Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 2- Discussion with Opinion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion with Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Modern societies need specialists in certain fields, but not in others.Some people therefore think that governments should pay university fees for students who study subjects that are needed by society.

Those who choose to study less relevant subjects should not receive government funding.Would the advantages of such an educational policy outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Xã hội hiện đại cần những chuyên gia trong một số lĩnh vực nhất định, nhưng không cần những chuyên gia khác.Do đó, một số người cho rằng chính phủ nên trả học phí đại học cho những sinh viên học các môn mà xã hội cần.

Những người chọn học các môn ít liên quan hơn không nên nhận tài trợ của chính phủ.Liệu những lợi thế của chính sách giáo dục như vậy có lớn hơn những bất lợi không?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 2 Test 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

    • Dạng bài: Discussion with Opinion Essay (Thảo luận và đưa ra ý kiến cá nhân).
  • Phân tích từ khóa:
    • Modern societies: Các xã hội hiện đại.
    • Specialists in certain fields: Những chuyên gia trong các lĩnh vực cụ thể.
    • University fees: Học phí đại học.
    • Subjects that are needed by society: Các ngành học cần thiết cho xã hội.
    • Less relevant subjects: Các ngành học ít liên quan hơn.
    • Government funding: Tài trợ của chính phủ.
  • Yêu cầu đề bài: thảo luận và đưa ra quan điểm về lợi ích và hạn chế của chính sách giáo dục này, đồng thời nêu rõ quan điểm cá nhân: Ưu điểm hay nhược điểm lớn hơn?

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Chính phủ nên tài trợ học phí cho các ngành quan trọng và loại trừ các ngành ít liên quan có phải là giải pháp tốt hay không?
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: Nhận định rằng những nhược điểm của chính sách này lớn hơn lợi ích mà nó mang lại.

Thân bài 1: Lợi ích của chính sách:

  • Luận điểm: Tài trợ học phí cho các ngành quan trọng đảm bảo nguồn nhân lực cho các lĩnh vực thiết yếu.
  • Ví dụ: Nhu cầu nhân lực trong y tế và công nghệ tại Việt Nam, đặc biệt trong đại dịch COVID-19.
  • Giải thích: Chính sách này giúp phân bổ tài nguyên tài chính hiệu quả, tập trung vào các ngành có nhu cầu cao.

Thân bài 2: Hạn chế của chính sách:

  • Luận điểm: Chính sách này làm giảm giá trị của các ngành như nghệ thuật và nhân văn.
  • Ví dụ: Là học sinh hướng nội, văn học mang lại sự an ủi và phát triển tư duy sáng tạo.
  • Giải thích: Nếu các ngành này bị xem nhẹ, xã hội sẽ mất đi sự cân bằng về văn hóa và trí tuệ.

Thân bài 3: Tính chất chủ quan và thay đổi của “ngành cần thiết”:

  • Luận điểm: Các ngành “cần thiết” mang tính chủ quan và có thể thay đổi theo thời gian.
  • Ví dụ: Ngày nay công nghệ là ưu tiên, nhưng trong tương lai các ngành như đạo đức hoặc triết học có thể trở nên quan trọng.
  • Giải thích: Chính sách thiếu linh hoạt sẽ không đáp ứng được nhu cầu thay đổi của xã hội trong dài hạn.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt lại các luận điểm: Chính sách này có lợi ích nhất định nhưng nhược điểm về tự do học thuật và sự đa dạng văn hóa là đáng kể.
  • Nhấn mạnh: Một chiến lược cân bằng, tôn trọng đóng góp của tất cả các ngành là cần thiết.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The argument that governments should finance university studies in fields essential to society while excluding less relevant disciplines is a contentious issue. Although this policy appears practical in addressing specific societal needs, its potential drawbacks cannot be overlooked. I contend that the disadvantages of this approach outweigh its benefits.

On the one hand, offering financial aid to students pursuing critical fields such as medicine, engineering, and technology would ensure a steady supply of professionals for essential sectors. For example, in Vietnam, the demand for healthcare workers has become increasingly evident, especially during the pandemic. By subsidizing medical education, the government could incentivize more enrollments, thereby addressing critical shortages.

