled remotely.
  • Dịch: Tuy nhiên, các biện pháp này có hạn chế vì không phải tất cả ngành nghề hoặc nhu cầu giáo dục đều có thể được thực hiện từ xa.

Present Participle Clause (Rút gọn với hiện tại phân từ)

  • Công thức chung: 
Present participle (verb-ing) + main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng mệnh đề rút gọn với động từ dạng hiện tại phân từ (verb-ing) để diễn đạt hành động song song hoặc bổ sung thông tin cho mệnh đề chính.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để viết câu ngắn gọn và mạch lạc hơn trong văn phong học thuật hoặc văn miêu tả.
  • Ví dụ: Expanding metro lines and implementing efficient bus services encourage commuters to shift away from private vehicles.
  • Dịch: Việc mở rộng các tuyến tàu điện ngầm và triển khai các dịch vụ xe buýt hiệu quả khuyến khích người đi lại từ bỏ phương tiện cá nhân.

Complex Sentence with Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: 
Main clause + relative clause (where/which/that + subordinate clause)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ chính trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc làm rõ ý trong văn bản học thuật hoặc miêu tả chi tiết.
  • Ví dụ: Creating mixed-use neighborhoods where schools, workplaces, and shops are within walking distance reduces the need for long commutes.
  • Dịch: Việc tạo ra các khu dân cư đa chức năng nơi các trường học, nơi làm việc và cửa hàng ở gần nhau làm giảm nhu cầu đi lại đường dài.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Một trong những cách hiệu quả để giảm ùn tắc giao thông là phát triển hệ thống giao thông công cộng.
  2. Trong đại dịch, học trực tuyến giúp học sinh không cần đi lại, giảm lưu lượng giao thông đáng kể.
  3. Quy hoạch đô thị tốt với các khu vực đa chức năng có thể giảm nhu cầu di chuyển xa.
  4. Không phải tất cả các ngành nghề đều có thể thực hiện từ xa, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
  5. Việc mua sắm trực tuyến đã loại bỏ nhu cầu đến các trung tâm thương mại đông đúc.

Bài tập viết lại câu:

  1. Concessive Clause with “While”: Reducing the need to travel can decrease traffic congestion. However, it is not the only solution.
  2. Complex Sentence with “as” (Conjunction of Reason): Public transportation systems need improvement because they are outdated in many cities.
  3. Present Participle Clause: The government invested in metro systems. This encouraged commuters to leave their private vehicles.
  4. Complex Sentence with Relative Clause: Urban areas have mixed-use neighborhoods. These neighborhoods reduce the need for long commutes.
  5. Present Participle Clause: Online shopping reduces traffic caused by people traveling to malls. It also saves time for consumers.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. One of the effective ways to reduce traffic congestion is by developing public transportation systems.
  2. During the pandemic, online learning helped students avoid commuting, significantly reducing traffic.
  3. Good urban planning with mixed-use areas can reduce the need for long-distance travel.
  4. Not all professions can be performed remotely, especially in developing countries.
  5. Online shopping has eliminated the need to visit crowded malls.

Bài tập viết lại câu:

  1. While reducing the need to travel can decrease traffic congestion, it is not the only solution.
  2. Public transportation systems need improvement, as they are outdated in many cities.
  3. Investing in metro systems, the government encouraged commuters to leave their private vehicles.
  4. Urban areas have mixed-use neighborhoods, which reduce the need for long commutes.
  5. Reducing traffic caused by people traveling to malls, online shopping also saves time for consumers.a

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 5 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận