A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
Nội dung chính
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic: The exploration and development of safe alternatives to fossil fuels should be the most important global priority today.To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Việc khám phá và phát triển các giải pháp thay thế an toàn cho nhiên liệu hóa thạch nên là ưu tiên toàn cầu quan trọng nhất hiện nay.Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” | 
Source: IELTS Practice test Plus 2 Test 6
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic
- Dạng bài: Opinion Essay
- Từ khóa chính:
- 
- Exploration and development: Sự khám phá và phát triển.
- Safe alternatives to fossil fuels: Các nguồn thay thế an toàn cho nhiên liệu hóa thạch.
- Global priority: Ưu tiên toàn cầu.
 
- Yêu cầu đề bài: Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý về việc liệu việc phát triển các nguồn năng lượng thay thế an toàn cho nhiên liệu hóa thạch có nên là ưu tiên hàng đầu toàn cầu hay không.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Sự phát triển các nguồn thay thế an toàn cho nhiên liệu hóa thạch là một trong những ưu tiên hàng đầu toàn cầu.
- Trình bày quan điểm: Tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc này nên được ưu tiên vì các lý do môi trường, kinh tế, và xã hội.
Body Paragraph 1: Lý do 1 – Hạn chế tài nguyên hữu hạn
- Lý do: Nhiên liệu hóa thạch là tài nguyên có hạn, và sự phụ thuộc quá mức sẽ dẫn đến khủng hoảng kinh tế và môi trường.
- Các nguồn năng lượng như than và dầu mỏ sẽ cạn kiệt.
- Sự thiếu hụt năng lượng dẫn đến bất ổn kinh tế và tăng giá năng lượng.
- Ví dụ: Ở Việt Nam, sự thiếu hụt điện gây gián đoạn sinh hoạt và học tập của học sinh.
Body Paragraph 2: Lý do 2 – Giảm biến đổi khí hậu
- Lý do: Tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.
- Khí thải carbon từ nhiên liệu hóa thạch làm tăng mực nước biển và thời tiết khắc nghiệt.
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo có thể giảm lượng khí thải này.
- Ví dụ: Các dự án năng lượng mặt trời và gió tại Việt Nam có thể giúp giảm thiểu tác động của lũ lụt.
Body Paragraph 3: Lý do 3 – Tạo cơ hội kinh tế mới
- Lý do: Phát triển năng lượng tái tạo thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cơ hội việc làm.
- Công nghệ xanh tạo ra việc làm mới và thúc đẩy sự phát triển ở khu vực nông thôn.
- Giảm sự tập trung kinh tế vào các ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch.
- Ví dụ: Khuyến khích các dự án năng lượng mặt trời ở vùng nông thôn giúp giảm chi phí năng lượng và tạo cơ hội phát triển.
Conclusion
- Tóm tắt: Việc phát triển năng lượng thay thế nên được ưu tiên vì nó giải quyết các vấn đề môi trường, kinh tế, và xã hội.
- Kêu gọi hành động: Các quốc gia cần hợp tác và hành động ngay để đảm bảo một tương lai bền vững.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The exploration and development of safe alternatives to fossil fuels is undoubtedly one of the most critical global priorities today. As the world grapples with climate change and the depletion of natural resources, transitioning to sustainable energy sources is essential for the survival of future generations. I strongly believe that this transition should take precedence over other global issues. To begin with, fossil fuels are a finite resource, and their overreliance will lead to severe economic and environmental crises. Were governments to delay the shift to renewable energy, the depletion of coal and gas reserves would exacerbate energy insecurity. In Vietnam, for instance, electricity shortages caused by dependence on unsustainable energy sources disrupt study routines for students like me and affect the daily lives of entire communities. Moreover, fossil fuel consumption is the leading cause of climate change, which has far-reaching consequences. Not only does it contribute to rising sea levels, but it also intensifies extreme weather patterns, such as the devastating floods in Vietnam. By investing in solar and wind power, nations can reduce carbon emissions and combat the effects of climate change. It is through such measures that humanity can mitigate the damage caused by decades of negligence. Lastly, the transition to renewable energy can drive economic growth and create equitable opportunities. While fossil fuels concentrate wealth in specific industries, green technologies provide widespread benefits. For example, incentivizing rural solar projects could reduce energy costs and promote development in disadvantaged areas, helping students like me access better educational resources. In conclusion, developing alternatives to fossil fuels must be prioritized to address environmental, economic, and social challenges. Only by acting decisively can nations secure a sustainable future for all. | Việc khám phá và phát triển các giải pháp thay thế an toàn cho nhiên liệu hóa thạch chắc chắn là một trong những ưu tiên toàn cầu quan trọng nhất hiện nay. Khi thế giới đối mặt với biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng bền vững là điều cần thiết cho sự tồn tại của các thế hệ tương lai. Tôi tin rằng sự chuyển đổi này nên được ưu tiên hơn các vấn đề toàn cầu khác. Trước hết, nhiên liệu hóa thạch là nguồn tài nguyên hữu hạn, và sự phụ thuộc quá mức vào chúng sẽ dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế và môi trường nghiêm trọng. Nếu các chính phủ trì hoãn việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, sự cạn kiệt các nguồn than và khí đốt sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng mất an ninh năng lượng. Tại Việt Nam, chẳng hạn, tình trạng thiếu điện do phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không bền vững đã gây gián đoạn lịch học của học sinh như tôi và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của toàn bộ cộng đồng. Hơn nữa, việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu, gây ra những hậu quả sâu rộng. Không chỉ làm gia tăng mực nước biển, nó còn làm trầm trọng thêm các kiểu thời tiết cực đoan, như những trận lũ lụt tàn phá ở Việt Nam. Bằng cách đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió, các quốc gia có thể giảm lượng khí thải carbon và chống lại tác động của biến đổi khí hậu. Chính thông qua những biện pháp này, nhân loại mới có thể giảm thiểu thiệt hại do hàng thập kỷ lơ là gây ra. Cuối cùng, việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo cơ hội bình đẳng. Trong khi nhiên liệu hóa thạch tập trung sự giàu có vào một số ngành công nghiệp nhất định, công nghệ xanh mang lại lợi ích rộng rãi. Ví dụ, khuyến khích các dự án năng lượng mặt trời ở nông thôn có thể giảm chi phí năng lượng và thúc đẩy phát triển tại các khu vực khó khăn, giúp học sinh như tôi tiếp cận các nguồn lực giáo dục tốt hơn. Tóm lại, việc phát triển các giải pháp thay thế nhiên liệu hóa thạch cần được ưu tiên để giải quyết các thách thức về môi trường, kinh tế và xã hội. Chỉ bằng cách hành động quyết đoán, các quốc gia mới có thể đảm bảo một tương lai bền vững cho tất cả mọi người. | 
3 Từ vựng (Vocabulary)
-  Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự khám phá, sự tìm tòi
 Collocations: Space exploration (khám phá không gian), Energy exploration (khai thác năng lượng), Exploration of ideas (khám phá ý tưởng)
 Ví dụ: The exploration and development of safe alternatives to fossil fuels is undoubtedly one of the most critical global priorities today.
 Dịch: Sự khám phá và phát triển các nguồn năng lượng thay thế an toàn cho nhiên liệu hóa thạch chắc chắn là một trong những ưu tiên toàn cầu quan trọng nhất hiện nay.
-  Depletion /dɪˈpliː.ʃən/ – C1 – Noun – Sự cạn kiệt
 Collocations: Resource depletion (sự cạn kiệt tài nguyên), Depletion of reserves (sự cạn kiệt nguồn dự trữ), Environmental depletion (sự cạn kiệt môi trường)
 Ví dụ: As the world grapples with climate change and the depletion of natural resources, transitioning to sustainable energy sources is essential for the survival of future generations.
 Dịch: Khi thế giới đang vật lộn với biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, việc chuyển sang các nguồn năng lượng bền vững là điều cần thiết cho sự sống còn của các thế hệ tương lai.
-  Finite /ˈfaɪ.naɪt/ – C2 – Adjective – Có hạn, hữu hạn
 Collocations: Finite resource (nguồn tài nguyên hữu hạn), Finite amount (số lượng hữu hạn), Finite lifespan (tuổi thọ hữu hạn)
 Ví dụ: Fossil fuels are a finite resource, and their overreliance will lead to severe economic and environmental crises.
 Dịch: Nhiên liệu hóa thạch là một nguồn tài nguyên hữu hạn, và sự phụ thuộc quá mức vào chúng sẽ dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế và môi trường nghiêm trọng.
-  Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – Làm trầm trọng thêm
 Collocations: Exacerbate a problem (làm trầm trọng thêm vấn đề), Exacerbate tensions (làm gia tăng căng thẳng), Exacerbate inequality (làm gia tăng bất bình đẳng)
 Ví dụ: The depletion of coal and gas reserves would exacerbate energy insecurity.
 Dịch: Sự cạn kiệt nguồn dự trữ than và khí đốt sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng bất an về năng lượng.
-  Far-reaching /ˌfɑːˈriː.tʃɪŋ/ – C1 – Adjective – Có ảnh hưởng sâu rộng
 Collocations: Far-reaching consequences (hậu quả sâu rộng), Far-reaching changes (những thay đổi sâu rộng), Far-reaching implications (hệ quả sâu rộng)
 Ví dụ: Fossil fuel consumption is the leading cause of climate change, which has far-reaching consequences.
 Dịch: Việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân hàng đầu gây ra biến đổi khí hậu, điều này có những hậu quả sâu rộng.
-  Incentivize /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/ – C2 – Verb – Khuyến khích
 Collocations: Incentivize investment (khuyến khích đầu tư), Incentivize participation (khuyến khích tham gia), Incentivize innovation (khuyến khích đổi mới)
 Ví dụ: Incentivizing rural solar projects could reduce energy costs and promote development in disadvantaged areas.
 Dịch: Việc khuyến khích các dự án năng lượng mặt trời ở nông thôn có thể giảm chi phí năng lượng và thúc đẩy phát triển ở các khu vực khó khăn.
-  Negligence /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ – C2 – Noun – Sự lơ là, sự cẩu thả
 Collocations: Gross negligence (sự cẩu thả nghiêm trọng), Criminal negligence (sự cẩu thả hình sự), Negligence of duty (lơ là trách nhiệm)
 Ví dụ: It is through such measures that humanity can mitigate the damage caused by decades of negligence.
 Dịch: Chính thông qua các biện pháp như vậy mà nhân loại có thể giảm thiểu thiệt hại do hàng thập kỷ lơ là gây ra.
-  Precedence /ˈpres.ɪ.dəns/ – C2 – Noun – Sự ưu tiên, quyền đi trước
 Collocations: Take precedence over (được ưu tiên hơn), Give precedence to (dành sự ưu tiên cho), Establish precedence (thiết lập quyền ưu tiên)
 Ví dụ: I strongly believe that this transition should take precedence over other global issues.
 Dịch: Tôi tin rằng sự chuyển đổi này nên được ưu tiên hơn các vấn đề toàn cầu khác.
-  Intensify /ɪnˈten.sɪ.faɪ/ – C2 – Verb – Làm tăng cường, làm dữ dội hơn
 Collocations: Intensify efforts (tăng cường nỗ lực), Intensify conflict (làm gia tăng xung đột), Intensify focus (tăng cường sự tập trung)
 Ví dụ: Not only does it contribute to rising sea levels, but it also intensifies extreme weather patterns, such as the devastating floods in Vietnam.
 Dịch: Không chỉ góp phần làm tăng mực nước biển, mà nó còn làm gia tăng các kiểu thời tiết cực đoan, chẳng hạn như lũ lụt tàn phá ở Việt Nam.
-  Mitigate /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ – C2 – Verb – Làm giảm nhẹ, làm dịu bớt
 Collocations: Mitigate the impact (giảm tác động), Mitigate risk (giảm thiểu rủi ro), Mitigate damage (giảm thiểu thiệt hại)
 Ví dụ: It is through such measures that humanity can mitigate the damage caused by decades of negligence.
 Dịch: Chính thông qua các biện pháp như vậy mà nhân loại có thể giảm thiểu thiệt hại do hàng thập kỷ lơ là gây ra.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Inverted Conditional
- Công thức chung:
| Were + subject + to-infinitive, clause | 
- Nghĩa: Câu điều kiện đảo ngược, thường dùng trong văn phong trang trọng, để nhấn mạnh tính giả định.
- Bối cảnh sử dụng: Đề cập đến hệ quả nếu chính phủ trì hoãn việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
- Ví dụ: Were governments to delay the shift to renewable energy, the depletion of coal and gas reserves would exacerbate energy insecurity.
- Dịch: Nếu các chính phủ trì hoãn việc chuyển sang năng lượng tái tạo, sự cạn kiệt than và khí đốt sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng bất an về năng lượng.
Subordinate Clause with “As”
- Công thức chung:
| As + clause, clause | 
- Nghĩa: Mệnh đề phụ chỉ lý do hoặc sự kiện xảy ra đồng thời.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích lý do tại sao cần chuyển đổi sang năng lượng bền vững.
- Ví dụ: As the world grapples with climate change and the depletion of natural resources, transitioning to sustainable energy sources is essential for the survival of future generations.
- Dịch: Khi thế giới đang vật lộn với biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, việc chuyển sang các nguồn năng lượng bền vững là điều cần thiết cho sự sống còn của các thế hệ tương lai.
Correlative conjunction
- Công thức chung:
| Not only + [verb/phrase], but also + [verb/phrase] | 
- Nghĩa: Không chỉ… mà còn…
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hai tác động của việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
- Ví dụ: Not only does it contribute to rising sea levels, but it also intensifies extreme weather patterns.
- Dịch: Không chỉ góp phần làm tăng mực nước biển, mà nó còn làm gia tăng các kiểu thời tiết cực đoan.
Cleft Sentence
- Công thức chung:
| It is… that… | 
- Nghĩa: Câu nhấn mạnh, tập trung vào một phần cụ thể trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh các biện pháp cần thiết để giảm thiểu thiệt hại từ biến đổi khí hậu.
- Ví dụ: It is through such measures that humanity can mitigate the damage caused by decades of negligence.
- Dịch: Chính thông qua các biện pháp như vậy mà nhân loại có thể giảm thiểu thiệt hại do hàng thập kỷ lơ là gây ra.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
| Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
 Bài tập viết lại câu:
 | 
| KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh: 
 Bài tập viết lại câu: 
 | 
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 2 TEST 5- Problem-Solution Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