Moreover, prioritizing funding for these fields allows resources to be allocated where they are most urgently required.Nonetheless, this policy inherently devalues other fields like the arts and humanities, which contribute significantly to societal enrichment. Were funding limited to specific disciplines, students with unique talents in areas like history or literature might feel discouraged. As an introverted student who finds solace in studying literature, I recognize the cultural void that would arise should these disciplines be neglected.

Additionally, determining which fields are “relevant” is inherently subjective and prone to change. While technology may dominate societal priorities today, disciplines such as ethics and philosophy could play a pivotal role in solving future dilemmas, such as those arising from artificial intelligence or global conflicts.

In summary, while targeted funding could address immediate societal needs, its implications for academic freedom and cultural diversity make it a less desirable solution. A balanced funding strategy that respects the contributions of all disciplines is imperative.

Quan điểm cho rằng chính phủ nên tài trợ cho các ngành học đại học thiết yếu đối với xã hội và loại trừ các ngành kém liên quan hơn là một vấn đề gây tranh cãi. Mặc dù chính sách này có vẻ thực tế trong việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của xã hội, nhưng những hạn chế tiềm tàng của nó không thể bị bỏ qua. Tôi cho rằng những bất lợi của cách tiếp cận này vượt xa lợi ích mà nó mang lại.
Một mặt, việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên theo học các ngành quan trọng như y học, kỹ thuật và công nghệ sẽ đảm bảo nguồn cung ổn định cho các lĩnh vực thiết yếu. Ví dụ, tại Việt Nam, nhu cầu về nhân viên y tế ngày càng trở nên rõ ràng, đặc biệt trong thời kỳ đại dịch. Bằng cách trợ cấp giáo dục y khoa, chính phủ có thể khuyến khích nhiều sinh viên đăng ký hơn, từ đó giải quyết tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng. Hơn nữa, việc ưu tiên tài trợ cho các lĩnh vực này cho phép nguồn lực được phân bổ đến nơi cần thiết nhất.
Tuy nhiên, chính sách này vốn dĩ làm giảm giá trị của các ngành khác như nghệ thuật và khoa học nhân văn, vốn đóng góp đáng kể vào sự phong phú của xã hội. Nếu việc tài trợ bị giới hạn trong một số ngành cụ thể, các sinh viên có tài năng đặc biệt trong các lĩnh vực như lịch sử hoặc văn học có thể cảm thấy nản lòng. Là một học sinh hướng nội tìm thấy sự an ủi trong việc học văn học, tôi nhận thức được khoảng trống văn hóa sẽ xuất hiện nếu những ngành học này bị bỏ qua.
Ngoài ra, việc xác định các ngành học “thiết yếu” vốn mang tính chủ quan và dễ thay đổi. Trong khi công nghệ có thể chiếm ưu tiên hàng đầu hiện nay, các ngành như đạo đức học và triết học có thể đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề trong tương lai, chẳng hạn như những vấn đề phát sinh từ trí tuệ nhân tạo hoặc xung đột toàn cầu.
Tóm lại, mặc dù việc tài trợ có mục tiêu có thể giải quyết các nhu cầu xã hội trước mắt, nhưng những tác động của nó đối với tự do học thuật và đa dạng văn hóa khiến nó trở thành một giải pháp kém lý tưởng. Một chiến lược tài trợ cân bằng, tôn trọng sự đóng góp của tất cả các ngành học, là điều cần thiết.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Contentious /kənˈten.ʃəs/ – C2 – Adjective – Gây tranh cãi, gây bất đồng
    Collocations: Contentious issue (vấn đề gây tranh cãi), Contentious debate (cuộc tranh luận gây tranh cãi), Contentious policy (chính sách gây tranh cãi)
    Ví dụ: The argument that governments should finance university studies in fields essential to society is a contentious issue.
    Dịch: Quan điểm rằng chính phủ nên tài trợ học phí đại học cho các ngành thiết yếu đối với xã hội là một vấn đề gây tranh cãi.
  • Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ – C1 – Adjective – Thực tế, khả thi
    Collocations: Practical solution (giải pháp thực tế), Practical approach (cách tiếp cận thực tế), Practical implications (những tác động thực tế)
    Ví dụ: Although this policy appears practical in addressing specific societal needs, its potential drawbacks cannot be overlooked.
    Dịch: Mặc dù chính sách này có vẻ khả thi trong việc giải quyết các nhu cầu cụ thể của xã hội, những hạn chế tiềm tàng của nó không thể bị bỏ qua.
  • Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ – C1 – Verb – Trợ cấp, hỗ trợ tài chính
    Collocations: Subsidize education (trợ cấp giáo dục), Subsidize costs (trợ cấp chi phí), Government-subsidized (được chính phủ trợ cấp)
    Ví dụ: By subsidizing medical education, the government could incentivize more enrollments.
    Dịch: Bằng cách trợ cấp giáo dục y khoa, chính phủ có thể khuyến khích nhiều người tham gia hơn.
  • Enrichment /ɪnˈrɪtʃ.mənt/ – C1 – Noun – Sự làm giàu, sự phong phú hóa
    Collocations: Cultural enrichment (sự phong phú hóa văn hóa), Intellectual enrichment (sự phong phú hóa trí tuệ), Enrichment activities (các hoạt động làm phong phú)
    Ví dụ: This policy inherently devalues other fields like the arts and humanities, which contribute significantly to societal enrichment.
    Dịch: Chính sách này vốn dĩ làm giảm giá trị của các lĩnh vực như nghệ thuật và nhân văn, những lĩnh vực đóng góp đáng kể vào sự phong phú của xã hội.
  • Pivotal /ˈpɪv.ə.təl/ – C1 – Adjective – Quan trọng, then chốt
    Collocations: Pivotal role (vai trò then chốt), Pivotal moment (thời điểm quan trọng), Pivotal decision (quyết định then chốt)
    Ví dụ: Disciplines such as ethics and philosophy could play a pivotal role in solving future dilemmas.
    Dịch: Các lĩnh vực như đạo đức học và triết học có thể đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các tình thế khó khăn trong tương lai.
  • Implications /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃənz/ – C1 – Noun (plural) – Hệ quả, tác động
    Collocations: Political implications (tác động chính trị), Practical implications (tác động thực tế), Far-reaching implications (hệ quả sâu rộng)
    Ví dụ: Its implications for academic freedom and cultural diversity make it a less desirable solution.
    Dịch: Những hệ quả đối với tự do học thuật và sự đa dạng văn hóa khiến nó trở thành một giải pháp kém hấp dẫn hơn.
  • Incentivize /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/ – C1 – Verb – Khuyến khích
    Collocations: Incentivize participation (khuyến khích tham gia), Incentivize investments (khuyến khích đầu tư), Financially incentivize (khuyến khích tài chính)
    Ví dụ: The government could incentivize more enrollments by subsidizing medical education.
    Dịch: Chính phủ có thể khuyến khích nhiều người tham gia hơn bằng cách trợ cấp giáo dục y khoa.
  • Addressing /əˈdres.ɪŋ/ – C1 – Verb (gerund) – Giải quyết, xử lý
    Collocations: Addressing issues (giải quyết các vấn đề), Addressing concerns (giải quyết các mối lo ngại), Addressing challenges (giải quyết các thách thức)
    Ví dụ: Although this policy appears practical in addressing specific societal needs, its potential drawbacks cannot be overlooked.
    Dịch: Mặc dù chính sách này có vẻ khả thi trong việc giải quyết các nhu cầu cụ thể của xã hội, những hạn chế tiềm tàng của nó không thể bị bỏ qua.
  • Inherently /ɪnˈher.ənt.li/ – C1 – Adverb – Vốn dĩ, thuộc về bản chất
    Collocations: Inherently flawed (vốn dĩ có lỗi), Inherently valuable (vốn dĩ có giá trị), Inherently biased (vốn dĩ thiên vị)
    Ví dụ: This policy inherently devalues other fields like the arts and humanities, which contribute significantly to societal enrichment.
    Dịch: Chính sách này vốn dĩ làm giảm giá trị của các lĩnh vực như nghệ thuật và nhân văn, những lĩnh vực đóng góp đáng kể vào sự phong phú của xã hội.
  • Solace /ˈsɒl.ɪs/ – C2 – Noun – Sự an ủi, niềm an ủi
    Collocations: Find solace in something (tìm niềm an ủi trong điều gì), Seek solace (tìm kiếm sự an ủi), Source of solace (nguồn an ủi)
    Ví dụ: As an introverted student who finds solace in studying literature, I recognize the cultural void that would arise should these disciplines be neglected.
    Dịch: Là một học sinh hướng nội tìm thấy niềm an ủi trong việc học văn học, tôi nhận ra khoảng trống văn hóa có thể xảy ra nếu những ngành học này bị bỏ qua.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Inversion with “Were”

  • Công thức chung: 
Were + subject + to-infinitive, main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Đảo ngữ với “were” để nhấn mạnh tính giả định hoặc điều kiện không có thực.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong các bài viết để thể hiện ý tưởng giả định hoặc điều kiện giả định.
  • Ví dụ: Were funding limited to specific disciplines, students with unique talents in areas like history or literature might feel discouraged.
  • Dịch: Nếu việc tài trợ bị giới hạn ở các ngành cụ thể, những sinh viên có tài năng đặc biệt trong các lĩnh vực như lịch sử hoặc văn học có thể cảm thấy nản lòng.

Concessive Clause with “Although”

  • Công thức chung: 
Although + clause, main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề nhượng bộ dùng để diễn đạt sự đối lập giữa hai ý trong một câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong văn phong học thuật để trình bày hai ý kiến trái ngược.
  • Ví dụ: Although this policy appears practical in addressing specific societal needs, its potential drawbacks cannot be overlooked.
  • Dịch: Mặc dù chính sách này có vẻ khả thi trong việc giải quyết các nhu cầu cụ thể của xã hội, nhưng những hạn chế tiềm tàng của nó không thể bị bỏ qua.

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
Present participle (verb-ing) + main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề phụ để diễn đạt hành động đồng thời hoặc nguyên nhân.
  • Bối cảnh sử dụng: Giúp câu văn ngắn gọn hơn, phù hợp với văn phong học thuật.
  • Ví dụ: By subsidizing medical education, the government could incentivize more enrollments, thereby addressing critical shortages.
  • Dịch: Bằng cách trợ cấp giáo dục y khoa, chính phủ có thể khuyến khích nhiều người tham gia hơn, từ đó giải quyết các thiếu hụt nghiêm trọng.

Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: 
Noun + relative clause (that/who/which/where + clause)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ chính, giúp cung cấp thêm thông tin mà không cần tách thành câu riêng biệt.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong văn viết học thuật hoặc formal để diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách ngắn gọn và mạch lạc. Phù hợp khi cần giải thích đặc điểm, tính chất của một đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể.
  • Ví dụ: A balanced funding strategy that respects the contributions of all disciplines is imperative.
  • Dịch: Một chiến lược tài trợ cân bằng, tôn trọng đóng góp của tất cả các ngành học là điều cần thiết.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chính phủ nên tài trợ học phí đại học cho các ngành thiết yếu đối với xã hội, như y học và công nghệ.
  2. Một số người cho rằng những sinh viên chọn các ngành ít quan trọng hơn không nên nhận được tài trợ từ chính phủ.
  3. Trong thời đại hiện đại, nhu cầu đối với các chuyên gia trong một số lĩnh vực nhất định ngày càng tăng.
  4. Việc định nghĩa “các ngành cần thiết” có thể thay đổi theo thời gian và nhu cầu xã hội.
  5. Việc giảm giá trị các ngành như nghệ thuật và nhân văn sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển văn hóa lâu dài.

Bài tập viết lại câu:

  1. Inversion with “Were”: If governments limited funding to specific fields, students in other disciplines might feel discouraged.
  2. Concessive Clause with “Although”: This policy appears practical, but it risks undervaluing certain fields.
  3. Present Participle Clause: The government provides financial support for critical disciplines, which ensures a steady supply of professionals.
  4. Relative Clause: Students who study less relevant fields may not receive government funding.
  5. Present Participle Clause: Governments prioritize essential fields, and this reflects immediate societal needs.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The government should fund university fees for disciplines essential to society, such as medicine and technology.
  2. Some people believe that students who choose less relevant subjects should not receive government funding.
  3. In modern societies, the demand for specialists in certain fields is increasing.
  4. The definition of “essential fields” may change over time and societal needs.
  5. Devaluing fields like the arts and humanities will affect long-term cultural development.

Bài tập viết lại câu:

  1. Were governments to limit funding to specific fields, students in other disciplines might feel discouraged.
  2. Although this policy appears practical, it risks undervaluing certain fields.
  3. Providing financial support for critical disciplines ensures a steady supply of professionals.
  4. Students studying less relevant fields may not receive government funding.
  5. Prioritizing essential fields reflects immediate societal needs.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion with Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận