Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 3- Discussion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Young people in the modern world seem to have more power and influence than any previous young generation.

Why is this the case?What impact does this have on the relationship between old and young people?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Những người trẻ tuổi trong thế giới hiện đại dường như có nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn bất kỳ thế hệ trẻ nào trước đây.

Tại sao lại như vậy?Điều này có tác động gì đến mối quan hệ giữa người già và người trẻ?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 2 Test 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion Essay (nguyên nhân – ảnh hưởng).
  • Từ khóa quan trọng
    • Young people: Giới trẻ.
    • Power and influence: Quyền lực và tầm ảnh hưởng.
    • Modern world: Thế giới hiện đại.
    • Previous young generation: Các thế hệ trẻ trước đây.
    • Relationship: Mối quan hệ.
    • Old and young people: Người già và người trẻ.
  • Yêu cầu của đề bài: Trả lời 2 câu hỏi được đặt ra, sử dụng lý do rõ ràng và ví dụ minh họa cụ thể
    • Câu hỏi 1: Tại sao giới trẻ ngày nay có nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn so với các thế hệ trước? (Why is this the case?)
    • Câu hỏi 2: Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa người già và người trẻ? (What impact does this have on the relationship between old and young people?)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới trẻ ngày nay có nhiều quyền lực và tầm ảnh hưởng hơn các thế hệ trước nhờ vào công nghệ và thay đổi xã hội.
  • Công nghệ và thông tin góp phần nâng cao quyền lực của giới trẻ.
  • Điều này vừa mang lại cơ hội vừa tạo ra thách thức trong mối quan hệ giữa các thế hệ.

Body Paragraph 1: Công nghệ và mạng xã hội:

  • Giới trẻ tiếp cận thông tin và chia sẻ ý tưởng toàn cầu qua mạng xã hội.
  • Ví dụ: Một học sinh nội tâm cũng có thể tham gia thảo luận trực tuyến về các vấn đề như biến đổi khí hậu.

Body Paragraph 2: Thay đổi xã hội:

  • Xã hội hiện đại đánh giá cao sự sáng tạo và đổi mới của giới trẻ hơn là sự thâm niên.
  • Ví dụ: Trong gia đình, cha mẹ thường hỏi ý kiến con cái về các công cụ kỹ thuật số.

Body Paragraph 3: Ảnh hưởng đến mối quan hệ

  • Tích cực: Cơ hội hợp tác: Người già và người trẻ học hỏi lẫn nhau, tận dụng điểm mạnh của mỗi thế hệ.
  • Ví dụ: Người già có thể dạy kinh nghiệm sống, trong khi người trẻ giúp cải thiện kỹ năng công nghệ.
  • Tiêu cực: Mâu thuẫn thế hệ: Sự khác biệt trong quan điểm có thể gây ra xung đột.
  • Ví dụ: Người lớn tuổi cảm thấy quyền lực của mình bị đe dọa, trong khi người trẻ khó kiên nhẫn với truyền thống.

Conclusion

  • Tóm tắt ý chính: Sự gia tăng quyền lực của giới trẻ là kết quả của công nghệ và thay đổi giá trị xã hội.
  • Kết luận: Cần thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các thế hệ để duy trì mối quan hệ hòa hợp.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Young people today possess more power and influence than any previous generation. This shift can be attributed to rapid technological advancements and changing societal norms that amplify their voices and capabilities. However, the repercussions of this phenomenon extend to the dynamics between the old and the young, presenting both opportunities and challenges

One major factor contributing to the increased influence of modern youth lies in their unprecedented access to technology and information. By utilizing social media platforms, young people can broadcast their ideas to a global audience and advocate for change in ways unimaginable just a few decades ago. For example, having the ability to participate in online discussions allows even introverted individuals like myself to share opinions on issues such as climate change and equality.

Were it not for this technological empowerment, such contributions might have gone unheard.Another reason for their elevated influence is the societal shift toward appreciating youthful perspectives. Unlike previous generations that emphasized seniority, today’s culture often prioritizes innovation and adaptability over tradition. For instance, in my household, my parents frequently consult me regarding digital tools, highlighting the growing recognition of younger individuals as sources of expertise.

Were older generations less open to these contributions, many opportunities for collaboration could be lost.Although the growing authority of young people is transformative, it can also lead to conflicts. Not only do older generations sometimes perceive this as a challenge to their authority, but they may also struggle to adapt to rapidly changing norms. If both groups fail to engage in open communication, misunderstandings are likely to arise, which could deepen intergenerational divides.

In conclusion, the greater influence of young people today stems from their technological proficiency and the evolving value placed on their insights. While these changes empower youth to shape the future, fostering mutual understanding and collaboration is essential to ensure harmonious relationships between generations.

Giới trẻ ngày nay sở hữu quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn hơn bất kỳ thế hệ nào trước đây. Sự thay đổi này có thể được giải thích bởi những tiến bộ công nghệ nhanh chóng và sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội, giúp khuếch đại tiếng nói và năng lực của họ. Tuy nhiên, những hệ quả của hiện tượng này ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa thế hệ trẻ và người lớn tuổi, mang lại cả cơ hội và thách thức.
Một yếu tố chính góp phần vào tầm ảnh hưởng gia tăng của giới trẻ hiện đại là khả năng tiếp cận công nghệ và thông tin chưa từng có. Thông qua việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội, giới trẻ có thể truyền tải ý tưởng của mình đến khán giả toàn cầu và kêu gọi sự thay đổi theo những cách mà vài thập kỷ trước không thể tưởng tượng được. Ví dụ, việc tham gia vào các cuộc thảo luận trực tuyến cho phép ngay cả những người hướng nội như tôi chia sẻ ý kiến về các vấn đề như biến đổi khí hậu và bình đẳng.
Nếu không có sự trao quyền từ công nghệ, những đóng góp này có thể đã không được lắng nghe.Một lý do khác cho tầm ảnh hưởng tăng cao của họ là sự thay đổi trong xã hội hướng tới việc đánh giá cao quan điểm của giới trẻ. Không giống như các thế hệ trước, vốn coi trọng thâm niên, văn hóa ngày nay thường ưu tiên sự đổi mới và khả năng thích nghi hơn là truyền thống. Chẳng hạn, trong gia đình tôi, cha mẹ tôi thường tham khảo ý kiến của tôi về các công cụ kỹ thuật số, điều này nhấn mạnh sự công nhận ngày càng tăng đối với giới trẻ như một nguồn tri thức chuyên môn.
Nếu các thế hệ lớn tuổi không cởi mở với những đóng góp này, nhiều cơ hội hợp tác có thể sẽ bị bỏ lỡ.Mặc dù quyền lực ngày càng lớn của giới trẻ mang tính chuyển đổi, nhưng nó cũng có thể dẫn đến xung đột. Không chỉ các thế hệ lớn tuổi đôi khi coi đây là một thách thức đối với quyền uy của họ, mà họ còn có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với các chuẩn mực thay đổi nhanh chóng. Nếu cả hai nhóm không tham gia vào giao tiếp cởi mở, những hiểu lầm có thể nảy sinh, làm sâu sắc thêm sự chia rẽ giữa các thế hệ.
Tóm lại, tầm ảnh hưởng lớn hơn của giới trẻ ngày nay xuất phát từ sự thành thạo công nghệ của họ và giá trị ngày càng cao đối với những quan điểm của họ. Trong khi những thay đổi này trao quyền cho giới trẻ định hình tương lai, việc thúc đẩy sự thấu hiểu và hợp tác lẫn nhau là điều cần thiết để đảm bảo mối quan hệ hài hòa giữa các thế hệ.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Possess /pəˈzes/ – C1 – Verb – Sở hữu
    Collocations: Possess a skill (sở hữu một kỹ năng), Possess a quality (sở hữu một phẩm chất), Possess the right (sở hữu quyền lợi)
    Ví dụ: Young people today possess more power and influence than any previous generation.
    Dịch: Giới trẻ ngày nay sở hữu nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn bất kỳ thế hệ trước nào.
  • Amplify /ˈæm.plɪ.faɪ/ – C2 – Verb – Khuếch đại, tăng cường
    Collocations: Amplify voices (khuếch đại tiếng nói), Amplify the impact (tăng cường tác động), Amplify concerns (làm tăng mối quan ngại)
    Ví dụ: This shift can be attributed to rapid technological advancements and changing societal norms that amplify their voices and capabilities.
    Dịch: Sự thay đổi này có thể được gán cho các tiến bộ công nghệ nhanh chóng và những chuẩn mực xã hội thay đổi, làm tăng cường tiếng nói và khả năng của họ.
  • Repercussions /ˌriː.pəˈkʌʃ.ənz/ – C2 – Noun (plural) – Hệ quả, tác động lâu dài
    Collocations: Negative repercussions (hệ quả tiêu cực), Far-reaching repercussions (hệ quả sâu rộng), Economic repercussions (hệ quả kinh tế)
    Ví dụ: However, the repercussions of this phenomenon extend to the dynamics between the old and the young.
    Dịch: Tuy nhiên, những hệ quả của hiện tượng này mở rộng đến sự tương tác giữa người già và người trẻ.
  • Unprecedented /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/ – C2 – Adjective – Chưa từng có, chưa từng thấy
    Collocations: Unprecedented access (quyền truy cập chưa từng có), Unprecedented growth (tăng trưởng chưa từng có),Unprecedented opportunity (cơ hội chưa từng có)
    Ví dụ: One major factor contributing to the increased influence of modern youth lies in their unprecedented access to technology and information.
    Dịch: Một yếu tố chính góp phần vào ảnh hưởng ngày càng tăng của giới trẻ hiện đại nằm ở việc họ có quyền truy cập chưa từng có vào công nghệ và thông tin.
  • Advocate /ˈæd.və.keɪt/ – C2 – Verb – Ủng hộ, biện hộ
    Collocations: Advocate for change (ủng hộ sự thay đổi),Advocate strongly (ủng hộ mạnh mẽ), Advocate a cause (ủng hộ một lý tưởng)
    Ví dụ: Young people can broadcast their ideas to a global audience and advocate for change in ways unimaginable just a few decades ago.
    Dịch: Giới trẻ có thể phát sóng ý tưởng của họ tới khán giả toàn cầu và ủng hộ sự thay đổi theo những cách không tưởng vài thập kỷ trước.
  • Transformative /trænsˈfɔː.mə.tɪv/ – C2 – Adjective – Mang tính biến đổi, đổi mới
    Collocations: Transformative power (sức mạnh đổi mới), Transformative change (sự thay đổi mang tính đổi mới), Transformative impact (tác động đổi mới)
    Ví dụ: Although the growing authority of young people is transformative, it can also lead to conflicts.
    Dịch: Mặc dù quyền lực ngày càng tăng của giới trẻ mang tính đổi mới, nhưng nó cũng có thể dẫn đến xung đột.
  • Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ – C1 – Noun – Sự thành thạo, thông thạo
    Collocations:Language proficiency (trình độ ngôn ngữ), Technological proficiency (trình độ công nghệ), High proficiency (trình độ cao)
    Ví dụ: In conclusion, the greater influence of young people today stems from their technological proficiency.
    Dịch: Kết luận lại, ảnh hưởng lớn hơn của giới trẻ ngày nay bắt nguồn từ trình độ công nghệ của họ.
  • Capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Khả năng, năng lực
    Collocations: Demonstrate capability (thể hiện khả năng), Technical capability (năng lực kỹ thuật), Full capability (đầy đủ khả năng)
    Ví dụ: This shift can be attributed to rapid technological advancements and changing societal norms that amplify their voices and capabilities.
    Dịch: Sự thay đổi này có thể được gán cho các tiến bộ công nghệ nhanh chóng và những chuẩn mực xã hội thay đổi, làm tăng cường tiếng nói và khả năng của họ.
  • Empowerment /ɪmˈpaʊə.mənt/ – C2 – Noun – Sự trao quyền, sự tiếp thêm sức mạnh
    Collocations: Youth empowerment (trao quyền cho giới trẻ), Women empowerment (trao quyền cho phụ nữ), Community empowerment (trao quyền cho cộng đồng)
    Ví dụ: Were it not for this technological empowerment, such contributions might have gone unheard.
    Dịch: Nếu không nhờ sự trao quyền công nghệ này, những đóng góp đó có thể đã không được lắng nghe.
  • Seniority /ˌsiː.niˈɒr.ə.ti/ – C1 – Noun – Thâm niên, cấp bậc
    Collocations: Seniority level (mức độ thâm niên), Respect seniority (tôn trọng thâm niên), Seniority system (hệ thống cấp bậc)
    Ví dụ: Unlike previous generations that emphasized seniority, today’s culture often prioritizes innovation and adaptability over tradition.
    Dịch: Không giống như các thế hệ trước coi trọng thâm niên, văn hóa ngày nay thường ưu tiên sự đổi mới và khả năng thích nghi hơn là truyền thống.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Gerund phrase

  • Công thức: 
“By + verb-ing”
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để mô tả phương pháp hoặc cách thức đạt được một điều gì đó.
  • Ví dụ: By utilizing social media platforms, young people can broadcast their ideas to a global audience.
  • Dịch: Bằng cách sử dụng các nền tảng mạng xã hội, giới trẻ có thể phát sóng ý tưởng của mình tới khán giả toàn cầu.

Inverted conditional sentence

  • Công thức:
“Were it not for…
  • Nghĩa: Nếu không nhờ vào…
  • Bối cảnh sử dụng: Cấu trúc điều kiện đảo ngược, thường dùng trong văn phong trang trọng để nhấn mạnh giả định.
  • Ví dụ: Were it not for this technological empowerment, such contributions might have gone unheard.
  • Dịch: Nếu không nhờ sự trao quyền công nghệ này, những đóng góp đó có thể đã không được lắng nghe.

Correlative conjunction

  • Công thức: 
“Not only… but also…”
  • Nghĩa: Không chỉ… mà còn…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hai ý tưởng hoặc sự việc liên quan.
  • Ví dụ: Not only do older generations sometimes perceive this as a challenge to their authority, but they may also struggle to adapt to rapidly changing norms.
  • Dịch: Không chỉ có đôi khi thế hệ lớn tuổi coi đây là một thách thức đối với quyền lực của họ, mà họ còn có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với các chuẩn mực đang thay đổi nhanh chóng.

First conditional

  • Công thức:
If + present simple, will + base verb
  • Nghĩa: Nếu… thì… (Điều kiện có thể xảy ra).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả một khả năng thực tế hoặc giả định trong tương lai.
  • Ví dụ: If both groups fail to engage in open communication, misunderstandings are likely to arise.
  • Dịch: Nếu cả hai nhóm không tham gia vào giao tiếp cởi mở, những hiểu lầm rất có thể sẽ xảy ra.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Giới trẻ ngày nay có thể phát triển tiếng nói của mình thông qua các nền tảng mạng xã hội.
  2. Nếu không có quyền tiếp cận công nghệ, giới trẻ sẽ không thể có được sức ảnh hưởng như hiện tại.
  3. Không chỉ có quyền lực hơn, giới trẻ còn có khả năng định hình tương lai tốt hơn.
  4. Trong khi các thế hệ trước coi trọng kinh nghiệm, thế hệ trẻ lại ưu tiên sự đổi mới.
  5. Mối quan hệ giữa các thế hệ sẽ cải thiện nếu cả hai bên lắng nghe lẫn nhau.

Bài tập viết lại câu:

  1. By + verb-ing: Young people shape public opinion by using social media platforms.
  2. Were it not for… : Without technological advancements, young people would not have the same level of influence.
  3. Not only… but also…: Young people have more influence than ever, and they are also more creative in their approaches.
  4. If + clause, clause: If older generations embrace change, the gap between generations will narrow.
  5. Not only… but also…: Social media helps young people express their opinions, and it also connects them with like-minded individuals.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Young people today can amplify their voices through social media platforms.
  2. Were it not for access to technology, young people would not have the same level of influence.
  3. Not only do young people have more power, but they also have a greater ability to shape the future.
  4. While older generations value experience, young people prioritize innovation.
  5. The relationship between generations will improve if both sides listen to each other.

Bài tập viết lại câu:

  1. By + verb-ing: By using social media platforms, young people shape public opinion.
  2. Were it not for…: Were it not for technological advancements, young people would not have the same level of influence.
  3. Not only… but also…: Not only do young people have more influence than ever, but they are also more creative in their approaches.
  4. If + clause, clause: If older generations embrace change, the gap between generations will narrow.
  5. Not only… but also…: Not only does social media help young people express their opinions, but it also connects them with like-minded individuals.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 2 – Discussion with Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận