Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 5- Problem-Solution Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Problem-Solution Essay một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In recent years some countries have experienced very rapid economic development. This has resulted in much higher standards of living in urban areas but not in the countryside.

This situation may bring some problems for the country as a whole. What are these problems?How might they be reduced?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Trong những năm gần đây, một số quốc gia đã trải qua sự phát triển kinh tế rất nhanh chóng. Điều này đã dẫn đến mức sống cao hơn nhiều ở các khu vực thành thị nhưng không phải ở nông thôn.

Tình hình này có thể mang lại một số vấn đề cho cả nước.Những vấn đề này là gì?Làm thế nào để giảm bớt chúng?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus 2 Test 5

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Problem-Solution Essay
  • Từ khóa quan trọng
    • Rapid economic development: Phát triển kinh tế nhanh chóng.
    • Higher standards of living: Mức sống cao hơn.
    • Urban areas: Khu vực thành thị.
    • Countryside: Nông thôn.
    • Problems: Các vấn đề.
    • Reduced: Giảm thiểu.
  • Yêu cầu đề bài
    • Phân tích các vấn đề: Tập trung vào hậu quả của sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn
    • Đề xuất giải pháp: Cách chính phủ và xã hội có thể giảm bớt các vấn đề này

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Một số quốc gia đã trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng, dẫn đến mức sống cao hơn ở khu vực thành thị, nhưng lại không lan tỏa đến nông thôn.
  • Nêu ý chính: Sự chênh lệch này gây ra những thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi các giải pháp để đảm bảo phát triển cân bằng.

Body Paragraph 1: Đầu tư tập trung ở thành thị, nông thôn bị bỏ qua.

  • Thiếu tiếp cận với giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
  • Ví dụ: Các trường học ở nông thôn Việt Nam thiếu tài nguyên so với thành phố.

Body Paragraph 2: Di cư từ nông thôn ra thành thị:

  • Người trẻ di chuyển để tìm cơ hội tốt hơn, dẫn đến già hóa dân số ở nông thôn.
  • Thiếu lao động trong nông nghiệp và các ngành công nghiệp địa phương.
  • Ví dụ: Gia đình chuyển đến thành phố khiến năng suất nông nghiệp giảm.

Body Paragraph 3: Các giải pháp giảm thiểu vấn đề

  • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn:
    • Xây dựng trường học, bệnh viện, và giao thông ở nông thôn.
    • Ví dụ: Các dự án hỗ trợ của chính phủ nhằm cải thiện giao thông ở vùng sâu vùng xa.
  • Khuyến khích phát triển kinh tế nông thôn:
    • Cung cấp các chương trình đào tạo nghề cho người trẻ.
    • Áp dụng công nghệ và sáng tạo trong nông nghiệp.
    • Ví dụ: Tài trợ từ chính phủ cho các dự án khởi nghiệp nông thôn.

Conclusion

  • Tóm tắt các vấn đề: Chênh lệch kinh tế giữa thành thị và nông thôn gây ra chia rẽ và làm suy yếu sự phát triển bền vững.
  • Đề xuất hành động: Chính phủ và xã hội cần hợp tác để đưa ra các giải pháp nhằm giảm thiểu khoảng cách này và thúc đẩy phát triển toàn diện.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In recent years, rapid economic growth in some countries has significantly raised living standards in urban areas, leaving rural regions behind. This disparity creates several pressing challenges for nations, requiring targeted solutions to bridge the gap and ensure balanced development.One major problem is the widening urban-rural divide. As cities attract investment and opportunities, rural areas often suffer from neglect. This leads to uneven access to quality education, healthcare, and infrastructure, leaving rural populations disadvantaged.

For instance, as a Vietnamese high school student living in a semi-urban area, I see how schools in rural communities lack resources compared to those in the city, which limits students’ potential.Another issue is rural depopulation. Many people, especially the youth, migrate to cities in search of better prospects, leaving behind an aging population. This exodus reduces the labor force in agriculture and rural industries, weakening the country’s overall economic balance. In my own experience, some of my relatives moved to cities, leaving fewer people to tend family farms, resulting in reduced productivity.

To address these problems, governments must prioritize equitable resource distribution. Investing in rural infrastructure, education, and healthcare can help bridge the gap. Additionally, promoting rural industries through incentives and technology can create local opportunities, reducing the need for migration. For example, government-sponsored vocational training programs can equip rural youth with skills that contribute to local economies.

In conclusion, while rapid economic growth boosts urban living standards, its unequal distribution poses significant challenges. By addressing these disparities through targeted policies, nations can achieve sustainable and inclusive development.

Trong những năm gần đây, sự phát triển kinh tế nhanh chóng ở một số quốc gia đã nâng cao đáng kể mức sống ở các khu vực đô thị, nhưng lại bỏ lại các vùng nông thôn phía sau. Sự chênh lệch này tạo ra nhiều thách thức cấp bách cho các quốc gia, đòi hỏi các giải pháp mục tiêu để thu hẹp khoảng cách và đảm bảo sự phát triển cân bằng.Một vấn đề lớn là khoảng cách ngày càng gia tăng giữa đô thị và nông thôn. Khi các thành phố thu hút đầu tư và cơ hội, các khu vực nông thôn thường bị bỏ quên. Điều này dẫn đến sự chênh lệch trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng, khiến dân số nông thôn gặp bất lợi.
Ví dụ, là một học sinh trung học Việt Nam sống ở khu vực bán đô thị, tôi nhận thấy các trường học ở vùng nông thôn thiếu nguồn lực so với các trường trong thành phố, hạn chế tiềm năng của học sinh.Một vấn đề khác là hiện tượng suy giảm dân số ở nông thôn. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, di cư lên thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, để lại phía sau một dân số già. Sự di cư này làm giảm lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp và các ngành công nghiệp nông thôn, làm suy yếu sự cân bằng kinh tế của cả nước. Trong kinh nghiệm của tôi, một số người thân của tôi đã chuyển lên thành phố, khiến số người làm việc trên các trang trại gia đình ít đi, dẫn đến năng suất giảm sút.
Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ cần ưu tiên phân bổ nguồn lực một cách công bằng. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe ở nông thôn có thể giúp thu hẹp khoảng cách. Ngoài ra, việc thúc đẩy các ngành công nghiệp nông thôn thông qua các ưu đãi và công nghệ có thể tạo ra cơ hội tại chỗ, giảm nhu cầu di cư. Ví dụ, các chương trình đào tạo nghề do chính phủ tài trợ có thể trang bị cho thanh niên nông thôn các kỹ năng đóng góp vào nền kinh tế địa phương.
Tóm lại, mặc dù tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nâng cao mức sống ở đô thị, nhưng sự phân bổ không đồng đều của nó đặt ra những thách thức đáng kể. Bằng cách giải quyết những bất bình đẳng này thông qua các chính sách mục tiêu, các quốc gia có thể đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Disparity /dɪˈspær.ə.ti/ – C2 – Noun – Sự khác biệt, sự chênh lệch
    Collocations: Income disparity (chênh lệch thu nhập), Regional disparity (sự chênh lệch giữa các khu vực), Social disparity (chênh lệch xã hội)
    Ví dụ: This disparity creates several pressing challenges for nations, requiring targeted solutions to bridge the gap and ensure balanced development.
    Dịch: Sự chênh lệch này tạo ra nhiều thách thức cấp bách cho các quốc gia, đòi hỏi các giải pháp cụ thể để thu hẹp khoảng cách và đảm bảo phát triển cân bằng.
  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng
    Collocations: Modern infrastructure (cơ sở hạ tầng hiện đại), Infrastructure development (phát triển cơ sở hạ tầng), Critical infrastructure (cơ sở hạ tầng thiết yếu)
    Ví dụ: This leads to uneven access to quality education, healthcare, and infrastructure, leaving rural populations disadvantaged.
    Dịch: Điều này dẫn đến việc tiếp cận không đồng đều với giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng chất lượng, khiến người dân nông thôn chịu thiệt thòi.
  • Depopulation /ˌdiːˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự giảm dân số
    Collocations: Rural depopulation (sự giảm dân số ở nông thôn), Urban depopulation (sự giảm dân số ở đô thị), Depopulation crisis (khủng hoảng giảm dân số)
    Ví dụ: Another issue is rural depopulation.
    Dịch: Một vấn đề khác là sự giảm dân số ở nông thôn.
  • Exodus /ˈek.sə.dəs/ – C2 – Noun – Cuộc di cư hàng loạt
    Collocations: Mass exodus (cuộc di cư hàng loạt), Urban exodus (di cư đến thành phố), Exodus of workers (cuộc di cư của người lao động)
    Ví dụ: This exodus reduces the labor force in agriculture and rural industries, weakening the country’s overall economic balance.
    Dịch: Cuộc di cư này làm giảm lực lượng lao động trong nông nghiệp và các ngành công nghiệp nông thôn, làm suy yếu sự cân bằng kinh tế chung của đất nước.
  • Equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ – C1 – Adjective – Công bằng, hợp lý
    Collocations: Equitable distribution (phân phối công bằng), Equitable access (tiếp cận công bằng), Equitable system (hệ thống công bằng)
    Ví dụ: Governments must prioritize equitable resource distribution.
    Dịch: Chính phủ cần ưu tiên phân phối tài nguyên một cách công bằng.
  • Vocational /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ – C2 – Adjective – Liên quan đến đào tạo nghề
    Collocations: Vocational training (đào tạo nghề), Vocational skills (kỹ năng nghề nghiệp), Vocational courses (khóa học nghề)
    Ví dụ: Government-sponsored vocational training programs can equip rural youth with skills that contribute to local economies.
    Dịch: Các chương trình đào tạo nghề được chính phủ tài trợ có thể trang bị cho thanh niên nông thôn những kỹ năng đóng góp vào kinh tế địa phương.
  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Adjective – Bền vững
    Collocations: Sustainable development (phát triển bền vững), Sustainable economy (nền kinh tế bền vững), Sustainable solutions (giải pháp bền vững)
    Ví dụ: Nations can achieve sustainable and inclusive development.
    Dịch: Các quốc gia có thể đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện.
  • Neglect /nɪˈɡlekt/ – C1 – Verb/Noun – Bỏ mặc, lơ là
    Collocations: Neglect responsibilities (lơ là trách nhiệm), Neglect a duty (bỏ bê nhiệm vụ), Suffer from neglect (chịu đựng sự bỏ mặc)|
    Ví dụ: Rural areas often suffer from neglect as cities attract investment and opportunities.
    Dịch: Các khu vực nông thôn thường chịu đựng sự bỏ mặc khi các thành phố thu hút đầu tư và cơ hội.
  • Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ – C1 – Noun – Năng suất
    Collocations: Improve productivity (cải thiện năng suất), Low productivity (năng suất thấp), Boost productivity (tăng năng suất)
    Ví dụ: Relatives moving to cities left fewer people to tend family farms, resulting in reduced productivity.
    Dịch: Người thân chuyển đến thành phố khiến ít người hơn làm việc trên các nông trại gia đình, dẫn đến năng suất giảm.
  • Pose /pəʊz/ – C1 – Verb – Đặt ra, gây ra (thường là vấn đề, thách thức)
    Collocations: Pose a problem (đặt ra một vấn đề), Pose a challenge (gây ra thách thức), Pose a threat (gây ra mối đe dọa)
    Ví dụ: The unequal distribution of economic growth poses significant challenges for the country as a whole.
  • Dịch: Sự phân bố không đồng đều của tăng trưởng kinh tế đặt ra những thách thức đáng kể cho cả đất nước.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Perfect Tense 

  • Công thức: 
has/have + past participle
  • Nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra và có kết quả liên quan đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện tác động liên tục của sự phát triển kinh tế đến hiện tại.
  • Ví dụ: Rapid economic growth in some countries has significantly raised living standards in urban areas.
  • Dịch: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng ở một số quốc gia đã nâng cao đáng kể mức sống ở khu vực thành thị.

Relative Clause

  • Công thức: 
that + verb… 
  • Nghĩa: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả chi tiết các vấn đề hoặc giải pháp liên quan đến chủ đề.
  • Ví dụ: Schools in rural communities lack resources compared to those in the city, which limits students’ potential.
  • Dịch: Các trường học ở vùng nông thôn thiếu tài nguyên so với thành phố, điều này hạn chế tiềm năng của học sinh.

Present Participle Clause

  • Công thức: 
Verb-ing clause
  • Nghĩa: Mệnh đề sử dụng động từ thêm đuôi -ing để bổ sung thông tin.
  • Bối cảnh sử dụng: Thêm thông tin về hành động xảy ra đồng thời hoặc hậu quả của một hành động khác.
  • Ví dụ: Leaving rural regions behind.
  • Dịch: Để lại các khu vực nông thôn phía sau.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng đã nâng cao mức sống ở các khu vực thành thị.
  2. Các khu vực nông thôn thường thiếu cơ sở hạ tầng so với thành phố.
  3. Sự chênh lệch này tạo ra nhiều thách thức cho quốc gia.
  4. Nhiều người trẻ di cư đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
  5. Các chính sách cụ thể có thể giúp cải thiện điều kiện sống ở nông thôn.

Bài tập viết lại câu:

  1. Present Perfect Tense: Economic growth has improved urban living standards.
  2. Relative Clause: Rural areas lack resources, which makes it difficult for students to succeed.
  3. Present Participle Clause: The gap between urban and rural areas is increasing, leaving rural populations disadvantaged.
  4. Present Participle Clause: Governments must invest in rural education. This investment can help reduce migration to cities.
  5. Relative Clause: People in rural areas often face difficulties. These difficulties result from a lack of healthcare and education.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Rapid economic development has raised living standards in urban areas.
  2. Rural areas often lack infrastructure compared to cities.
  3. This disparity creates several challenges for the nation.
  4. Many young people migrate to cities in search of better job opportunities.
  5. Targeted policies can help improve living conditions in rural areas.

Bài tập viết lại câu:

  1. Economic growth has significantly raised urban living standards in recent years.
  2. Rural areas lack resources, which limits students’ opportunities for success.
  3. The gap between urban and rural areas is increasing, disadvantaging rural populations.
  4. Governments must invest in rural education, reducing the need for migration to cities.
  5. People in rural areas often face difficulties that result from a lack of healthcare and education.

 

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Problem-Solution Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 4- Discussion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận