Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 4- Discussion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Music is played in every society and culture in the world today.

Some people think that music brings only benefits to individuals and societies. Others, however, think that music can have a negative influence on both.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Âm nhạc được chơi trong mọi xã hội và nền văn hóa trên thế giới ngày nay.

Một số người nghĩ rằng âm nhạc chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân và xã hội. Tuy nhiên, những người khác lại nghĩ rằng âm nhạc có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến cả hai.

Hãy thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 2 Test 4

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion Essay (Bàn luận hai quan điểm trái chiều và đưa ra ý kiến cá nhân).
  • Từ khóa
    • Music: Âm nhạc.
    • Benefits: Lợi ích.
    • Negative influence: Ảnh hưởng tiêu cực.
    • Individuals: Cá nhân.
    • Societies: Xã hội.
    • Opinion: Ý kiến cá nhân.
  • Yêu cầu đề bài
    • Trình bày cả lợi ích và tác động tiêu cực của âm nhạc đối với cá nhân và xã hội.
    • Ý kiến cá nhân: Trình bày rõ ràng quan điểm của bạn và lập luận để chứng minh.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Khẳng định vai trò quan trọng của âm nhạc trong xã hội và văn hóa.
  • Đề cập đến tranh cãi về lợi ích và tác hại của âm nhạc.
  • Nêu luận điểm: Âm nhạc nâng cao tinh thần, khơi dậy sáng tạo và kết nối văn hóa, làm cho nó trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống, dù tồn tại một số tác động tiêu cực.

 

Thân bài 1: Lợi ích của âm nhạc

  • Nâng cao sức khỏe tinh thần: Âm nhạc giúp giảm căng thẳng và lo âu.
  • Ví dụ: Học sinh như tôi sử dụng âm nhạc để thư giãn sau những ngày học tập mệt mỏi.
  • Tạo sự kết nối xã hội: Âm nhạc thúc đẩy trao đổi văn hóa và tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
  • Ví dụ: Các bài dân ca Việt Nam được biểu diễn trong các lễ hội để bảo tồn di sản và tăng cường tình làng nghĩa xóm.

Thân bài 2: Tác hại của âm nhạc

  • Truyền bá giá trị tiêu cực: Một số thể loại nhạc với lời bài hát không phù hợp có thể kích thích bạo lực hoặc thái độ tiêu cực.
  • Ví dụ: Một số bạn bè của tôi bắt chước hành vi tiêu cực từ các bài hát phổ biến, dẫn đến xung đột ở trường.
  • Gây ảnh hưởng đến hòa bình trong cộng đồng: Nhạc lớn phát vô trách nhiệm ở nơi công cộng có thể gây tranh cãi và phá vỡ sự yên bình.

Thân bài 3: Quan điểm cá nhân

  • Lợi ích của âm nhạc vượt xa những mặt tiêu cực.
  • Âm nhạc khơi dậy sáng tạo, tạo sự kết nối và mang lại sự an ủi cho con người.
  • Giải pháp: Tiếp cận âm nhạc một cách có ý thức và trách nhiệm để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Kết bài

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của âm nhạc trong việc làm phong phú cuộc sống và kết nối cộng đồng.
  • Đề xuất khuyến khích sự trân trọng âm nhạc một cách có trách nhiệm để tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Music is an integral part of every society and culture, transcending geographical and linguistic boundaries. While some argue that music brings only benefits to individuals and communities, others contend that it can also have negative effects. In my opinion, music enhances emotional well-being, fosters creativity, and strengthens cultural connections, making it a vital aspect of human life. Although it may occasionally propagate harmful values or disrupt harmony, these drawbacks are minimal compared to the profound benefits music offers.

Proponents of the positive effects of music highlight its ability to enhance emotional well-being and foster social connections. It is during challenging times that music provides comfort, offering individuals an outlet for expression. For instance, as an introverted Vietnamese high school student, I often listen to calming instrumental music after stressful days to alleviate anxiety. Furthermore, it is through music that cultural exchange and unity are promoted, with traditional Vietnamese folk songs often shared at community festivals to preserve heritage and strengthen bonds.

On the other hand, critics argue that music can sometimes propagate negative values or behaviors. For example, certain genres of music, such as those with explicit lyrics, may encourage aggression or unhealthy attitudes among impressionable listeners. It is the disruptive behaviors portrayed in popular songs that some of my peers mimic, leading to conflicts at school or at home. Additionally, loud music played irresponsibly in public spaces can disrupt peace and cause disputes within communities.

In my opinion, while music can indeed have drawbacks, its benefits far outweigh the negatives. Its ability to inspire creativity, foster connections, and provide solace makes it an invaluable part of human culture. Were society to approach music consumption with discernment, potential harm could be mitigated.

In conclusion, it is the power of music to enrich lives and unify communities that makes it indispensable. By promoting responsible appreciation, we can harness its positive potential while minimizing its adverse effects.

Âm nhạc là một phần không thể thiếu của mọi xã hội và văn hóa, vượt qua các ranh giới địa lý và ngôn ngữ. Trong khi một số người cho rằng âm nhạc chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân và cộng đồng, những người khác lại cho rằng nó cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực. Theo tôi, âm nhạc nâng cao sức khỏe tinh thần, khơi dậy sự sáng tạo và củng cố kết nối văn hóa, khiến nó trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống con người. Mặc dù đôi khi nó có thể truyền bá các giá trị tiêu cực hoặc làm gián đoạn sự hòa hợp, những hạn chế này là rất nhỏ so với những lợi ích to lớn mà âm nhạc mang lại.
Những người ủng hộ tác động tích cực của âm nhạc nhấn mạnh khả năng của nó trong việc nâng cao sức khỏe tinh thần và thúc đẩy sự kết nối xã hội. Trong những thời điểm khó khăn, âm nhạc mang lại sự an ủi, cung cấp cho cá nhân một lối thoát để thể hiện bản thân. Ví dụ, là một học sinh trung học hướng nội ở Việt Nam, tôi thường nghe nhạc không lời êm dịu sau những ngày căng thẳng để giảm bớt lo âu. Hơn nữa, thông qua âm nhạc, sự giao lưu văn hóa và đoàn kết được thúc đẩy, với những bài dân ca Việt Nam truyền thống thường được chia sẻ tại các lễ hội cộng đồng để bảo tồn di sản và thắt chặt tình đoàn kết.
Mặt khác, những người chỉ trích cho rằng âm nhạc đôi khi có thể truyền bá các giá trị hoặc hành vi tiêu cực. Ví dụ, một số thể loại nhạc với lời bài hát không phù hợp có thể khuyến khích sự hung hăng hoặc thái độ không lành mạnh ở những người nghe dễ bị ảnh hưởng. Các hành vi tiêu cực được mô tả trong các bài hát phổ biến là những điều mà một số bạn học của tôi bắt chước, dẫn đến các xung đột ở trường hoặc tại nhà. Ngoài ra, việc phát nhạc lớn vô trách nhiệm ở nơi công cộng có thể phá vỡ sự yên bình và gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
Theo tôi, mặc dù âm nhạc thực sự có thể có những hạn chế, nhưng lợi ích của nó vượt xa những tác động tiêu cực. Khả năng truyền cảm hứng sáng tạo, thúc đẩy sự kết nối và mang lại sự an ủi khiến âm nhạc trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa con người. Nếu xã hội tiếp cận việc sử dụng âm nhạc một cách thận trọng, những tác hại tiềm tàng có thể được giảm thiểu.
Tóm lại, chính sức mạnh của âm nhạc trong việc làm phong phú cuộc sống và gắn kết cộng đồng đã khiến nó trở nên không thể thay thế. Bằng cách thúc đẩy sự trân trọng có trách nhiệm, chúng ta có thể khai thác tiềm năng tích cực của âm nhạc đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực của nó.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Integral /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ – C1 – Adjective – Quan trọng, không thể thiếu
    Collocations: Integral part (phần không thể thiếu), Integral to success (quan trọng đối với thành công), Become integral (trở nên không thể thiếu)
    Ví dụ: Music is an integral part of every society and culture.
    Dịch: Âm nhạc là một phần không thể thiếu của mọi xã hội và nền văn hóa.
  • Transcend /trænˈsend/ – C2 – Verb – Vượt qua, vượt lên trên
    Collocations: Transcend boundaries (vượt qua ranh giới), Transcend expectations (vượt qua kỳ vọng), Transcend limitations (vượt qua giới hạn)
    Ví dụ: Music is an integral part of every society and culture, transcending geographical and linguistic boundaries.
    Dịch: Âm nhạc là một phần không thể thiếu của mọi xã hội và nền văn hóa, vượt qua cả ranh giới địa lý và ngôn ngữ.
  • Foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Verb – Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocations: Foster creativity (thúc đẩy sự sáng tạo), Foster relationships (nuôi dưỡng mối quan hệ), Foster understanding (thúc đẩy sự hiểu biết)
    Ví dụ: Music enhances emotional well-being, fosters creativity, and strengthens cultural connections.
    Dịch: Âm nhạc cải thiện sức khỏe tinh thần, thúc đẩy sự sáng tạo và củng cố các kết nối văn hóa.
  • Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ – C2 – Verb – Làm giảm bớt, làm dịu đi
    Collocations: Alleviate stress (giảm căng thẳng), Alleviate pain (giảm đau), Alleviate concerns (giảm bớt lo lắng)
    Ví dụ: I often listen to calming instrumental music after stressful days to alleviate anxiety.
    Dịch: Tôi thường nghe nhạc không lời nhẹ nhàng sau những ngày căng thẳng để giảm bớt lo âu.
  • Impressionable /ɪmˈpreʃ.ən.ə.bəl/ – C2 – Adjective – Dễ bị ảnh hưởng
    Collocations: Impressionable minds (những tâm hồn dễ bị ảnh hưởng), Impressionable youth (giới trẻ dễ bị tác động), Highly impressionable (rất dễ bị ảnh hưởng)Ví dụ: Certain genres of music may encourage unhealthy attitudes among impressionable listeners
    Dịch: Một số thể loại âm nhạc có thể khuyến khích những thái độ tiêu cực ở những người nghe dễ bị tác động.
  • Discernment /dɪˈsɜːn.mənt/ – C2 – Noun – Sự nhận thức, sự sáng suốt
    Collocations: Show discernment (thể hiện sự sáng suốt), Require discernment (đòi hỏi sự nhận thức), Discernment in decision-making (sự sáng suốt trong việc ra quyết định)
    Ví dụ: Were society to approach music consumption with discernment, potential harm could be mitigated.
    Dịch: Nếu xã hội tiếp cận việc thưởng thức âm nhạc với sự sáng suốt, tác hại tiềm tàng có thể được giảm thiểu.
  • Linguistic /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ – C1 – Adjective – Thuộc về ngôn ngữ
    Collocations: Linguistic abilities (khả năng ngôn ngữ), Linguistic diversity (sự đa dạng ngôn ngữ), Linguistic heritage (di sản ngôn ngữ)
    Ví dụ: Music is an integral part of every society and culture, transcending geographical and linguistic boundaries.
    Dịch: Âm nhạc là một phần không thể thiếu của mọi xã hội và nền văn hóa, vượt qua cả ranh giới địa lý và ngôn ngữ.
  • Profound /prəˈfaʊnd/ – C2 – Adjective – Sâu sắc, to lớn
    Collocations: Profound impact (tác động sâu sắc), Profound understanding (hiểu biết sâu sắc), Profound differences (những khác biệt to lớn)
    Ví dụ: These drawbacks are minimal compared to the profound benefits music offers.
    Dịch: Những nhược điểm này là rất nhỏ so với những lợi ích sâu sắc mà âm nhạc mang lại.
  • Unity /ˈjuː.nə.ti/ – C1 – Noun – Sự đoàn kết, sự thống nhất
    Collocations: National unity (sự thống nhất quốc gia), Foster unity (thúc đẩy sự đoàn kết), Symbol of unity (biểu tượng của sự đoàn kết)
    Ví dụ: It is through music that cultural exchange and unity are promoted.
    Dịch: Chính thông qua âm nhạc mà sự trao đổi văn hóa và đoàn kết được thúc đẩy.
  • Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ – C2 – Noun – Di sản
    Collocations: Cultural heritage (di sản văn hóa), Preserve heritage (bảo tồn di sản), Heritage site (địa điểm di sản)
    Ví dụ: Traditional Vietnamese folk songs are often shared at community festivals to preserve heritage and strengthen bonds.
    Dịch: Các bài hát dân ca Việt Nam thường được trình diễn tại các lễ hội cộng đồng để bảo tồn di sản và củng cố mối quan hệ.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Cleft sentence for emphasis

  • Công thức: 
“It is + clause + that…”
  • Nghĩa: Chính… mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, thường dùng để làm rõ ý chính.
  • Ví dụ: It is during challenging times that music provides comfort, offering individuals an outlet for expression.
  • Dịch: Chính trong những lúc khó khăn mà âm nhạc mang lại sự an ủi, giúp cá nhân có cơ hội thể hiện bản thân.

Subordinate clause showing concession 

  • Công thức: 
“Although + clause, clause”
  • Nghĩa: Mặc dù… nhưng.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra hai ý trái ngược nhau để làm nổi bật ý chính.
  • Ví dụ: Although it may occasionally propagate harmful values or disrupt harmony, these drawbacks are minimal compared to the profound benefits music offers.
  • Dịch: Mặc dù đôi khi nó có thể lan truyền những giá trị tiêu cực hoặc gây rối sự hài hòa, nhưng những nhược điểm này rất nhỏ so với lợi ích sâu sắc mà âm nhạc mang lại.

Using ‘Certain’ for Examples and Specification

  • Công thức: 
“Certain + noun + such as…”
  • Nghĩa: Một số… chẳng hạn như.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa ý tưởng.
  • Ví dụ: Certain genres of music, such as those with explicit lyrics, may encourage aggression or unhealthy attitudes among impressionable listeners.
  • Dịch: Một số thể loại nhạc, chẳng hạn như những bài có ca từ không phù hợp, có thể khuyến khích hành vi hung hăng hoặc thái độ không lành mạnh ở những người nghe dễ bị ảnh hưởng.

Subordinate clause showing contrast

  • Công thức: 
“While + clause, clause”
  • Nghĩa: Trong khi, mặc dù.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hoặc đối lập giữa hai ý tưởng, thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc lập luận.
  • Ví dụ: While some argue that music brings only benefits to individuals and communities, others contend that it can also have negative effects.
  • Dịch: Trong khi một số người cho rằng âm nhạc chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân và cộng đồng, những người khác lại khẳng định rằng nó cũng có thể có tác động tiêu cực.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Âm nhạc có thể mang lại lợi ích lớn cho sức khỏe tinh thần của con người.
  2. Một số thể loại nhạc, chẳng hạn như nhạc có ca từ không phù hợp, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe.
  3. Mặc dù âm nhạc có thể tạo ra tranh cãi, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của đời sống con người.
  4. Chính thông qua âm nhạc mà các cộng đồng có thể kết nối và hiểu nhau hơn.
  5. Trong khi một số người nghĩ rằng âm nhạc chỉ mang lại lợi ích, những người khác cho rằng nó cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực.

Bài tập viết lại câu:

  1. It is + clause + that…: Music can connect people and strengthen cultural bonds.
  2. Although + clause, clause: Music can have a positive impact, but it can also promote unhealthy behaviors.
  3. Certain + noun + such as..: Some genres of music may encourage aggression.
  4. While + clause, clause: Music transcends geographical boundaries and brings cultures together.
  5. It is + clause + that: Music is a universal language that everyone can understand.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Music can bring great benefits to people’s mental health.
  2. Certain genres of music, such as those with inappropriate lyrics, can negatively influence listeners.
  3. Although music can create controversy, it remains an essential part of human life.
  4. It is through music that communities can connect and better understand each other.
  5. While some people think that music only brings benefits, others believe it can also cause negative effects.

Bài tập viết lại câu:

  1. It is music that can connect people and strengthen cultural bonds.
  2. Although music can have a positive impact, it can also promote unhealthy behaviors.
  3. Certain genres of music, such as heavy metal or explicit rap, may encourage aggression.
  4. While music transcends geographical boundaries, it also brings cultures together.
  5. It is music that serves as a universal language everyone can understand.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion  Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 3- Discussion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận